Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

grincer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁɛ̃.se/

Nội động từ

[sửa]

grincer nội động từ /ɡʁɛ̃.se/

  1. Kêu kèn kẹt, kêu cọt kẹt.
    Des roues qui grincent — bánh xe kêu cọt kẹt
    grincer des dents — nghiến răng kèn kẹt

Tham khảo

[sửa]