Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                

Price-Stock List Material (02-12)

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 439

T TƯ TỒN KHO/ STOCK LIST MATERIAL

Độ
Mã hàng/Product Vật liệu
Tên hàng/Description Độ dày/Thickness Kích cỡ /Size Dài/Len
code /Material
gth

NCADAP11 Adepter G1, OD60, Code: 52001051, E&H 60 SS316L

NCCOD102 Hose Clamp, Type Screw 60 SS304


RUBBER /
NCKN0104 Expansion Joint, Flange PN10 60 CS
RUBBER /
NCKNOI45 Expansion Joint, Flange JIS10K 60 CS

NCLA0123 Flat bar, Casting, ASTM A276 10 60 SS304L

NCLA0129 Flat bar, Casting, ASTM A276 6 60 SS304

NCLA0130 Flat bar, Casting, ASTM A276 10 60 SS304


NCLA0131 Flat bar, Casting, ASTM A276 10 60 SS304

NCLA0144 Flat bar, Casting, ASTM A276 12 60 SS304

NCLA0211 Flat bar, Casting, ASTM A36 12 60 CS

NCLA1116 Round Bar, ASTM A36 60 CS

NCLA2124 Round Bar, ASTM A276 60 SS304

NCLA2170 Round Bar, ASTM A276 60 SS304

NCLA2212 Round Bar, ASTM A276 60 SS304L

NCLA2214 Round Bar, ASTM A276 60 SS304L


NCLA3134 Round Bar, ASTM A276 60 SS316L

NCLA4113 Round Bar 60 Plastic

NCLA5107 Round Bar 60 BR


Y-Strainer, Model: FIG33, Max.Pressure:25bar,
NCLOC306 Max.Temp:260oC, BSP Screw end, Spirax 60 SS304
NCLOC602 Y-Strainer, Max.Pressure:10bar, Flange JIS10K 60 SS304

NCPH0132 Shaft Seal, ID60xOD85 60 Rubber

NCRWW104 Rockwool Pipe, ID60x40mm, Capacity 120kg/m3 40 60

NCRWW134 Rockwool Pipe, ID60x50mm, Capacity 120kg/m3 50 60

NCRWW146 Rockwool Pipe, ID60x25mm, Capacity 120kg/m3 25 60

Pressure Reducing Valve, ID60 Fig.23.701 PN25,


NCVA8310 P1=16bar; P2=6bar - CI (ARI) 60 CI

Pressure Reducing Valve, 25P-CI, ANSI 250 fitted


NCVA8406 with ... Spring, ID60 - CI (Spirax) 60 CI
Pneumatic ball valve, Model VP-684, DN50 (60),
NCVA9019 Connect socket, PP/FPM for Acid 60 PP
Temperature Control Valve, Model: TBC-20, DN50
(60), Self acting control valve, Complete set with
NCVA9021 temperature sensor, CI, Asia 60 CI

NCVUO104 Square Tube, 1D 1.5 60 SS304

NCVUO118 Square Tube, 1D 3 60 SS304

NCVUO143 Square Tube, 1D 2.6 60 SS304

NCVUO223 Square Tube 3 60 CS

NCVUO227 Square Tube 2 60 CS

NCVUO229 Square Tube 4 60 CS


Định
Định mức
mức tồn
Xuất xứ Đơn vị Số tồn tối Giá VND/ Unit Ngày nhập kho/
/Origin tính/Unit
Chủng loại/Type
lượng/Quantity tối
thiểu/Minim price Stock in date
đa/Maxi
um
mum
Adapter/ Cà rá/
EU pcs Đầu ren 2,010,000 07/08/2015
Hose Clamp/ Cỗ 58
VN/China pcs dê 15,000 15/07/2014
Expansion Joint/
VN/China pcs Giảm chấn 245,000 23/07/2010
Expansion Joint/ 1
VN/China pcs Giảm chấn -
Shape Steel/ Thép
hình (U, I, V, H,
Vuông, Chữ nhật,
EU M Láp Pla) -
Shape Steel/ Thép
hình (U, I, V, H,
Vuông, Chữ nhật,
VN/China M Láp Pla) 234,000 20/11/2013
Shape Steel/ Thép
hình (U, I, V, H, 2.4
Vuông, Chữ nhật,
VN/China M Láp Pla) 402,000 03/04/2014
Shape Steel/ Thép
hình (U, I, V, H,
Vuông, Chữ nhật,
ASIA M Láp Pla) 402,273 16/01/2014
Shape Steel/ Thép
hình (U, I, V, H, 5.4
Vuông, Chữ nhật,
VN/China M Láp Pla) 700,000 01/08/2014
Shape Steel/ Thép
hình (U, I, V, H,
Vuông, Chữ nhật,
VN/China M Láp Pla) -
Shape Steel/ Thép
hình (U, I, V, H,
Vuông, Chữ nhật,
VN/China M Láp Pla) 406,364 29/01/2015
Shape Steel/ Thép
hình (U, I, V, H,
Vuông, Chữ nhật,
VN/China M Láp Pla) 1,515,150 19/06/2014
Shape Steel/ Thép
hình (U, I, V, H, 0.56
Vuông, Chữ nhật,
ASIA M Láp Pla) 1,896,000 23/03/2015
Shape Steel/ Thép
hình (U, I, V, H,
Vuông, Chữ nhật,
ASIA M Láp Pla) 1,896,000 28/10/2014
Shape Steel/ Thép
hình (U, I, V, H,
Vuông, Chữ nhật,
VN/China M Láp Pla) 1,518,182 11/03/2014
Shape Steel/ Thép
hình (U, I, V, H, 13.09
Vuông, Chữ nhật,
ASIA M Láp Pla) 3,950,000 28/10/2014
Shape Steel/ Thép
hình (U, I, V, H,
Vuông, Chữ nhật,
VN/China M Láp Pla) 450,000 05/11/2014
Shape Steel/ Thép
hình (U, I, V, H,
Vuông, Chữ nhật,
VN/China M Láp Pla) 6,000,000 09/11/2012
0 0
EU pcs Fitter/ Lọc 980,000 14/04/2014
VN/China pcs Fitter/ Lọc 2,716,576 19/09/2014
Shaft seal/ Phốt
các loại( Shaft
seal/ Mechaincal
VN/China pcs seal) 30,000 27/10/2012
Insulation/ Cách 24
VN/China M nhiệt 40,500 04/12/2012
Insulation/ Cách 4
VN/China M nhiệt 62,000 25/10/2012
Insulation/ Cách 19
VN/China M nhiệt 20,800 08/01/2013
Pressure
Reducing Valve/
EU pcs Van giảm áp 39,792,701 13/03/2012
Pressure
Reducing Valve/ 1
EU pcs Van giảm áp 45,929,036 20/03/2012

ASIA set Ball Valve/ Van bi 14,386,000 28/11/2013


Control
Valve/Solenoid
Valve/ Van Điều
ASIA set khiển 21,593,298 19/09/2014
Shape Steel/ Thép
hình (U, I, V, H, 4.06
Vuông, Chữ nhật,
VN/China M Láp Pla) 372,000 13/07/2013
Shape Steel/ Thép
hình (U, I, V, H, 4
Vuông, Chữ nhật,
VN/China M Láp Pla) 399,600 31/07/2014
Shape Steel/ Thép
hình (U, I, V, H, 1
Vuông, Chữ nhật,
VN/China M Láp Pla) 385,000 05/03/2014
Shape Steel/ Thép
hình (U, I, V, H, 2
Vuông, Chữ nhật,
VN/China M Láp Pla) 83,500 05/11/2014
Shape Steel/ Thép
hình (U, I, V, H,
Vuông, Chữ nhật,
VN/China M Láp Pla) 69,667 05/11/2014
Shape Steel/ Thép
hình (U, I, V, H,
Vuông, Chữ nhật,
VN/China M Láp Pla) 120,000 25/03/2013
DANH SÁCH VẬT TƯ TỒN KHO/ STOCK LIST MATERIAL
Ngày/Date: 02/12/2015
Người Lập /Prepared by: Mai Thanh Tiến

Độ
Độ Vật liệu Xuất xứ Đơn vị
Mã hàng/Product code Tên hàng/Description dày/Thicknes Kích cỡ /Size
Dài/Length /Material /Origin tính/Unit
s

Bầu kẹp mũi khoan 16SXJT6 (3-16mm) (mũi khoan


10110001 VN/TQ set
đầu tròn)

10130003 Bánh xe rùa - KT: 70x80mm 70 x 80 pcs

Bóng đèn điện chữ U 220v/15w hiệu: Presenza


10310001 set
(220v/15w )

10371001 bỏ mã - bộ nguồn sàn nâng thủy lực 6m set

10450001 Bộ dây đuốc hàn tig set

11100001 Cán búa gỗ 1kg 1 VN/TQ pcs

71171002-01-motor cẩu trục dầm đơn 5,5kw (7,5


11171002-01 pcs
hp)
Cán cho bầu kẹp mũi khoan MTA4xJT6 (mũi khoan
11260001 set
đầu tròn)

11460001 Áo côn (kẹp mũi khoan ) số 4 pcs

12000001 Cáp điện trần CU- 70mm2- Cadivi 70 VN/TQ M

12000002 Cáp điện trần CU- 50mm2 50 VN/TQ M

14030001 Dây kẹp mass Sợi /Fiber

14071005-01 Lưỡi dao cắt mí băng keo CU HSCT pcs

14072001 Dao máy cắt tole dctol1 pcs


14073001 Dao vát mép size: 4-31 Đức pcs

14073002 Dao vát mép size: 9-31 Đức pcs

14074001 Dao gạch băng keo - bằng đồng pcs

Dao ren ống 1/2"-3/4" (máy cắt ống Rex N100A ),


14075004 27 Nhật Bản set
bảng 27mm
Dao ren ống 1"-2" ( máy cắt ống Rex N100A ), bảng
14075005 27 Nhật Bản set
27mm
Dao ren ống 2.1/2'-4" ( máy cắt ống Rex N100A ),
14075006 set
bảng 27mm

14220001 Đầu bắn tole þ6 6 VN/TQ pcs

14260001 Cùm siết gió đá pcs

74493003-01-01-bộ sạc ắc quy tự động bac06 -


14493003-01-01 VN/China pcs
smartgen

Bộ nguồn thủy lực (thùng dầu 10l, motor 1hp-380v,


15071008-01 bơm nhôm 2cc, van điều áp, van chỉnh áp, van kích VN/TQ set
xả, đế van 2-2 van, bánh xe thùng dầu)-ncbbon08

15160002 Kính bảo vệ choá đèn cao áp 250w VN/TQ pcs

Kiếng trắng KT: 5x590x360mm ( gắn buồng phun


15180003 VN/TQ plate
cát )

15180004 Kiếng trắng tủ hồ sơ size 300x600x7 pcs

15190001 Lưỡi dao cắt tole Makita model: JS3200 set

15191001 Lưỡi cưa điện lọng Makita model: A-85818 Nhật Bản pcs

15192011 Lưỡi cắt bê tông 125mm 125 VN/TQ pcs

15192012 Lưỡi cắt bê tông 180mm 180 pcs

15193001 Lưỡi ven răng tay Rex-dcluo201 set

15193002 Lưỡi ven răng máy Rex-dcluo202 set

15193003 Lưỡi cắt bêtông-dcluo204 pcs


75756001-đèn phản quang âm trần 1 bóng 0.6m -
15756001 set
goodluck
75756002-đèn phản quang âm trần 2 bóng 1.2m -
15756002 set
goodluck
75756003-đèn led âm trần 9w model: al-e9s ,
15756003 TAIWAN set
taiwan
75756004-đèn led âm trần 9w model: hldl t1-9 ,
15756004 TAIWAN set
taiwan
Đèn Led COB L85 (soi tranh) siêu sáng AN 2387,
15756005 85x225 VN/TQ set
KT: l 85x h225, ánh sáng vàng

15770001 Đĩa hút chân không (của dụng cụ hít tole tấm) pcs

16062009-01 Đầu sạc ga (1 ngả ra) VN/TQ pcs

16062009-01 Đầu sạc ga (3 ngả ra) VN/TQ pcs

16063001 Đồng hồ gas - Tanaka (0-4000psi) 0-4000PSI VN/TQ pcs

Việt
16063002 Đồng hồ sạc gas máy lạnh (bộ 2 đồng hồ) Nam/Trun set
g Quoc

16303001 Ổ khóa tủ kính (cửa lùa) VN/TQ set

16303003 Ổ khóa tủ di động VN/TQ pcs

16303004 Ổ khóa tủ thuốc y tế VN/TQ set

16305001 Ổ khoá cửa - tay nắm tròn pcs

16606001 76606001-hút âm trần VN/TQ pcs

76950009-01-motor sàn nâng thủy lực -model:


16950009-01 VN/TQ pcs
sjy0.3-6/111116 - số 9
76952001-01-bình acquy của cần nâng thủy lực
16952001-01 VN/TQ pcs
boom lift
Mâm cặp máy tiện 3 chấu NT-09 (của máy tiện
17052001 pcs
Yamazaki 530x1500/3p-380v - số 3)

17061002 77061002-buồng phun cát size:h1600xw1000xl800 1600x1000x800 CS HSCT pcs

Trục mềm máy mài trục mềm Flexible shaft


17070002 pcs
NA12/2000 din 10/G28 - Part no: 3002902 (bttru)
Trục mềm máy mài trục mềm Flexible shaft
17070003 pcs
NC10/2000 din 10/G28 - Part no: 3002603 (bttru)

17140001 Tấm da lót máy ép loại tốt - KT: 1000x1000x3mm 3 1000x1000 DA VN/TQ plate

17340001 Taro cáp điện pcs

17840001 Van chặn hút chân không pcs

Vòi bơm hơi (khớp nối) Sun-AC-20p,màu bạc, vật


17841001 INOX TAIWAN pcs
liệu: Inox

29022004-01 Motor 4kw (5hp) máy cắt mâm 350/3p-380v -số 4 pcs

Bộ cấp dây của máy hàn Seam-matic IT52 - gồm:


bánh xe cấp dây 0.8, 1.0, 1.2; đầu nozzel cấp dây
29130001-01-01 Pháp set
0.8, 1.0, 1.2mm(tốc độ cấp dây max:60m/phút;cấp
được các loại dây:0.8, 1.0, 1.2mm)

Bộ điều chỉnh lưu lượng khí cho kim hàn & thanh
đồng của máy hàn Seam-matic IT52 size:
29130001-01-02 L175xW107xH267mm (lưu lượng khí cấp :4- Pháp pcs
30l/phút tại 3bar; điều chỉnh lưu lượng riêng biệt 2
loại khí )

Bộ điều chỉnh lưu lượng khí cho bảo vệ sau mỏ hàn


của máy hàn Seam-matic IT52 size:
29130001-01-03 L175xW107xH267mm ( lưu lượng khí cấp: 4- Pháp pcs
30l/phút tại 3bar; điều chỉnh lưu lượng cho backing
gas)

Bộ cấp khí & nước giải nhiệt cho mỏ hàn


Nectamatic BRT450 của máy hàn Seam-matic IT52
29130001-01-04 - size:L305xW250xH267mm (kết nối nước giải nhiệt Pháp set
cho mỏ hàn và trailor,nguồn hàn và mỏ hàn, cho
bảo vệ kim hàn và trailor)
Bộ nối cho camera Visio ARC VA1 của máy hàn
29130001-01-05 Seam-matic - size:L175xW107xH267mm (kết nối Pháp set
tín hiệu video từ camera lên màn hình kiểm tra)

Bộ điều chỉnh tự động khoảng cách Slidematic


M200W Slicematic S100W - (kiểm soát khoảng
29130001-01-06 cách kim hàn đến vật hàn theo giá trị từ nectamatic Pháp set
ac/dc;sử dụng slidematic m200e và slidematic
s100e,bộ gá cho mỏ hà,cấp dây,camera)
29130001-01-06-01 Đồ gá mỏ hàn ID= 13mm; OD = 60mm Air Liquide Pha´p set

Camera trước SVJ của máy hàn Seam-matic IT52


(gồm: kính hàn, đèn halogen; kiểm tra hồ quang
29130001-01-07 Pháp pcs
trong quá trình hàn tig plasma; kiểm tra vũng chảy
của mối hàn; kiểm soát mức độ cấp dây)

29130001-01-07-02 Đèn mắt ếch 24v-20w-35mm Osram ÐU´C pcs

29130001-01-07-03 Đèn Halogen U-64435 24v-20w Osram ÐU´C pcs

29130001-01-07-04 Bóng đèn 30v-2w ac-dc Pháp pcs

Camera sau Visiopro VP3 của máy hàn Seam-


29130001-01-08 Pháp pcs
matic IT52 (kiểm tra bề mặt mối hàn sau khi hàn)
Bàn đạp điều khiển của máy hàn Seam-Matic IT52
29130001-01-09 (điều khiển kẹp tole trước,kẹp tole sau,định cữ,hỗ Pháp set
trợ tole dày; bồn size:L640xW290xH790)

29130001-01-10 Bộ định cữ của máy hàn Seam-matic IT52 Pháp set

29130001-01-11 Bộ kẹp tole của máy hàn Seam-matic IT52 Pháp set

Bộ kẹp tole trước & sau của máy hàn Seam-matic


29130001-01-12 Pháp set
IT52
Bộ hỗ trợ tole dày & bồn của máy hàn Seam-matic
29130001-01-13 Pháp set
IT52

29130001-01-14 Tủ điện-khí nén của máy hàn Seam-matic IT52 Pháp pcs

29130001-01-14-01 Công tắc áp suất XMJ A0037, Part no: 5901106 Pháp pcs

Van điều khiển khí nén DX2-616-70 compare, Part


29130001-01-14-02 Pháp pcs
no: 590 0118
Cuộn dây điều khiển EV3-C300 24v Compare, Part
29130001-01-14-03 Pháp pcs
no: 590 0245
Nguồn hàn tig & Plasma Nertamatic 450 của máy
hàn Seam-matic IT52 size: L845xW515xH1255mm
29130001-02 Pháp set
(công suất 450A, duty cycle 100% ,3F,
230/400/415/440v, 50-60hz)
Bo điều khiển motor cấp dây MV20, Part no:
29130001-02-01 Pháp set
W000139834

29130001-02-02 Bo điều khiển AVC, code: W000352135 Pháp set


29130001-02-03 Bộ điều chỉnh khí ngõ ra, Part no: W000235049 Pháp set

29130001-02-04 Contactor LC1D128-4p-24vac-50hz-25A Pháp set

Contactor LC1D40A - 3p-24vac - 50hz - 60A -


29130001-02-05 Pháp set
Schneider
Bộ giải nhiệt nước cho thanh đồng REFRIJET GR5
của máy hàn Seam-matic IT52 - size:
29130001-03 L805xW505xH700mm (gồm: nước giải nhiệt Pháp set
Freecool 40l ; công suất:1.7kw, lưu lượng 5l/phút,
áp suất 5bar)
Bộ giải nhiệt nước cho mỏ hàn của máy hàn Seam-
matic IT52 - size: L700xW510xH425mm (gồm:nước
29130001-04 Pháp set
giải nhiệt Freecool ; công suất:4.5kw, lưu lượng
5l/phút, áp suất 5bar)
Tủ điện tổng của máy hàn Seam-matic size:
29130001-05 Pháp pcs
L640xW290xH790mm
Bộ chuyển đổi nguồn, input: 220vac, output: 12 vdc-
29130001-05-01 Nhật Bản pcs
4A
Biến áp cách ly 1500va, Input: 0- 220,380vac,
29130001-05-02 Pháp pcs
Output: 0-24,36,42 vdc-3A
Bảng điều khiển của máy hàn Seam-matic
size:L1000xW600xH1600mm (2màn hình kiểm tra
Eneo; bộ điều khiển lập trình Nectamatic ac/dc, độ
29130001-06 Pháp set
lắc hồ quang Oscillarc 3, dòng Plasma RDM
Plasma, cấp dây & điều khiển hành trình
Mecacycles)
Màn hình kiểm tra LCD 15" của máy hàn Seam-
29130001-06-01 Pháp pcs
matic IT52 (dùng kiểm tra trước và sau mối hàn)
Bộ điều khiển lập trình Nectamatic ac/dc của máy
hàn Seam-matic IT52 - size: L210xW170xH265mm
29130001-06-02 (lập chương trình hàn cho hàn tig,plasma;khả năng Pháp set
lưu trữ 50chương trình; cập nhật thay đổi lưu trữ
trên máy và usb)
Nút nhấn Schneider XB5AW33B1N, þ22 màu xanh
29130001-06-02-01 Pháp set
(NO)-24vac

29130001-06-02-02 Nút nhấn Schneider XB5AA42N, þ22 màu đỏ (NC) Pháp set

29130001-06-02-03 Công tác xoay 3 vị trí XB4BD33 Pháp set

29130001-06-02-04 Công tác xoay 3 vị trí phục hồi XB4BD53 Pháp set
Bộ điều khiển độ lắc của hồ quang oscimatic s III
của máy hàn Seam-matic IT52 - size:
29130001-06-03 Pháp set
L160xW170xH265mm (điều khiển độ lắc của hồ
quang bằng từ trường)
Bộ điều khiển hành trình Mecacycles của máy hàn
Seam-matic IT52 - size: L110xW170xH265mm
29130001-06-04 Pháp set
(điều khiển tốc độ, hướng đi chuyển mỏ hàn bằng
tay và tự động)

29130001-06-04-01 Nối chữ T 4mm-thau Air Liquid Pháp set

29130001-06-04-02 Đầu nối nhanh þ4mm Air Liquide PHA´P set

Bộ điều khiển dòng plasma RDMplasma của máy


hàn Seam-matic - size: L105xW170xH265mm (lập
29130001-06-05 Pháp set
trình cho thời gian và lưu lượng của dòng khí
plasma)
Tay điều khiển chạy ngang của máy hàn Seam-
29130001-06-06 Pháp pcs
matic IT52 (điều chỉnh vị trí hồ quang)
Ống mềm tích áp nâng hạ bộ kẹp tole, Part no:
29130001-06-07 Pháp pcs
W000140599
Đồng hồ argon khí trộn của máy hàn Seam-matic
29130001-07 Pháp pcs
IT52 (giảm áp khí 1-4bar)
Phụ kiện kết nối đường khí của máy hàn Seam-
matic IT52 (12đuôi chuột dài cho ống þ12; 3đuôi
29130001-07-01 chuột ngắn cho ống þ8;11ron cho đuôi chuột dài; Pháp set
11tán cho đuôi chuột dài; 4bảng chỉ dẫn; 2dây
1x1mm2, L=250,2đầu cái;4dây 1x1mm2)

29130001-07-01-01 Đuôi chuột dài þ12mm- Thau Air Liquide Pháp set

29130001-07-01-02 Đuôi chuột ngắn þ8mm- Thau Air Liquide Pháp set

29130001-07-01-03 Tán cho đuôi chuột dài Pháp set

29130001-07-01-05 Dây nguồn( 2 đầu cái) 1x1mm2, L=250 Air Liquide Pháp set

Dây nguồn( 1 đầu cái- 1 đầu đựt) 1x1mm2, l=250


29130001-07-01-06 Pháp set
Air Liquide

29130001-07-01-07 Ống dẫn hướng dây hàn Pháp set

29130001-07-01-08 Ống mềm dẫn dây hàn 1/4" Air Liquide PHA´P set
Ruột ống mềm dẫn dây hàn 1.2mm L=1800 Air
29130001-07-01-09 Pháp set
Liquide
Ruột ống mềm dẫn dây hàn 1.2mm L=3800 Air
29130001-07-01-10 Pháp set
Liquide

29130001-07-01-12 Đầu nối ống mềm dẫn dây Pháp set

29130001-07-01-4 Cổ dê 12mm Air liquide Pháp set

Dụng cụ của máy hàn Plasma SP7 Air Liquide


29130001-08 Pháp set
(gồm: ống điếu lắp béc, dưỡng chỉnh kim hàn)

29130001-08-01 Ống điếu lắp béc hàn 25mm Air Liquide PHA´P set

Dụng cụ cho máy hàn tig MEC4 của máy hàn


29130001-09 Pháp set
Seam-matic IT52 ( gồm: dưỡng chỉnh kim hàn, chìa

29130001-10-03 Lỗi phi sứ 3.2 Part no: W000315789 Air Liquide phi 3.2 PHA´P pcs

29130001-10-06 Chụp sứ của máy hàn Seam-matic IT52 Pháp pcs

29130001-10-09 Ruột kẹp 4.8mm (mã đặt hàng W000352165) Pháp pcs

29130001-10-11 Ron cho vỏ bọc lõi sứ (mã đặt hàng W000140491) Pháp pcs

29130001-10-12 Ron vỏ mỏ hàn Plasma Pháp pcs

29130001-10-13 Béc hàn tig 11mm Air liquide phi 11 Pháp pcs

29130001-10-14 Béc hàn tig 13mm Air liquide phi 13 Pháp pcs

29130001-10-16-01 Vỏ kẹp kim hàn Plasma þ 2.4mm Air liquid pcs

Vỏ kẹp kim hàn Plasma þ 3.2mm (Part no:


29130001-10-16-02 pcs
W000352163) Air liquid
Vỏ kẹp kim hàn Plasma þ 4.8mm (Part no:
29130001-10-16-03 pcs
W000352165) Air liquid
Vỏ kẹp kim hàn Plasma þ 4.0mm.0 (Plasma), Part
29130001-10-16-04 Pháp pcs
no: W000352164

29130001-10-17 Ruột kẹp kim hàn 1.6mm Air Liquide 1.6mm Pháp pcs

29130001-10-18 Ruột kẹp kim hàn 2.4 mm Air Liquide 2.4mm Pháp pcs
29130001-10-19 Ruột kẹp 3.2mm 3.2mm Pháp pcs

29130001-10-20 Ruột kẹp 4.0mm 4.0mm Pháp pcs

29130001-10-21 Ruột kẹp kim hàn 4.8mm Air Liquide 4.8mm Pháp pcs

29130001-10-23-01 Ron 5.5x1.3mm Air Liquide, Part no: W000140490 pcs

Ron 4.48 x1.78mm Air Liquide, Part no:


29130001-10-23-02 pcs
W000140490
Ron 11.11 x1.78mm Air Liquide, Part no:
29130001-10-23-03 pcs
W000140490

29130001-10-23-04 Ron 6 x2.2mm Air Liquide, Part no: W000140490 pcs

Ron 31.47 x 1.78mm Air Liquide, Part no:


29130001-10-23-05 pcs
W000140490
Ron 36.27 x 1.78mm Air Liquide, Part no:
29130001-10-23-06 pcs
W000140490
Ron 20.35 x 1.78mm Air Liquide Part no:
29130001-10-23-07 pcs
W000140490
Ron 37.4 x 1.78mm Air Liquide Part no:
29130001-10-23-08 pcs
W000140490

29130001-10-23-09 Ron 4.57 x 1mm Air Liquide Part no: W000140490 pcs

29130001-10-23-10 Ron 14 x 1.78mm Air Liquide Part no: W000140490 pcs

29130001-10-23-11 Ron 21 x 1mm Air Liquide Part no: W000140490 pcs

29130001-10-23-12 Ron 8x1.78mm Air Liquide Part no: W000140490 pcs

29130001-10-23-13 Ron Pháp pcs

29130001-10-23-13 Ron 11.5 x1.3mm Part no: W000140490 Pháp pcs

29130001-10-23-14 Ron 16 x5.5mm Part no: 9257-9747 Pháp pcs

29130001-10-23-15 Ron 20 x 6mm part no: 9257-9747 Pháp pcs

29130001-10-23-16 Ron 15.6 x1.78mm Part no: 9257-9747 Pháp pcs

29130001-10-24 Ron cho mỏ hàn tig Pháp pcs


29130001-10-25 Kim hàn Pháp pcs

29130001-10-25-01 Kim hàn 3.2mm 3.2mm Pháp pcs

29130001-10-25-02 Kim hàn 4.0mm 4.0mm Pháp pcs

29130001-10-25-03 Kim hàn 4,8mm 4.8mm VN/China pcs

29130001-10-26 Bánh xe cấp dây hàn 0.8-1.0mm Air liqiude 0.8-1.0mm Pháp pcs

29130001-10-27 Bánh xe cấp dây hàn 1.0 - 1.2mm Air liqiude 1.0-1.2mm Pháp pcs

29130001-10-28 Dẫn hướng dây hàn Pháp pcs

29130001-10-28-01 Dây nối đánh lửa 1.5mm2 Air Liquide Pháp pcs

Béc cấp dây hàn (Guide fil) 0.8mm (Part no:


29130001-10-29 0.8mm Pháp pcs
W000318750) Air liquide
Béc cấp dây hàn (Guide fil) Part no: W000315749
29130001-10-30 1.0mm Pháp pcs
Air liquide
Béc cấp dây hàn (Guide fil) 1.2mm (Part no:
29130001-10-31 1.2mm Pháp pcs
W000315748) Air liquide

29130001-10-32 Cầu chì sứ 100A (þ22 x 58mm) 1.2mm VN/China pcs

29130001-10-33 Cầu chì sứ 63A (þ22 x 58mm) 1.2mm VN/China pcs

29130001-10-34 Cầu chì sứ 40A (þ22 x 58mm) 1.2mm VN/China pcs

29130001-10-35 Cầu chì sứ 8A (þ10 x 38mm) 1.2mm VN/China pcs

29130001-10-36 Cầu chì sứ 4A (þ10 x 38mm) 1.2mm VN/China pcs

29130001-10-37 Cầu chì kiếng 2A (þ10 x 38mm) 1.2mm VN/China pcs

29130001-10-38 Cầu chì kiếng 1A (þ10 x 38mm) 1.2mm VN/China pcs

29130001-10-39 Cầu chì kiếng 0.5A (þ10 x 38mm) 1.2mm VN/China pcs

29130001-10-40 Bo đánh lửa Part no: W000147583 Air liquide 1.2mm Pháp pcs

29130001-10-41 Đầu nối nhựa Air Liquide 1.2mm PHA´P pcs


29130001-10-42 Tê nối 1.2mm Pháp pcs

29130001-10-43 Van tiết lưu 5mm Air liquide 1.2mm Pha´p pcs

29130001-10-44 Cầu chì sứ 5x 20-2A Pháp pcs

29130001-10-45 Cầu chì sứ 10x 38- 6A Pháp pcs

29130001-10-46 Cầu chì sứ 5x 20- 3A Pháp pcs

29130001-10-47 Cầu chì sứ 5x 20- 16A Pháp pcs

29130001-10-48 Cầu chì sứ 5x 20- 10A Pháp pcs

Bộ lọc khí nén NFRL cở ren 13mm Part no: AC30-


29130001-10-49 Pháp pcs
03-A (van điều áp)

29130001-11 Tủ điện máy hàn Seam (Hoàng Lâm cấp) VN/TQ pcs

29130001-11-01 Số dây điện Part no: 93570026 Air Liquide Pháp pcs

Nước giải nhiệt (Freecool) Part no: W000010168


29130001-12 Pháp Litre
Air Liquide

29130001-13 Súng hàn tig của máy hàn Seam Pháp set

Dây cáp súng hàn (model: SP 7) Part no:


29130001-13-01 Pháp set
W000235282 Air Liquide
Dây cáp hàn đuốc hàn (súng hàn) tig -máy hàn
29130001-13-02 France set
Seam- model: MEC4

