Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

ponder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑːn.dɜː/
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

ponder /ˈpɑːn.dɜː/

  1. (Thường) + on, upon, over) suy nghĩ
  2. cân nhắc.
    to ponder [on] a question — suy nghĩ về một vấn đề

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]