Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

pickup

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
pickup

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɪk.ˈəp/

Danh từ

[sửa]

pickup (số nhiều pickups), pick-up, pick up

  1. Người quen tình cờ, người quen ngẫu nhiên.
  2. Vật nhặt được; tin bắt được (trên làn sóng điện).
  3. Xe bán tải, kiểu xe hơi 2 chỗ hoặc 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin.
  4. (Rađiô) Cái piccơp, cái cảm biến.
  5. Sự tăng tốc độ.
  6. Sự dừng lại để nhặt hàng nhặt khách; sự nhặt hàng, sự nhặt khách (xe buýt...).
  7. (Thông tục) Sự khá hơn (về sức khoẻ, sản xuất...).
  8. (Thông tục) Như pick-me-up

Đồng nghĩa

[sửa]
xe bán tải

Từ liên hệ

[sửa]
xe bán tải

Tham khảo

[sửa]