29130001-14 Ổ bi đỡ þ45 Pháp set

29140003-01 Súng hàn tig AUT Wig 400w/2m Binzel Ð?C pcs

Tủ điều khiển của máy hàn tự động Plassma size:


29141001-02 pcs
L850xW550xH1500

29141001-07 Hộp lồng khí 120x80x80mm pcs

Màn hình trắng đen TS3V France 9" model: MM9 -


29141001-09 pcs
tiêu chuẩn châu âu (của camera máy hàn Plasma)

Camera khối Outdoor 24IR Leds TS3V-VN5XEH


29141001-10 hiệu: TS3V-Pháp (của hệ thống lồng khí máy hàn pcs
Plasma)
29141001-11 Ben khí nén þ12x300mm pcs

Motor+Encoder+30m cable điều khiển của bàn


29141001-12 set
quay máy hàn Plasma model: MB110SQB06030E
Camera + bộ đđiều khiển (CAMERA SYSTEM
29141001-14 Ð?C set
PLASMA) Model : WVS-11 MIG.O.MAT
Bộ điều khiển camera máy hàn Plasma (camera
29141001-15 Đức set
system plasma view type II)
Đuốc hàn Plasma (plasma welding torch) Part no:
29141001-16 ÐU´C set
B12.852.110 Mig.o.mat

29141001-17 Bo công suất 3p x 400v, 250a DC Mig.o.mat ÐU´C set

Abitig 400w MT 2.0m complete torch Part no:


29141001-19 Đức set
7M520200-03-02 (súng hàn tig)
Camera digital video CCD Pentax 7.5-50mm,1:1.4
29141001-20 Nhật Bản pcs
cs, TSS7V714ED, Hoya corp , loại sau
Camera 9507SH, INPUT:DC 12V S/N:13021200227
29141001-21 Hàn quốc pcs
FUHO
Ống kính camera (Lens) 4-16mm 1:1.4 1/3" CCTV
29141001-21-01 CS IR Auto, Image fomat: 1/3, Focal length : F4- Hàn quốc pcs
16mm, mount: C mount autolric
LCD monitor LM-0854 / 8 inch / 12vdc Viewtek
29141001-22 pcs
Taiwan.
Tủ điều khiển của máy đánh bóng tự động Ronzani
29213001-04 pcs
size: L800xW400xH1500mm
Đầu đánh bóng 7.5kw-M2AA132SB, 230/400w,
29213001-08 pcs
7.5kw/2p

29213001-09 Đầu đánh bóng 3.0kw-T90LB,230/400w, 3.0kw/2p pcs

Lọc gió (mann) bảo hành 2000h Karasawa model:


29232006-01 VN/China pcs
SA-1026, seraial: 17741-U2100-71
Lọc tách dầu (mann) bảo hành 2000h, serial:
29232006-02 VN/China pcs
52323020
Lọc dầu (mann) bảo hành 2000h hitachi, no
29232006-03 Nhật Bản pcs
55175910 (17c69847 xa)
Bộ xả nước tự động máy nén khí trục vít AIRJAC,
29232006-04 pcs
model: AAD400-15(0.15-1.0 mpa)

29233001-1 Cụm đầu nén máy nén khí Puma PK200 (20hp) Đài Loan pcs

Bully máy nén khí nhỏ /va80-10004500 -số 2-


29233002-01 pcs
(mmnen102)
Kẹp dao phay ngón NT40 (gồm 7 ống kẹp)- máy
29250003-01 VN/TQ pcs
phay hai trục đứng và ngang
Bơm piston cấp liệu (foam)- Graco t2 pumps max:
29260001-01 output 5.0 gpm (19 lpm) max. input Air pressure pcs
180 psi (12 bar, 1.2 mpa)

29263001-01 Bơm nước - máy phát điện Diesel động cơ Deawoo pcs

29263001-02 Quy lát - KT: K440 x H110 x W210 440x110x210 CS pcs

29263001-03 Roan quy lát- KT: L440 x W210mm 1 440x210 Thép pcs

29263001-04 Sơ mi - KT: L285 mm x þ 120mm 285 x Þ 120 Nhôm pcs

Cánh quạt làm mát 8 cánh - Thép (máy phát điện


29263002-01 OD 900x65 Nhựa VN/China set
giảm thanh Hữu Toàn)
Tang ống két nước - đồng (máy phát điện giảm
29263002-02 99x50x100 CU VN/China set
thanh Hữu Toàn )
Buly 4 rãnh máy tiện Yamazaki 500x860/3p/380v,
29280003-01 500x860 VN/TQ pcs
bản B (ID28,OD161,W84) rãnh then (L38,W8,H5)
Trục vít bàn gá dao þ20 x 600mm- CS (máy tiện số
29280004-01 pcs
04)

29280004-02 Mâm cặp máy tiện - CS (máy tiện số 04) VN/TQ pcs

29280004-03 Buly máy tiện Yamasaki 500x860/3p/380v - số 4 pcs

35180001 Kiếng mặt bàn - size 1800x900x8 m2

35180002 Kiếng mặt bàn - size 1400x700x8 m2

Bo dàn lạnh máy lạnh Mitsubishi 2hp Model: MS-


39502001-01 pcs
F18vc
Bo dàn lạnh máy lạnh Mitsubishi 2hp Model: MS-
39502002-01 Nhật Bản pcs
F18vc -P1 (dàn nóng)

39502003-01 Bo dàn lạnh máy lạnh Mitsubishi 2.0hp pcs

39504001 Remote máy lạnh LG: AKB 35551201 Hàn Quốc pcs

39530001 Phim cách nhiệt dán kính Narural 10 - Wonfic Hàn Quốc m2

Phim (film) cách nhiệt Llumar model: R-15BL SR


39530002 1.5 1520 M
HPR (Blue)
Trung
39725017-02 Sạc pin Sony, model: BC-CSNB pcs
Quốc
Trung
39725017-03 Dây cáp máy chụp hình pcs
Quốc
Trung
39725018-03 Dây cáp máy chụp hình pcs
Quốc

39860003-01 Adapter 220v ac/12vdc - 2A TAIWAN pcs

39862003-1 Nguồn camera IR VDT-333ZC VN/TQ pcs

Dây cáp USA 5CFB camera IR VDT-333ZC, dây


39862003-2 VN/China M
màu trắng

39862003-3 Dây Cadivi camera IR VDT-333ZC M

Bộ khuếch đại tín hiệu VTA.01(101) camera IR


39862003-4 pcs
VDT-333ZC

39862003-5 Vỏ che camera IR VDT-333ZC pcs

39862003-6 Dây Cadivi camera VCMD, KT: 2Cx 0,75mm 2C x 0.75 VN/China M

39862004-01 Nguồn camera IR VDT-333ZC VN/TQ pcs

39862040-01 Adapter 220v ac/12vdc - 2A TAIWAN pcs

39862041-01 Adapter 220v ac/12vdc - 2A TAIWAN pcs

Cần đèn đơn þ60mm (lồng trong trụ


51130001 VN/TQ pcs
8m,H2000,vươn xa 1.5m,mạ nhúng kẽm nóng )

51131001 Cần đèn cao áp bắt tường 2m þ49/CĐBT05 VN/TQ pcs

55001001 Motor sàn nâng thủy lực 6m pcs

Motor 5.5.hp - máy tiện Yamasaki


55003001 pcs
530x1500/3p/380v
Đèn cao áp ngoài trời Sodium 250w (choá chụp
55752001 kính C25+bóng Sodium 250w Philips+tăng VN/TQ set
phô+kích+tụ Philips)
Đèn cao áp thủy ngân treo trần (chóa nhôm D430
55752002 (17"),bóng 1x400w Osram ánh sáng trắng+tăng phô VN/TQ set
Lungho 400w+tụ)
Đèn Exit 1 mặt - bóng Led 1x3WC, (ắc quy >1.5h)
55759001 VN/China pcs
Paragon
56606001 Quạt hút âm trần VN/TQ pcs

56607001 Quạt hút âm tường VN/TQ pcs

Dây video RG58+dây cáp nguồn (2cx0.5) (của


59962001 VN/TQ M
camera máy hàn Plasma)
Bộ chuyển đổi điện Doxin DC12v to AC200v-100w
69971001 VN/TQ pcs
(l18.5xW15xH4.5)
BTADAP01 Adapter 220V AC/12VDC - 2A VN/TQ pcs
BTADAP03 Adapter Input 220VAC, Output 30-50 VAC 3A VN/China pcs
Biến áp máy hàn tig 301EP- Tiger301EP-
BTBA0107 Vietnam/China pcs
DET20111103
Biến áp cách ly input:220/400v;
BTBA0108 output:6/12/24/36/220v; tần số: 50/60hz; hiệu: China pcs
Chint; công suất 1500VA
Biến áp cách ly Code: NKD-150VA, input:220/400v;
BTBA0109 VN/China pcs
output:6/12/24//220v, hiệu Chint
Biến thế trần cách ly 1P- 1500VA , input : 1P-
BTBA0110 VN/China pcs
400VAC/ out put : 1P-12V/24V/220VAC, Hanshin
BTBA3102 Băng keo điện nano - màu đỏ VN/TQ Roll
BTBA3103 *Băng keo điện nano - màu xanh VN/TQ Roll
BTBA3104 Băng keo điện nano - màu vàng VN/TQ Roll
BTBA3105 *Băng keo điện nano - màu trắng VN/TQ Roll
BTBAC101 Bearing, Model: 5202ZZ, KYK Nhật Bản pcs
BTBAC102 Bearing, Model: 6201Z, KOYO Nhật Bản pcs
BTBAC103 Bearing, Model: 6205RS, KOYO 52 VN/TQ pcs
BTBAC104 Bearing, Model: 6205Z, DPI VN/China pcs
BTBAC105 Bearing, Model: 607RS, NET VN/China pcs
BTBAC107 Bearing 32206JR, KOYO Nhật Bản pcs
BTBAC108 Bearing, Model: 33207/Q, SKF pcs
BTBAC109 Bearing, Model: 6307Z, NTN Nhật Bản pcs
BTBAC110 Bearing, Model: 6306Z, KOYO Nhật Bản pcs
BTBAC111 Bearing, Model: 6203Z, KOYO Nhật Bản pcs
BTBAC112 Bearing, Model: 6004, NACHI Nhật Bản pcs
BTBAC114 Bearing, Model: 6301NSE, NACHI Nhật Bản pcs
BTBAC115 Bearing, Model: 6200Z, KOYO pcs
BTBAC117 Bearing, Model: 6202Z, KOYO Nhật Bản set
BTBAC118 Bearing, Model: 696ZZ, NMB VN/TQ pcs
BTBAC119 Bearing, Model: 6901, IJK Nhật Bản pcs
BTBAC121 Bearing, Model: 6309NKE, NACHI Nhật Bản pcs
BTBAC122 Bearing, Model: 6211-2Z, SKF VN/China pcs
BTBAC123 Bearing, Model: 30206, NTN Nhật Bản pcs
BTBAC124 Bearing, Model: 32005X, NTN Nhật Bản pcs
BTBAC126 Bánh xe cao su lỗi nhôm 125 x 45mm 125x45 CAO SU VN/China pcs
BTBAC130 Bearing, Model: 629DU, NSK Nhật Bản pcs
BTBAC131 Bearing, Model: B206, Tsubaki-Emerson Nhật Bản pcs
BTBAC134 Bearing, Model: UC212/P212, ASAHI VN/TQ set
BTBAC135 Bearing, Model: 7204BEP, SKF Úc pcs
BTBAC136 Bearing, Model: 6304Z, KOYO Nhật Bản pcs
BTBAC138 Bearing 6305RS, DJP Đức pcs
BTBAC139 Bearing, Model: 30211-1-N, KOYO pcs
BTBAC140 Bearing, Model: 6308NKE, NACHI Nhật Bản pcs
BTBAC143 Bearing, Model: F208 ASAHI VN/China pcs
BTBAC144 Bearing, Model: 32206/Q, SKF Đức pcs
BTBAC145 Bearing, Model: 33207JR, SKF Ð?c pcs
BTBAC146 Bearing, Model: 6000Z, NTN VN/TQ pcs
BTBAC147 Bearing, Model: 6006Z, NTN pcs
BTBAC148 Bearing, Model: 6203NSE, NACHI Nhật Bản pcs
BTBAC149 Bearing, Model: 6204-2RS, HCH Nhật Bản pcs
BTBAC150 Bearing, Model: 6204Z, NSK VN/China pcs
BTBAC151 Bearing, Model: 6204, FAG VN/TQ pcs
BTBAC152 Bearing, Model: 6204Z, NTN VN/China pcs
BTBAC153 Bearing, Model: 6206-2RZ, KL VN/China pcs
BTBAC154 Bearing, Model: 696Z, NMB VN/TQ pcs
BTBAC155 Bearing, Model: 6208ZC3, KOYO Nhật Bản pcs
BTBAC156 Bearing, Model: 6208Z, NTN pcs
BTBAC157 Bearings 6005 SKF Nhật Bản pcs
BTBAC158 Bạc đạn 6305- SKF Nhật Bản pcs
BTBAC159 Bạc đạn 6306- SKF Nhật Bản pcs
BTBAC160 Bạc đạn 6003 SKF Nhật Bản pcs
BTBAC161 Bạc đạn 6002 SKF Nhật Bản pcs
BTBAC162 Bạc đạn 6205- SKF Nhật Bản pcs
BTBAC163 Bearing, Model: 6015ZZ, SKF Châu Âu pcs
BTBAC164 Bearing, Model: 6902ZZ, NSK VN/China pcs
BTBAC165 Taper bearings NSK 32008 Nhật Bản pcs
BTBAC166 Bearing, Model: 6004, NSK 8 Nhật Bản pcs
BTBAC167 Bearing, Model: 6008, NSK 8 Nhật Bản pcs
BTBAC168 Bearing, Model: 32010J, NSK 8 Nhật Bản pcs
BTBAC169 Bearing, Model: 21308, SKF Đức pcs
BTBAC170 Bearing 627ZZ Koyo - Japan Nhật Bản pcs
BTBAC171 Bearing 16003-2Z, SKF VN/China pcs
BTBAC172 Bearing Model: 30204, SKF Nhật Bản pcs
BTBAC173 Bearing Model: 51115 (100x75x19), Koyo VN/China pcs
BTBAC174 Bearing, Model: 6305RS, Koyo, Japan Nhật Bản pcs
BTBAC175 Bearing, Model: 6307Z, KOYO Nhật Bản pcs
Ổ bạc đạn (Bearing box-part no: 316991-8) máy
BTBAC176 Nhật Bản pcs
mài 125 Makita 9015
BTBAC177 Ổ bạc đạn máy mài BOSCH 100 VN/China pcs
BTBAC178 Bạc đạn 5305, NSK Nhật Bản pcs
BTBAC179 Bạc đạn 51105, FBJ VN/China pcs
BTBAC180 Bạc đạn 6919LLU/2AS-NTN-Japan Nhật Bản pcs
Self priming coolant pump 1/4HP, Model: VWP-049
BTBAD001 TAIWAN set
(bổ sung xuất xứ)
BTBAS001 Bass treo rail điện thanh quẹt 3P-380V - Thau BR VN/TQ pcs
Đầu kẹp ty ren 6mm, OD10xL42mm,10T5503, Part
BTBAV001 EU set
number: 39580, BR
Đầu kẹp ty ren 8mm, OD10xL42mm,T105504, Part
BTBAV002 EU set
number:138695, BR
Adjustable chuck M4 - ĐẦU KẸP TY REN 4mm,
BTBAV004 BR EU set
OD10xL42mm
BTBBOD01 Bát cài máy bộ đàm IC-85 icom Nhựa VN/China pcs
BTBBON01 BỘ NGUỒN, 24VDC, S8JX, 50Walt, OMRON ASIA set
BTBBON02 Bộ nguồn, 24VDC, S8JX, 150Walt, OMRON Nhật Bản pcs
Bộ nguồn 24VDC-Rish Flex-180W, 17024A -
BTBBON03 ÊẤn Độ pcs
RISHABH
Bộ nguồn 24VDC-Rish Flex-120W, 9024A -
BTBBON04 ÊẤn Độ pcs
RISHABH
BTBIN310 Bình ắc quy 90A, 105D31L (12V-90A/h), GS VN/China pcs
BTBIN311 Bình ắc quy 12VDC-70Ah, GS VietNam Bình / Pot
BTBLE301 Bản lề cửa nhôm 120mmx45mm Nhôm VN/China pcs
BTBO2102 Điện trở 130-RN55D1300F/RES1300HMS 1/4w VN/China pcs
BTBO2103 Điện trở 7.78k-RN55d787F VN/China pcs
Board đánh lửa HF máy hàn tig 301/350EP/cut
BTBOA001 301/350EP Hàn Quốc set
130p/cut 70 - Powwel
Board điều khiển máy hàn tig 301/350EP, Part no:
BTBOA002 Hàn Quốc set
40271103 (2007.11.3) Powell
BTBOA003 Board công suất máy hàn tig Powell 301P VN/TQ set
BTBOA004 Control board/13B050301-01-M205/EPS-1500-AMI Mỹ pcs
BTBOA005 Board motor servo-13B050300-01-AMI Mỹ pcs
Board mặt trước máy hàn tig 301, Part no:
BTBOA006 Hàn Quốc pcs
40270105, Powwel - Korea
Board mặt trước máy hàn tig 350EP, Part No:
BTBOA007 Hàn Quốc pcs
40270104, Powel
Board công suất máy hàn tig 350EP, Part no:
BTBOA008 Hàn Quốc pcs
40272003, Powwel - Korea
Board cổng IGBT máy hàn Tig Powell, Code:
BTBOA009 KOREA pcs
PW9800
BTBON102 Bóng đèn halogen 12v-50w - Philips VN/China pcs
BTBON103 Bóng đèn 3u 220v / 11w Philip VN/China pcs
BTBON104 Bóng huỳnh quang 0,6m/220vac/ 18w Philips VN/China pcs
BTBON105 Bóng huỳnh quang 1,2m/220vac/ 36w Philips VN/China pcs
BTBON106 Bóng đèn compact 3u-11w Philips VN/TQ pcs
Bóng đèn cao áp 250w/220v, loại bóng tròn ánh
BTBON107 VN/China pcs
sáng trắng, OSRAM
BTBON108 Bóng đèn mắt ếch 12vac - 35w VN/TQ pcs
BTBON109 Đèn neon 0.6m VN/TQ set
BTBON110 Đế đèn Halogen 500w/220v, OSRAM VN/China pcs
BTBON111 Bóng đèn halogen 12v-20w HY- Hua xing yuan VN/China pcs
BTBON112 Đuôi bóng đèn cao áp Paragon VN/China pcs
BTBON113 Bóng đèn báo 24v / 3w VN/TQ pcs
BTBON114 Bóng đèn mắt ếch 24vac - 20w + đuôi VN/TQ set
BTBON115 Bóng đèn mắt ếch 12vac 20w VN/TQ pcs
BTBON116 Bóng đèn MBFT - 160w Osram Đức pcs
BTBON117 Bóng đèn halogen 250w, loại bóng dài, SULIMAS VN/China pcs
BTBON118 Bóng đèn báo 30v/2w VN/TQ pcs
BTBON119 Bóng đèn MBF-U 220v/ 400w Osram Đức Ống/Pipe
BTBON120 Bóng đèn UV -14w Philips VN/TQ pcs
Bóng đèn cao áp ngoài trời Sodium 250w Philips
BTBON121 VN/TQ pcs
(ánh sáng vàng, loại bóng dài)
BTBON122 Bóng đèn 64156 h3 24vac - 70w Osram Germany pcs
BTBON123 Bóng đèn tròn 220v / 75w Rạng Đông VN/China pcs
BTBON124 Bóng đèn 3u (18w) - JDW VN/China pcs
BTBON125 Bóng đèn halogen 12v-20w - HY- FTD Hua yuan VN/China pcs
BTBON126 Bóng đèn trái ớt màu đỏ 220v/1w Rạng Đông VN/China pcs
BTBON127 Bóng đèn led 24-48 VDC-30W VN/China pcs
Bóng đèn sợi đốt/ tóc tròn 220 AC/5W, đuôi gài,
BTBON128 VN/China pcs
màu đỏ, Rạng Đông
BTBON129 Bóng đèn halogen : 20W, 24 V, đuôi G4, OSRAM VN/China pcs
BTBON130 Bóng đèn led pha 24V-10W VN/China pcs
Bánh răng truyền động gear pinion drive - Part no:
BTBRA101 Đức pcs
13090602-07-Orbital
Bánh răng côn gear bevel - Part no: 13090613-01-
BTBRA102 Đức pcs
Orbital
BTBRA103 Bánh răng máy cuốn thép hình 160-(18 răng) Thép VN/China pcs
BTBRA110 Bánh răng 30x15x12mm - 18 răng VN/TQ pcs
BTBRA111 Bánh răng 37x22x15mm - 22 răng VN/TQ pcs
BTBRA112 Bánh răng 87x22x15mm - 56 răng VN/TQ pcs
BTBT0101 Biến dòng 400/5A VN/China pcs
BTBT0102 Biến trở 10 vòng 2Komh -7286R2Komh pcs
BTBT0103 Biến dòng thứ tự không mikro ZCT-60S VN/TQ pcs
BTBT0104 Biến trở 2k-3057L-1-202 VN/China pcs
BTBT0105 Biến dòng 600/5A/15VA VN/TQ pcs
BTBT0106 Potentiometer 2Kilo-OM/2W VN/TQ pcs
BTBT0107 Biến thế máy hàn tig 350 - PW40230408 Hàn Quốc pcs
BTBT0108 Biến dòng 100/5A VN/TQ pcs
BTBT0109 Biến trở 5 Komh, 2watt + núm xoay Việt Nam/Trung Quoc
set
Biến tần hiệu LS - LS600 (SC- model: SV015IG5A-
BTBT0110 VN/China pcs
4)
BTBT0111 Biến trở than có núm xoay 47kilo-om VN/China pcs
Inverter 3 phase, 15KW, 380VAC, Code:
BTBT0112 ASIA pcs
ATV312HD15N4, - SCHNEIDER
Biến tần VLT-FC51P4K0T4, 4kw, 3P-380v -
BTBT0113 Đức pcs
Danfoss
Biến tần VLT-FC51P15K0T4, 15kw, 3P-380v -
BTBT0114 Đức pcs
Danfoss
Biến tần VLT-FC051P5K5T4, 5.5kw, 3P-380v -
BTBT0115 Đức set
Danfoss
Biến tần VLT-FC051P1K5T4, 1.5kw, 3P-380v -
BTBT0116 Đức set
Danfoss
Biến tần VLT-FC51P7K5T4, 7.5kw, 3P-380v -
BTBT0117 Đức set
Danfoss
Biến tần ACS355-03E-23A1-4, 11kw, 3P-380v -
BTBT0118 VN/China set
ABB
Biến tần ACS355-03E-15A6-4, 7,5kw, 3P-380v -
BTBT0119 VN/China set
ABB

