septic
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsɛp.tɪk/
Tính từ
septic /ˈsɛp.tɪk/
- (Y học) Nhiễm khuẩn, nhiễm trùng.
- Gây thối.
Thành ngữ
Danh từ
septic /ˈsɛp.tɪk/
Tham khảo
- "septic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
septic /ˈsɛp.tɪk/
septic /ˈsɛp.tɪk/