Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

incite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈsɑɪt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

incite ngoại động từ /ɪn.ˈsɑɪt/

  1. Khuyến khích.
  2. Kích động, xúi giục (ai làm việc gì).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]