BTBT0120 Biến tần ACS355-03E-31A0-4 15kW, 3P-380V-ABB ASIA pcs

Bulon đầu víT DIN965 M4x 20 - tán DIN 934, M4-


BTBU1103 4x20 GAL VN/China set
Long đền DIN125,M4 , Gl
BTBU1302 Bulon thang cáp M8 - GI 8 GAL VN/TQ set
Bulon đầu lục giác máy khoan 6016, M5 x 50,
BTBU1401 5x50 Thép Nhật Bản pcs
PartNo 911371-3, Makita
Bulon đầu lục giác máy khoan 6016, M5 x 30,
BTBU1402 5x30 Thép Nhật Bản pcs
PartNo 911251-9, Makita
BTBUTK01 Mũi khắc 3.4mm VN/China pcs
BTBVA104 Bao vải bọc dây dẫn chu vi = 377 - loại có dây kéo VN/TQ M
Bao vải Jean W80 x L2000 (dùng cho dây bẹ 1ton,
BTBVA105 VN/China Sợi /Fiber
hai đầu rút)
Bao vải Jean W130 x L2000 (dùng cho dây bẹ 2ton,
BTBVA106 VN/China Sợi /Fiber
hai đầu rút)
Bao vải Jean W130 x L4000 (dùng cho dây bẹ 2ton,
BTBVA107 VN/China Sợi /Fiber
hai đầu rút)
Bao vải Jean W180 x L4000 (dùng cho dây bẹ 3ton,
BTBVA108 VN/China Sợi /Fiber
hai đầu rút)
Bao vải Jean W230 x L4000 (dùng cho dây bẹ 4ton,
BTBVA109 VN/China Sợi /Fiber
hai đầu rút)
Bao vải Jean W280 x L6000 (dùng cho dây bẹ 5ton,
BTBVA110 VN/China Sợi /Fiber
hai đầu rút)
Bao vải Jean W280 x L8000 (dùng cho dây bẹ
BTBVA111 VN/China Sợi /Fiber
10ton, hai đầu rút)
Bao vải Jean W530 x L8000 (dùng cho dây bẹ
BTBVA112 VN/China Sợi /Fiber
10ton, hai đầu rút)
BTBXE101 Bánh xe 305x75 - PU VN/China pcs
BTBXE303 Bánh xe nâng tay lớn 180x50 - PU VN/TQ pcs
BTBXE305 Bánh xe lõi gang đúc pu 3"x12" VN/China pcs
BTBXE501 Bánh xe rùa -PU 70x80mm VN/China pcs
BTBXE504 Bánh xe cao su lõi gang đúc 200x70mm 200x70 CAO SU VN/TQ pcs
BTBXE505 Bánh xe cao su lỗi nhôm 150x102x50mm 3 VN/China pcs
BTBXE506 Bánh xe cao su lỗi nhôm 100x50x30mm 3 VN/China pcs
BTBXE507 Bánh xe cao su 50x32x10mm 3 VN/TQ pcs
BTBXE508 Bánh xe cao su 100x70x15mm 3 VN/TQ pcs
Bánh xe cao su lõi gang đúc, không xoay, không
BTBXE509 VN/China pcs
khóa của sàn nâng 300x70mm, lỗ bạc đạn 6305
BTBXE705 Bánh xe cửa sổ 21mm MS VN/China pcs
BTBXE706 Bánh xe con rùa, þ80xW70, sắt , VN 80 CS VN/TQ pcs
BTBXE708 Bánh xe trượt cửa kính 6x45mm - Nhôm VN/TQ pcs
Cảm biến hồng ngoại tắt mở đèn tự động Kawa kw-
BTCABI11 Nhật Bản pcs
SS28B
Cảm biến hồng ngoại tắt mở đèn tự động gắn trần
BTCABI14 VN/TQ pcs
Smarthome SH-D2
BTCABI15 Sensor hàn 60w, Huanghua VN/China pcs
Bộ xả cảm ứng từ A651DC 3v, 100x60x130mm,
BTCABI16 VietNam set
Caesar
BTCAP101 Cáp PG 11 VN/TQ pcs
BTCAP102 Cáp PG 16 VN/TQ pcs
BTCAP103 Cáp PG 21 - 29 Himed VN/China pcs
BTCAP104 Cáp PG 29 - 37mm Himed VN/China pcs
BTCAP105 Cáp PG 19 VN/TQ pcs
BTCAP106 Cáp PG 25 VN/China pcs
BTCAP107 Cáp PG 10 VN/China pcs
BTCAP108 Cáp PG 48 VN/TQ pcs
BTCAP109 Cáp PG 7 VN/TQ pcs
BTCAP110 Cáp PG 36 36 VN/TQ pcs
BTCAP111 Dây cáp đồng trục RG6 VN/China M
BTCAP112 Cáp tải cẩu trục 5 tấn 2x16 VN/China M
BTCAP113 Thiết bị giới hạn cẩu trục dầm đôi 5 tấn - Sungdo Hàn Quốc pcs
BTCAP114 Phanh palang motor cẩu trục 5T - Sungdo - HQ Hàn Quốc set
BTCAP116 Cáp máy chiếu VGA 1.5m VN/TQ pcs
BTCAP117 Cáp điện cxv 300mm2 - Cadivi M
BTCAP118 Cáp điện cxv 240mm2 - Cadivi M
BTCAP119 Cáp điện cv 185mm2 - Cadivi M
BTCAP120 *Cáp pg 9 - 16mm Himed VN/China pcs
BTCAP121 Cáp vga 3m (màu trắng) VN/TQ Sợi /Fiber
BTCAP122 Cáp vga 5m (màu đen) VN/TQ Sợi /Fiber
BTCAP123 Cáp PG 1" (32) - kẽm CVL VN/China pcs
BTCAP124 Cáp PG 1/2" (1" (32) - kẽm CVL VN/China pcs
BTCAP125 Phanh palang motor cẩu trục 10T - PSCO - HQ Hàn Quốc set
BTCAP126 Phanh palang motor cẩu trục 3T - PSCO - HQ Hàn Quốc set
BTCAP127 Phanh palang motor cẩu trục 5T - SUNGDO - HQ Hàn Quốc set
BTCAP128 Phanh motor biên cẩu trục 10T - PSCO - HQ Hàn Quốc set
BTCAP129 Phanh motor biên cẩu trục 3T - PSCO - HQ Hàn Quốc set
BTCAP130 Phanh motor biên cẩu trục 5T - PSCO - HQ Hàn Quốc set
BTCAP131 Phanh motor biên cẩu trục 10T - SUNGDO - HQ Hàn Quốc set
BTCAP132 Cáp PG 42 VN/China pcs
BTCAP201 Wire Rope 3 GAL M
Sling cáp thép D12mmx60m, 6x36+IWRC, TC-EN
BTCAP202 Hàn Quốc M
13414-1, SWL, 1.7 tấn (CÁP TẢI BẤM 2 ĐẦU 12)
BTCAP301 Cáp mềm 1cx35mm2, Sawon - Korea 35 Hàn Quốc M
BTCAP304 Cáp nguồn 5cx10mm (hiệu: Evertop-VN) VN/China M
BTCAP305 Cáp mềm 1cx50mm2 - Korea Hàn Quốc M
BTCAP306 Cáp điện cu/pvc 1cx35mm2 - Cadivi VN/China M
BTCAP307 Cáp mềm 1cx70mm2 - Hwasan KOREA M
BTCAP501 Cáp điện thoại 20x2x0.5mm2, Sacom VN/China M
BTCAP502 Cáp tổng đài điện thoại 12Cx0.5mm2-Samco VN/China M
BTCAP503 Cáp tín hiệu máy đo độ dày UTG-100 Vietnam/China
Sợi /Fiber
Cáp tín hiệu máy đo độ bóng Mitutoyo SJ301-
BTCAP504 10 Vietnam/China
Sợi /Fiber
VC1100109
BTCAP505 Dây cáp VGA sợi 10m, King-Master VN/China Sợi /Fiber
BTCAP506 Dây cáp VGA sợi 15m, King-Master VN/China Sợi /Fiber
Photor sensor omron E3JK-5DM1 (1 đầu thu, 1 đầu
BTCAT301 VN/TQ set
phát)
Contactor A9-30-10-24VAC-50Hz-9A-2NO+2NC -
BTCAT302 ASIA pcs
ABB
BTCAT303 Cầu diode 4 chân KBPC3510-10A VN/China pcs
BTCAT304 Bearing 6209ZZ SKF Nhật Bản pcs
BTCAT305 Bearing 6202ZZ SKF Nhật Bản pcs
BTCAT306 Bearing 2202E-2RS1TN9 SKF (hai nắp) Nhật Bản pcs
BTCAT307 Bearing 2205E-2RS1TN9 SKF (hai nắp) Nhật Bản pcs
BTCAT308 Oring 90x3.1, cao su VN/China pcs
BTCAT309 Oring 40x3.5, cao su VN/China pcs
BTCAT310 Piston Seals 150x170x15mm,cao su VN/China pcs
BTCAT311 Piston Seals 85x100x9mm,cao su, VN/China pcs
BTCAT312 Piston Seals 40x30x6.5mm,cao su, VN/China pcs
BTCAT313 Piston Seals 58x95x6mm,cao su VN/China pcs
BTCAT314 Valve solenoid 4/2-24VDC-24EI1-H6B-T VN/TQ pcs
Bộ lập trình CPU PLC Model: Simens-
BTCAT401 Đức pcs
S2700/2266ES7216-2AD23-Oxbo
BTCAU101 Cầu chì hộp 6A RT-06X VN/China pcs
BTCAU102 Cầu chì kiếng 5A- þ5x20mm VN/China pcs
BTCAU105 Cầu chì sứ 5A-RT-18 VN/China pcs
BTCAU109 Fuse 3A, þ6x30mm VN/China pcs
BTCAU110 Fuse 15A, þ6x30mm VN/China pcs
BTCAU111 Cầu chì ống 3A-þ6x30mm VN/China pcs
BTCAU201 Cầu dao cách ly 3P-20A VN/China pcs
BTCAU202 Cầu dao đảo 3P-60A VN/China pcs
Cầu dao cách ly,P1-32/I2H/SVB,3P-32A
BTCAU203 Châu Âu pcs
,Moeller,Châu âu
BTCAU204 Isolator VCF1-3P/690VAC-32A, Schneider ASIA pcs
Isolator Switch-disconnector VCCF5 - 3 poles - 690
BTCAU205 VAC-125 A - padlockable long red handle- ASIA set
Schneider
Push-in,L-fitting,Rotation 360o,OD12,Male thread
BTCC0001 12 VN/China pcs
13,1screwend,Plastic
Push-in,L-fitting,Rotation 360o,OD06,Male thread
BTCC0002 13 VN/China pcs
13,1screwend,Plastic
Push-in,L-fitting,Rotation 360o,OD12,Male thread
BTCC0003 12 VN/China pcs
17,1screwend,Plastic
BTCC0004 Push-in,L-fitting,OD12,OD17,2 push-in,Plastic VN/China pcs
Push-in,L-fitting,Rotation 360o,OD08,Male thread
BTCC0005 VN/China pcs
09,1screwend,Plastic
Push-in,L-fitting,Rotation 360o,OD08,Male thread
BTCC0006 VN/China pcs
27,1screwend,Plastic
Push-in,L-fitting,Rotation 360o,OD08,Male thread
BTCC0007 8 VN/China pcs
13,1screwend,Plastic
BTCC0008 Co nối nhanh Þ8 8 Plastic VN/China pcs
Elbow
BTCC1201 450,R=0.5D,PN5,w.Strainghtend,2""(ID60),uPVC,2 Nhựa VN/TQ pcs
glue-end,Binhminh,Vietnam
Elbow 45o,R=0.5D,PN5,w.Strainghtend,1
BTCC1202 42 Nhựa VN/TQ pcs
1/4""(ID42),uPVC,2 glue-end,Binhminh,Vietnam
Elbow
BTCC1203 450,R=0.5D,PN5,w.Strainghtend,1/2""(ID21),uPVC, 21 Nhựa VN/TQ pcs
2 glue-end,Binhminh,Vietnam
Elbow
BTCC1204 450,R=0.5D,PN5,w.Strainghtend,1""(ID34),uPVC,2 34 Nhựa VN/TQ pcs
glue-end,Binhminh,Vietnam
Reducing Horizontal Elbow, Ladder
BTCC1205 VN/TQ pcs
tray,400x100,200x100,Powder coating,Vietnam
Horizontal Elbow, Solid
BTCC1206 VN/TQ pcs
bottom,200x100x1.5,Powder coating,Vietnam
Elbow 45o, R=0.5D, PN5, Strainghtend, 5" (ID140),
BTCC1207 UPVC VN/China pcs
uPVC, 2 glue-end, Binhminh
Horizontal Elbow, Solid bottom,300x300x1.5,w.
BTCC4101 pcs
Cover,Galv.,Vietnam
Horizontal Elbow, Solid bottom,200x200x1.5,w.
BTCC4102 pcs
Cover,Galv.,Vietnam
Horizontal Elbow, Solid bottom,200x100x1.5,w.
BTCC4103 pcs
Cover,Galv.,Vietnam
Horizontal Elbow, Solid bottom,100x100x1.5,w.
BTCC4104 pcs
Cover,Galv.,Vietnam
Horizontal Elbow, Solid
BTCC4105 pcs
bottom,150x100x1.5,Powder coating,Vietnam
Horizontal Elbow, Solid bottom,150x100x1.5,w.
BTCC4106 pcs
Cover,Galv.,Vietnam
Horizontal Elbow, Solid bottom,200x100x1.5,w.
BTCC4401 pcs
Cover,SUS304.,Vietnam
Elbow
BTCCO101 900,R=0.5D,PN5,w.Strainghtend,1/2""(ID21),uPVC, 21 Nhựa VN/TQ pcs
2 glue-end,Binhminh,Vietnam
Elbow
BTCCO102 900,R=0.5D,PN5,w.Strainghtend,1""(ID34),uPVC,2 Nhựa VN/TQ pcs
glue-end,Binhminh,Vietnam
Inspection
BTCCO103 Elbow,R=1.5D,BS6099,w.Strainghtend,DN32(OD37 pcs
),2 glue-end,Vietnam
Elbow
BTCCO104 900,R=0.5D,PN5,w.Strainghtend,3/8""(ID17)uPVC, pcs
2 glue-end,Binhminh,Vietnam
Female thread Elbow
BTCCO105 900,R=0.5D,PN5,3/8""(ID17),uPVC,2 glue- VN/TQ pcs
end,Binhminh,Vietnam
BTCCO106 Co vuông (ren trong)- þ21mm- nhựa Bình Minh Nhựa VN/China pcs
Co ngang máng cáp 100x150x100x1.5mm- Sơn
BTCCO301 VN/China pcs
tĩnh điện
Co lên máng cáp100x150x100x1.5mm-Sơn tĩnh
BTCCO302 VN/China pcs
điện
Co xuống máng cáp100x150x100x1.5mm-Sơn tĩnh
BTCCO303 VN/China pcs
điện
Tê đều máng cáp 100x150x100x1.5mm-Sơn tĩnh
BTCCO304 pcs
điện
BTCH0001 Chữ đeo dây điện EC-J chữ A (500 chữ/hộp) Vietnam/ChinaHộp /Can
BTCH0002 Chữ đeo dây điện EC-J chữ B (500 chữ/hộp) Vietnam/ChinaHộp /Can
BTCH0003 Chữ đeo dây điện EC-J chữ C (500 chữ/hộp) Vietnam/ChinaHộp /Can
BTCH0004 Chữ đeo dây điện EC-J chữ D (500 chữ/hộp) Vietnam/ChinaHộp /Can
BTCH0005 Chữ đeo dây điện EC-J chữ E (500 chữ/hộp) Vietnam/ChinaHộp /Can
BTCH0006 Chữ đeo dây điện EC-J chữ F (500 chữ/hộp) Vietnam/ChinaHộp /Can
BTCH0007 Chữ đeo dây điện EC-J chữ G (500 chữ/hộp) Vietnam/ChinaHộp /Can
BTCH0008 Chữ đeo dây điện EC-J chữ H (500 chữ/hộp) Vietnam/ChinaHộp /Can
BTCH0009 Chữ đeo dây điện EC-J chữ I (500 chữ/hộp) Vietnam/ChinaHộp /Can
BTCH0010 Chữ đeo dây điện EC-J chữ J (500 chữ/hộp) Vietnam/ChinaHộp /Can
BTCH0011 Chữ đeo dây điện EC-J chữ K (500 chữ/hộp) Vietnam/ChinaHộp /Can
BTCH0012 Chữ đeo dây điện EC-J chữ L (500 chữ/hộp) Vietnam/ChinaHộp /Can
BTCH0013 Chữ đeo dây điện EC-J chữ M (500 chữ/hộp) Vietnam/ChinaHộp /Can
BTCH0014 Chữ đeo dây điện EC-J chữ N (500 chữ/hộp) Vietnam/ChinaHộp /Can
BTCH0015 Chữ đeo dây điện EC-J chữ O (500 chữ/hộp) Vietnam/ChinaHộp /Can
BTCH0016 Chữ đeo dây điện EC-J chữ P (500 chữ/hộp) Vietnam/ChinaHộp /Can
BTCH0017 Chữ đeo dây điện EC-J chữ Q (500 chữ/hộp) Vietnam/ChinaHộp /Can
BTCH0018 Chữ đeo dây điện EC-J chữ R (500 chữ/hộp) Vietnam/ChinaHộp /Can
BTCH0019 Chữ đeo dây điện EC-J chữ S (500 chữ/hộp) Vietnam/ChinaHộp /Can
BTCH0020 Chữ đeo dây điện EC-J chữ T (500 chữ/hộp) Vietnam/ChinaHộp /Can
BTCH0021 Chữ đeo dây điện EC-J chữ U (500 chữ/hộp) Vietnam/ChinaHộp /Can
BTCH0022 Chữ đeo dây điện EC-J chữ V (500 chữ/hộp) Vietnam/ChinaHộp /Can
BTCH0023 Chữ đeo dây điện EC-J chữ W (500 chữ/hộp) Vietnam/ChinaHộp /Can
BTCH0024 Chữ đeo dây điện EC-J chữ X (500 chữ/hộp) Vietnam/ChinaHộp /Can
BTCH0025 Chữ đeo dây điện EC-J chữ Y (500 chữ/hộp) Vietnam/ChinaHộp /Can
BTCHA201 Motor máy chà sàn liên hợp 1p SC-2A SE-Clean KOREA pcs
Ống hút nước dơ máy chà sàn TT3450S, nhựa,
BTCHA202 VN/China Sợi /Fiber
Numatic
BTCHA203 Rotor máy chà sàn liên hợp 1P SC-2A SE-Clean VN/China pcs
BTCHAN01 *Chì hàn 0.8mm- 30 gram VN/China Roll
BTCHD101 Chuông điện 10"-220VAC-Bell VN/China pcs
BTCHD102 Chuông điện 8", 220VAC-Bell VN/China pcs
Bộ điều khiển Logo 230RC 8DJ/ 4DO/ Relay-
BTCHD103 VN/China pcs
230VAC, 6ED1052-1FB00-OBA6, Simens
BTCHI101 *Chỉ nylon 2mm VN/TQ Roll
BTCHU101 Chụp cos 150mm2 VN/TQ pcs
BTCHU102 Chụp cos 35mm2 VN/TQ pcs
BTCHU103 Chụp cos 95mm2 VN/TQ pcs
BTCHU104 Chụp cos 10mm2 Phonix VN/China pcs
BTCHU105 *Chụp cos 16mm2 VN/TQ pcs
BTCHU106 Chụp cos 6mm2 VN/TQ pcs
BTCHU107 *Chụp cos 8mm2 VN/TQ pcs
BTCHU108 Chụp bảo vệ NW 21-Mig.O.Mat Đức pcs
BTCHU109 Chụp cos 125mm2 Phonix VN/China pcs
BTCHU110 Chụp cos 50mm2 VN/TQ pcs
BTCHU111 Chụp cos 70mm2 VN/TQ pcs
BTCHU112 Chụp cos sc 300mm2 VN/TQ pcs
BTCHU113 Chụp cos sc 240mm2 VN/TQ pcs
BTCHU114 Chụp cos sc 185mm2 VN/TQ pcs
BTCHU115 Chụp cos sc 80 VN/TQ pcs
BTCHU116 Chụp cos 55mm2 VN/TQ pcs
BTCHU117 *Chụp cos 4mm2 VN/TQ pcs
BTCHU118 Chụp cos 25mm2 VN/China pcs
BTCHU201 Sạc pin Nikon MH66-220 VAC/3.7 VDC VN/China pcs
BTCL1201 Clamp washer Part no: 790041188 Orbitalum Ð?C pcs
BTCOD101 Cổ dê chì þ20 siết cọc bình 20 VN/TQ pcs
Công tắc máy đánh bóng Ken 9750, FA2-612B9
BTCON101 VN/china pcs
CQC
BTCON102 Công tắc hàn tig Shunice VN/TQ pcs
BTCON103 Công tắc 1 chiều, Chengli VN/TQ pcs
BTCON106 Contactor 3P MC - 65A -220VAC-LS Hàn Quốc pcs
BTCON107 Công tắc áp suất 15A/250vac SP-101 Sunny VN/China pcs

BTCON108 Công tắc máy cắt GF Part no: 790142506 Obitalum pcs

BTCON109 Công tắc máy mài 125 - 9015B 13A/250vac Makita Nhật Bản pcs

BTCON110 Công tắc 2 vị trí 10A/250vac TNP VN/China pcs


BTCON112 Contactor 3p MC 40A/110VAC - LS Hàn Quốc pcs
BTCON114 Contactor 3p MC 18A/110VAC -LS Hàn Quốc pcs
BTCON115 Công tắc 2 vị trí - XB7ED21P-Schneider ASIA pcs
BTCON116 Contactor 3P-220VAC-LC1D32M7-Schneider ASIA pcs
BTCON117 Contactor 3P-220VAC- LC1D18M7 - Schneirder ASIA pcs
BTCON118 Công tắc máy khoan - 6307-Makita Nhật Bản pcs
BTCON119 Mặt nạ công tắc 6 lỗ + đế Chengli VN/China set
BTCON120 Contactor 3P-24VDC-LC1D25BD-Schneirder ASIA pcs
BTCON121 Công tắc hành trình Z15GW2-B-Omron Nhật Bản pcs
BTCON122 Contactor 24VDC Model: LC1D32BL-Schneider ASIA pcs
BTCON127 Công tắc máy mài 180 - 9067 Makita Nhật Bản pcs
BTCON133 Công tắc phao 110/220VAC 15/7.5A ST 70AB VN/China set
BTCON135 Water float switch K-M15-5 VN/TQ pcs
BTCON137 Contactor 3P-MC225A/220VAC - LS Hàn Quốc pcs
BTCON138 Công tắc chuyển mạch 4 vị trí/main-auto-gen-off Hàn Quốc pcs
BTCON139 Công tắc xoay 3 vị trí CR235-Hangyoung Indonesia pcs
BTCON140 Công tắc đồng hồ TB 388 Nation VN/China pcs
BTCON141 Water flow switch 27 Autosigma-HFS20 Hàn Quốc pcs
BTCON142 Công tắc 2 chiều- Chengli VN/TQ pcs
BTCON143 Công tắc chuyển mạch 3 vị trí auto-out-test VN/TQ pcs
BTCON144 Contactor 3P MC - 9A/220VAC - LS Hàn Quốc pcs
BTCON145 Contactor 3P MC - 12A/220VAC - LS Hàn Quốc pcs
BTCON146 Contactor 3P MC-12A/380VAC - LS Hàn Quốc pcs
BTCON147 Contactor 3P MC 32A/380VAC-LS Hàn Quốc pcs
BTCON148 Pressure switch HS-206, 6bar, Model: Autosigma VN/TQ pcs
BTCON149 Contactor 3P MC 18B/220VAC - LS Hàn Quốc pcs
Công tắc xoay 2 vị trí NP-115-B2-11CXD,
BTCON151 VN/TQ pcs
OD22,đèn led màu xanh 220vac, TQ
BTCON152 Công tắc máy khoan bêtông HR4030C-Makita Nhật Bản pcs
Contactor 3p-37A, coil 24vac, 1 NO+1 NC Model:
BTCON153 ASIA pcs
1SBL321004R8110 - ABB
BTCON154 Contactor 3p MC-22B 22A/220vac - LS Hàn Quốc pcs
BTCON155 Contactor 24VAC-LC1D12B7-Schneider ASIA pcs
BTCON156 Công tắc áp suất 220v, -2bar to 0bar, ren 17 VN/China pcs
BTCON157 Công tắc 2 vị trí - XB7ND25 - Schneider ASIA pcs
Công tắc phao 220V-3A, Cable 3cx0.75x5m, T80-
BTCON159 VN/China pcs
Kawasan
BTCON160 Contactor 3P MC - 65A -110VAC-LS Hàn Quốc pcs
BTCON161 Contactor, Code: LC1D12M7, Schneider ASIA pcs
BTCON162 Contactor, Code: LC1D09M7, Schneider ASIA pcs
Rotofera, Rotary switch compl 42-480 VAC, Part
BTCON163 EU pcs
No: 05930701, Suhner, Germany
BTCON164 Contactor 3P LC1D25M7, Schneider ASIA pcs
BTCON165 Công tắc 2 vị trí XB4BD21-2NO, Schneider ASIA pcs
Công tắc áp suất HS-210 - Range: 1 ~ 10 bar-Diff:
BTCON166 Hàn Quốc pcs
1 ~ 3 bar- Autosigma
CONTACTOR, AC-3,5.5 KW/400 V,1 NO, AC 230
BTCON167 ASIA pcs
V, 50/60 HZ,3-POLE,3RT1017-1AP01-SIEMENS
CONTACTOR, AC-3, 4KW/400V,AC 230 V, 50/60
BTCON168 ASIA pcs
HZ,3-POLE,1NO,3RT1016-1AP01-SIEMENS
Contactor AC-3, 7.5KW/400V, 3P-AC
BTCON169 pcs
230V,3RT1025-1AF04-SIEMENS
Contactor AC-3, 7.5KW/400V, 3P-AC
BTCON170 ASIA pcs
230V,3RT1025-1AP00-SIEMENS
Contactor, AC-3 7.5 KW/400V, AC 230V, 50Hz,3-
BTCON171 POLE, 2NO+2NC, size S0, screw connection - Đức pcs
Siemens
BTCON172 Công tắc 2 vị trí XB4BD25-NO+ NC, Shneider ASIA pcs
Công tắc máy mài 100 GWS6100 -5A/250vac
BTCON201 Đức pcs
Bosch
BTCON202 Công tắt gạt 2 vị trí 3A / 250vac TNP VN/China pcs
BTCON203 Công tắc gạt tự hồi 4 vị trí LEL-04-2-Hanyoung Indonesia pcs
BTCON204 Công tắc P1-25/I2-SI/N (207312) Eaton Moeller pcs
BTCON205 Công tắc máy khoan tay DP4010- Makita Nhật Bản pcs
Công tắc xoay có đèn màu xanh 24 vdc - þ22-
BTCON206 Indonesia pcs
Hangyoung
BTCON207 Công tắc máy khoan tay 6016 15A/250vac Makita Nhật Bản pcs
BTCON208 Công tắc máy hàn tig 5A/250vac Hitachi VN/China pcs
Công tắc HPAHR2-3S-9207SPB/473573E-250vac-
BTCON209 VN/China pcs
Makita
BTCON210 Công tắc máy hàn tig 5A/250vac Hitachi VN/China pcs
BTCOS101 Cos pin rỗng 8mm VN/ChinaBịch / Basket
BTCOS102 Cos pin rỗng 10mm VN/ChinaBịch / Basket
BTCOS103 *Cos pin rỗng 1.5mm VN/ChinaBịch / Basket
BTCOS202 Cos sc 10-8mm VN/China pcs
BTCOS203 Cos sc 6- 6mm VN/China pcs
BTCOS204 Cos sc 8-6mm2 pcs
BTCOS205 Cos sc 150-16mm VN/China pcs
BTCOS207 Cos sc 35-10mm VN/China pcs
BTCOS208 Cos sc 150-12mm VN/China pcs
BTCOS209 Cos sc 300-12mm VN/China pcs
BTCOS210 Cos sc 240 -14mm VN/China pcs
BTCOS211 Cos sc 185-14mm VN/China pcs
BTCOS212 Cos sc 80-10mm VN/China pcs
BTCOS213 Cos sc 50-10mm VN/China pcs
BTCOS214 Cos sc 35-12mm VN/China pcs
BTCOS215 Cos sc 4-6mm VN/China pcs
BTCOS216 Cos sc 25-10mm VN/China pcs
BTCOS217 Cos SC 22-10mm VN/China pcs
BTCOS301 Cos sc 25-8mm 25 VN/China pcs
BTCOS302 Cos sc 35-8mm VN/China pcs
BTCOS303 Cos sc 50-12mm VN/China pcs
BTCOS304 Cos sc 95-10mm VN/China pcs
BTCOS305 Cos sc 70-10 VN/TQ pcs
BTCOS306 Cos sc 16-8mm VN/China pcs
BTCOS307 *Cos chĩa 1.5mm2 VN/TQ Bịch / Basket
BTCOS308 *Cos chĩa 2.5mm2 VN/TQ Bịch / Basket
BTCOS310 *Cos kim 1.5mm2 VN/TQ Bịch / Basket
BTCOS311 *Cos pin rỗng 2.5mm VN/ChinaBịch / Basket
BTCOS312 Cos kim 6mm2 VN/TQ Bịch / Basket
BTCOS313 Cos chỉa 5.5mm2 VN/TQ Bịch / Basket
BTCOS314 Cos kim 4mm2 VN/TQ Bịch / Basket
BTCOS316 Cos kim 16mm2 VN/ChinaBịch / Basket
BTCOS317 Cos chỉa 1mm2 VN/China pcs
BTCOS318 Cos đầu tròn 25mm VN/China pcs
BTCOS319 Cos đầu tròn 38mm VN/China pcs
BTCOS320 Đầu cos kim 1mm2 VN/TQ Bịch / Basket
BTCOS321 Cos chỉa 4mm2 VN/TQ Bịch / Basket
BTCOS324 Cos đầu kim VN/TQ pcs
BTCOS325 *Cos kim 0.75mm2 VN/TQ pcs
BTCOS326 Cos ghim HC250 22-16 (bịch 100 cái) VN/TQ Bịch / Basket
BTCOS327 Cos sc 50-8mm VN/China pcs
BTCOU301 Coupling 25 Thau pcs
BTCOU302 Coupling þ42- Bình Minh Nhựa VN/China pcs
BTCOU303 Coupling þ34-nhựa Bình Minh VN/TQ pcs
Khớp truyền động cách điện (coupling insulating
BTCOU304 Mỹ pcs
delrin) Part no: 42090602-03 Ami
BTCOU305 Coupling 21 21 Nhựa VN/China pcs
BTCUA301 Cánh cửa sổ lùa nhôm VN/TQ pcs
Cánh cửa sổ lùa khung nhôm 970x 405x 35, bánh
BTCUA302 35 L970xW405 VN/China pcs
xe trượt nhựa
BTCUO401 Cuộn chỉ Roll
BTDA0101 O RING 165x3.5 Sợi /Fiber
BTDA0102 Oring 42x1mm-Part No 790 041 209-Orbitalum Đức pcs
BTDA0103 Dây đai nhựa W13mmxT1.1mm 1.1 13 Hàn Quốc M
BTDA1101 *Dầu băng trượt Staroil CGLP 68 Đức Litre
BTDA1201 *Dầu giải nhiệt (CNC Coolant 2000 CF) Mỹ Litre
BTDADI01 Dây điện 4Cx8mm2, Cadivi 4C x 8mm2 VN/China M
BTDAM101 Đá mài VAG - 003 Diamond wheel pcs
BTDAN101 Oil seal 40x68x8 mm - SKF VN/China pcs
BTDAN102 Oil seal 30x42x7mm- SKF VN/China pcs
BTDAN103 Oil seal 40x62x8 mm- SKF VN/China pcs
BTDAN104 Oil seal 50x72x8mm - SKF VN/TQ pcs
BTDAN105 Dây curoa 240H -BANDO Nhật Bản Sợi /Fiber
BTDAN106 Dây curoa 1760 - 8MGT -BANDO Nhật Bản Sợi /Fiber
BTDAN107 Dây curoa 1584 - 8MGT -BANDO Nhật Bản Sợi /Fiber
Regulator Electro Pneumatic SMC E/P Regulator
BTDAN108 ITV 2050-31F2BN3 Input 0-10VDC, Output: 0.05- Nhật Bản pcs
9bar
BTDAN109 Bàn trượt dẫn hướng LAH 35-EMZ C PN Z0- NSK Nhật Bản set
BTDAN110 Bàn trượt dẫn hướng - NSK Nhật Bản set
BTDAN111 Bàn trượt dẫn hướng LAH 20 EMZ - NSK Nhật Bản set
Van khí nén 5/2 điều khiển bằng tay VZM450-01-
BTDAN112 Nhật Bản pcs
08S-F - SMC
BTDAN113 Van khí nén 5/2 - SY5220 - BYO - 01F-Q - SMC Nhật Bản pcs
BTDAN114 Reed Magnentic sensor SMC-D C73L Nhật Bản pcs
BTDAN115 Reed Magnentic sensor SMC-D Z73L Nhật Bản pcs
Xilanh khí nén CP96SDB32 D= 32 stroke 100
BTDAN116 Nhật Bản pcs
-SMC
Xilanh khí nén CP96SDB140-100, D=40 stroke 100-
BTDAN117 Nhật Bản pcs
SMC
Xilanh khí nén CD76F40-80-B D=40 stroke 80-B
BTDAN118 Nhật Bản pcs
-SMC
Xilanh khí nén CD76F-32 -80- B-D= 32 stroke 80-B
BTDAN119 Nhật Bản pcs
- SMC
BTDAN120 Công tắc hành trình D4B- 1111N-Omron Nhật Bản pcs
Nut the Screw - GCTX (Đai ốc trục vít máy đánh
BTDAN121 bóng) (không yêu cầu mua chỉ mua láp pcs
(NCLA1168)
BTDAN122 Motor t90lb/2poli, 3 pha, 3kw, 230/400v-50 B14 Italy pcs
BTDAN123 Pin 14500/3.6v - LS Vietnam/China pcs

BTDAN124 Bộ mã hoá xung 5VDC: E50S8-5000-6-L-5-Autonic Hàn Quốc pcs

Màn hình LCD 10'4 inch, model: LQ104V1DC51,


BTDAN125 Đài Loan pcs
Sharp
Connector model: DF9-31S-1V & DF9-31P-1V,
BTDAN126 VN/China set
Xinda
Trục truyền động máy đánh bóng Þ35, L144mm-
BTDAN127 5 144 C45 VN/China pcs
C45
Trục truyền động máy đánh bóng Þ50, L224mm-
BTDAN128 5 224 C45 VN/China pcs
C45
BTDAN201 Roto máy đánh băng bosch - GGS60A Đức pcs
BTDAO401 Dao (đấu dây đt) pcs
BTDAO601 Cable điều khiển cẩu trục M
BTDAU001 *Dầu thủy lực - Hyspin AWH-M 46 VN/TQ Litre
BTDAU002 Mỡ castrol - LM Grease VN/China kg
BTDAU003 Kim hàn của máy hàn pcs
BTDAU004 Dầu truyền nhiệt Pentrolub VN/China Litre
BTDAU005 ĐUÔI MỎ HÀN B10.850.014 pcs
BTDAU006 *Dầu Shell Tullus S32 shell Litre
BTDAU007 Dầu ATF DX-III - Korea Hàn Quốc Litre
BTDAU008 *Dầu giải nhiệt CNC indo petrol Mỹ Litre
BTDAU009 Dầu truyền động S2 G90 Spirax shell (1 bình 4 lít) VN/China Litre
BTDAU010 Dầu New Hisgrew oil 2000-Hitachi Nhật Bản Litre
BTDAU011 Dầu Fynery- 18lít /thùng VN/China Litre
Dầu Shell Rimula R4 (1 can = 4 lit) - bôi trơn động
BTDAU012 Hộp /Can

BTDAU013 Nhớt Shell G90 (1 can = 4 lit) - bôi trơn bánh răng Hộp /Can
BTDAU014 Dầu Shell Tellux S32 (1 can = 20 lit) Hộp /Can
BTDAU015 Dầu ATF Dex III (1Bottle=1 lit) Bình / Pot
BTDAU016 Dầu thắng (1 bình= 1 lit) Bình / Pot
BTDAU101 Đầu kẹp mũi phay 14 pcs
BTDAU401 Đầu nối thuỷ lực Þ13mm, 1 đầu côn BR VN/China pcs
BTDAU501 Đầu cos kim 1.5mm2 VN/TQ Bịch / Basket
BTDAU502 Đầu cos kim 2.5mm2 Bịch / Basket
BTDAU503 Đầu cos kim 4mm2 Bịch / Basket
BTDAU504 Đầu cos tròn RV3.5-6 VN/TQ Bịch / Basket
BTDAU505 Đầu cos tròn RV1.25-8 VN/TQ Bịch / Basket
BTDAU506 Đầu cos tròn RV1.25-10 VN/TQ Bịch / Basket
BTDAU507 Đầu cos tròn RV1.25-12 VN/TQ Bịch / Basket
BTDAU601 Đầu ren 21 - nhựa 34-21 Nhựa VN/China pcs
BTDAU701 Đầu nối dây khí tự khóa 6 - GI VN/China set
BTDAU702 Đầu nối điện cực máy hàn pcs
BTDAU703 Đầu lọc khí CNC 100A - 220994 Hypertherm MY~ pcs
BTDAU704 Đầu nối mỏ cắt CNC 100A - 220854 Hypertherm MY~ pcs
BTDAU705 Đầu nối ống mềm kín nước 27 VN/China pcs
BTDAU706 Nối nhanh ống khí nén þ12 - nhựa Max prure VN/China pcs
BTDAU708 Đầu nối ống mềm DNCK100, OD34 - kẽm VN/TQ pcs
BTDAU709 Đầu nối ống mềm DNCK34, 0D25 - kẽm VN/TQ pcs
BTDAU710 Đầu nối ống mềm DNCK12, OD19 - kẽm VN/TQ pcs
BTDAU711 Nối ống khí nén 8mm, 1 đầu ren 13mm - nhựa VN/TQ pcs
BTDAU712 Nối ống khí nén 12mm, 1 đầu ren 13mm - nhựa VN/TQ pcs
BTDAU801 Đầu kẹp máy doa GD0800c Makita Nhật Bản pcs
BTDAUC01 Đầu hàn Ami/13090070-03/M9ER-4500 Mỹ set
BTDAUC02 Đầu mũi hàn NO.907-T-B, Huanghua VN/China pcs
BTDAY001 *Dây rút 4 t 4 VN/TQ Bịch / Basket
BTDAY002 *Dây rút 200mm nylon Cable Tie VN/ChinaBịch / Basket
BTDAY003 *Dây rút 1t VN/TQ Bịch / Basket
BTDAY004 *Dây rút 150mm nylon Cable Tie VN/ChinaBịch / Basket
BTDAY005 *Dây rút 5t VN/TQ Bịch / Basket
BTDAY006 Dây co rút 12/6 VN/China M
BTDAY007 Dây điện bọc cao su 8 co (4x6mm2, 4x1.25mm2) Hàn Quốc M
BTDAY008 Dây điện bọc cao su 8 co (4x4mm2, 4x1.25mm2) Hàn Quốc M
BTDAY106 Dây điện CVV 3Cx1.5mm2 - Cadivi 3Cx1.5mm2 VN/China M
BTDAY107 Dây điện CVV 3Cx2.5mm2 - Daphaco Hàn Quốc M
BTDAY108 Dây điện CVV 3Cx4mm2 - Daphaco VN/China M
BTDAY109 Dây bạc 1.5mm2 - màu trắng- AWIM VN/China Roll
BTDAY110 Dây điện CVV 4Cx10mm2 - Taya VN/China M
BTDAY113 *Dây bạc - màu đỏ 1.5mm2 AWM VN/China Roll
BTDAY116 Dây điện điều khiển 8Cx0.5mm2 - Korea Châu Á M
BTDAY117 Dây điện Cvv 2Cx1.5mm2 - Daphaco VN/China M
BTDAY118 Dây điện 1Cx10mm2(cxv) - Cadivi VN/China M
BTDAY119 Dây điện Cvv 1Cx95mm2- Cadivi, VN/China VN/China M
BTDAY120 *Dây bạc 1.5mm2 - màu đen-AWIM VN/China Roll
BTDAY121 Dây điện Cvv1Cx8mm2 - Cadivi VN/China M
BTDAY123 *Dây bạc 1.5mm2 - màu tím -AWIM VN/China Roll
BTDAY125 Dây điện điều khiển 8Cx0.75mm2, Sangjin ASIA M
BTDAY126 Dây điện Cvv 1Cx70mm2 - Cadivi VN/China M

