poorly
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈpʊr.li/
Hoa Kỳ | [ˈpʊr.li] |
Phó từ
poorly /ˈpʊr.li/
- Nghèo nàn, thiếu thốn.
- Xoàng, tồi.
Tính từ
poorly /ˈpʊr.li/
- Không khoẻ, khó ở.
- to feel rather poorly — thấy người không được khoẻ
- to look very poorly — trông có vẻ không khoẻ
Tham khảo
- "poorly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)