Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Phạn

[sửa]
◌᳥ U+1CE5, ᳥
VEDIC SIGN VISARGA ANUDATTA
◌᳤
[U+1CE4]
Vedic Extensions ◌᳦
[U+1CE6]

Ký tự

[sửa]

  1. Được sử dụng để chỉ một visarga (âm tiết) là anudatta (trầm) hay pracaya (bổng).

Tham khảo

[sửa]