BTDAY127 Dây điện điều khiển bọc giáp 6Cx0.75mm2-Sangjin Hàn Quốc M

BTDAY128 Dây điện 12Cx0.5mm2-Sangjin Hàn Quốc M


BTDAY130 Dây điện 4Cx38mm2 - XLPE -Taya VN/China M
BTDAY132 Dây điện Cvv 4Cx16mm2 - Daphaco VN/China M
BTDAY135 Dây điện Cvv 3Cx2.5mm2 (300/500v) - Taya VN/China M
BTDAY136 Dây điện Cvv 1Cx4mm2 (450/750v) - Taya VN/China M
BTDAY137 Dây điện Cvv 1Cx6mm2 (450/750v) - Taya, VN/China M
BTDAY138 Dây điện Cvv 1Cx25mm2 (450/750v) - Taya VN/China M
BTDAY139 Dây điện điều khiển 20Cx1mm2 - Cadivi VN/TQ M
BTDAY140 Dây điện CVV 30Cx1mm2 - Cadivi VN/China M
BTDAY141 Dây điện CVV 37Cx1mm2 - Cadivi VN/China M
BTDAY142 Dây điện 4Cx4mm2 - Taya VN/China M
BTDAY143 Dây điện 4Cx16mm2- Taya VN/China M
BTDAY144 Dây điện 4Cx10mm2 - Daphaco Hàn Quốc M
BTDAY145 Dây điện 1Cx6mm2 - Cadivi VN/China M
BTDAY146 Dây điện 1Cx80mm2 - Cadivi VN/TQ M
BTDAY147 Dây điện 1Cx38mm2 - Cadivi VN/China M
BTDAY148 Dây điện bọc giáp 4Cx0.75mm2 - Daphaco Hàn Quốc M
BTDAY149 Dây điện 4Cx10mm2 - Cadivi VN/China M
BTDAY150 Dây điện 4Cx25mm2- Daphaco Hàn Quốc M
BTDAY151 Dây ceramic 20P VN/China M
BTDAY152 Dây ceramic 5P VN/China M
BTDAY153 Dây điện 1Cx1.5mm2 - Cadivi VN/TQ M
BTDAY154 Dây điện 1Cx2.5mm2 - Cadivi VN/China M
BTDAY155 Dây điện 2Cx0.75mm2-Sangjin Hàn Quốc M
BTDAY156 Dây điện 1Cx4mm2 - Cadivi VN/China M
BTDAY157 Dây điện 1Cx150mm2 - Cadivi VN/China M
BTDAY158 Dây điện 1Cx75mm2 - Cadivi VN/China M
BTDAY159 Dây điện 4Cx30mm2 - Cadivi VN/China M
BTDAY160 Dây điện 4Cx25mm2 - Cadivi VN/China M
BTDAY161 Dây điện 4Cx6mm2 - Taya VN/China M
BTDAY162 Dây điện 2Cx6mm2-Lioa VN/China M
BTDAY163 Dây điện 1Cx10mm2 - Taya VN/China M
BTDAY165 Dây điện 4Cx6mm2 - Daphaco VN/China M
BTDAY166 Dây đo đồng hồ điện V.O.M (đen + đỏ) VN/China set
BTDAY167 Dây điện 4Cx8mm2 - Daphaco Hàn Quốc M
BTDAY168 Dây điện 4Cx0,5mm2 - Taya VN/China M
BTDAY169 Dây điện điều khiển 12Cx0.75mm2-Sangjin Hàn Quốc M
BTDAY170 Dây điện điều khiển 6Cx1.25mm2 -Sangjin Hàn Quốc M
BTDAY171 Dây điện điều khiển 2Cx1.25mm2 -Sangjin Hàn Quốc M
BTDAY174 Cây điện cxv 1Cx50mm2 - Cadivi VN/TQ M
Dây điện điều khiển bọc giáp 6Cx0.75mm2 -
BTDAY175 Hàn Quốc M
Sangjin

BTDAY176 Dây điện điều khiển bọc giáp 4Cx0.5mm2 - Sangjin Hàn Quốc M

BTDAY177 Dây điện 4Cx2.5mm2 - Daphaco Hàn Quốc M


BTDAY178 Dây điện 2Cx1.5mm2 - Cadivi VN/TQ M
BTDAY179 Dây điện 2Cx2.5 - Cadivi VN/China M
BTDAY180 Dây co nhiệt OD16 VN/TQ M
BTDAY181 Dây điện 1Cx25mm2 - Cadivi 1 VN/TQ M
BTDAY182 Dây điện 3Cx2mm2 - Daphaco Hàn Quốc M
BTDAY183 Dây điện 5Cx8mm2 -600v-cu/xlpe/pvc-Evertop 5 Đài Loan M
BTDAY184 Dây loa SP100 Poli - Speaker VN/China M
BTDAY185 Dây điện 3Cx8mm2 + 1Cx6mm2 - Cadivi VN/China M
BTDAY186 Dây điện 20Cx0.75mm2 - Korea Hàn Quốc M
BTDAY190 Dây điện cxv 1Cx25mm2 - Cadivi VN/TQ M
Dây nguồn máy cắt GF Part n0: 790142076
BTDAY201 Ð?C pcs
Orbitalum
BTDAY202 Dây điện nguồn CVV 3Cx2.5mm2 - Cadivi VN/China M
BTDAY203 Dây điện nguồn CVV 3Cx4mm2 - Cadivi VN/China M
BTDAY204 Dây điện cu/pvc/pvc 4Cx4mm2 - Taya VN/China M
BTDAY205 Dây điện cu/pvc/pvc 3Cx4mm2 - Taya VN/China M
BTDAY206 Dây điện cvv 3Cx1mm2 - Cadivi 3Cx1mm2 VN/TQ M
BTDAY208 Dây điện vỏ vàng sọc xanh 1Cx25mm2 - Cadivi VN/China M
Dây lồng khí 8x15mmx25m, bấm đầu racco+2 đầu
BTDAYC01 VN/China Sợi /Fiber
nối nhanh-Halkin
BTDAYD02 Dây điện thoại 4 ruột, Sino VN/China M
BTDAYD04 Dây điện thoại 2 đôi 4Cx0.5mm2 - Comtec. VN/China M
BTDAYD05 Dây điện thoại 2C -cuộn 100m (BTDAYD01) VN/China M
BTDAYE01 Dây curoa A-38 - Triangle VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE02 Dây curoa A-29 - Triangle VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE04 Dây curoa A-44 - Triangle VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE05 Dây curoa A-82 - Mitsukaisho VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE06 Dây curoa B42 - Mitsuba VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE07 Dây curoa B-59 - Mitsuba VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE08 Dây curoa C-87 - Toki VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE09 Dây curoa B-31 - Triangle VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE10 Dây curoa B44 - Mitsuba VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE11 Dây curoa A47 - Mitsuba VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE12 Dây curoa FM-37 - Mitsuba VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE13 Dây curoa B53 Sợi /Fiber
BTDAYE14 Dây curoa A-48 - Mitsuba VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE15 Dây curoa B-26 - Mitsuba VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE16 Dây curoa B-35 - Mitsuba VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE17 Dây curoa 580H -BANDO Nhật Bản Sợi /Fiber
BTDAYE18 Dây curoa 270H-BANDO Nhật Bản Sợi /Fiber
BTDAYE20 Dây curoa B-80 - Mitsuba VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE21 Dây curoa B-73 - Mitsukaisho VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE22 Dây curoa B-85 - Mitsukaisho VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE23 Dây curoa 3v-750 - Bando power VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE24 Dây curoa FM-36 - Mitsusumi VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE25 Dây curoa A-42 - Mitsukaisho VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE26 Dây curoa A-65 - Mitsukaisho VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE27 Dây curoa FM-30 - Mitsusumi VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE28 Belt LG8 -1400H, Mitsubishi Nhật Bản pcs
BTDAYE29 Dây curoa C-102 - Mitsusumi VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE30 Dây curoa A-39 - Mitsuboshi VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE31 Dây curoa A-28 - Keilriemen VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE32 Dây curoa - F36-Misuba-VN/China VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE33 Dây curoa RECMF-6640 - Mitsuba VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE34 Dây curoa B-70 - Mitsukaisho VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE35 Dây curoa B-65 - Mitsuba VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE36 Dây curoa B-66 - Mitsukaisho VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE37 Dây curoa B-39 - Berubco VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE38 Dây curoa B-37 - Mitsuba VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE39 Dây curoa B108-Misuba VN/china Sợi /Fiber
BTDAYE40 Belt B73 - Mitsutasi VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE41 Dây curoa B-73 - Mitsuba VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE42 Dây curoa B-73 - Mitsutasi VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE43 Dây curoa B-73 - Mitsuhiko VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE44 Dây curoa A-48 - Triangle VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE45 Dây curoa A-48 - Mitsutasi VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE46 Dây curoa A-29 - Sanwu VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE47 Dây curoa FM-30 - Mitsuba VN/China Sợi /Fiber
BTDAYE48 Dây curoa A-65 - Triangle Vietnam/China
Sợi /Fiber
BTDAYE49 Dây curoa A-24 - Mitsukaisho VN/China Sợi /Fiber

BTDAYE50 Dây curoa 28BE-31-1 Hitachi, BR belt-B 129l1525A Nhật Bản Sợi /Fiber

BTDAYE51 Belt B122 - Mitsuba VN/China Sợi /Fiber


BTDAYE52 Belt B98 - Mitsuba VN/China Sợi /Fiber

BTDAYE53 Dây curoa 12PK1530 - TOYO POWER AUTO FAN Nhật Bản Sợi /Fiber

BTDAYE54 Dây curoa B-95, Mitsuba VN/China


Sợi /Fiber
BTDAYE55 Dây curoa 5518A250, Hitachi Nhật Bản
Sợi /Fiber
BTDAYE56 Dây cuaroa 240L-Misuboshi Nhật Bản pcs
BTDAYE57 Dây curoa A36, Mitsuba VN/China
Sợi /Fiber
BTDAYF02 Dây cấp nước vòi sen 1.2m VN/China
Sợi /Fiber
BTDAYG02 Dây quấn ruột gà 16mm VN/TQ Roll
BTDAYG03 Dây quấn ruột gà 8mm VN/TQ Roll
BTDAYH01 Wire rope, OD8, GAL 8 GAL VN/China M
BTDAYH03 Wire Rope, OD4, GAL 4 GAL VN/China M
BTDAYH04 Wire Rope 10 GAL VN/TQ M
BTDAYH05 Dây cáp điện 95mm2 (HQ) M
BTDAYH06 Wire Rope 11 GAL VN/TQ M
BTDAYH08 Wire Rope 6 GAL VN/TQ M
BTDAYH09 Dây cáp điều khiển remote 14Cx1.25mm2 TAIWAN M
BTDAYH10 Wire Rope 14 GAL VN/TQ M
Dây cáp tải palang 5 tấn- 16mm- bấm 2 đầu
BTDAYH11 VN/China M
Sungdo
BTDAYN04 *Dây co nhiệt þ6 VN/TQ M
BTDAYN05 Dây co nhiệt þ25 VN/TQ M
BTDAYN06 Dây co nhiệt þ40 M
BTDAYN07 Dây co nhiệt þ50 M
BTDAYN08 *Dây co nhiệt þ20 20 VN/TQ M
BTDAYN09 *Dây co nhiệt þ4mm VN/TQ M
BTDAYN10 *Dây co nhiệt þ1.5mm VN/China M
BTDAYN11 Dây co nhiệt þ2.5mm VN/China M
BTDAYN12 Dây co nhiệt þ3mm VN/China M
BTDAYN13 Dây co nhiệt þ5mm VN/China M
BTDAYN14 Dây co nhiệt þ1mm 1 VN/China M
BTDAYN15 Dây sạc gas GT-372 Taiwan Sợi /Fiber
BTDAYO01 Dây cáp điều khiển cẩu trục 14x1.25mm2 Taiwan M
BTDAYO02 Dây cáp điều khiển cẩu trục 8Cx1.25mm2 TAIWAN M
Proximity sensor, Model: E2E2-x2B1 2M, Input:
12to 24 vdc, Output: PNP open collector/0 to
BTDDO001 VN/China pcs
200ma(55vdc max)/2 v max, DC 3 wire, IP67,
thread m12, Omron
BTDE0001 Đế ổ cắm âm tường Nhựa VN/China pcs
BTDEN101 Đèn báo pha - PR-25P-2N, SCHNEIDER VN/China pcs
Bộ đèn huỳnh quang (tăng phô + bóng) 1.2m /
BTDEN104 VN/China set
220v/ 40w Philip/Comet
Đèn báo pha màu xanh lá 24vdc - XB7EV03BP-
BTDEN105 ASIA pcs
Schneider
BTDEN106 Đèn báo pha màu đỏ (Hanyoung) VN/TQ pcs
Đèn âm trần 2 bóng 1.2m, chóa phản quang/hiệu:
BTDEN107 VN/TQ set
Duhal
BTDEN108 Đèn báo pha màu xanh (Hanyoung) VN/China pcs
BTDEN109 Đèn báo pha màu vàng (Hanyoung) VN/TQ pcs
Đèn tube 1.2m - chụp Mica tán quang
BTDEN110 VN/TQ set
1x36w/hiệu:Duhal
BTDEN111 Đèn xoay þ80-220v VN/TQ pcs
Đèn âm trần 2 bóng 1.2m, choá phản quang (bóng
BTDEN112 Osram, máng Good luck, chuột Philip, tăng phô VN/TQ set
Hồng Phúc Lộc)
BTDEN113 Đèn tube 0.6m/hiệu OBIS VN/TQ set
Đèn báo pha màu đỏ 24vdc - XB7EV04BP-
BTDEN114 ASIA pcs
Schneider
BTDEN115 Đèn pha led 12vdc 30w, model: HCL-012 VN/China pcs
Đèn báo pha màu đỏ, Code: XB7EV04MP,
BTDEN116 VN/China pcs
Schneider
Đèn báo pha màu vàng, Code: XB7EV05MP,
BTDEN117 VN/China pcs
Schneider
Đèn báo pha màu xanh dương, Code:
BTDEN118 VN/China pcs
XB7EV06MP, Schneider
BTDEN405 Đèn xoay báo hiệu 12vdc model: LTE-1101J VN/China pcs
BTDEN406 Bộ đèn xi nhan gắn gương model: QLLV2CFW VN/China set
BTDEN601 Kích đèn cao áp NAV 70- 400w Osram Đức pcs
Đèn tube 1.2m - chụp Mica tán quang
BTDEN602 VN/TQ set
2x36w/hiệu:Duhal
Kích đèn cao áp Z400M/240V/50-60HZ/400W5A,
BTDEN604 VN/China pcs
Sulimas
BTDEN606 Đuôi đèn cao áp E-27, Philips VN/China pcs
Công tắc hành trình D4C-1902-2A-250V-
BTDIM001 Nhật Bản pcs
Code:5008010003-Omron
Measuring wheel 251 SEB 500-C/CPP 10/24 B100.
BTDIM002 Italy pcs
Code: 5008050005
Bàn trượt dẫn hướng LAH 30 EMZ C PN Z0 -
BTDIM003 Nhật Bản pcs
K1Code:1040170053
Board điều khiển OM.11 RE199C Part no:
BTDIM004 Italy pcs
028061036 (code : 057084049) Miller
Bo đánh lửa 372010 RoHS Part No: 057084072-
BTDIM005 Italy pcs
Miller
Bộ điều khiển motor servo SCDH-02AE-OY
BTDIM006 Nhật Bản pcs
Code:5013020004 - OMRON
Van khí nén 5/2 SY5120-BY0-01F (0.15-0.7Mpa)
BTDIM007 Nhật Bản pcs
Code:2020200001 -SMC
BTDIM011 Pin CJ1W-BAT01-3v - Omron Vietnam/China pcs
BTDIM013 Dây curoa 750H - Megadyne Italy Sợi /Fiber
BTDIM014 Encorder SEB500-C/CPP10/24-ECLAP Italy pcs
Van điện từ 2/2-G3/8-24vac-623-15G,A6V,
BTDIM015 Italy pcs
Camozzi
BTDIM016 Khớp nối nhanh cáp hàn 70-95/500a - Binzel Đức pcs
Control panel color 320x240, 5.7' NS5-SQ10-V2,
BTDIM017 ASIA pcs
Omron
BTDKH101 Đầu kẹp mũi khoan 1.5-16mm -Makita Nhật Bản pcs
BTDKH102 Đầu kẹp mũi khoan 1.5-13mm Makita Nhật Bản pcs
BTDKH103 Đầu kẹp mũi khoan 5-20mm VN/China pcs
Đầu kẹp máy khoan Makita 6016, Part no: 763011-
BTDKH104 Nhật Bản pcs
3
BTDN0101 Flexible connector, OD25,Brass,Vietnam pcs
Set screw connector, OD25,Brass,
BTDN0102 Vietnam_x000D_ set

BTDN0103 Push-in connector,OD12,PU,Korea VN/TQ pcs


BTDN0104 Pneumatic tube Þ6mm, MAX PRURE VN/China pcs
BTDN0105 Push-in Y-connector,OD06,PU,Korea pcs
BTDN0106 Push-in Reducing connector OD12-06,PU,Korea pcs
BTDN0107 Conection 1/4" (đầu nối 8mm) - BR VN/China pcs
BTDN0108 VGA socket 15pin VN/TQ pcs
BTDN0110 Push-in fitting OD08, PU,Asia VN/China pcs
BTDN0111 Push-in fitting OD08, Male thread 3/4"", PU,Asia pcs
BTDN0112 Push-in fitting OD12, Male thread 3/4"", PU,Asia pcs
BTDN0113 Cupla OD12, PU, Asia 12 Nhựa VN/TQ pcs
BTDN0114 Bộ nối dây tín hiệu camera, BNC VN/China set
BTDN0115 Push-in fitting OD21, PU,Asia VN/China pcs
BTDN0116 Plastic quick connector 8mm 8 Nhựa VN/TQ pcs
BTDN0117 Plastic quick connectors reduce 8-6mm 8-6 VN/TQ pcs
BTDN0118 Nối ren ngoài 21 - nhựa 21 Nhựa VN/TQ pcs
BTDN0119 Đầu nối máy mài trục mềm - SC45 S45C VN/China set
BTDN0121 Đầu nối RS232 - đầu đực VN/TQ pcs
BTDN0122 Đầu nối RS232 - đầu cái VN/TQ pcs
BTDN0123 Đầu nối nhanh thuỷ lực 20 - Thép 20 Thép VN/TQ set
BTDN0124 Đầu nối nhanh khí nén 12 - BR - đầu đực 12 BR Vietnam/China pcs
BTDN0125 Đầu nối thủy lực 34mm, 1 đầu côn, BR 34 BR VN/China pcs
BTDN0126 Đầu nối nhanh thuỷ lực 17mm- BR 17 BR VN/China set
Đầu nối nhanh khí nén Þ12, 1 đầu đực, 1 đầu cái,
BTDN0127 12 TAIWAN set
BR, Hipres.
BTDO3101 Đồng hồ ampe 600/5a: BE-96 Đài Loan pcs
BTDO3102 Đồng hồ 500 volt: BE-96 Đài Loan pcs
Đồng hồ áp 10kg/cm2 - Pressure gauge (máy nén
BTDO3103 VN/TQ pcs
khí Fusheng)
BTDO3201 Đồng hồ hiển thị tốc độ K3MA-J-A2 220vac VN/China pcs

BTDO3202 Đồng hồ hiển thị nhiệt độ BCS1-R-00M00-2-220vac VN/TQ pcs

BTDO3203 Đồng hồ hiển thị nhiệt độ ACD13A-R/M-A5-220vac VN/TQ pcs


BTDO3504 Công tơ điện gián tiếp 3 pha - 5A-Emic VN/China pcs
BTDO3505 Đồng hồ đo ampe 50-500A/5 - Hanyoung pcs
BTDO3506 Đồng hồ đo vôn 0-500v - Hanyoung pcs
Đồng hồ đo volt hiển thị số Select MV305,
BTDO3507 ÊẤn Độ pcs
96x96mm
Đồng hồ đo ampe hiển thị số Select MA12
BTDO3508 ÊẤn Độ pcs
96x96mm
Đồng hồ đo áp suất thuỷ lực 150 bar, 1/4", có dầu,
BTDO6001 DN8 VN/China pcs
Badotherm
Trục máy doa Makita, model:GD0810C,
BTDOA101 Nhật Bản pcs
PartNo:324042-3
BTDOM102 Tấm che terminal 4mm2 4 VN/TQ pcs
BTDOM104 Terminal đất 4mm2 VN/TQ pcs
BTDOM108 Domino 4P-60A,250VAC VN/China pcs
BTDOM109 Domino 4P-30A,250VAC VN/China pcs
BTDOM110 Domino 4p-500A,250VAC VN/China pcs
BTDOM111 Domino 4p-200A,250VAC VN/China pcs
BTDOM112 Domino 4p-100A,250VAC VN/China pcs
BTDOM113 Domino 10p-30A NUX -Hangyoung Indonesia pcs
BTDOM114 Domino 4p-150A-Hangyoung Indonesia pcs
BTDOM115 Domino 75A-5p-Hangyoung Indonesia pcs
BTDOM116 Domino 32A - 4p NUX -Hangyoung Indonesia pcs
BTDOM117 Domino 6A-12p-Hangyoung Indonesia pcs
BTDOM118 Domino 4p-300A-Hangyoung Indonesia pcs
BTDOM119 Domino 12p-4mm2-Hangyoung Indonesia pcs
BTDOM120 Domino 50A-10p-Hangyoung Indonesia pcs
BTDU0101 Đầu nối đuốc hàn tig þ13mm VN/China pcs
BTDU0102 Đuốc cắt plasma /hiệu: IL-Hung - nhựa - Việt Nam VN/TQ pcs
BTDU0103 Đuốc hàn tig WP-26 26 VN/China pcs
Thân đuốc cắt Plasma CNC - MRT torch main body
BTDU0201 Mỹ pcs
replacement code: 228793
Đuốc cắt máy cắt plasma Panasonic cut star PS
BTDU0202 Vietnam/China pcs
100-80A Sun shine
BTDU0203 Dây đuốc cắt Plasma cut star PS100, Panasonic VN/China set
BTDU1201 Đuôi dài mắt ếch pcs
BTDUI301 Đuôi chuột 13mm - BR VN/China set
BTDUI302 Chuột đèn huỳnh quang 4-80w/200-250vac Comet VN/China pcs
BTDUI303 Đuôi chuột đồng hồ argon, RACCO 13.5- BR VN/China pcs
BTDUI304 Bộ đuôi đèn tuýp 1.2m set
BTDUO101 Đuôi chuột máy hàn tig VN/TQ pcs
BTDUO102 Đuôi chuột đầu ren ngoài Þ21, BR 21 VN/China pcs
BTEEP101 Cuộn coil van thủy lực DSG-01-3C4-A20-50 -Yuken TAIWAN pcs

BTEEP102 Overload GTH-85 (34-50A) - LS VN/China pcs


BTEEP103 Ống xếp vải dù Tarpaulin - màu xám Þ350mm 350 VN/China M
BTGDO102 Gối đỡ ống 40x40mm Nhựa pcs
BTGDO103 Gối đỡ GD 22-304 VN/China pcs
BTGDO104 Gối đỡ 25mm SM VN/China pcs
BTGDO105 Gối đỡ Busbar 25-SM VN/China pcs
BTGDO106 Gối đỡ busbar 20-SM 20 VN/China pcs
BTGDO107 Gối đỡ Busbar 30-SM 30 VN/China pcs
BTGEN101 *Ống gen điện 1mm Vietnam/China
Sợi /Fiber
BTGHE101 Chân ghế văn phòng SG550-Z02m Hoà Phát CAO SU VN/China pcs
BTGI1201 Giảm máng cáp có nắp 1.5x300x200 - Tráng kẽm VN/China pcs
BTGI1202 Giảm máng cáp có nắp 1.5x200x100 - Tráng kẽm VN/China pcs
BTGI1203 Giảm máng cáp 1.5x150x300 - Sơn tĩnh điện VN/China pcs
BTGI1501 Giảm 34-21 - Bình minh 34-21 Nhựa VN/China pcs
BTGI1503 Giảm 49-34 -Bình minh Nhựa VN/China pcs
BTGI1504 Giảm 60-34 - Bình minh Nhựa VN/China pcs
BTGI1505 Giảm 10-8 - Bình minh Nhựa VN/China pcs
BTGI1506 Giảm 90-60 -Bình minh Nhựa VN/China pcs
BTGI1507 Giảm 34-27 -Bình minh Nhựa VN/China pcs
BTGI1508 Giảm 27-21 - Bình minh Nhựa VN/China pcs
BTGI1509 Giảm 114-60 - Nhựa Bình Minh VN/TQ pcs
BTGI1510 Giảm 60-27 - Nhựa Bình Minh VN/TQ pcs
BTGI1511 Giảm 21-17 - Bình minh Nhựa VN/China pcs
BTGI1512 Giảm 42x34 - Bình Minh 42-34 Nhựa VN/China pcs
BTGI1513 Giảm ống nối nhanh 12 ống 8 - Nhựa VN/TQ pcs
BTGIA301 Giấy cách điện1mm VN/China Tờ / Sheet
BTGIA302 Giấy niêm cách điện 2mm -đỏ VN/China M
BTGIA303 Giấy lót cách điện 1mm -xanh VN/China M
BTHAN101 Đuôi đèn halogen chân gim G4 VN/China pcs
BTHAN401 Water pump, Part No: 875.012.026 -Orbitalum Đức pcs
Flow sensor water, Part No: 875.050.015 -
BTHAN402 Đức pcs
Orbitalum
BTHAN403 Flow sensor gas, Part No: 875.012.021 -Orbitalum Đức pcs
BTHAN404 Solenoid valve, Part no: 875.012.023 - Orbitalum Đức pcs
Power supply CPU, Part No: 875.012.031 -
BTHAN405 Đức pcs
Orbitalum
Power supply Motor Part No: 875.012.031 -
BTHAN406 Đức pcs
Orbitalum
Power supply Water pump, Part No: 875.012.032 -
BTHAN407 Đức pcs
Orbitalum
PC-board tach voltage devider ows, part no:
BTHAN408 Đức pcs
826.012.010-Orbitalum
Swicth plate OWS, Part No: 826.050.021 -
BTHAN409 Đức pcs
Orbitalum
Quick connection water tank, Female, Part No:
BTHAN410 Đức pcs
871.020.001 -Orbitalum
Quick connection hose, Male, Part No: 871.020.002
BTHAN411 Đức pcs
Orbitalum
BTHAN412 Spur gear, Part No: 828.008.008 - Orbitalum Đức pcs
BTHAN413 Bushing Part no: 828.008.015 -Orbitalum Đức pcs
Bushing 1012-020, Part no: 828.020.011 -
BTHAN414 Đức pcs
Orbitalum
BTHAN415 Attempt bushing, Part No: 828.001.009 -Orbitalum Đức pcs
BTHAN416 Bushing block, Part no: 828.008.007 -Orbitalum Đức pcs
Water connector cable (Blue), Part No: 823.020.055
BTHAN417 Đức pcs
-Orbitalum
Water connector cable (Red), Part No: 823.020.056
BTHAN418 Đức pcs
-Orbitalum
Weld current connector (Green), Part No:
BTHAN419 Đức pcs
823.012.009- Orbitalum
Weld current connector (Black), Part No:
BTHAN420 Đức pcs
823.012.010 - Orbitalum
BTHBA001 ring fitting,din2353,od10,2 screwend,brass,china 10 BR VN/TQ pcs
ring fitting,din2353,od10,1/2",2
BTHBA002 21-10 BR VN/TQ pcs
screwend,brass,china

