Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

pente

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Pháp

Danh từ

Số ít Số nhiều
pente
/pɑ̃t/
pentes
/pɑ̃t/

pente gc

  1. Dốc, sườn.
    Pente d’une colline — sườn đồi
  2. Độ nghiêng.
    Une pente de deux pour cent — độ nghiêng hai phần trăm
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Diềm màn.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thiên hướng, khuynh hướng.
    Pente du vice — thiên hướng xằng bậy
    avoir la dalle en pente — xem dalle
    en pente — dốc
    En pente douce — dốc thoai thoải
    remonter la pente — cố gắng vượt khó mà tiến lên

Từ đồng âm

Tham khảo