Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

tandem

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈtæn.dəm/

Danh từ

tandem /ˈtæn.dəm/

  1. Xe hai ngựa thắng con trước con sau.
  2. Xe tăngđem, xe đạp hai người đạp.

Thành ngữ

  • in tandem with sb/st: đi đôi với ai, cái gì

Tính từ

tandem & phó từ /ˈtæn.dəm/

  1. Bộ đôi cái trước cái sau.
    to drive tandem — thắng ngựa con trước con sau

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /tɑ̃.dɛm/

Danh từ

Số ít Số nhiều
tandem
/tɑ̃.dɛm/
tandems
/tɑ̃.dɛm/

tandem /tɑ̃.dɛm/

  1. Xe đạp hai người đạp, xe tăngdem.
  2. (Thân mật) Đôi, cặp.
    Un tandem de malfaiteur — một đôi gian phi
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Xe hai ngựa thắng tiếp đôi.
    en tandem — tiếp đôi
    Cylindres en tandem — (kỹ thuật) xy lanh tiếp đôi
    attelage en tandem — sự thắng ngựa tiếp đôi

Tham khảo