BTHBA003 ring fitting,din2353,od16,1",2 screwend,brass,china 34-16 BR VN/TQ pcs

Đồng hồ áp âm 100mm (bổ sung tên gọi và xuất xứ


BTHCK001 pcs
khi nhập kho)
Dây mềm hút chân không (bổ sung tên gọi và xuất
BTHCK002 Sợi /Fiber
xứ khi nhập kho)
BTHD0101 Hộp điện thoại pcs
BTHDK101 Hộp box 150x150 Nhựa VN/China pcs
BTHDK102 Hộp nối dây điện 3 ngã 25mm - Kẽm VN/China pcs
BTHDK103 Hộp nối dây điện 2 ngã 25mm - Kẽm VN/China pcs
BTHDK104 Hộp box 100x100 Nhựa VN/China pcs
BTHDK105 Hộp nối điện 200x200x100 Nhựa VN/China pcs
BTHDK106 Hộp nối điện 150x100x100 Nhựa VN/China pcs
BTHDK107 Adaptable Box 120x120x50mm 120 Nhựa VN/China pcs
BTHDK109 Hộp nối ống 3 ngã BHC325 ren ID25 mm VN/China pcs
BTHDK110 Hộp nối ống 3 ngã BHC332 ren ID32mm VN/China pcs
BTHDK111 Hộp box điều khiển BOXCO 80x130x70 Hàn Quốc pcs
BTHDR401 Hai đầu ren trong 76 - Bình minh Nhựa VN/China pcs
BTHDR402 Hai đầu ren ngoài Þ76 - Bình minh Nhựa VN/China pcs
BTHDR403 Hai đầu ren trong Þ49 - Bình minh Nhựa VN/China pcs
BTHDR404 Hai đầu ren ngoài Þ49 - Bình minh Nhựa VN/China pcs
BTHDR405 Hai đầu ren ngoài Þ60 - Bình minh Nhựa VN/China pcs
BTHDR406 Hai đầu ren trong Þ60 - Bình minh Nhựa VN/China pcs
BTHOP101 Hộp chống sét điện thoại 037PT VN/China pcs
BTHOP102 Adaptable Box 185x185x80mm, NHỰA Plastic VN/China pcs
BTHOP103 Hộp MCB 2P-Chengli VN/China pcs
BTHOP104 Hộp nối tự động cháy 185x185x81 VN/China pcs
Hộp box điều khiển H200xW100xD100xT1.5, Sơn
BTHOP105 1.5 200 x 100 Việt Nam pcs
tĩnh điện, Việt nam
Hộp box điều khiển H350xW250xD150xT1.5, Sơn
BTHOP106 1.5 H350xW250xD150 Việt Nam pcs
tĩnh điện, Việt nam
Hộp nút nhấn điều khiển Shintec SP 315-3p-20A-
BTHOP201 Vietnam/China pcs
2.2kw
Hộp nút nhấn điều khiển N/O+N/C, O-I, XALD215,
BTHOP202 ASIA pcs
hiệu: Schneider
Hộp nút nhấn điều khiển 3 nút 5A.250v,
BTHOP203 TAIWAN pcs
L100xW42xH40, nhựa, Cikachi
BTKD0101 Keo dán AB VN/TQ Hộp /Can
BTKD0102 Keo dán ống nhựa pvc 50g/ tuýt - Bình Minh VN/TQ Hộp /Can
BTKD0103 *Keo bắn súng lớn VN/China pcs
BTKD0104 Phim cách nhiệt dán cửa kính Silver 60, NTECH Hàn Quốc m2
BTKD0105 Keo tản nhiệt VN/China Hộp /Can
Keo chống dột máng xối Blockade, Selleys,
BTKD0106 Malaysia Chai / Bottle
Malaysia
BTKE0101 *Kẹp ống þ20mm - Nhựa Rockman Nhựa VN/China pcs
BTKE0102 Kẹp treo ty ren với xà gồ m8 - Kẽm VN/China pcs
BTKE0103 Kẹp ống þ25mm-nhựa Rockman Nhựa VN/China pcs
BTKE0104 Kẹp ống þ21-GI 21 GAL VN/TQ pcs
BTKE0105 Kẹp ống nước dạng omega þ90-GI 90 GAL VN/TQ pcs
BTKE0106 Kẹp xà gồ HB2 - PTTG10 - kẽm VN/TQ pcs
BTKE0107 Kẹp ống nước pvc dạng omega þ42-GI VN/TQ pcs
BTKE0108 Kẹp ống nước pvc dạng omega þ60-GI VN/China pcs
BTKE0109 Kẹp treo rail điện cẩu trục 125x40mm VN/China pcs
BTKE0110 Kẹp rail P18 - CS VN/TQ set
BTKE0111 Kẹp ống nước pvc dạng omega þ25-GI VietNam pcs
BTKE0112 Kẹp dây điện sâu đo cẩu trục Vietnam/Chinapcs
BTKE2101 Kẹp ống nước dạng omega Þ114 114 CS VN/China pcs
BTKH1501 Khoét lỗ 55 55 VN/TQ pcs
BTKHAC05 Stator 200-240v FE680 (máy cắt GF)-Orbital Đức pcs
BTKHAC09 Bộ lọc nam châm dạng lưới 200x300x25.4mm VN/China set
BTKHAC10 Tiếp điểm phụ - LADN20-Schneider ASIA pcs
BTKHAC11 ELCB 2P-15A-32GR (LS) VN/China pcs
BTKHAC12 Ổn áp 220v/0.5KVA-LIOA VN/China pcs
BTKHAC13 Bộ truyền xích pcs
BTKHAC14 Nút vặn công tắc pcs
BTKHAC15 Đĩa xích DF60 B26 pcs
BTKHAC16 *Ống gen điện 3mm VN/TQ Sợi /Fiber
BTKHAC17 Đầu kẹp máy hàn - OD50.8 - Thau set
BTKHAC18 Vòng kẹp ngoài đầu kẹp máy hàn set
BTKHAC19 Lọc khí 6 - thau pcs
BTKHAC20 Nước làm mát cho máy (5 lít) Thùng /Bucket
Van solenoid máy hàn tig 220VAC (cuộn từ không
BTKHAC21 VN/China pcs
bao gồm cụm van)
BTKHAC22 Cổ dê cọc bình 12mm VN/China pcs
BTKHAC23 Nam châm pcs
BTKHAC24 Vỏ áo côn pcs
BTKHAC25 Limit switch - Z-15GW2-B-Omron Nhật Bản pcs
BTKHAC26 Ballast đèn 1m2 - 40w pcs
H/V PCB máy haþn tig 301 - 220v (broad khởi
BTKHAC27 Hàn Quốc pcs
động)-Powell
BTKHAC28 Van tiê´t lưu 13mm VN/China pcs
BTKHAC29 Thanh đồng 5x30 M
BTKHAC30 Bộ đánh lửa máy hàn tig Miller - 250DX Italy pcs
BTKHAC31 PLC K7M-DR30S pcs
BTKHAC32 Biến trở 1Komh - 1/2w + núm xoay VN/China pcs
BTKHAC33 Bao vải máy hàn tig VN/China M
Bộ điều khiển mực nước 61F-GP-N
BTKHAC34 Nhật Bản pcs
AC110/220VAC-Omron
BTKHAC35 Bộ giữ điện cực PS-3S-AP set
BTKHAC36 Spring clamp F03-12 pcs
BTKHAC37 Cây điện cực F03-01 - 304 M
BTKHAC38 Ốc nối điện cực pcs
BTKHAC40 Đế cắm PF113A-E pcs
BTKHAC41 Khớp trượt set
BTKHAC42 Tăng đưa răng set
BTKHAC43 Trục dẫn hướng pcs
BTKHAC44 Bộ truyền đai set
BTKHAC45 Đầu hộp số 1/59 pcs
BTKHAC46 Thùng chứa dầu 60L set
BTKHAC47 Van điện 2 đầu pcs
BTKHAC48 Van điện 1 đầu pcs
BTKHAC49 Van điều áp pcs
BTKHAC50 Van 4 tép pcs
BTKHAC51 Bố thắng palăng pcs
BTKHAC52 Bugi - B7HS pcs
BTKHAC53 Kẹp bình xe ôtô pcs
BTKHAC54 Bộ nối cáp hàn set
BTKHAC55 Bố thắng tifo 1ton pcs
Tay quay truyền động piston máy khoan bêtông
BTKHAC56 Nhật Bản pcs
MAKITA HR4030C, part no: 419679-0
BTKHAC57 Bộ điều áp - Airtac pcs
BTKHAC58 Phụ kiện khí nén set
BTKHAC59 Ben khí nén (cũ) pcs
BTKHAC60 Van check out 13 pcs
BTKHAC61 Chuột đèn cao áp pcs
BTKHAC62 Socket máy hàn 222 pcs
Board đánh lửa của máy hàn tig powell 301(ko sử
BTKHAC63 pcs
dụng)
BTKHAC64 Đầu dò tiệm cận M12 - 24vdc - 3 wire pcs
BTKHAC65 Cửa sổ giải nhiệt (Louver) 150x150 - nhựa 150 Nhựa VN/TQ pcs
BTKHAC66 Cầu diode DBC2F200N6S 200A/600v DOW 200A/600V Hàn quốc pcs
BTKHAC67 PCB # 208061036 (broad điều khiển) pcs
BTKHAC68 Chuôi bóng đèn pcs
PCB GF # 057084072 (broad điều khiển Goldseal
BTKHAC69 pcs
160)

BTKHAC70 Nối thẳng cho máng điện H100xW200 - Tráng kẽm VN/China pcs

BTKHAC71 Nối thẳng cho máng điện H100xW100 - Tráng kẽm VN/China pcs

BTKHAC72 Bộ hút nhớt thải chân không pcs


BTKHAC73 Tiếp điểm phụ LADN10-Schneider ASIA pcs
BTKHAC74 Thanh trượt lấy điện cẩu trục 3p-60A Hardwork Đài loan pcs
BTKHAC75 Đầu dò tiệm cận Proximity PRT18-5DO-Autonics Hàn Quốc pcs
BTKHAC76 Adapter 220V AC/5VDC pcs
BTKHAC77 Cáp tải tự bôi trơn 16 ( 2 đầu chì) M
BTKHAC78 Dimer quạt 220VAC VN/China pcs
BTKHAC79 Đầu dò tiệm cận Proximity PRT18-8DO-Autonics Hàn Quốc pcs
BTKHAC80 Diode 3 pha MDS100-16/60A/160v, Fuji 60A/1600V Nhật Bản pcs
BTKHAC82 Remote 6 nút -Hanyoung Indonesia pcs
BTKHAC83 Bộ khởi động motor 3P-3hp - MS-P11-7-11-shihlin VN/China set
BTKHAC84 Bộ khởi động motor 3P-5hp - MS-P11-5-8-shihlin VN/China set
Bộ khởi động motor 3P-10hp - MS-P16-12-18-
BTKHAC85 VN/China set
shihlin
BTKHAC86 Lọc điều áp tự xả SMC - AW30-H03, 1MPa Nhật Bản set
Bộ mã hóa xung 5VDC; E50S8-200-6-L-5-C
BTKHAC87 Hàn Quốc pcs
Autonic
BTKHAC88 Khớp nối bộ mã hóa xung - Autonic Hàn Quốc pcs
BTKHAC89 Bộ khởi động motor shihlin 3P-0.5hp (ĐL) Đài Loan set

BTKHAC90 Nối thẳng cho máng điện H200xW200 - Tráng kẽm VN/China pcs

BTKHAC91 Lò xo đội móc pcs


Bộ mã hóa xung 5VDC; E50S8-500-6-L-5-C
BTKHAC92 Hàn Quốc pcs
Autonic
BTKHAC93 Stator đèn cao áp pcs
BTKHAC94 Ballast đèn 1.2m pcs
BTKHAC95 Biến dòng Ti 50/5A - 15VA pcs
BTKHAC96 Ổ bi dẫn hướng ABBA - BRH20A VN/TQ set
BTKHAC97 Bộ chia ngõ vào 8, 6 ngõ ra 6 - nhôm pcs
BTKHAC98 Bộ chia ngõ vào 8, 5 ngõ ra 6 - nhôm pcs
BTKHAC99 Phí lắp điện Lần/Times
Thanh truyền piston HR 4030C Part no: 419679-0
BTKHO201 Nhật Bản pcs
Makita
Stator máy khoan bêtông HR4030, Part no:
BTKHO202 Nhật Bản pcs
625758-6, Makita
BTKHO203 Rotor máy khoan bêtông HITACHI pcs
Motor 3.75kw/2.25kw, 200/400v/4p/8p/3ph (bổ sung
BTKHO401 pcs
tên gọi, xuất xứ khi nhập kho)
Transformer 150va, input: 0.220.380v, output:
BTKHO402 0.24.110v, Part no: E1801059 (biến áp cách ly) (bổ pcs
sung tên gọi, xuất xứ khi nhập kho)
Solenoid vavle DSG-3C2-02-110v, Part no:
BTKHO403 M0302018 (van thuỷ lực) (bổ sung tên gọi, xuất xứ pcs
khi nhập kho)
Relay thời gian ASTP-N 110VAC 6S- Part No:
BTKHO404 TAIWAN pcs
E0208004
mediate relay MK-2P-110v, Part no: E0211002
BTKHO405 (relay trung gian)(bổ sung tên gọi, xuất xứ khi nhập pcs
kho)
Contactor cu18 110v, Part no: E0701021 (bổ sung
BTKHO406 pcs
tên gọi, xuất xứ khi nhập kho)
Contactor cu11 3A 1B 110v, Part no: E0701020 (bổ
BTKHO407 pcs
sung tên gọi, xuất xứ khi nhập kho)
Fuse ceramic 10x38-20A, Part no: E3101090 (cầu
BTKHO408 pcs
chì sứ) (bổ sung tên gọi, xuất xứ khi nhập kho)
Limit switch MJ2-1308R, Part no: E0901006 (bổ
BTKHO409 pcs
sung tên gọi, xuất xứ khi nhập kho)
Limit switch TZ8104, Part no: E0901008 (công tắc
BTKHO410 pcs
hành trình) (bổ sung tên gọi, xuất xứ khi nhập kho)

Limit switch TZ-7311, Part no: E0901034 (công tắc


BTKHO411 pcs
hành trình) (bổ sung tên gọi, xuất xứ khi nhập kho)

Limit switch AZ 7121, Part no: E0901011 (công tắc


BTKHO412 pcs
hành trình) (bổ sung tên gọi, xuất xứ khi nhập kho)

Limit switch TZ 5102, Part no: E0901053 (công tắc


BTKHO413 pcs
hành trình) (bổ sung tên gọi, xuất xứ khi nhập kho)

Limit switch V-15-1E5, Part no: E0901021 (công tắc


BTKHO414 pcs
hành trình) (bổ sung tên gọi, xuất xứ khi nhập kho)

Pole change switch A41 CA20, Part no: E1603002


(công tắc thay đổi tốc độ motor) limit switch MJ2-
BTKHO415 pcs
1308R, Part no: E0901006 (công tắc hành trình) (bổ
sung tên gọi, xuất xứ khi nhập kho)
BTKHUO11 Khuôn cuốn ống 42x265 - Thép Thép pcs
BTKHUO12 Khuôn cuốn ống 42x285 - Thép Thép pcs
Khuôn cuốn chỉ bọc cách nhiệt 4mm,
BTKHUO21 Thép VN/TQ set
OD54xID20xD28mm, thép C45
BTKI1101 Kính trắng 5x370x600mm, VN 5 370x600 VN/TQ plate
BTKI1102 Kiếng trắng size: 1035x530x5mm VN/China plate
BTKIE801 Kẹp mass 500A - Trumweld VN/China pcs
BTKIE802 Kẹp mass 500A VN/TQ pcs
BTKIE803 Kẹp mass 500A - Earth clamp Vietnam/China pcs
BTKIE804 Kẹp mass 500A - Maxpro Vietnam/China pcs
BTKIE805 Kẹp mass 500A, Earth Clamp VN/China pcs
BTKIEB01 Kiềm hàn điện Eeopower 500AMP - TQ VN/TQ pcs
BTKIEB02 Kiềm hàn điện (welding holder) 500A VN/China pcs
BTKIEC01 Kẹp mass xoay 500A VN/china pcs
BTKIM101 Điện cực máy hàn 4x67mm pcs
BTKK0001 Nẹp trần nhà 2 phân pcs
BTKK0002 Tán lồng quạt pcs
BTKK0003 Tán cách quạt pcs
BTKK0004 Đường ống O150 tole TK 0.6mm & bích M
BTKK0005 Co O150mm pcs
BTKK0006 Van bướm 150mm pcs
BTKK0007 Đổi tiết diện từ quạt ra đường ống pcs
BTKK0008 Nón lá che mưa pcs
BTKK0009 Chổi cước máy hàn Dimple pcs
BTKK0010 Vòng bi máy phay pcs
BTKK0011 Hydraulic valve coil KSO G02-220vac - Daikin Taiwan pcs
BTKK0012 Mặt nạ công tắc 2 lỗ - Chengli VN/TQ pcs
BTKK0013 Đế nối pcs

BTKK0014 Thang cáp có nắp 1.5x100x150mm - Sơn tĩnh điện VN/China M

BTKK0015 Buly máy bơm pcs


BTKK0016 Ổ bi dẫn hướng ABBA - BRH30A VN/TQ pcs
BTKK0017 Đầu dò tiệm cận Proximity PRT12-4DO-Autonics Hàn Quốc pcs
BTKK0018 Mặt nạ công tắc 1lỗ, Chengli VN/TQ pcs
BTKK0019 Dây vải bọc dây đuốc hàn tig M
BTKK0020 Chữ đeo dây chữ X Hộp /Can
BTKK0021 Chữ đeo dây chữ V Hộp /Can
BTKK0022 Chữ đeo dây chữ Z Hộp /Can
BTKK0023 Chữ đeo dây chữ S Hộp /Can
BTKK0024 Thẻ đeo 14 chữ số Hộp /Can
BTKK0025 Lọc khí nén 21 - (lỗ ren, không điều áp) pcs
BTKK0026 Đầu nối nhanh 21 - (1 đầu ren, 1 đầu cái) pcs
BTKK0027 Push-in connector,OD12,PU VN/TQ set
BTKK0028 Rotor máy mài 100 GWS6-100 Bosch Đức pcs
BTKK0029 Rotor máy mài 125 model :9015B Makita Nhật Bản pcs
BTKK0030 Rotor máy mài 180 model: 9067 Makita Nhật Bản pcs
BTKK0031 Bo mạch máy hàn tig Powell pcs
BTKK0032 Rotor máy khoan tay model: 8416 Makita Nhật Bản pcs
BTKK0033 Rotor máy khoan tay model: 6016 Makita Nhật Bản pcs
BTKK0034 Photo sensor E3JM - DS70M4 - 220vac (Omron) pcs
BTKK0035 Kẹp treo ray điện cầu trục 6p pcs
BTKK0036 *Giắt cắm line điện thoại VN/China pcs
BTKK0037 Stator máy mài 125 Model: 9015b Makita Nhật pcs
BTKK0038 Ina seal ring GR24x32x4-790 041 207 pcs
Đai ốc giữ lưỡi cắt (cutter shaft nut 14x1.5) Part no:
BTKK0039 Ð?C pcs
790041212 Orbitalum
BTKK0040 Switch 790142506 Đức pcs
Tay thao tác máy cắt GF (grip with screws washers
BTKK0041 pcs
and nuts) Part no: 790142513 Orbitalum
Khớp nối dây điện nguồn máy cắt GF (cable with
BTKK0042 pcs
plug-in coupling) Part no: 790142516 Orbitalum
BTKK0043 Scewdrive holder A pcs
BTKK0044 Khung đỡ sứ (4 cuộn sứ) VN/TQ pcs
BTKK0045 Sứ cuộn chỉ þ55mm VN/TQ pcs
BTKK0046 Đầu nối camera (CCTV BNC connector) RMS VN/China pcs
BTKK0047 Ke sắt 450x600 - Sơn vàng pcs
BTKK0048 Stator quạt treo pcs
BTKK0049 Trụ điện sàn nâng thủy lực 150MFD/250vac pcs
BTKK0050 Camera của máy hàn Dimple pcs
BTKK0051 Hộp nối rail điện cầu trục 3P VN/TQ pcs
BTKK0052 Lọc khí + manchon 13 - BR 13 BR VN/TQ set
BTKK0053 Tán sơ mi đầu kẹp máy doa Nhật Bản pcs
BTKK0054 Đĩa hút chân không máy hút tole VN/TQ pcs
BTKK0055 Ln can sàn nâng thủy lực VNChina pcs
BTKK0056 Bảng điều khiển sàn nâng pcs
BTKK0057 Tay quay khóa chân đỡ sàn nâng thủy lực VN/China pcs
(29233001-1) - Cụm đầu nén máy nén khí Puma
BTKK0058 Đài Loan pcs
PK200 (20hp) ->mã 29233001-1
BTKK0059 Giá treo máy chiếu đa năng - Optoma 30-60cm pcs
BTKK0060 Thang cáp 1.5x400x100mm - Sơn tĩnh điện VN/China pcs
BTKK0061 Thang cáp 1.5x200x100 - Sơn tĩnh điện 1.5 VN/TQ pcs
BTKK0062 Co lên thang cáp 400x100x 1.5, Sơn tĩnh điện VN/China pcs
BTKK0063 Co xuống thang cáp 400x100 - Sơn tĩnh điện VN/TQ pcs
Co lên máng điện có nắp 200x100x1.5mm - sơn
BTKK0064 1.5 VN/TQ pcs
tĩnh điện, VN/TQ
Co xuống máng điện có nắp 200x100x1.5mm - Sơn
BTKK0065 VN/TQ pcs
tĩnh điện, VN/TQ
BTKK0066 Lọc gió Part no: 125004 Duralite ecc Mỹ pcs
BTKK0067 Lọc dầu Part no: P556745 Donaldson Mỹ pcs
BTKK0068 Lọc nhớt P558329 Donaldson Mỹ pcs
BTKK0069 Mặt nạ công tắc 3 lỗ, Chengli VN/China set
BTKK0071 Cuộn coil solenoil van 220v Đài Loan pcs
BTKK0072 Auto reset þ10-220V, 6 Bar, VN/China VN/China pcs
BTKK0073 Khởi động từ hộp 3p Shihlin 4hp/6.5A-Taiwan TAIWAN pcs
BTKK0074 *Ống gen cách điện þ5mm VN/TQ Sợi /Fiber
BTKK0075 Bộ điều khiển máy phát-Model: TD555 Singapore set
BTKK0076 Bộ điều khiển tủ ATS TD301 Singapore set
BTKK0077 Bộ sạc nguồn 220vac/24vdc VN/TQ pcs
BTKK0079 Lọc dầu TCM-FD30T3 Nhật Bản pcs
BTKK0080 Lọc nhớt TCM-FD30t3 Nhật Bản pcs
BTKK0081 Mặt nạ công tắc 4 lỗ Chengli VN/China pcs
BOX T nối ống điện 25-E246/25-HSP 9 - nhựa (có
BTKK0082 Nhựa VN/China pcs
nắp)
BTKK0083 Box co nối ống điện 25x20 (có nắp) VN/TQ pcs
Cầu diode Input: AC220v-50/60hz, Output:
BTKK0084 Hàn quốc pcs
DC99/100v-6/6.6A) SR-60
BTKK0085 Box T nối ống điện 20x20x20 (có nắp) - Nhựa VN/TQ pcs
BTKK0086 Box co nối ống điện 20x20 (có nắp)- Nhựa VN/China pcs
BTKK0088 Số đánh dấu dây EC-J từ 0 đến 9 VN/China Hộp /Can
BTKK0089 Thẻ đeo dây MS-95 VN/TQ pcs
BTKK0091 Khởi động từ hộp Shilin MS - P11PVS 5.5kw - 11A VN/TQ pcs
BTKK0092 Thẻ đánh dấu dây MS95 VN/TQ pcs
BTKK0093 Đầu giảm ren BDG32, 32x25 - GI VN/TQ pcs
BTKK0094 Đầu giảm ren BDG25, 25x19 - GI VN/TQ pcs
BTKK0095 Bộ xả tolet VN/China set
BTKK0097 Cắm cước bàn chải máy chà sàn VN/TQ pcs
BTKK0098 Stator máy khoan tay 8416 VN/TQ pcs
BTKK0099 Remote 2 nút - ĐL VN/TQ pcs
Khởi động từ hộp Shilin MS - P11PBS (2.1A -
BTKK0100 VN/TQ pcs
1.1kw - 1.5hp)
BTKK0101 Bít dán ống nước 21mm - Nhựa Bình Minh 21 Nhựa VN/China pcs
BTKK0102 Bi đỡ cầu thép 20mm VN/China pcs
BTKK0103 Thanh đồng 18x4mm - đồng 1 CU VN/TQ M
BTKK0104 Buly máy nén khí Fusheng VA80 VN/TQ pcs
BTKK0105 Cuộn coil solenoid 220v ID13mm, H-37mm VN/TQ pcs
Dây trục mềm (của máy đáng bóng trục mềm)
BTKK0106 VN/TQ Sợi /Fiber
NA12*2000, DIN10/G28
BTKK0107 Hộp nối rail điện thanh quẹt 3P-380v - Nhựa Nhựa VN/TQ set
BTKK0108 Rail điện thanh quẹt 3p 75a - 600v 50hz - BR BR VN/TQ M
BTKK0109 Rail p18 - thép Thép VN/TQ M
BTKK0110 Retaining cap 45A-100A Hypertherm MY~ pcs
BTKK0111 Bánh xe nhôm 200x85x60mm , Cao su VN/China pcs
BTKK0112 Stator máy khoanMAKITA 6016 Nhật bản pcs
BTKK0113 Stator máy mài 100 Bosch VN/TQ pcs
Chốt cài - dùng cho thước eke thuỷ 45o-300mm
BTKK0114 VN/TQ pcs
(Stanley)-Đồng
BTKK0115 Bộ xả lavabo, Inox (xi phông lật thẳng), inax VN/China set

BTKK0116 Két nước treo tường phụ kiện tay gạt - Thiên Thanh VN/TQ pcs

BTKK0117 Ổ bi dẫn hướng ABBA- BRC20A0 VN/TQ set


BTKK0118 Remote 3 nút - Hanyoung Indonesia pcs
BTKK0119 Ray trượt ngăn kéo VN/China pcs
BTKK0120 Hộp đấu dây điện thoại 100 đôi Postef - Việt Nam VN/TQ Hộp /Can
BTKK0121 Phiến Krone chống sét tổng đài điện thoại 10 đôi VN/TQ pcs
BTKK0124 Ống gen chịu nhiệt 2mm VN/TQ M
BTKK0125 *Ống gen chịu nhiệt 4mm VN/TQ M
BTKK0126 *Ống gen chịu nhiệt 6mm VN/TQ M
BTKK0128 Tay hàn Hakko FX 8801 VN/TQ pcs
Jack hàn PCB và đầu cắm 2 chân 5.08mm (bổ
BTKK0129 VN/TQ pcs
sung tên gọi đầy đủ khi nhập kho)
Co ngang máng điện có nắp 200x100x1.5mm - Sơn
BTKK0130 1.5 200 VN/TQ pcs
tĩnh điện, VN/TQ
Tee máng điện có nắp 200x100x1.5mm - Sơn tĩnh
BTKK0131 1.5 200 VN/TQ pcs
điện, VN/TQ
BTKK0132 Mặt nạ ổ cắm đơn 3 chấu + đế, nhựa, VN/TQ Nhựa VN/TQ set
BTKK0133 Rotor máy khoan bê tông Makita HR4030C VN/TQ pcs
BTKK0134 *Nhựa lót cách điện - trắng VN/TQ M
BTKK0135 Cổ góp máy mài 100 - 24 lam VN/TQ pcs
Bộ điều khiển dừng khẩn cấp 3NO Cat.
BTKK0136 ASIA pcs
3XPSAC5121 -schneider
BTKK0137 Fagor drive AXD 1.15-S0-0-84010725-Ronzani Italy pcs
Cánh quạt làm mát 8 cánh ( Máy phát điện Hữu
BTKK0138 VN/China set
Toàn)- Thép
BTKK0139 *Nước giải nhiệt Fleetguard (usa) (1 can/3lit) Mỹ Litre
BTKK0140 Tang ống két nước - đồng VN/TQ set
BTKK0141 Diode bridge 24vdc - 10A VN/TQ pcs
BTKK0142 *Ống gen điện 2mm VN/TQ Sợi /Fiber
Nắp đậy bồn cầu nhựa màu trắng - Thiên Thanh
BTKK0143 VN/TQ set
(khoảng cách chốt 150)
BTKK0144 *Nhựa thông - Gumrosim Vietnam/China kg
BTKK0145 Cổ góp máy mài 125 Makita - 24 lam Vietnam/China pcs
BTKK0146 Thanh lược 1p 63ax100mm - LS 1 Vietnam/China pcs
BTKK0147 Linh kiện bán dẫn IGBT DM2G75SH6N - Korea Hàn Quốc set
BTKK0148 Lọc dầu Doosan - bổ sung thông số kỹ thuật Châu Á pcs
BTKK0149 Lọc nhớt Doosan - bổ sung thông số kỹ thuật Châu Á pcs
Bạc segment doosan - Korea - bổ sung thông số kỹ
BTKK0150 Châu Á set
thuật
BTKK0151 Chóa nhôm đèn cao áp D400 Vietnam/China pcs
BTKK0152 Co xuống thang cáp 200x100x1.5 - Sơn tĩnh điện VN/China pcs
BTKK0153 Co lên thang cáp 200x100x1.5 - Sơn tĩnh điện VN/China pcs
Thiết bị điều khiển sóng RF 6 ngõ ra (nguồn cấp:
BTKK0154 Vietnam/China set
12v ac/dc)
BTKK0155 Đố ngang cửa nhôm 75x25x1.5 Vietnam/China M
BTKK0156 Bông lọc bụi KT: 2000mmx10mm VN/China M
Chóa đèn đường cao áp 250-400w, model: PS606,
BTKK0157 VN/China pcs
Citylight
BTKK0158 Tiếp điểm phụ GVAD0110 - Schneider ASIA pcs
BTKK0159 Rotor máy đánh xám Makita, 9207 SPB, Japan Nhật bản pcs
BTKK0160 Van lavabo tự động ngắt 21mm, Linax VN/China pcs

