Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

trichord

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

trichord

  1. (Âm nhạc) Có ba dây (đàn).

Danh từ

[sửa]

trichord

  1. (Âm nhạc) Đàn ba dây.

Tham khảo

[sửa]