Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

borough

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɜː.ˌoʊ/
Anh

Danh từ

[sửa]

borough /ˈbɜː.ˌoʊ/

  1. Thành phố; thị xã.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khu (của thành phố Niu-óoc).

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)