BTKK0161 Van lavabo tự động ngắt WF-121, Wufeng, Taiwan TAIWAN pcs

BTKK0162 Giắt cắm line điện thoại 4 chân VN/China pcs


Hộp bảo vệ máng cáp điện (70x140x10500)mm -
BTKK0163 VN/China pcs
cho trạm mài bồn
Miếng chặn dây đai OD120xID17xT10, cho máy
BTKK0164 VN/China pcs
mài trục mềm
Belt holder, Rubber disc BSG, Part No: 045640901,
BTKK0165 EU pcs
Suhner, Germany
Chốt gài cửa 10cm cho sàn nâng thuỷ lực, Huy
BTKK0166 CS VN/China pcs
Thành
BTKK0167 Đầu thuỷ lực ren trong 18, bấm ống 3/8" Thép VN/China set
Nước xanh giải nhiệt ( 1 bình = 4 lit) - làm mát động
BTKK0168 VN/China Bình / Pot
cơ, chống rỉ
BTKK0169 Lọc gió - TCM Unicarriers, Japan Nhật Bản pcs
BTKK0170 Lọc thuỷ lực về - TCM Unicarriers. Japan Nhật Bản pcs
BTKK0171 Lọc thuỷ lực đi - TCM Unicarriers, Japan Nhật Bản pcs
BTKK0172 Lọc hộp số tự động - TCM Unicarriers, Japan Nhật Bản pcs
BTKK0174 Lọc dầu - TCM Unicarriers, Japan Nhật Bản pcs
BTKK0175 Rotor máy đánh băng ken 9750, VN/TR VN/China pcs
Cụm van điều tiết hệ thống thuỷ lực của sàn nâng,
BTKK0176 Việt Nam set
DSG-01-2B2-A240
BTKK0177 ***Bass giữ Timer model Y92F-30, Omron ASIA pcs
BTKK0178 Rotor máy doa Makita GD810C VN/China pcs
Thùng nước bồn cầu TD29, 225x355x375mm,
BTKK0179 VN/China set
Thiên Thanh
BTKK0180 Tiếp điểm phụ GVAE11-Schneider ASIA pcs
BTKK0181 Đầu bấm dây mạng mạng RJ45 INOX VN/China pcs
BTKK0182 Đầu nối dây mạng RJ45 INOX VN/China pcs
BTKK0183 Tiếp điểm phụ 3RV19 01-1A-SIEMENS EU pcs
BTKK0184 Tiếp điểm phụ 3RH1911-1FA22-SIEMENS ASIA pcs
BTKK0185 Nước thông cống 505, 1lít/chai, Hà Mi Phát VN/ChinaChai / Bottle
Tấm trải chống dột tự dính (1000x15000x1mm),
BTKK0186 Nhôm Hàn Quốc Roll
màu trắng. Hanbon
BTKK0187 Dao dẫn điện cẩu trục 60A, Hardwork Đài Loan pcs
BTKK0188 Miếng ván chân bàn KT: 81x77x18mm VN/China plate
Nối thẳng khí nén 1 đầu ren Þ13mm, 1 đầu nhựa
BTKK0189 VN/China pcs
Þ8mm, Maxprue
Nối thẳng khí nén 1 đầu ren Þ17mm, 1 đầu nhựa
BTKK0190 VN/China pcs
Þ12mm, Maxprue
BTKK0191 Giảm khí nén Þ12mm-Þ10mm, Maxprue Nhựa VN/China pcs
BTKK0192 Giảm khí nén Þ10mm-Þ8mm, Maxprue Nhựa VN/China pcs
Rotor máy doa GD0800C, 220V, PartNo: 515218-5,
BTKK0193 Nhật Bản pcs
Makita
Stator máy doa GD0800C, 220V, PartNo: 626523-
BTKK0194 Nhật Bản pcs
6, Makita
BTKK0195 Ngăn kéo bàn phím 400x700x20mm VN/China pcs
BTKK0196 Ổ khoá hộc tủ di động VN/China pcs
Mani Omega chốt vặn ren, size 5/8'', tải trọng 3.25
BTKK0197 Hàn Quốc pcs
tấn
BTKK0198 Nhân hạt mạng RJ45-AMP VN/China pcs
Tấm trải chống dột tự dính (1000x15000x1mm),
BTKK0199 Hàn Quốc Roll
giấy nhôm, Kudong
BTKK0200 Ổ cứng lưu trữ HDD 1000GB Seagate VN/China pcs
BTKK0201 Đuôi đèn bắt tường dạng vặn VN/China pcs
Giảm máng điện 100x200x100x1.5 xuống
BTKK0202 1.5 100x100x100 Sơn tĩnh điệnVN/China pcs
100x100x100x1.5 + nắp, sơn tĩnh điện
Co lên máng cáp 100x100x100x1.5 + nắp, sơn tĩnh
BTKK0203 1.5 100x100x100 Sơn tĩnh điệnVN/China pcs
điện
Co xuống máng cáp 100x100x100x1.5 + nắp, sơn
BTKK0204 1.5 100x100x100 Sơn tĩnh điệnVN/China pcs
tĩnh điện
Co ngang máng điện 100x100x100x1.5 + nắp, sơn
BTKK0205 1.5 100x100x100 Sơn tĩnh điệnVN/China BẢNG
tĩnh điện
Tê đều máng điện 100x100x100x1.5 + nắp, sơn
BTKK0206 1.5 100x100x100 Sơn tĩnh điệnVN/China pcs
tĩnh điện
BTLA0101 La đồng 3x25x3 VN/China plate
BTLA0102 La đồng 5x30x1.5 VN/China plate
BTLA0103 La đồng 8x30 VN/China M
BTLA5101 pla đồng 5x20 VN/China M
BTLOC001 Lọc khí thở 4261 - Nguyễn Gia VN/China pcs
BTLOC002 Bộ lọc khí chân không R3/8", Luis brother VN/China set
BTLOC301 Lọc bơm þ60 - Nhựa pcs
BTLOC302 Lọc bơm þ76 - Nhựa pcs
BTLOC303 Lọc bơm þ49 - Nhựa VN/TQ pcs
BTLOC304 Lọc bơm þ34 - Nhựa Bình Minh VN/TQ pcs
BTLOC305 Rúp bê þ49mm - Thau VNChina pcs
BTLOC306 Rúp bê þ60mm - Thau BR VNChina pcs
BTLOC307 Rúp bê þ76mm - Thau BR VNChina pcs
BTLOX102 Lò xo uốn ống điện þ20, THÉP 20 VN/China pcs
BTLOX103 Lò xo uốn ống điện þ25, THÉP 25 VN/China pcs
BTLOX104 Lò xo chổi than máy khoan Makita 6016 (2 cái/bộ) Vietnam/China set
Lò xo máy cắt mâm (5 vòng) - 7-48 (bổ sung tên gọi
BTLOX301 pcs
& xuất xứ)
BTLOX402 Lò xo kéo đặc biệt hình chữ U - Thép VN/TQ pcs
Lò xo cố định khoá nghịch chiều phải của palang
BTLOX403 VN/China pcs
xích kéo tay 5T Kawasaki, VN/China
Lò xo cố định khoá nghịch chiều trái của palang
BTLOX404 VN/China pcs
xích kéo tay 5T Kawasaki , VN/China
Belt holder, Pressure spring, Part No: 02121901,
BTLOX405 CS EU pcs
Suhner, Germany
BTLOX407 Lò xo nén OD16xL60xT1mm 1 13 Thép VN/China pcs
BTLOX408 Lò xo lưỡi gà móc cẩu trục Þ13x3x100mm 3 VN/China pcs
BTLU1101 Lục giác vặn nắp bảo vệ motor/SFS04-40-1-00NP VN/China pcs

BTLU1102 Lục giác vặn nắp bảo vệ motor/SFS04-40-1-3.7NP VN/China pcs


BTLU1103 Lục giác bánh răng căng xích-SCS08-32-0.37NP VN/China pcs
Lục giác bánh răng căng xích-SCS08-32-
BTLU1104 VN/China pcs
0.75NP/SKT 8-32 3/4L
BTLU1105 Lục giác hệ inch 12- Stanly VN/China set
BTLUO101 Lưới thép hàn mắt nhỏ 1000x1000 - GI 1000x1000 GAL VN/TQ plate
BTLUO102 Lưới inox đột lỗ OD8, 3x790x1000mm, VN 3 790x1000 VN/TQ plate
BTLUO201 Lưỡi dao cắt ống đồng pcs

BTLUO301 Lưỡi cưa xích Oregon 16 Part no: 791173-7 Makita Nhật Bản pcs

BTMA0101 Máng điện 45x45 - nhựa VN/China pcs


BTMA0102 Máng điện có nắp T1.2xW200xH100 - Tráng kẽm 1.2 200 GAL VN/TQ M
BTMA0103 Máng điện có nắp T1.5xW300xH100 - Tráng kẽm 1.5 300 GAL VN/TQ M
BTMA0104 Máng điện có nắp T1.5xW300xH100 - 304 1.5 300 304 VN/TQ M
Máng điện có nắp T1.5xW300xH100xL2400 - Tráng
BTMA0105 1.5 300 GAL VN/China pcs
kẽm
Máng điện có nắp T1.5xW200xH100xL2400 - Tráng
BTMA0106 1.5 200 GAL VN/TQ pcs
kẽm
Máng điện có nắp T1.5xW100xH100xL2400 - Sơn
BTMA0107 1.5 100 VN/TQ pcs
tĩnh điện (màu ral 7032)
BTMA0108 Máng điện có nắp T1.5xW100xH100 - 304 1.5 100 304 VN/TQ M
Máng điện có nắp T1.5xW200xH100xL2400 - Sơn
BTMA0109 1.5 200 VN/TQ pcs
tĩnh điện (màu ral 7032)
BTMA0110 Máng điện T1.2xW100xH50 - Sơn tĩnh điện 1.2 100 VN/TQ M
Máng điện có nắp T1.5xW150xH100xL2400 - Sơn
BTMA0111 1.5 150 VN/China pcs
tĩnh điện
Máng điện có nắp T1.2xW100xH100xL2400 - Tráng
BTMA0112 1.2 100 GAL VN/TQ pcs
kẽm
BTMA0113 Máng điện có nắp T1xW150xH100 - 304 1 150 304 VN/TQ M
BTMA0114 Máng điện có nắp T1xW100xH100 - 304 1 100 304 VN/China M
BTMA0115 Máng điện có nắp T1xW300xH100 - Tráng kẽm 3 GAL VN/China M
BTMA0116 Máng điện có nắp T1xW200xH100 - Tráng kẽm 3 VN/TQ M
BTMA0117 Máng điện có nắp T1xW100xH100 - Trángkẽm 3 VN/China M
BTMA0118 Máng điện có nắp T1xW200xH100 - 304 VN/TQ M
BTMA0119 Máng đèn huỳnh quang 0.6m Philip VN/China pcs
BTMA0120 Máng điện có nắp T1.5xW100xH50 - Tráng kẽm 1.5 100x50 GAL VN/China M
Máng điện có nắp T1xW200xH100xL2400 - Tráng
BTMA0121 Vietnam/China pcs
kẽm
BTMA0201 Máng xối mạ màu BL01, 0.4x150x170x140x30, VN 0.4 VN/China M
BTMAI001 Bánh cao su lõi nhôm 170x37x26/33, Cao Su 170 CAO SU VN/China pcs
BTMAI201 Lò xo chổi than máy mài Makita 125, 9015 VN/China pcs
BTMAN101 Manchon 20 - Nhựa VN/TQ pcs
BTMAN102 Manchon 27 - Nhựa VN/China pcs
BTMAN103 Manchon 34 - Nhựa 1 đầu ren ngoài VN/TQ pcs
BTMAN104 Manchon 27 - Nhựa 1 đầu ren trong 27 Nhựa VN/TQ pcs
BTMAN105 Manchon 25 - Nhựa 25 VN/China pcs
Manchon ống điện DSE01034Y þ25 - Kẽm,
BTMAN301 VN/China pcs
VN/China
BTMCB101 MCB 2P - 32A Schneider ASIA pcs
BTMCB103 MCB 2P 10A 6kA. Ref:C60N LS Hàn quốc pcs
BTMCB104 MCB 2P 6A 6kA. Ref:C60N VN/China pcs
BTMCB106 MCB Schneider 2P-30A ASIA pcs
BTMCB107 MCB 1P - 40A (C60a) - 23855 - Schneider ASIA pcs
BTMCB108 MCB 1P - 25A (C60a) - 23853 - Schneider ASIA pcs
BTMCB109 MCB 1P - 20A (C60a) - 23852 - Schneider ASIA pcs
BTMCB110 MCB 2P 6A 4,5kA. Ref:C60N - Schneider ASIA pcs
BTMCB111 MCB 1P - 10A LS Hàn Quốc pcs
BTMCB112 MCB 1P-6A-220V LS Hàn Quốc pcs
BTMCB113 MCB 1P mã IEC 60898 (loại 1 cực) - 25A (LS) VN/TQ pcs
BTMCB114 MCB 1P -16A LS VN/China pcs
Cầu dao tự động MCB 2P 10A, 5SJ6210-7SC,6KA,
BTMCB115 ASIA pcs
Siemen
BTMCB116 Motor CB - 3RV1021-1EA10-SIEMENS ASIA pcs
BTMCB117 Motor CB - 3RV1021-4CA10-SIEMENS ASIA pcs
BTMCB201 MCB 3P - 50A Schneider ASIA pcs
BTMCB202 MCB 3P-25A (LS) VN/China pcs
BTMCB203 MCB 3P - 40A (23886) - Schneider ASIA pcs
MCCB 3P 250AF/250A 18kA. Ref: EZC150F3250,
BTMCB204 ASIA pcs
Scheider
MCCB 3P 250AF/150A 18kA. Ref: EZC250F3150,
BTMCB205 ASIA pcs
Scheider
MCCB 3P 100AF/50A 10kA. Ref: EZC100F3050,
BTMCB206 ASIA pcs
Scheider
MCCB 3P 100AF/25A 10kA. Ref: EZC100F3025,
BTMCB207 ASIA pcs
Scheider
BTMCB208 MCB 3P 10A 6kA. Ref:C60N, Scheider ASIA pcs
BTMCB209 MCB 3P 25A 6kA. Ref:C60N, Scheider ASIA pcs
BTMCB210 MCB 3P 32A 6kA. Ref:C60N, Scheider ASIA pcs
BTMCB211 MCB 3P 40A 6kA. Ref:C60N, Scheider ASIA pcs
BTMCB212 MCB 3P 16A 6kA. Ref:C60N, Scheider ASIA pcs
BTMCB213 MCB 3P - 20A/6kA. Ref: C60N, Scheider ASIA pcs
BTMCB214 MCB- 3P-32A, LS VN/China pcs
BTMCB215 MCB 3P-50A - Schneider ASIA pcs
BTMCB216 MCB 3P 16A 4,5kA. Ref:C60N - Schneider ASIA pcs
BTMCB217 MCB Schneider 3P-40A ASIA pcs
BTMCB218 MCB Schneider 3P-32A ASIA pcs
BTMCB219 MCB Schneider 3P-9A ASIA pcs
MCCB 3P 100AF/80A 10kA. Ref: EZC100F3080 -
BTMCB220 ASIA pcs
Schneider
BTMCB221 MCB 3P 63A 6kA.ref C60N - Schneider ASIA pcs
BTMCB222 MCCB 3P - 160A<EZC 250F - Schneider 20 ASIA pcs

BTMCB223 MCCB 3P 160A 25kA Hiệu: Schneider - LV516303 ASIA pcs

Bộ ngắt mạch MCCB 3P, 12.5-16A, 3VT1701-


BTMCB224 ASIA pcs
2DC36-0AA0, Siemen
Bộ ngắt mạch MCCB 3P 125A, 3VT1712-2DA36-
BTMCB225 ASIA pcs
0AA0, Siemen
Bộ ngắt mạch MCCB 3P 40A, 3VT1704-2DA36-
BTMCB226 ASIA pcs
0AA0, Siemen
Cầu dao tự động 3pha 25-32A, 3VT1703-2DC36-
BTMCB227 ASIA pcs
OAAO
Bộ ngắt mạch MCCB 3P 125A, 3VT1712-2DC36-
BTMCB228 ASIA pcs
0AA0, Siemen
Bộ ngắt mạch MCCB 3P 50A, 3VT1705-2DA36-
BTMCB229 ASIA pcs
0AA0, Siemen
Bộ ngắt mạch MCCB 3P 100A, 3VT1710-2dc36-
BTMCB230 EU pcs
0aa0
BTMCC001 CR Cutter , code 0140417 EU set
Than máy trumpe. Model S450-4, mã 140417 (1
BTMCC002 EU set
bộ/2 cái)
BTMCC101 CB chống giựt 4p-63A, Scheider ASIA pcs
BTMCC102 CB chống giựt 100 #/300ma - 4p - Merlin Đức pcs
BTMCC103 MCCB 3P - 150A 18kA - ABE203b ASIA pcs
BTMCC104 MCCB 3P - 10A 2.5kA - ABE33 ASIA pcs
BTMCC105 MCCB 3P - 400A/50kA-ABB ASIA pcs
BTMCC106 MCCB 3P - 350A Ref.ECZ400N3350-ABB ASIA pcs
BTMCC108 MCCB 1 PHA 30A/220V- LS VN/China pcs
BTMCC109 MCCB 3P - 160AF/50AT 25kA-ABB ASIA pcs
BTMCC110 MCCB 3P - 160AF/32AT 25kA- ABB ASIA pcs
BTMCC111 MCCB 3P - 160AF/16AT 16kA- ABB ASIA pcs
BTMCC112 MCCB 3P - 160AF/20AT 16kA-ABB ASIA pcs
BTMCC113 MCCB 3P - 160AF/80AT 25kA- ABB ASIA pcs
BTMCC114 MCCB 3P 200A/250F - Icu18kA - Schneider ASIA pcs
BTMCC115 MCCB 3P 60A - Icu10kA, Scheider ASIA pcs
MCCB 3P - 125A/18kA, Code: EZC250F3125,
BTMCC116 ASIA pcs
Schneider
MCCB 3P - 40A - cu (KA10): EZC100F3040,
BTMCC119 ASIA pcs
Scheider
BTMCC120 MCCB Schneider 3P-100A ASIA pcs
BTMCC121 MCCB LS 3P-100A VN/TQ pcs
BTMCC122 Shuntrip 220V MCCB-250F - Schneider ASIA pcs
BTMCC123 Shuntrip 220v MCCB 100F - Schneider ASIA pcs
MCCB 3P 630A 50KA Ref: LV432893 (Compact NS
BTMCC124 ASIA pcs
630N) - Schneider
Shuntrip 220vac Ref: LV429387 (MX 220/240)
BTMCC125 ASIA pcs
NS630 - Schneider
BTMCC126 MCCB LS 3P 30A/ABN53C VN/TQ pcs
BTMCC127 MCCB 3P EZC100F3060 - Schneider ASIA pcs

BTMCC128 ELCB 4P-40A/30mA, Model: A9R71440 - Schneider ASIA pcs

BTMCC129 Motor CB - GV2ME21 - Schneider ASIA pcs


BTMCC130 Motor CB - GV2ME08 - Schneider ASIA pcs
BTMCC131 Motor CB - GV2ME10 - Schneider ASIA pcs
BTMCC132 Motor CB - GV2ME07 - Schneider ASIA pcs
BTMCC133 Motor CB - GV2ME20- Scherder ASIA pcs
BTMCC134 MCCB 3P60A 15kA EZC100N3060 - Schneider ASIA pcs
Màn hình hiển thị máy hàn tig 301/350EP - Powwel
BTMHI101 Hàn Quốc pcs
- Hàn Quốc
BTMHI102 Màn hình hiển thị ACS-CP-C-ABB ASIA pcs
BTMIC101 Mica trong 5x800x800 , VN/China 8 800x800 VN/China plate
BTMIC102 Mica trong 750x1250x8mm 8 750x1225 MICA VN/China plate
BTMIC103 Mica trong 500x300x5mm 5 300x500 MICA VN/China plate
BTMIC104 Mica trong 1200x2400x3mm 3 1200x2400 VN/China plate
BTMIC105 Mica trong 1500x900x5mm VN/China plate
BTMIN001 Máy in máy hàn ống tự động-AP1200 Mỹ pcs
BTMO0102 Mỡ bôi trơn chịu nhiệt B-P Enrgearse LS-EP#2 Anh kg
BTMOC101 Móc ống 20 - nhựa 20 VN/China pcs
BTMOC102 Móc ống 60 - nhựa 60 VN/China pcs
BTMOC103 Móc ống 25 - nhựa VN/China pcs
BTMOC104 Móc ống 34 - nhựa 34 VN/China pcs
BTMOC105 Móc ống 32 - nhựa VN/China pcs
BTMOC106 Móc rail p18 + tán, lđ P18 - thép VN/China pcs
BTMOC401 Móc khóa nhanh 201 201 VN/China pcs
Móc thanh ray cẩu trục (bao gồm tán + long đền) -
BTMOC501 VN/China pcs
VN/China
BTMOC502 Móc cẩu xoay có lưỡi gà 3 tấn Vietnam/China pcs
BTMOT102 Ron motor seal 790142126 VN/China pcs
BTMOT103 Ron motor seal D120x0.5 -790041192 VN/China pcs
BTMOT104 Motor cửa cuốn 500kg - Yohaka Đài Loan pcs
Motor servo máy hàn ống AMY-Part no:13090602-
BTMOT105 Mỹ pcs
03
BTMOT106 Motor cửa xếp 1pha 1.5hp-220VAC VN/China pcs
Motor hút bụi nước máy liên hợp SE clean SC1A,
BTMOT107 VN/China pcs
Numatic
Motor máy bào 3 pha, 5.5kw, 50hz, 200v, 22a, tốc
BTMOT109 VN/TQ pcs
độ = 1445 vòng/phút
Motor giảm tốc 3 pha, 2.2kw, 50hz, 200v, 8.1a, tốc
BTMOT110 VN/TQ pcs
độ = 1429 vòng/phút
BTMOT111 Motor, hộp số bộ lăn bồn 3 pha, 380v VN/China pcs
BTMOT115 Motor CB - 3RV1021-1KA10-SIEMENS ASIA pcs
BTNA1101 Nắp máng điện 160x2500x1.5mm - GI VN/China pcs
BTNA1102 Nắp máng điện 200x2400x1.5mm - GI VN/China pcs
BTNA1103 Nắp máng điện 400x2500x1.5mm - Sơn tĩnh điện VN/China M
BTNEN101 Solenoid tách dầu AG43-02-4-8129-RC1/4 -CKD Nhật Bản pcs
BTNEP101 Nẹp điện 20x20mm, Nhựa Tiến Phát VN/China pcs
BTNEP103 Nẹp điện 40x20mm, nhựa Tiến Phát 40x20 VN/TQ pcs
BTNEP104 Viền nẹp góc 2000 - gỗ VN/TQ pcs
BTNEP105 Nẹp điện bán nguyệt pvc 40mmx16mm VN/TQ pcs
Nẹp vuông tự chống cháy pvc 100x40mm - Tiến
BTNEP106 VN/TQ pcs
Phát
BTNEP107 Nẹp bán nguyệt 60mmx22mm PVC, VN/China 6 VN/China pcs
BTNH0101 Nhớt SAE 40 Sherh VN/China Litre
BTNH0102 *Nhớt thủy lực BP Bartran HV46 Petrolimex VN/China Litre
BTNH0202 *Nhớt 90 GL-1SAE90 Petrolimex VN/China Litre
BTNH0204 Nhớt Disola - FP40, Petrolimex VN/China Litre
BTNH0205 Nhớt động cơ Shell helix HX5 15w 40 VN/TQ Litre
BTNH0207 Nhớt động cơ TIR 6400 15w40 CH-4, Total Rubia VN/China Litre
BTNH0208 Nhớt đã qua sử dụng Litre
BTNHO101 Nhông máy mài 125 (Makita 9015B) Nhật Bản pcs
BTNHO102 Nhông máy mài 100 GWS6100 Bosch Đức set
BTNHO103 Nhông máy mài 180 Model 9067 Makita Nhật Bản set
BTNHO104 Nhông máy đánh xám 9227C Nhật Bản pcs
Nhông máy doa MAKITA GD0810C COUPLING,
BTNHO105 Nhật Bản pcs
Part No: 323989-8
Nhông máy doa Makita, GD0800C, PartNo:
BTNHO106 VN/China pcs
323989-8
Adapter UV lamp 40x75 - taiwan (điều khiển đèn
BTNNL101 TAIWAN pcs
UV 6 ren 13 - inox) - bổ sung tên gọi
BTNNL102 Glass tube 17x300mm - Taiwan (ống thuỷ tinh) TAIWAN pcs
BTNNL103 Pre-filter 10' - Poly propylen - Taiwan (lõi lọc thô) TAIWAN pcs
I-on resin filter 10" - PVC & ION resign - Taiwan (lõi
BTNNL104 TAIWAN pcs
tinh lọc)

BTNNL105 Cacbon filter 10" - pvc & cacbon - Taiwan (lọc than) TAIWAN pcs

BTNNL106 R.O filter 10" - PVC - Taiwan (lõi lọc) TAIWAN pcs
BTNNL107 PTC thermistor QP2-33 (33 Ohm) VN/TQ pcs
BTNT0201 Manchon 34 - Nhựa 34 Nhựa VN/TQ pcs
BTNT0202 Mamchon20- nhựa 20 VN/China pcs
BTNT0203 Nối ống mềm þ48 - Cao su VN/TQ pcs
BTNT0204 Nối ống mềm þ60 - Cao su VN/China pcs
BTNT0205 Nối ống þ42 (1 đầu ren trong)- nhựa VN/TQ pcs
BTNT0206 Nối ống Þ42 ( 1 đầu ren ngoài) -nhựa VN/China pcs
Nối ống þ21 - nhựa upvc nhựa Bình Minh (1 đầu
BTNT0207 21 VN/China pcs
ren ngoài)
Nối ống þ49 - 1 đầu ren ngoài - nhựa upvc Bình
BTNT0208 VN/China pcs
Minh
BTNT0209 Nối ống þ34 - 1 đầu ren ngoài - nhựa Bình Minh VN/China pcs
BTNT0210 Nối ống þ49 ren trong, nhựa upvc Bình Minh VN/China pcs
BTNT0211 Tê giảm þ49-þ27 - Nhựa Bình Minh VN/China pcs
Nối ống þ60, 1 đầu ren trong - nhựa upvc Bình
BTNT0212 60 Nhựa VN/China pcs
Minh
Nối ống þ60, 1 đầu ren ngoài - nhựa upvc Bình
BTNT0213 60 Nhựa VN/China pcs
Minh
Nối ống þ21, 1 đầu ren trong - nhựa upvc Bình
BTNT0214 21 Nhựa VN/China pcs
Minh
BTNU1401 Nút nhấn điều khiển Châu Âu pcs
BTNU1402 Nút dừng khẩn cấp - Gikoka pcs
BTNU1403 Nút nhấn palăng loại 2 nút (có nút dừng khẩn cấp) VN/TQ pcs
BTNU1404 Nút nhấn palang 6 Nút HANYOUNG Indonesia pcs
BTNU1405 Nút dừng khẩn cấp þ25-Hanyoung Indonesia pcs
BTNU1406 Nút dừng khẩn cấp (Youngsung) Hàn Quốc pcs
BTNU1407 Nút nhấn palang 8 nút HANGYOUNG Indonesia pcs
Nút nhấn off có đèn - XB7EW34M2P, Schneider-
BTNU1408 ASIA pcs
ASIA
BTNU1409 Nút nhấn lên xuống của sàn nâng pcs
Nút nhấn off có đèn - XB7EW34M1P - Schneider-
BTNU1410 ASIA pcs
ASIA
Nút dừng khẩn cấp þ25, PR25ER, 5A-250VAC-
BTNU1411 Hàn Quốc pcs
Sungho
Nút nhấn on có đèn, Code: XB7EW33M1P,
BTNU1413 ASIA pcs
Schneider-ASIA
Nút dừng khẩn cấp (E - Stop) Code: XB7ES542P,
BTNU1414 ASIA pcs
Schneider
Nút nhấn xanh có đèn 220VAC, Code:
BTNU1415 ASIA pcs
XB7NW33M1, Schneider
Nút nhấn đỏ có đèn 220VAC, Code: XB7NW34M2,
BTNU1416 ASIA pcs
Schneider
BTNU1417 Nút nhấn NO : 2 chân 2A, 24V, Þ10 , NONAME VN/China pcs
Hộp nút nhấn điều khiểnN/O+N/C, 80x130x70, BC-
BTNU1418 KOREA pcs
AGS-081307, BOXCO

BTNU1419 Nút nhấn Green N/O + N/C XB5AW33M5, Shneider ASIA pcs

BTNU1420 Nút nhấn Þ16-125V-3A VN/China pcs


BTNU1421 Nút exit, mở cửa từ bên trong VN/China pcs
BTNUT141 Nút bít ổ cắm điện Mặt 3 CHENGLI VN/China pcs
BTNUT142 Nắp chụp MCB 1p- 2p - nhựa Chengli VN/China pcs
BTNUT301 Nút bịt ống nhựa DN40(Þ48), uPVC DN40(Þ48) VN/China pcs
Ổn áp 3 pha 6kva, input 216v - 380v, output 200v-
BTOAP001 VN/China pcs
220v- 380v, Robot
BTOKH101 Khóa chốt cửa - 304 VN/TQ pcs
BTOKH104 Lõi khóa ISEO F6/CC/70mm Italy pcs
BTOKH105 Ổ khóa cửa - tay nắm tròn (loại tốt), JUNG HWA VN/TQ set
BTOKH106 Ổ khóa tủ hồ sơ 40x40mm VN/China pcs
BTOKH111 Ổ khóa tủ di dộng Yeha 288-19 - inox Vietnam/China pcs
BTOKH112 Ổ khóa đề model: FD20-30MC, FC - Mitshubishi VN/China pcs
BTOKH114 Ổ khóa tủ kiếng R USA 609 VN/China set
BTOKH115 Ổ khoá cửa, tay nắm tròn, chốt loại ngắn, Howard VN/China pcs
Steel conduit,Seam,UL 1242 / ANSI
BTON1101 pcs
C80.6,DN48(OD48),2 screwend,Glav., Vietnam
BTON1201 Plastic Tube,Extrude,OD12,PU, Asia VN/TQ M
BTON1202 Plastic Tube,Extrude,OD06,PU, Asia M
BTON1203 Ống gen đôi trắng OD25x2 VN/China M
Pipe,PN5,3/8""(OD17),Plain
BTON1204 M
end,uPVC,Binhminh,Vietnam
BTON1205 Ống gen trắng 19mm 19 VN/China M
BTON1206 *Ống gen trắng 25mm VN/TQ M
BTON1207 *Ống gen trắng 20mm, vn 20 VN/TQ M
BTON1602 Ống mềm lõi kẽm xoắn ID16, nhựa, GAL VN/China M
Ống khí nén máy hàn tig 6 mm, nhựa - Colour
BTONA101 6 VN/China M
Black
Pneumatic tube, Þ6 TU06 04B -Colour Black-
BTONA102 6 Nhựa VN/China M
VN/China
Spiral plastic tubing OD12x6m,2 plug-
BTONA103 12 Nhựa VN/TQ Sợi /Fiber
end,Plastic,Taiwan
BTONA104 Ống khí nén ID9.5mm,T2 Hankil 2 Nhựa Hàn Quốc M
rigid pvc conduit,bs6099,dn20(od20),plain
BTONG101 20 VN/TQ pcs
end,pvc,vietnam
Pipe,PN6,2.5"(OD75),Plain
BTONG102 2.2 75 PVC Việt Nam M
end,uPVC,Binhminh,Vietnam
rigid pvc conduit,bs6099,dn25(od25),plain
BTONG103 25 Nhựa VN/TQ pcs
end,pvc,vietnam
Joining coupling,BS6069,DN20(OD20),2 push-
BTONG104 pcs
in,PVC,Vietnam
Joining coupling,BS6069,DN25(OD25),2 push-
BTONG105 pcs
in,PVC,Vietnam
Pipe,PN5,6""(OD168),Plain
BTONG106 pcs
end,uPVC,Binhminh,Vietnam
Pipe,PN5,2""(OD60),Plain
BTONG107 VN/TQ pcs
end,uPVC,Binhminh,Vietnam
Pipe,BS3503:1986,PN9,3""(OD90),Plain
BTONG108 2.9 90 Nhựa VN/TQ M
end,uPVC,Binhminh,Vietnam
Heat Shrinkable tubing,UL224-
BTONG109 VN/TQ M
2010,DN30(OD30),PVC,Asia
Pipe,BS3503:1986,PN6,3""(OD90),Plain
BTONG110 90 Nhựa VN/TQ M
end,uPVC,Binhminh,Vietnam
BTONG113 Waste oulet pipe PVC 20 VN/TQ M
BTONG114 Ống nhựa xoắn kẽm ID10, PVC 1 VN/China M
BTONG115 Ống nước 27 nhựa, Bình Minh 27 Nhựa VN/China M
BTONG116 Ống nước 21 nhựa, Bình Minh 21 Nhựa VN/China M
BTONG801 Ống hút bụi 114, Nhựa Nhựa VN/China M
BTONG802 Ống hút bụi 100mm -Nhựa VN/China M
BTONG803 Ống hút bụi 180 - Nhựa VN/China M
BTONG804 Ống hút bụi 120 - Nhựa VN/China M
rigid pvc conduit,bs6099,dn60(od60),plain
BTONG901 pcs
end,pvc,vietnam
rigid pvc conduit,bs6099,dn32(od32),plain
BTONG904 M
end,pvc,vietnam
Steel conduit,Seam,UL 1242 / ANSI C80.6,1
BTONG905 DN25""(OD25) L=3048,2 25 GAL pcs
screwend,Galv.Pannasonic,Thailand
Heat Shrinkable tubing,UL224-
BTONG906 M
2010,DN40(OD40),PVC,Asia
Heat Shrinkable tubing,UL224-
BTONG907 50 VN/TQ M
2010,DN50(OD50),PVC,Asia
Heat Shrinkable tubing,UL224-
BTONG908 20 VN/TQ M
2010,DN20(OD20),PVC,Asia
BTONG909 Ống bện cao su KT: OD27 - 6.0 Mpa, *** VN/China M
Ống dầu thủy lực 3/4"x4m, 2 đầu racco 17.5, thép/
BTONGA03 VN/China Ống/Pipe
cao su, VN/China (máy phun foam)
Ống dầu thủy lực 3/8"x2m, 2 đầu racco 18,
BTONGA04 VN/China Sợi /Fiber
thép/cao su
Ống dầu thủy lực 1/2"x20m, 2 đầu racco 17.5, thép/
BTONGA05 VN/China Sợi /Fiber
cao su, (máy phun foam)
Ống dầu thủy lực 3/8"x3m, 1 đầu racco 13.7, 1 đầu
BTONGA06 17-13 CAO SU VN/TQ Sợi /Fiber
racco 17, thép/cao su
Ống dầu thủy lực 3/8"x4m, 2 đầu racco 18,
BTONGA07 VN/China Sợi /Fiber
thép/cao su
Ống dầu thủy lực 1/2"x10m, bấm 2 đầu ren 21, 1
BTONGA08 VN/TQ Sợi /Fiber
đầu cong 1 đầu thẳng, cao su
Ống dầu thủy lực 1/2"x5m, bấm 2 đầu ren 21, 1 đầu
BTONGA09 VN/TQ Sợi /Fiber
cong 1 đầu thẳng, cao su
Ống dầu thủy lực 1/2"x12m, bấm 2 đầu ren 21, 2
BTONGA10 VN/TQ Sợi /Fiber
đầu cong, cao su
Ống dầu thủy lực 1/2"x5m, bấm 2 đầu ren 21, 2 đầu
BTONGA11 VN/TQ Sợi /Fiber
cong, cao su
Ống dầu thủy lực 1/2"x3.5m, bấm 2 đầu ren 21, 2
BTONGA12 VN/TQ Sợi /Fiber
đầu cong, cao su
Ống dầu thủy lực 1/2"x2.2m, bấm 2 đầu ren 21, 1
BTONGA13 VN/TQ Sợi /Fiber
đầu cong 1 đầu thẳng, cao su
Ống dầu thủy lực 1/2"x1.4m, bấm 2 đầu ren 21, 1
BTONGA14 VN/TQ Sợi /Fiber
đầu cong 1 đầu thẳng, cao su
Ống dầu thủy lực 1/2"x2.5m, bấm 2 đầu ren 21, 2
BTONGA15 VN/TQ Sợi /Fiber
đầu cong, cao su
Ống dầu thủy lực 1/2"x1.5m, bấm 2 đầu ren 21, 1
BTONGA16 VN/TQ Sợi /Fiber
đầu cong 1 đầu thẳng, cao su
Ống dầu thủy lực 1/2"x1.2m, bấm 2 đầu ren 21, 1
BTONGA17 VN/TQ Sợi /Fiber
đầu cong 1 đầu thẳng, cao su
Ống dầu thủy lực 1/2"x6m, bấm 2 đầu ren 21, 2 đầu
BTONGA18 VN/TQ Sợi /Fiber
cong, cao su
BTONGA20 Ống dầu thủy lực 1/8"x3m, bấm 2 đầu, cao su, tq 1/8"x3m CAO SU VN/TQ Sợi /Fiber
Ống dầu thủy lực 1 1/2"x1.5m, bấm 2 đầu racco 49,
BTONGA21 49 CAO SU VN/TQ Sợi /Fiber
1 đầu co 1 đầu thẳng, cao su
Ống dầu thủy lực 3/8"x5.5m, 2 đầu racco 13.7,
BTONGA22 VN/TQ M
thép/cao su
Ống dầu thuỷ lực 1/4"x3m, 2 đầu racco 13, thép/
BTONGA23 VN/TQ Sợi /Fiber
cao su (loại tốt, dây mềm)
Ống dầu thuỷ lực 2 đầu nối ren trong 5/16" - áp lực
BTONGA24 VN/China pcs
2250 psi - đỉnh ren 13 côn lõm
Ống dầu thuỷ lực 1/4"x12m, bấm 2 đầu ren ngoài
BTONGA25 CAO SU EU Sợi /Fiber
17, Cao su, Spflex
Ống dầu thuỷ lực 3/8" 120Mpa, 1 đầu ren ngoài 18,
BTONGA26 Thép VN/China Sợi /Fiber
1 đầu ren trong 18 (Hệ inch), 2M
Ống dẫn dầu Diesel 16mmx0.4m, bấm 2 đầu racco
BTONGA27 Thép VN/China Sợi /Fiber
dẫn dầu 12.5mm - Thép
Ống dầu thuỷ lực 3/8"x0.5m, 2 đầu racco 18mm,
BTONGA28 VN/China Sợi /Fiber
thép/cao su
Ống dầu thuỷ lực 3/8"x1m, 2 đầu racco 18mm,
BTONGA29 VN/China Sợi /Fiber
thép/cao su
Ống dầu thuỷ lực 3/8" 120Mpa, 1 đầu ren ngoài 17,
BTONGA30 Thép VN/China Sợi /Fiber
1 đầu ren trong 17 (Hệ inch), 2M
Pancake coil,Seamless,ASTM B280-
BTONGD01 M
03,OD06,Copper,Asia
Pancake coil,Seamless,ASTM B280-
BTONGD02 M
03,OD13,Copper,Asia
Straight tube,Seamless,,ASTM B280-
BTONGD03 1 10 BR VN/TQ M
03,OD10x1,Copper,China
Straight tube,Seamless,,ASTM B280-
BTONGD04 1 16 BR VN/TQ M
03,OD16x1,Copper,China
Straight tube,Seamless,,ASTM B280-
BTONGD05 1 12.7 BR VN/TQ M
03,OD12.7x1,Copper,China
BTONGD06 Ống đồng Þ6mm 6 CU VN/China M
BTONGD07 Ống đồng Þ13mm 13 CU VN/China M
BTONGD08 Ống đồng Þ10mm 10 VN/China M
BTOO1101 Phích cắm 3 hàng pcs
BTOO1102 Ổ cắm di động 3ph - 4p - 32A/6h-380VAC Úc pcs
BTOO1104 Ổ cắm 4F - 16A pcs
BTOO1105 Ổ cắm 2 lỗ set
BTOO1106 Ổ cắm 3ph-5P-32A/6h-380VAC Úc pcs

