Ela Glossary Vietnamese PDF
Ela Glossary Vietnamese PDF
Ela Glossary Vietnamese PDF
Glossary
Glossary of Terms
English / Vietnamese
THE STATE EDUCATION DEPARTMENT / THE UNIVERSITY OF THE STATE OF NEW YORK / ALBANY, NY 12234
P-16
Office of Elementary, Middle, Secondary and Continuing Education and Office of Higher Education
Office of Bilingual Education and Foreign Language Studies
http://www.emsc.nysed.gov/biling/
Commissioner of Education
President of The University of the State of New York
MARYELLEN ELIA
The State Education Department does not discriminate on the basis of age, color, religion, creed, disability, marital
status, veteran status, national origin, race, gender, genetic predisposition or carrier status, or sexual orientation in its
educational programs, services and activities. Portions of this publication can be made available in a variety of formats,
including Braille, large print or audio tape, upon request. Inquiries concerning this policy of nondiscrimination should
be directed to the Department’s Office for Diversity, Ethics, and Access, Room 530, Education Building, Albany, NY
12234. Requests for additional copies of this publication may be made by contacting the Publications Sales Desk, Room
319, Education Building, Albany, NY 12234.
B
1 because 1 bởi vì. tại vı̀
2 before 2 trước, đàng trước, trước khi
3 beginning 3 bắt đầu, khởi sự
4 bibliography 4 tài liệu tham khảo
5 biography 5 tiểu sử
6 both 6 cả hai
ENGLISH VIETNAMESE
C
1 capitalization 1 viết hoa
2 cause 2 xui nên, nguyên nhân, lý do, duyên cớ
3 cause/effect 3 nguyên nhân / kết quả
4 chapter 4 đoạn chánh của quyển sách
5 character 5 nhân vật trong một văn phẩm
6 characteristics 6 đặc điểm, dấu nét riêng, đặc ́nh
7 chart 7 biểu đồ
8 check 8 kiểm tra, sự kiểm soát
9 choose 9 lựa chọn, chọn
10 circle 10 bao quanh
11 citation 11 trích dẫn
12 cite 12 dẫn chứng, viện dẫn
13 claim 13 yêu cầu, xác nhận
14 classification 14 sắp đặt theo loại
15 clause 15 mệnh đề, đoạn ngắn
16 collaborative discussion 16 thảo luận hợp tác
17 comma (,) 17 dấu phẩy (,)
18 compare 18 so sánh
19 compare and contrast (in writing) 19 so sánh và tương phản (trong văn bản)
20 complex sentence 20 câu văn phức tạp
21 compound sentence 21 câu văn ghép
22 compound‐complex sentence 22 câu văn ghép phức tạp
23 concluding statement/section 23 phát biểu kết luận / phần kết luận
24 concrete detail 24 chi tiết cụ thể
25 conflict 25 mâu thuẫn, đối lập, cuộc xung đột
27 connotation 27 nghỉa rộng, bao hàm, có nghĩa là
28 context 28 bối cảnh, ngữ cảnh, điều kiện
26 contrast 26 tương phản, khác biệt
29 conventions 29 đồng ý, sự thỏa thuận
30 credible source 30 nguồn tin đáng tin cậy
ENGLISH VIETNAMESE
D
1 definition 1 định nghĩa
2 demonstrate 2 chứng minh
3 describe 3 mô tả, diễn tả
4 description 4 sự mô tả, sự diễn tả
5 detail 5 chi tiết
6 dialogue 6 cuộc đối thoại, cuộc đàm thoại
7 dictionary 7 tự điển
8 digital source 8 nguồn tin kỹ thuật số
9 directions 9 hướng dẫn, chỉ dẫn
10 distinguish 10 phân biệt, nhận ra
11 drama 11 kịch nghệ, vở kịch
12 draw conclusions 12 đi đến kết luận
E
1 edit 1 chỉnh sửa
2 elaborate 2 kỹ lưỡng, hoàn thành
