Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

begrudge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɪ.ˈɡrədʒ/

Ngoại động từ

[sửa]

begrudge ngoại động từ /bɪ.ˈɡrədʒ/

  1. Ghen tị.
  2. Bất đắc phải, miễn cưỡng phải (làm cái gì, cho cái gì).
    to begrudge doing something — bất đắc dĩ phải làm cái gì

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]