BTOO1107 Ổ cắm công nghiệp 1P - 2P - 16A PCE TYPE:1050 Úc pcs

BTOO1108 Ổ cắm CN đế âm 3P - 4P - 32A PCE TYPE:324 Úc pcs


BTOO1109 Ổ cắm mặt 3 lỗ CHENGLI VN/China set
BTOO1110 Ổ cắm di động có dây nguồn set
BTOO1111 Ổ cắm CN đế nổi 1P - 3P - 16A/220V VN/China pcs
BTOO1112 Ổ cắm dân dụng Cheng li pcs
BTOO1113 Mặt nạ ổ cắm đôi 2lỗ set
BTOO1114 Ổ cắm Mặt 6 + đế thấp CHENGLI VN/China set
BTOO1115 Ổ cắm có dây nguồn 10A-250v pcs
Ổ cắm CN đế nổi 1P- 3P/32A-220V MPE TYPE :
BTOO1116 VN/China pcs
MPN 123
BTOO1117 Ổ cắm CN MPE đế nổi 3 pha 5p 32A/6h-380v VN/China pcs
BTOO1118 Ổ cắm 1 pha 3p 32A pcs
BTOO1119 Ổ cắm 3 chấu (Chengli) pcs
BTOO1120 Ổ cắm di động 3P-5P/32A APEKS TYPE 225 Úc pcs
BTOO1121 Ổ cắm đôi + đế VN/TQ pcs
BTOO1122 Ổ cắm công nghiệp 3Ph-4P-16A/6h-380VAC Úc pcs
BTOO1123 Ổ cắm di động 1ph- 3p - 32A-6h-220VAC VN/China pcs
BTOO1124 Ổ cắm cn đế âm 1ph - 3p - 32A-220VAC VN/China pcs
Ổ cắm 1ph- 3p-220VAC-của máy khoan từ Yaliang
BTOO1125 VN/China pcs
model: MT-800S

BTOO1126 Ổ cắm CN đế âm 3 ph- 4p - 32A-6h-380VAC - IP66 VN/China pcs

BTOO1127 Ổ cắm CN đế âm 1 phase - 2p+e - 4p - 32A - IP66 VN/TQ pcs


Ổ cắm công nghiệp đế nổi 3ph-4p-16A-380/415V-
BTOO1128 ASIA pcs
PKF16W734, Schneider
Ổ cắm công nghiệp 1ph-4p-16A-200/250V-
BTOO1129 ASIA pcs
PKF16M423, Schneider
Ổ cắm công nghiệp đế âm 3ph-4p-32A-6h-380VAC-
BTOO1130 Úc pcs
IP67, model: F3242-6-PCE
BTOOC101 Wire Rope Clip, DIN741 10-M8 GAL VN/TQ pcs
BTOOC102 Wire Rope Clip, DIN741 13-M10 GAL VN/TQ set
BTOOC103 Ốc xiết cáp 25 (DOT/J-90-120), CU, VN/TQ 25 CU VN/TQ set
O - Ring Þ42x1mm -Part No: 790041209-
BTOR0101 Đức pcs
ORBITALUM
BTOR0102 Distance ring 28x39x0.10 - 790041213 pcs
BTOR0103 Distance ring 28x39x0.15 - 790041214 pcs
BTOR0104 Distance ring 28x39x0.30 - 790041217 pcs
BTOR0105 Distance ring 28x39x0.20 - 790041215 pcs
Phốt chặn dầu (warm shaft oil seal) Part no:
BTOR0106 pcs
790041207 Orbitalum
BTOR0107 Shaft seal - 790041257-Orbitalum Rubber Đức pcs
Trục vít và bánh vít (worm shaft and wheel) Part no:
BTOR0108 pcs
790041400 Orbitalum
BTOR0109 Oring (máy ép lớn) pcs
Trục gá lưỡi cắt (worm wheel shaft) Part no :790
BTOR0110 pcs
041185 Orbitalum
BTOR0111 Felt ring 790041416 pcs
BTOR0112 O-Ring Þ171 x 3mm 171x3 VN/China pcs
BTOR0113 O-Ring Þ160 x 3mm 160x3 VN/China pcs
BTOR0114 O-Ring Þ43x3mm VN/China pcs
BTOR0115 Oring Þ34x3mm VN/TQ pcs
BTOR0116 Oring Þ55x4mm VN/TQ pcs
BTOR0117 Oring 80x72x6mm CAO SU VN/TQ pcs
BTOR0118 O-Ring 80 x 74 x 3mm CAO SU VN/China pcs
BTOR0119 Oring þ45x3.5mm VN/TQ pcs
BTOR0120 Oring 65x77x6mm VN/TQ pcs
BTOR0121 O-Ring 35 x 40 x 3mm VN/China pcs
BTOR0122 O-Ring 34 x 26 x 4mm VN/China pcs
BTOR0123 O-Ring 70 x 55 mm VN/China pcs
BTOR0124 O-Ring 70 x 60 x 5mm VN/China pcs
BTOR0125 O-Ring 14x12 mm VN/China pcs
BTOR0126 O-Ring 70x2mn VN/China pcs
BTOR0127 O-Ring 64 x 2mm VN/China pcs
BTOR0128 Oring 4x41x50 VN/TQ pcs
BTOR0129 Oring 80x74x3.2mm 3.2 7 CAO SU VN/TQ pcs
BTOR0130 Oring OD115x2mm VN/TQ pcs
BTOR0131 Oring ID8x1.8 - cao su CAO SUVietnam/China pcs
BTOR0132 Oring ID9x1.8 - cao su CAO SUVietnam/China pcs
BTOR0133 Oring ID12x1.8 - cao su CAO SUVietnam/China pcs
BTOR0134 Oring ID12x2 - cao su CAO SUVietnam/China pcs
BTOR0135 Oring ID14x2 - cao su CAO SUVietnam/China pcs
BTOR0136 Oring ID22x3.5 - cao su 2 CAO SUVietnam/China pcs
BTOR0137 Oring ID30x3.5 - cao su 2 CAO SUVietnam/China pcs
BTOR0138 Oring ID27x3.5 - cao su 2 CAO SUVietnam/China pcs
BTOR0139 Oring ID38x3.5 - cao su 2 CAO SUVietnam/China pcs
BTOR0140 Oring ID40x3 - bổ sung đầy đủ thông số kỹ thuật 2 Vietnam/China pcs
BTOR0141 Oring ID42x3.5 - cao su 2 Vietnam/China pcs
BTOR0142 Oring ID55x2 - cao su 2 Vietnam/China pcs
BTOR0143 Oring ID53x1.8 - cao su 2 Vietnam/China pcs
BTOR0144 Oring 52x49x1.5mm, cao su VN/China pcs
BTOR0145 Oring ID70x6 - Cao su VN/China pcs
BTOR0146 Oring ID70x3 - Cao su VN/China pcs
Oring ID22x3, Part no: 213962-5 (máy khoan
BTOR0147 CAO SU Nhật Bản pcs
bêtông Makita HR4030C))
Oring ID21x3, Part no: 213379-2 (máy khoan
BTOR0148 CAO SU Nhật Bản pcs
bêtông Makita HR4030C)
BTOR0149 Oring 173x167x3mm 3 1 CAO SU VN/China pcs
BTOR0150 Oring 160x154x3mm 3 1 CAO SU VN/China pcs
BTOR0151 Oring OD 10x2 cao su, đội móc 20 tấn HHQD-20 VN/China pcs

BTOR0152 Oring OD 60x 3.5 cao su, đội móc 20 tấn HHQD-20 VN/China pcs

BTOR0153 Oring OD 75x 4 sao su, đội móc 20 tấn HHQD-20 VN/China pcs
BTOR0154 Oring OD 97x3 cao su, đội móc 20 tấn HHQD-20 VN/China pcs
Oring OD 117x 3.5 cao su, đội móc 20 tấn HHQD-
BTOR0155 VN/China pcs
20
BTOR0156 Oring OD 70x6 cao su, đội móc 10 tấn HHQD-20 VN/China pcs

BTOR0157 Oring OD 35x3.5 cao su, đội móc 10 tấn HHQD-20 VN/China pcs

BTOR0158 Oring OD 63x3 cao su, đội móc 10 tấn HHQD-20 VN/China pcs
BTOR0159 Oring 140x135x2.5mm - cao su 2.5 CAO SU VN pcs
BTOVER02 Overload MT 45-85A (LS) Hàn Quốc pcs
BTOVER03 Overload GTH 4-6A (LS) Hàn Quốc pcs
BTOVER04 Overload MT-12/ 5-8A -LS. Hàn Quốc pcs
BTOVER05 Overload LS MT-12 /9 - 13A -LS. Hàn Quốc pcs
BTOVER06 Overload MT-12/5-8A -LS. Hàn Quốc pcs
BTOVER07 Overload LS MT-12/7- 10A-LS. Hàn Quốc pcs
BTOVER08 Overload MT-32 /16-22A-LS. Hàn Quốc pcs
BTOVER09 Overload LS MT-63/45-65A-LS. Hàn Quốc pcs
BTPAL101 Palăng xích 2 tấn set
Cụm thắng motor nâng hạ của palăng PSCO
BTPAL102 Hàn Quốc pcs
10T&5T- Hàn Quốc
Bộ đĩa (3 đĩa, 04 mặt) bố thắng palang cẩu trục
BTPAL103 VN/China set
10T/PSCO
BTPAL104 Đĩa thắng palang cẩu trục 10T, Þ200, CS45, VN VN/China pcs
BTPDI101 Turbo, Res503809, John deere Châu Âu pcs

BTPDI102 Solenoid 24VDC của máy phát điện Deawo- KAMA VN/China pcs

Bộ sạc bình tự động Input: 220VAC-Output:


BTPDI103 VN/China pcs
24VDC/5A, Dolphin
BTPH0103 Shaft Seal, ID30xOD62xT10 Rubber pcs
BTPH0106 Phốt chặn dầu 72x50x10mm- SKF VN/china pcs
BTPH0111 Shaft Seal, ID8xOD22xT7 Rubber VN/China pcs
BTPH0112 Phốt piston 300x330x19mm SKF/NOK VN/China pcs
BTPH0114 Phốt bạc đạn MT01 FD: 302 Bosch VN/China pcs
BTPH0117 Phốt chặn bụi 55x63x5/6.5mm-SKF/NOK CAO SU VN/China pcs
BTPH0120 Phốt piston 160x140x15mm SKF/NOK 15 160x140 CAO SU VN/China pcs
BTPH0121 Phốt piston 80x65x9mm SKF/NOK 9 80x65 VN/China pcs
BTPH0122 Phốt chặn bụi 73x65x5/6.5mm SKF/NOK 5/6.5 73x65 CAO SU VN/China pcs
BTPH0124 Piston seals 30x40x6mm-SKF/NOK CAO SU VN/China pcs
BTPH0125 Shaft Seal, ID80xOD68xT14-SKF/NOK Rubber VN/China pcs
BTPH0126 Shaft Seal, ID55xOD45xT10, SKF/NOK 55x45x10 Rubber VN/China pcs
BTPH0127 Phốt piston 80x100x12mm-SKF/NOK CAO SU VN/China pcs
BTPH0128 Phốt piston 65x50x10mm-SKF/NOK CAO SU VN/China pcs
BTPH0129 Shaft Seal, ID90xOD115xT13, máy đánh bóng Rubber VN/TQ pcs
BTPH0130 Phốt chặn dầu 70x80x6mmm NOK, CAO SU ASIA pcs
BTPH0131 Phốt chặn dầu 30x40x7mm -SKF CAO SU VN/China pcs
BTPH0132 Shaft Seal, ID25xOD52xT8 SKF/NOK Rubber VN/China pcs
BTPH0137 Shaft Seal, ID60xOD85xT8- SKF/NOK Rubber VN/China pcs
BTPH0138 Shaft Seal, ID20xOD40xT7 SKF/NOK Rubber VN/China pcs
BTPH0139 Oil seal 25x40x7mm-SKF/NOK Nhựa VN/China pcs
BTPH0140 Oil seal 40x60x7mm SKF/NOK CAO SU VN/China pcs
BTPH0141 Phốt đội móc 30/15T 11.5x18.5x6 VN/TQ pcs
BTPH0142 Oil seal 15x30x7mm-SKF/NOK CAO SU VN/China pcs
BTPH0143 Phốt cơ khí trục bơm nước 15mm - inox VN/TQ pcs
BTPH0144 Pentax water pump seal 35-58 - Rubber/CS VN/TQ set
BTPH0145 Phốt piston 25x33x6mm - NOK CAO SU VN/China pcs
BTPH0146 Phốt chặn bụi 25x33x4.5/6mm-NOK CAO SU VN/China pcs
BTPH0147 Phốt chặn dầu 40x60x8mm-SKF CAO SU VN/China pcs
BTPH0148 Shaft Seal, ID75xOD100xT13 Rubber VN/China pcs
BTPH0149 Shaft Seal, ID90xOD110xT13 Rubber VN/China pcs
BTPH0150 Phốt chặn bụi 62x54x5mm-SKF/NOK CAO SU VN/China pcs
BTPH0151 Phốt 84x76x4 CAO SU VN/TQ pcs
BTPH0152 Phốt 76x66x6, POS CAO SU VN/TQ pcs
BTPH0153 Shaft Seal, ID60xOD80xT8mm 8 Rubber VN/China pcs
BTPH0154 Phốt chặn dầu id15xod35xt7, cao su, SKF VN/China pcs
BTPH0155 Phốt chặn dầu ID20xOD25x T2.5, Cao su VN/China pcs
BTPH0156 Phốt piston 40x50x6, VHS Rubber VN/China pcs
BTPH0157 Phốt piston 55x70x10mm, SKF/NOK 10 5 CAO SU VN/China pcs
BTPH0158 Phốt chặn dầu ID55xOD72xT10mm-SKF/NOK 10 Rubber VN/China pcs
BTPH0159 Phốt piston 130x110x16mm, Dingzing 16 CAO SU VN/China pcs
Phốt chặn dầu 65x 53x19 cao su, đội móc 20 tấn
BTPH0160 VN/China pcs
HHQD-20.
BTPH0203 Phốt chặn dầu 65x75x6mm, POS 2 CAO SUVietnam/China pcs
BTPH0204 Phốt chặn dầu 54x45x5mm - cao su, Dingzing DZ CAO SUVietnam/China pcs
BTPH0205 Phốt 82x76x3mm - cao su 2 CAO SUVietnam/China pcs
BTPH0206 Phốt chặn dầu 15x23x5mm - cao su, Dingzing DZ CAO SUVietnam/China pcs
BTPH0208 Phốt chặn bụi 14x20x3.5/4.6mm, -SKF/NOK 2 CAO SU VN/China pcs
BTPH0209 Phốt chặn bụi 16x23x3.5/4.6mm - SKF/NOK CAO SU VN/China pcs
BTPH0210 Phốt chặn bụi 55x63x5/6.5mm - SKF/NOK CAO SU VN/China pcs
BTPH0211 Phốt 19x30x6, Star CAO SUVietnam/China pcs
BTPH0215 Phốt chặn bụi 56x45x6/11mm -SKF/NOK CAO SU VN/China pcs
BTPH0216 Phốt chặn bụi 30x40x9mm, VHS Rubber VN/China pcs
Phốt ID27xOD35xT7, Part no: 213428-5 (máy
BTPH0217 CAO SU Nhật Bản pcs
khoan bêtông Makita HR4030C)
BTPH0218 Phốt chặn bụi ID32xOD42xT7/10 -SKF/NOK Rubber VN/China pcs
Phốt than bơm li tâm đầu bơm inox, Ebara 3m40-
BTPH0219 VN/China pcs
160/4.0
Phốt chặn bụi 126x110x8.5/12mm - vỏ thép, lõi cao
BTPH0220 VN/China pcs
su -DKB
Phốt chặn bụi 20x12x6/4 cao su,đội móc 20 tấn
BTPH0221 CAO SU VN/China pcs
HHQD-20
BTPHA101 Đai ốc trục vít máy phay - BR (GCTX) GC pcs
Trục đảo chiều của máy phay 2 trục, Þ20, L300mm,
BTPHA102 Þ20xL300 C45 VN/China pcs
Gia công
BTPHI001 Phíp dạng cây 130mm 130 GỖ VN/China kg
BTPHI102 Phích cắm CN 3Ph -4p-32A/6h PCE Type 024 Úc pcs
BTPHI108 Phích cắm CN 3Ph- 5p - 32A/6h-PCE-Type 025 Úc pcs
BTPHI109 Phích cắm CN 1Ph -3p-16A PCE Type:013 Úc pcs
BTPHI110 Phích cắm 1p-2P+E /16A/220v Type 10838 VN/TQ pcs
BTPHI111 Phích cắm CN 3Ph-4p 16A/6h PCE Type :014 Úc pcs
BTPHI112 Phích cắm CN 1Ph-3p 32A/6h PCE Type:023 Úc pcs
Phích cắm 2 chấu dẹp + 1chấu tiếp đất kiểu nằm
BTPHI113 VN/China pcs
nghiêng-6A/20A-220VAC-Chengli
Phích cắm công nghiệp 3ph-4p-16-380/415V-
BTPHI116 ASIA pcs
PKE16M734, Schneider
Phích cắm công nghiệp 1ph-3p-16A-200/250V-
BTPHI117 ASIA pcs
PKE16M423, Schneider
BTPHI118 Phích cắm 220VAC, cổng USB, Panasonic. VN/China pcs
Phích cắm CN đế ấm 3 phase 5P-32A/6h, J624-6,
BTPHI119 VN/China pcs
Siro
Brass nozzles 7 spray air orifices, code 01-122-
BTPHK001 EU pcs
1100 (đầu béc phun)
BTPHON01 Jack nối line tổng đài điện thoai - Simens Đức pcs
BTPHUK01 Chụp bảo vệ Part no: 790 142 252 Orbitalum Ð?C pcs
Lò xo bẩy khoá (locking lever sping) Part no: 790
BTPHUK02 pcs
042 256 Orbitalum
Trục cố định chụp bảo vệ lưỡi cắt Part no: 790 142
BTPHUK03 Germany pcs
254 Obitalum
Tay chỉnh đầu cắt (Star handle) Part No: 790 041
BTPHUK04 Đức pcs
302 ORBITALUM
Dây điện nguồn (Swivel cable 230v EU No: 790 142
BTPHUK05 Đức set
076) máy cắt Orbitalum GF4+RA6
BTPHUK06 Pcu assy (phụ kiện của máy photo) VN/China pcs
BTPHUK07 Developer type 28 black (phụ kiện của máy photo) VN/China pcs
BTPHUK08 Hot roller (phụ kiện của máy photo) VN/China pcs
BTPHUK09 OPC DRUM (phụ kiện của máy photo) VN/China pcs
BTPHUK10 Cleaning blade (phụ kiện của máy photo) VN/China pcs
BTPHUK11 Fusing frame (phụ kiện của máy photo) VN/China pcs
BTPHUK12 Stripper pawls (phụ kiện của máy photo) VN/China pcs
BTPHUK13 Stripper pawl spring (phụ kiện của máy photo) VN/China pcs
BTPHUK14 Drum KXFAD412 (Phụ kiện của máy Fax) Nhật Bản set
BTPIN102 Pin máy chụp hình KT3 2600 VN/China pcs
BTPIN103 Pin size D (R20) 1.5V, Sanyo Viên/pcs
BTPIN104 Pin cho máy đo độ nhám SJ-301-Mitutoyo Nhật Bản pcs
Pin máy tính xách tay Model: VGP-BPS13A/b
BTPIN105 VN/China pcs
11.1v=5200mah/57.72wh
Pin máy tính xách tay Model: VGP-BPl2 VGP-BPS2
BTPIN106 VN/China pcs
11.1VOLTS 7800mah-Vn/China
BTPIN107 Pin 12VDC-A23-camelion-Vn/China VN/China Viên/pcs
BTPIN108 Pin-Pinaco Eagle-Size D- 1.5V VN/TQ pcs
Batery ram Part no: M48T02-150PC1 (pin - máy
BTPIN109 Mỹ Viên/pcs
hàn Ami 207)
Batery lithium memory Part no: 3B940-TC-3.6V (pin
BTPIN110 Mỹ Viên/pcs
- máy hàn Ami 207)
Pin đèn sạc Panasonic GT6-4.2 (6V4.2ah/20hr)
BTPIN111 VN/TQ pcs
size: 100x50x70 - Supper (bổ sung tên & xuất xứ)
BTPIN112 Pin button cell 398A VN/China pcs
BTPIN113 Pin LR44, Mishubishi VN/China Viên/pcs
BTPIN114 Pin máy tính xách tay DELL studio 1537 Mỹ pcs
BTPIN115 Pin máy tính xách tay DELL Inspiron N5110 Mỹ pcs
BTPIN116 Pin máy tính xách tay DELL VOSTRO 3550 Mỹ pcs
Special electrode 4x67mm - Part no: B10.850.013 -
BTPLM011 Đức pcs
Mig.o.mat
Bộ điều khiển motor servo Type: DGM 460 6/12
BTPLM012 Đức pcs
400VAC 50/6 Part N0: 547NC0512 - Mig.O.Mat
Bộ điều khiển motor servo Type: MCS 060-2.5/5-N-
BTPLM013 Đức pcs
S0668/EO-RD Mig.O.Mat
Bộ điểu khiển motor servo Type: Micro star blus
BTPLM014 SMC607/14 SRE 12V, Part No: 812.027 - Đức pcs
Mig.O.Mat
Platine PCB-Regler, Part No: 1610.0871 ARTNR
BTPLM015 Đức pcs
99618 - Mig.o.mat
Platine PCB-Regler, Part No: 1610.2352 ARTNR
BTPLM016 Đức pcs
71433 - Mig.o.mat
Pilot are inverter CS20, Part no: 1610.0335 ARTNR
BTPLM017 Đức pcs
99650 - Mig.o.mat
Cầu chì sứ L=38mm, 10mm, 500V, 10A, 120KA -
BTPLM018 Đức pcs
MIG.O.MAT
Relay 24VDC-8A-250V, Type: 40.52,
BTPLM019 Đức pcs
Manufacturers: FINDER - MIG.O.MAT
BTPLM020 Relay 24VDC Part No: I28.200.200-Mig.O.Mat Đức pcs
BTPLM021 Oring 6,0X1mm Part N0: B10.850.020-Mig.O.Mat Đức pcs
BTPLM022 Battery PLC s7-200, Type: 6ES72918BA20-OXA0 Đức Viên/pcs
Chuôi đuốc hàn (guide tube CPL) Part no: 779.4030
BTPLM023 Ð?C pcs
Binzel
BTPLM029 Bàn trượt dẫn hướng HGH30C-Hiwin TAIWAN set
BTPLM030 Cảm biến NBB4-12GM50-E3-V1 MIG.O.MAT Đức pcs
BTPLM031 Bộ phận đánh lửa SIG 3.3-MIG.O.MAT Đức pcs
Bộ đo lưu lượng nước Part No: G20.000.013
BTPLM032 Đức pcs
MIG.O.MAT
Bộ chuyển đổi nguồn (adapter for turbine) Part no:
BTPLM033 Ð?C pcs
G20.000.013a Mig.o.mat
BTPLM034 Bàn trượt dẫn hướng HGH 35HAC, Hiwin TAIWAN pcs
BTPLM035 Phốt bơm lò xo ID19xOD35xL45mm, Sứ than ID19xOD35 VN/China pcs
Isolator Switch-disconnector VCCF0 - 3 poles - 690
BTPLM036 ASIA pcs
VAC-25 A - padlockable long red handle-Schneider

BTQUA101 Cánh quạt công nghiệp 16mm SF500P 500 VN/China pcs
BTQUA201 Cánh quạt thông gió 300mm- DHX 102-63 VN/China pcs
BTQUA402 Startor quạt treo tường 220VAC-Senko VN/China pcs
BTQUA403 Stator quạt đảo trần 220VAC-Senko VN/China pcs
BTQUA404 Cánh quạt B4 400mm Senko VN/China pcs
BTQUA405 Cánh quạt B3 300mm Senko VN/China pcs