3 end / the end 3 kết thúc / sự kết thúc
4 enough 4 đủ, hơi khá, khá, kha khá
5 essay 5 tiểu luận
6 events 6 biến cố, sự việc xảy ra
7 event sequence 7 chuỗi sự kiện
8 everyday speech 8 lời nói hàng ngày, lời phát biểu hàng ngày
9 evidence 9 bằng chứng
10 explain 10 giải thích
11 explicit 11 rỏ ràng, minh bạch
ENGLISH VIETNAMESE
F
1 fable 1 truyện ngụ ngôn
2 fact 2 sự việc, sự kiện, nói tóm lại
3 false 3 sai, không đúng
4 fantasy story 4 truyện mơ tưởng hão huyền, tưởng tượng
5 fiction 5 giả tưởng
6 figurative language 6 ngôn ngữ bóng bẩy
7 figure of speech 7 bài diễn văn bóng bẩy
8 find the main idea 8 tìm khái niệm chính, mục đích chính
9 folktale 9 câu chuyện dân gian
10 format 10 định dạng
11 furthermore 11 hơn nữa, vả chăng, vả lại
G
1 genre 1 thể loại
2 glossary 2 bản kê thuật ngữ, bảng chú giải
3 go on 3 diễn ra, xảy ra
H
1 happen 1 xảy ra, xảy đến
2 heading 2 phần mở đầu
3 help 3 trợ giúp, giúp đở
4 historical novel/account 4 tiểu thuyết lịch sử / tài khoản
5 how 5 làm sao, làm thế nào
6 however 6 tuy nhiên, tuy vậy
ENGLISH VIETNAMESE
I
1 identify 1 tìm ra, nhận diện
2 if … then 2 nếu ... thì (thể điều kiện)
3 illustrate 3 giảng nghĩa, minh họa, chú giải
4 inference 4 suy luận, sự kết luận
5 informative/explanatory text 5 thông tin / giải thích văn bản
6 initially 6 bắt đầu, khởi đầu
7 inquiry 7 sự điều tra, sự tìm tòi, sự dò xét
8 interpret 8 giải thích, diển tả, thông dịch
9 introduction 9 sự giới thiệu, lời nói đầu
10 irony 10 trớ trêu, sự mỉa mai, châm biếm
11 issue 11 vấn đề, cấp cho, xuất bàn, ấn hành
J
1 judgment 1 sự xét xử
2 journal 2 nhật ký, báo hàng ngày
3 justify 3 biện hộ, chứng minh là đúng
K
1 key event 1 sự kiện chính
2 key detail/idea 2 chi tiết chính / ý tưởng chính
3 know 3 biết, nhận ra, phân biệt
4 knowledge 4 biết tường tận, biết rỏ, kiến thức
L
1 list 1 danh sách, mục lục
2 literary nonfiction 2 văn học dựa vào sự thật (không hư cấu)
3 literary text 3 văn bản văn học
4 listen 4 nghe, nghe theo
5 listening 5 sự lắng nghe
6 long time ago 6 thời gian dài trước đây
ENGLISH VIETNAMESE
M
1 main 1 chính, chủ yếu
2 main character 2 nhân vật chính
3 main idea 3 ý chính
4 main purpose 4 mục đích chính
5 make believe 5 giả đò, sự giả bộ
6 memoir 6 bút ký, ghi chép, luận văn
7 mood 7 tánh tình, khí sắc, cách của một động từ
8 most important 8 quan trọng nhất
9 most likely 9 rất có thể, tất cả những gì có thể
10 motive 10 duyên cớ, động cơ, lý do
11 multimedia 11 nhiều phương tiện truyền thông
12 myth 12 chuyện thần thoại, hoang đường
N
1 narrated experience/event 1 thuật lại kinh nghiệm / sự kiện
2 narrative 2 tường thuật, giải bày, giảng giải, mở ra
3 narrator 3 người thuật lại
4 nonfiction 4 không giả tưởng, không hư cấu
5 noun 5 danh từ
O
1 objective summary 1 tóm tắt mục tiêu
2 obstacle 2 trở ngại
3 often 3 thường
4 on the other hand 4 mặt khác
5 opinion 5 ý kiến
6 opposing claim 6 tuyên bố đối kháng, yêu cầu đối lập
7 otherwise 7 nếu không thì
8 outcome 8 kết quả, hậu quả
9 outline 9 đặc điễm chính, nguyên tắc chung
ENGLISH VIETNAMESE
P
1 paragraph 1 đoạn văn
2 paraphrase 2 diễn tả bằng ngữ giải thích
3 parentheses ( … ) 3 dấu ngoặc đơn (...)
