Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

county

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
county

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑʊn.ti/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

county /ˈkɑʊn.ti/

  1. Hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất của Anh).
  2. (The county) Nhân dân (một) hạt (tỉnh).
  3. Đất (phong của) bá tước.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]