4 passage 4 đoạn văn
5 person 5 một người
6 phrase 6 cụm từ
7 plagiarism 7 ăn cấp ý hoặc văn, đạo văn
8 plan 8 kế hoạch
9 plot 9 ̀nh ết của bản kịch, âm mưu
10 poem/poetry 10 bài thơ / thơ phú
11 point of view/perspective 11 quan điểm / quan điểm, tiền đề
12 preceding 12 trước
13 predict 13 dự đoán
14 print source 14 nguồn in
15 probably 15 có lẽ
16 problem 16 vấn đề
17 publish 17 xuất bản, công bố
18 pun 18 nói giểu, chơi chữ, lời nói cợt
19 punctuation 19 phép chấm câu
20 purpose 20 mục đích
Q
1 question 1 câu hỏi
2 quotation 2 đoạn trích dẫn, lời trích dẫn
ENGLISH VIETNAMESE
R
1 read 1 đọc
2 reader 2 người đọc
3 read aloud 3 đọc lớn tiếng
4 reading 4 đọc hiểu
5 ready 5 sẳn sàng
6 real 6 thực
7 reason 7 lý do
8 reflection 8 sự suy nghĩ, sự phản chiếu
9 research 9 nghiên cứu
10 resolution 10 sự phân giải, điều quyết định
11 respond 11 đáp ứng, trả lời
12 response 12 phản ứng, sự đáp lại bằng lời nói
13 rhyme 13 vần, gieo vần
14 revise 14 xem xét lại, sửa đổi, tu sửa
15 role 15 vai trò
S
1 scene 1 bối cảnh, phong cảnh, sân khấu
2 sensory language 2 ngôn ngữ giác cảm
3 sentence 3 câu nói, câu văn, kết án
4 sequence 4 trình tự, diễn tiến, chuỗi nối tiếp
5 setting 5 bối cảnh, cách sắp đặc,môi trường
6 show 6 biểu lộ, chứng minh
7 significance 7 sự quan trọng, có ý nghĩa
8 soliloquy 8 sự độc thoại, nói một mình
9 solution 9 giải pháp, cách giải quyết
10 sonnet 10 bài thơ 14 câu, mỗi câu 10 vần
11 source 11 nguồn, nguyên nhân
12 stanza 12 đoạn thơ
13 statement 13 sự bày tỏ, tường thuật, tuyên bố
14 story 14 câu chuyện
15 summary 15 tóm lược
16 support 16 hỗ trợ, xác minh, chứng minh, ủng hộ,
ENGLISH VIETNAMESE
T
1 technology 1 kỷ thuật học, công nghệ
2 tell 2 nói, kể lại, tiết lộ, thuật lại
3 text 3 bản văn
4 textual evidence 4 bằng chứng qua văn bản
5 then 5 sau đó
6 therefore 6 vì thế
7 theme/central idea 7 chủ đề / ý tưởng chánh ( trọng yếu)
8 thesaurus 8 cổ ngữ từ điển
9 through 9 xuyên qua
10 title 10 tiêu đề, tên một quyển/chương sách
11 tone 11 giọng
12 topic 12 chủ đề
13 traditional stories 13 những câu chuyện truyền thống
14 transition 14 chuyển
15 true 15 thật
16 turn 16 xoay
U
1 underline 1 nhấn mạnh, gạch ở dưới (__)
2 understanding 2 hiểu biết
3 unfortunately 3 thật đáng tiếc
4 unless 4 trừ khi
5 up to now 5 đến nay
6 use 6 sử dụng
7 use evidence 7 sử dụng bằng chứng
ENGLISH VIETNAMESE
W
1 watch out 1 xem ra
2 we 2 chúng tôi
3 what 3 gì
4 when 4 khi nào
5 whenever 5 bất cứ khi nào
6 where 6 ở đâu
7 whereas 7 trong khi
8 whereby 8 theo đó
9 wherein 9 trong đó
10 which 10 cái nào
11 who 11 người nào
12 who is speaking 12 ai đang nói
13 why 13 tại sao
14 wide open 14 mở lớn ra, mở rộng ra
15 with 15 với
16 without 16 không có
17 word 17 lời, diển tả, chữ