Quạt giải nhiệt 150x170x50 mm, Model: SP200A


BTQUA501 China pcs
220/240-50/60hz/0.14a, Part no: 2123DSL - Sunon

Quạt giải nhiệt TG300P-120x120x38 2123XSL -


BTQUA502 VN/China pcs
Sunon
Quạt giải nhiệt Model: 200FZY2-D, 220vac -
BTQUA503 VN/China pcs
Sakuguchi
Quạt giải nhiệt 120x120x38mm, Model: DP200A
BTQUA504 120 Vietnam/China pcs
220/240-50/60hz/0.14a, Part no: 2123XSL - Sunon
Motor quạt máy lạnh Mitsubishi 1.5hp, model:
BTQUA602 VN/TQ pcs
WC05, SIC-37CVL-D830-4A
BTQUA603 Quạt hút HP120 - Onchyo VN/China pcs
BTQUA604 Quạt hút 220-240VAC, 0.10A, DP201AT, Sunon VN/China pcs
BTRAC101 Racco đồng hồ argon 21mm-BR VN/China pcs
BTRAC501 Racco 6mm - BR VN/China pcs
BTRAC502 Racco 13mm - BR VN/China pcs
BTRCCB11 RCCB 4p - 100A - 300ma- Schneider ASIA pcs
BTRCCB17 ELCB 3Ph-4p 300mA-schneider ASIA pcs
RCCB 3Ph-4p 40A/30ma-Model: S9R50440-
BTRCCB18 ASIA pcs
Schneider
BTRCCB19 RCCB 1Ph-2P-30A/30mA-Schneider ASIA pcs
BTREL101 Relay 24VDC-Model: RXM4AB1BD-Schneider ASIA pcs
BTREL102 Relay trung gian + đế MY4 - 24vdc - Omron Nhật Bản pcs
BTREL103 Relay nhiệt LRD12-Schneider ASIA pcs
BTREL104 Relay nhiệt LRD16-Schneider ASIA pcs
BTREL105 Relay nhiệt LRD32-Schneider ASIA pcs
Relay thời gian H3CR-G8EL 220VAC + đế P2CF08-
BTREL106 Nhật Bản pcs
Omron
BTREL107 Relay nhiệt LRD14-Schneider ASIA pcs
BTREL109 Relay 2Y-5A/24vac + đế-Omron Nhật Bản pcs
BTREL110 Relay thời gian T48N-30A-220vac + đế-Hanyoung Indonesia pcs
BTREL111 Relay bảo vệ dòng rò Din300-240A-Mikro VN/China pcs
BTREL113 Relay nhiệt MT95A (54-75A)-LS Hàn quốc pcs
BTREL115 Relay trung gian + đế MY4 - 220vac-Omron Nhật Bản pcs
BTREL116 Relay trung gian + đế M4Y-5A/24VAC -Omron Nhật Bản pcs
BTREL118 Relay bảo vệ chạm đất EFR-2.5 Samwha Eocr ASIA pcs
BTREL119 Relay bảo vệ áp 600-VPR, Selec ÊẤn Độ pcs
BTREL120 Relay bảo vệ mất pha 600psr Selec Ấn Độ pcs
Relay thời gian H3CR-A, 220vac+đế 11 chân-
BTREL121 Nhật Bản pcs
Omron
BTREL122 Relay 4Y/24vac Omron-Nhật Bản Nhật Bản pcs
BTREL123 Relay nhiệt RHU-10A1:7,2-10A - hiệu: Teco VN/TQ pcs
BTREL124 Relay trung gian MY4 - 220vac + đế - Schneider ASIA pcs
BTREL125 Relay switch 24vdc G2R-SN-Omron Nhật Bản pcs
BTREL127 Timer cơ - lads2 - Schneider ASIA pcs
BTREL128 Đế timer model P3GA-11- Omron Nhật Bản pcs
BTRO1201 Vòng đệm cao su (o - ring 2.5x1)-Numatic VN/China pcs
BTRO1202 Vòng đệm cao su (o -ring 6.0x1)-Numatic VN/China pcs
Ron cao su motor máy chà sàn TT3450S-
BTRO2201 VN/China pcs
NUMATIC
Lá cao su hút nước máy chà sàn TT3450S-
BTRO2202 VN/China set
NUMATIC
BTROL102 Relay nhiệt MT32 (16-22A) - LS Hàn quốc pcs
BTRT0101 RT Bịch / Basket
BTRUO101 Ống ruột gà 80 - ACCASS Nhựa VN/China M
BTRUO102 Ống ruột gà 100 - ACCASS Nhựa VN/China M
BTRUO103 *Ống ruột gà Þ 20 - ACCASS 20 Nhựa VN/China M
BTRUO104 Ống ruột gà Þ 27 bọc PVC - màu xám VN/China M
BTRUO105 *Ống ruột gà Þ 16 - ACCASS Nhựa VN/China M
BTRUO106 Ống ruột gà OMD34, OD25, màu xám -CVL GAL VN/China M
BTRUO107 Ống ruột gà OD19, Màu xám -CVL GAL VN/China M
BTRUO108 Ống ruột gà OMD1, OD34, Màu xám-CVL GAL VN/China M
BTRUO109 Dây xoắn ruột gà OD16mm, Màu trắng- Cose 16 VN/China Bình / Pot
BTRUO110 Ống ruột gà 300 - Đạt Hòa Nhựa VN/China M
BTRUO111 Ống ruột gà OMD34,OD25 - Màu đen GAL VN/China M
BTSOD105 Số đeo dây điện Code: EC-1 số 0 (1000 cái/hộp) VN/TQ Hộp /Can
BTSOD106 Số đeo dây điện Code: EC-1 số 1 (1000 cái/hộp) VN/TQ Hộp /Can
BTSOD107 Số đeo dây điện Code: EC-1 số 2 (1000 cái/hộp) VN/TQ Hộp /Can
BTSOD108 Số đeo dây điện Code: EC-1 số 3 (1000 cái/hộp) VN/TQ Hộp /Can
BTSOD109 Số đeo dây điện Code: EC-1 số 4 (1000 cái/hộp) VN/TQ Hộp /Can
BTSOD110 Số đeo dây điện Code: EC-1 số 5 (1000 cái/hộp) VN/TQ Hộp /Can
BTSOD111 Số đeo dây điện Code: EC-11 số 6 (1000 cái/hộp) VN/TQ Hộp /Can
BTSOD112 Số đeo dây điện Code: EC-1 số 7 (1000 cái/hộp) VN/TQ Hộp /Can
BTSOD113 Số đeo dây điện Code: EC-1 số 8 (1000 cái/hộp) VN/TQ Hộp /Can
BTSOD114 Số đeo dây điện Code: EC-1 số 9 (1000 cái/hộp) VN/TQ Hộp /Can
Số đeo dây điện số 0 Code: EC-J (4.0*6.0mm2)
BTSOD115 Vietnam/ChinaHộp /Can
( mỗi số 01 hộp -500 cái/hộp)
Số đeo dây điện số 1 Code: EC-J (4.0*6.0mm2)
BTSOD116 Vietnam/ChinaHộp /Can
( mỗi số 01 hộp -500 cái/hộp)
Số đeo dây điện số 2 Code: EC-J (4.0*6.0mm2)
BTSOD117 Vietnam/ChinaHộp /Can
( mỗi số 01 hộp -500 cái/hộp)
Số đeo dây điện số 3 Code: EC-J (4.0*6.0mm2)
BTSOD118 Vietnam/ChinaHộp /Can
( mỗi số 01 hộp -500 cái/hộp)
Số đeo dây điện số 4 Code: EC-J (4.0*6.0mm2)
BTSOD119 Vietnam/ChinaHộp /Can
( mỗi số 01 hộp -500 cái/hộp)
Số đeo dây điện số 5 Code: EC-J (4.0*6.0mm2)
BTSOD120 Vietnam/ChinaHộp /Can
( mỗi số 01 hộp -500 cái/hộp)
Số đeo dây điện số 6 Code: EC-J (4.0*6.0mm2)
BTSOD121 Vietnam/ChinaHộp /Can
( mỗi số 01 hộp -500 cái/hộp)
Số đeo dây điện số 7 Code: EC-J (4.0*6.0mm2)
BTSOD122 Vietnam/ChinaHộp /Can
( mỗi số 01 hộp -500 cái/hộp)
Số đeo dây điện số 8 Code: EC-J (4.0*6.0mm2)
BTSOD123 Vietnam/ChinaHộp /Can
( mỗi số 01 hộp -500 cái/hộp)
Số đeo dây điện số 9 Code: EC-J (4.0*6.0mm2)
BTSOD124 Vietnam/ChinaHộp /Can
( mỗi số 01 hộp -500 cái/hộp)
Cuộn solenoid, M/N 96, Model: 2CFMT, Part num:
BTSOLE02 VN/China pcs
96.

BTTA0901 Tán ren ngược Part no: RA 10-54 - Thau, VN/China VN/China pcs

Handtool, Clamping nut, Part No: 01192401,


BTTA0903 CS EU pcs
Suhner, Germany
BTTA1001 Tán TRN25, OD25, ren ngoài - Thau VN/TQ pcs
BTTA1002 Tán TRN 34,OD34, ren ngoài - Thau 34 T/304 VN/China pcs
BTTAC101 Tắc kê nhựa + vis 4x40 - GI, VN Nhựa VN/TQ pcs
BTTAC103 *tắc kê M5- Nhựa Nhựa VN/China pcs
BTTAC104 *Tắc kê M4- NHỰA Nhựa VN/China pcs
BTTAC105 *Tắc kê M6 - Nhựa, VN 6 Nhựa VN/TQ pcs
BTTAC106 *Tắc kê M3- NHỰA Nhựa VN/China pcs
BTTAN101 Tăng phô 36w/40w 1.2 m - Octance VN/TQ pcs
BTTAN102 Tăng phô đèn cao áp 220v/250w, OSRAM VN/China pcs
BTTAN103 Tăng phô 18w/20w 1.2 m - H.P.Lộc VN/TQ pcs
BTTAN104 Tăng phô 36w/40w 1.2 m - Duhal VN/TQ pcs
BTTAQ101 Bàn ren + tay xoay taro 6, thép VN/China pcs
BTTAQ102 Bàn ren + tay xoay taro 4, thép VN/China pcs
BTTAR201 Taro M4 - thép 4 Thép VN/China set
Equal tee,PN5,w.Strainghtend,1""(ID34),uPVC,3
BTTE0101 34 Nhựa VN/TQ pcs
glue-end,Binhminh,Vietnam
Equal tee,PN5,w.Strainghtend,2.5""(ID76),uPVC,3
BTTE0102 VN/China pcs
glue-end,Vietnam
BTTE0103 Y 114 - Nhựa Bình Minh VN/TQ pcs
BTTE0104 Y giảm, 90x60x90 - Nhựa Bình Minh VN/China pcs
BTTE0105 Y 60 - Nhựa Bình Minh VN/TQ pcs
Equal tee,PN5,w.Strainghtend,1/2""(ID21),uPVC,3
BTTE0106 VN/TQ pcs
glue-end,Binhminh,Vietnam
Reducing
BTTE0107 tee,PN5,w.Strainghtend,1/2""x3/8""(ID21x17),uPVC, VN/China pcs
3 glue-end,Binhminh,Vietnam
Reducing tee,Solid
BTTE0108 bottom,400x100x1.5,200x100x1.5,Powder VN/TQ pcs
coating,Vietnam
Equal tee,Solid bottom,400x100x1.5,Powder
BTTE0109 VN/TQ pcs
coating,Vietnam
Equal tee,PN5,w.Strainghtend,1 1/4""(ID42),uPVC,3
BTTE0110 42 Nhựa VN/TQ pcs
glue-end,Vietnam
Reducing tee,PN5,w.Strainghtend,3""x1
BTTE0111 90-42 Nhựa VN/TQ pcs
1/4""(ID90x42),uPVC,3 glue-end,Vietnam
Reducing
BTTE0112 tee,PN5,w.Strainghtend,3""x1""(ID90x34),uPVC,3 90-34 Nhựa VN/TQ pcs
glue-end,Vietnam
BTTE0113 Tê giảm 34-21 - Nhựa, BÌNH MINH 34-21 Nhựa VN/China pcs
BTTE0114 Tê 49 - nhựa uPVC Bình Minh VN/TQ pcs
BTTE0115 Tê 60 - nhựa uPVC Bình Minh VN/China pcs
BTTE0116 Tê giảm 60-21 - Nhựa uPVC Bình Minh 60-21 Nhựa VN/China pcs
Reducing tee,Solid bottom
BTTE1201 VN/China pcs
300x300x1.5,Galv.,Vietnam
Reducing tee,Solid bottom
BTTE1202 VN/China pcs
200x200x1.5,Galv.,Vietnam
BTTE4C01 Female thread Tee,1/4""(ID13),Brass, Vietnam 13 BR VN/China pcs
BTTE5101 Push-in,T-connection,OD06,3 push-in, Plastic 6 VN/TQ pcs
Push-in,T-reducing connection,OD10,OD08,3 push-
BTTE5102 pcs
in, Plastic,Asia
Push-in,T-connection,OD12,3 push-in,
BTTE5103 pcs
Plastic,Korea
Push-in,T-connection,OD06,3 push-in,
BTTE5104 pcs
Plastic,Korea
BTTE5105 Push-in,T-connection,OD08,3 push-in, Plastic Plastic VN/China pcs
Equal tee,PN5,w.Strainghtend,1 1/4""(ID42),uPVC,3
BTTE6101 VN/TQ pcs
glue-end,Binhminh,Vietnam
BTTEM201 Tem bảo trì VN/China Tờ / Sheet
BTTEM202 Tem bột thanh lý CCDC (màu xanh lá) VN/TQ pcs
BTTER101 Khóa chặn terminal, NHỰA VN/China pcs
BTTER102 Terminal 1P, 8mm2, NHỰA VN/China pcs
BTTER103 Terminal 1p 4mm2, NHỰA VN/China pcs
BTTER104 Tấm che terminal 16mm2, NHỰA VN/China pcs
BTTER105 Terminal 1P,16mm, NHỰA VN/China pcs
BTTER106 Tấm che terminal 6mm2, NHỰA VN/China pcs
BTTER107 Terminal 1P, 6 mm2, NHỰA VN/China pcs
BTTER108 Tấm che terminal 8mm2, NHỰA VN/China pcs
BTTER109 Terminal 1P, 50mm2, NHỰA VN/China pcs
BTTER110 Tấm che terminal 50mm2, NHỰA VN/China pcs
BTTER111 Tấm che terminal 35mm2, NHỰA VN/China pcs
BTTER112 Terminal 1p 10mm2 (màu xám), NHỰA VN/China pcs
BTTER113 Tấm che terminal 10mm2 (màu xám), NHỰA VN/China pcs
BTTER114 Kẹp chặn terminal - CS VN/TQ pcs
BTTER115 Số gắn terninal 1-10 VN/TQ Sợi /Fiber
BTTER116 Số gắn terninal 11-20 VN/TQ Sợi /Fiber
BTTER117 Số gắn terninal 21-30 VN/TQ Sợi /Fiber
BTTER118 Số gắn terninal 31-40 VN/TQ Sợi /Fiber
BTTER119 Số gắn terninal 41-50 VN/China Sợi /Fiber
Cọc nối đầu raOT Terminal MJ-144, máy hàn tig
BTTER120 Hàn Quốc pcs
powel 301, Part no 40031018
BTTHA101 Thanh busbar 50x8mm, ĐỒNG VN/China M
BTTHA102 Thanh busbar 25x3mm, ĐỒNG VN/China M

BTTHA103 Thanh đỡ busbar (CNC) 3 rãnh đơn - màu môn, XỨ VN/China pcs

BTTHA104 Thanh busbar 25x5mm- đồng 25x5 VN/China M


BTTHA105 Thanh busbar 20x4mm - đồng VN/China M
BTTHA106 THANH C NHÔM Nhôm VN/China pcs
BTTHC001 Tấm trần thạch cao 600x1200 VN/TQ plate
BTTHC002 Xương trần thạch cao 220x620, SC VN/China pcs
BTTHC003 Kẹp treo xương trần thạch cao (tăng đơ), SC VN/China pcs
BTTHC004 Ty treo trần thạch cao D4-CS VN/TQ pcs
BTTHG401 Chổi than Part no: 1607031223 Bosch Đức Hộp /Can
BTTHG403 Chổi Than máy mài Makita - 100A VN/China Hộp /Can
BTTHG404 Chổi Than máy chà sàn, MUMATIC, T3450S VN/China set
BTTHG405 Chổi than 204A Makita Nhật Bản Hộp /Can
BTTHG406 Chổi than CB 51A Makita Nhật Bản Hộp /Can
BTTHG407 Chổi Than máy khoan từ 7x17 VN/China set
BTTHG408 Chổi Than máy mài - 419A, MAKITA Nhật Bản set
BTTHG409 Chổi Than máy mài 125 - 9725-40, MAKITA Nhật Bản Hộp /Can
BTTHG410 Chổi than 43A Hitachi Nhật Bản set
BTTHG411 Chổi than 350A Makita Nhật Bản Hộp /Can
BTTIE101 Bạc đạn 6219- SKF Nhật Bản pcs
BTTIE102 Bạc đạn 30221- SKF Nhật Bản pcs
BTTIE103 Bạc đạn 30220- SKF Nhật Bản pcs
BTTIE104 Bạc đạn 51104- SKF Nhật Bản pcs
BTTIE105 Bạc đạn 51103- SKF Nhật Bản pcs
BTTIE106 Bạc đạn 30206 -SKF Nhật Bản pcs
BTTIE107 Bạc đạn 5203 SKF Nhật Bản pcs
BTTIE108 Oil seal TC-30x50x11mm CAO SU VN/China pcs
BTTIE109 Oil seal TC-25x40x9mm CAO SU VN/China pcs
BTTIE110 Oil seal TC-16x26x7mm CAO SU VN/China pcs
BTTIE111 Oil seal TC-13x24x6mm CAO SU VN/China pcs
BTTIE112 Oil seal TC-40x52x8mm CAO SU VN/China pcs
BTTIE113 Belt B88 - Mitsuba VN/TQ Sợi /Fiber
BTTIE114 Trục điều chỉnh tiện bước ren L=205, ( GCN) Thép VN/China pcs
BTTIE115 Bố thắng Siam DR-125 Thailan set
BTTIE116 Công tắc hành trình Z15GW22-B- Omron Nhật Bản pcs
BTTIE117 Bạc đạn 51202, FBJ Nhật Bản pcs
BTTR0101 TRUNKING NHỰA 35x35x1800 35x35 Nhựa VN/China pcs
BTTR0102 TRUNKING NHỰA 65x65x1800 65x65 Nhựa VN/China pcs
BTTR0103 TRUNKING NHỰA 45x45x1800 45x45 Nhựa VN/China pcs
BTTR0104 TRUNKING NHỰA 33x33x1800 33x33 Nhựa VN/China pcs
BTTRU001 Spindle of hand tool, Part No: 05716701, Suhner Đức pcs
BTTRU002 Collect chuck 6, Part no: 01490919, Suhner Đức pcs
Solenoid lock kendrion WCMX3222.11.00B-12,
BTTRU003 Đức pcs
480V-50Hz, Part No: 5931017, Suhner
BTTRU004 Rotary tary switch 42-480v Part no: 5930701 HA LAN pcs
BTTRU005 Eccentric spindle 28 Part No: 2371101 HA LAN pcs
BTTRU006 Tension nut Part No: 01192401 HA LAN pcs
(MU) Bánh cao su 80.5x12mm, ID13, 40 Shore,
BTTRU008 VN/China pcs
VN/China
BTTRU010 Trục bánh xe cao su máy mài trục mềm, (GCN) Thép VN/China pcs
Bánh xe cao su lõi nhôm máy mài trục mềm
BTTRU011 100x15 Cao su/NhômVN/China pcs
100x15mm , Caosu-Nhôm, Gia công

BTTUD202 VỏTủ điện 1050Hx700Wx220(280)D - Sơn tĩnh điện VN/China pcs

BTTUD203 Vỏ điện 750Hx500Wx220(280)D - Sơn tĩnh điện VN/China pcs


BTTUD204 Vỏ điện 400Hx300Wx150Dx1.2mm - Sơn tĩnh điện VN/China pcs
BTTUD205 Vỏ điện 700Hx500Wx250Dx1.2mm - Sơn tĩnh điện VN/China pcs
BTTUD602 Tụ điện 150 Mf/250vac - ABM VN/China pcs
BTTUD603 Tụ điện 40 Mf/400vAC - ABM VN/China pcs
BTTUD607 Tụ điện 300 Mf/300vac - ABM VN/China pcs
BTTUD608 Tụ điện 50 Mf/300vac - ABM VN/China pcs
BTTUD609 Tụ điện 16mf/350vac - ABM VN/China pcs
BTTUD610 Tụ điện 3mf/350vac - ABM VN/China pcs
BTTUD611 Tụ điện 8mf/350vac - ABM VN/China pcs
BTTUD612 Capacitor 35 Mf/400vac- ABM VN/China pcs
BTTUD613 Tụ điện 50mf-350VAC- ABM VN/China pcs
BTTUD614 Tụ điện 15mf-350VAC- ABM VN/China pcs
BTTUD615 Tụ điện 20mf/450vac - ABM VN/China pcs
BTTUD616 Tụ điện 25MF/352VAC, VIM VN/China pcs
BTTUD617 Tụ điện 100MF/350VAC, VIM VN/China pcs
Tụ bù 20KVAR-440V/Model: MKPC-20K-440/
BTTUD618 Germany pcs
Electronicon - Germany
BTTUU101 Vỏ Tủ điện 200x300x150 - Sơn tĩnh điện VN/China pcs
VỏTủ điện H600xW400xD250x1.5mm - Sơn tĩnh
BTTUU102 VN/China pcs
điện
VỏTủ điện 400Wx800Hx250Dx1.5mm - Sơn tĩnh
BTTUU103 VN/China pcs
điện

BTTUU104 Vỏ Tủ điện 700Hx600Wx220Dx2mm - Sơn tĩnh điện 2 700x600x220x2 VN/China pcs

Vỏ Tủ điện phân phối 1700Hx700Wx600Dx2mm, có


BTTUU105 2 1700x700x600x2 VN/China pcs
cửa lót, pannel nhiều đoạn - Sơn tĩnh điện

BTTUU106 Vỏ Tủ điện 500Hx400Wx220Dx2mm - Sơn tĩnh điện 2 500x400x220x2 VN/China pcs

Vỏ Tủ điện 600Hx400Wx250Dx1.5mm, IP55 - Sơn


BTTUU107 VN/China pcs
tĩnh điện - CS (ngoài trời)
Vỏ Tủ điện H600xW400xD200x1.2mm - Sơn tĩnh
BTTUU108 1.2 600x400 CS VN/China pcs
điện
Vỏ Tủ điện W1000xH1800xD400xT1.5mm - Sơn
BTTUU109 VN/China pcs
tĩnh điện
Vỏ Tủ điện W200xH300xD150xT1.5mm - Sơn tĩnh
BTTUU110 1.5 200x300x150 Sơn tĩnh điệnVN/China pcs
điện
Vỏ Tủ điện chữa cháy 400x600x220- SƠN TỈNH
BTTUU111 400x600x220 CS VN/China pcs
ĐiỆN
BTUON001 Bi uốn ống - thép 27mm VN/China set
BTUON002 Bi uốn ống - thép 28mm VN/China set
BTUON003 Xích truyền động đơn 50-1 Thép VN/China M
BTUON004 Xích truyền động đôi 60-2 Thép VN/China M
BTVA1101 Van bi thủy lực ren 13.7 - 304 13 304 VN/TQ pcs
BTVA1102 Van bi thủy lực ren 13.7 - BR 13 BR VN/TQ pcs
BTVA1901 Van bi 34 - BÌNH MINH 34 Nhựa VN/China pcs
BTVA1902 Van bi 42 - BÌNH MINH 42 Nhựa VN/China pcs
BTVA1903 Van bi 21, PVC, dán, Đài Loan 21 VN/China pcs
BTVA5102 Van chống cháy ngược oxy/axetylen (Tanaka) VN/China pcs
BTVA5105 Van chống cháy ngược gas/axetylen (Tanaka) VN/China pcs
BTVA9001 Hydraulic valve DSG-01-3C2-A-50-Yuken TAIWAN pcs
BTVA9002 Hydraulic valve DSG-01-2B2-A240, Yuken TAIWAN pcs
BTVA9101 Van thủy lực DSG-01-3C4-A220-50 VN/China pcs
BTVA9102 Van solenoil model : HS225-PT: 1/4" Hankook VN/China pcs
Van solenoil máy hàn Tig 301/350EP, POWWEL
BTVA9103 Hàn Quốc set
(cuộn từ + cụm van)
BTVA9104 Van điều áp thuỷ lực model JRB-T04-3-75, TaiCin TAIWAN pcs
BTVAD201 Van điện từ UW-35/220 VAC/ Þ42, UNID VN/China pcs
Tấm ván ép mặt lưng tủ hồ sơ KT:
BTVAE101 VN/China plate
1000x1070x5mm

BTVAE102 Tấm ván ép mặt lưng tủ hồ sơKT: 1000x1500x5mm VN/China plate

BTVAN101 Van 27, BÌNH MINH 27 Nhựa VN/China pcs


BTVAN102 Van 34,Bình Minh 34 Nhựa VN/China pcs
BTVAN103 Van 49 - BÌNH MINH 49 Nhựa VN/China pcs
BTVAN104 Van 60 - BÌNH MINH 60 Nhựa VN/China pcs
BTVAN105 Van 42 - BÌNH MINH 42 Nhựa VN/China pcs
BTVAN106 Van tiết lưu ren 9 ống 6mm - Nhựa VN/TQ pcs
BTVAN107 Van tiết lưu ren 13 ống 6mm - Nhựa 13 Nhựa VN/TQ pcs
BTVAN108 Van thuỷ lực 1 chiều-bắt ren dạng thẳng VN/TQ pcs
BTVAN109 Van tiết lưu ren 13 ống 8mm - Nhựa 13 Nhựa Vietnam/China pcs
BTVAN110 Van tiết lưu hai đầu ống 6mm- Nhựa Nhựa VN/China pcs
Van an toàn khí nén chân ren 17 (loại có khoen
BTVAN401 VN/TQ pcs
kéo) - BR
BTVAN901 Van cấp nước lapo 2mm- inox Linax VN/China pcs
BTVAN902 Van cấp nước vòi sen 21mm- inox Linax VN/China pcs
BTVAN903 Van xả nước bàn cầu cao loại nút nhấn , inox, Kali set
BTVAN904 Cần gạt xả nước bồn cầu Nhựa VN/China set
BTVAN905 Van nước solenoil 2 ngả 220vac þ42 Đài Loan pcs
BTVAN906 Van tiểu cảm ứng model: Okuv-32SM, Inax VN/China pcs
BTVNI101 Vec ni tẩm cách điện VN/TQ Litre
*Vec ni tẩm cách điện hiệu Thife, W-32, Taiwan
BTVNI102 ASIA Litre
(4kg/1 bình, 1 bình/5 lít)
BTVO1101 Vỏ máy hàn tig Model: 301- nhựa Powell Hàn quốc pcs
BTVOI101 Vòi rửa chén 21mm Linax VN/China pcs
Vòi cảm ứng thông minh SH-F66, 140x140x58mm,
BTVOI102 áp lực cấp nước: 0.7-7.6kgf/cm2, điện áp: 220v- VN/TQ pcs
50/60hz/6v
Vòi nước máy nóng lạnh (loại dài - dùng cho máy
BTVOI104 VN/TQ pcs
Pucomtech)
BTVOI105 Vòi nước máy nóng lạnh Sanaky (máy văn phòng) VN/TQ pcs
BTVOI106 Vòi nước máy nóng lạnh Alaska (loại nhấn) VN/TQ pcs
BTVOI107 Vòi rửa chén 21mm Thạch Lam VN/China pcs
BTVOI108 Vòi nước Þ21, Sanwa BR Thailan pcs
BTVOI109 Vòi xịt vệ sinh TP-404-CH Toto, Nhật bản Nhật Bản pcs
BTVVE101 Bearings 32012 - SKF Nhật Bản pcs
BTVVE102 Bearings 32212 - SKF Nhật Bản pcs
BTVVE103 Bearings 32224 SKF Nhật Bản pcs
BTVVE104 Bearings 32217 SKF Nhật Bản pcs
BTVVE105 Oil seal 55x70x9mm CAO SU VN/China pcs
BTVVE106 Oil seal 65x80x9mm CAO SU VN/China pcs
BTVVE107 Oil seal 125x105x15mm CAO SU VN/China pcs
BTVVE108 Bearings 32308 - SKF Nhật Bản pcs
BTXAA101 Motor máy xả tole motor 3p-11kw Nhật Bản pcs
BTXAA102 Motor truyền động cắt bằng phôi máy xả tole B52 Nhật Bản pcs
BTXAA103 Bearing 33014 SKF - Japan Nhật Bản pcs
BTXAA104 Bearing 61919 SKF - Japan Nhật Bản pcs
BTXAA105 Bearing 61913 SKF - Japan Nhật Bản pcs
BTXAA106 Hydraulic valve coil KSO G03-220vac - Daikin VN/TQ pcs
BTXAA107 Hydraulic valve KSO G02-220vac - Daikin VN/TQ pcs
BTXAA108 Hydraulic valve KSO G03-220vac - Daikin VN/TQ pcs
BTXAA109 Hydraulic valve DSG-03-3C2-A-50-Yuken TAIWAN pcs
BTXAA110 Xích đơn 40 bước xích 12.7mm, Kana VN/China M
Trục motor bơm dầu của xe nâng Forklyt C45 (gia
BTXEN001 VN/China pcs
công)
Xích truyền động motor servo OBS use P/N 47SS-
BTXIC401 Mỹ pcs
177, RC 14SS-177 Ami
BTXIC402 Xích truyền động đơn t=21 Thép VN/China Sợi /Fiber

BTXXE401 Ruột xe AAA Anshan type factory 5.00/4.50/4.00-14 CAO SU VN/China pcs

BTXXE402 Vỏ xe ô tô Maxxis 600-14/12 CAO SU VN/China pcs


BTXXE403 Ruột xe ô tô Maxxis 600-14/12 CAO SU VN/China pcs
BTXXE404 Ruột bánh xe 4.5-12 Rubber VN/China pcs
Xi lanh thủy lực TL1 chiều 90 HT900 +CA+Y, TY
BTXYL101 China pcs
45, TKD
BTZTH101 Chổi Than 153A, MAKITA- Nhật Nhật Bản set
BTZTH102 Chổi than CB-303A Makita Nhật Bản Hộp /Can
BTZTH103 Chổi Than máy mài Makita 203 Nhật Bản Hộp /Can
BTZTH104 Chổi than 411A Makita Nhật Bản Hộp /Can
BTZTH105 Chổi Than máy khoan Makita 8416 - 55A Nhật Bản Hộp /Can
BTZTH106 Chổi Than máy đánh xám 100A, MAKITA Nhật Bản Hộp /Can
BTZTH107 Than máy đánh băng 9750 - Ken VN/China Hộp /Can
BTZTH110 Chổi Than 105A, MAKITA Nhật Bản Hộp /Can
BTZTH111 Chổi than CB 318 Makita Nhật Bản Hộp /Can
BTZTH113 Chổi Than CB-100A, MAKITA Nhật Bản Hộp /Can
BTZTH115 Chổi than CB-419 Makita Nhật Bản Hộp /Can
BTZTH116 Chổi than CB-55A Makita Nhật Bản Hộp /Can
BTZTH117 Chổi Than máy khoan bêtông Makita HR4030C Nhật Bản Hộp /Can
Định mức Định mức
Ngày nhập
tồn tối tồn tối
Chủng loại/Type Số lượng/Quantity Giá VND/Unit price kho/Stock in
thiểu/Minim đa/Maxim date
um um

BTRI/MAINTENAN
300,000 03/06/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
181,000 08/10/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
65,000 11/12/2012
CE
BTRI/MAINTENAN
142,000 13/06/2013
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
400,000 25/06/2012
CE
BTRI/MAINTENAN
400,000 25/06/2012
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
1,545,454 04/03/2013
CE
BTRI/MAINTENAN
1,545,454 04/03/2013
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
10,000 03/07/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
85,000 21/09/2011
CE
BTRI/MAINTENAN
2,000,000 13/05/2014
CE

BTRI/MAINTENAN
-
CE

BTRI/MAINTENAN
170,000 01/06/2013
CE
BTRI/MAINTENAN
45,000 18/04/2013
CE
BTRI/MAINTENAN
150,000 24/05/2013
CE
BTRI/MAINTENAN
590,000 13/09/2011
CE
BTRI/MAINTENAN
26,000 24/02/2012
CE
BTRI/MAINTENAN
85,000 07/05/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
220,000 06/01/2012
CE
BTRI/MAINTENAN
340,000 06/01/2012
CE
BTRI/MAINTENAN
425,000 05/06/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
650,000 05/06/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
446,000 02/06/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
2 -
CE
BTRI/MAINTENAN
30 50,000 09/07/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
30 100,000 05/06/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
318,000 24/03/2014
CE

BTRI/MAINTENAN
530,000 22/08/2013
CE

BTRI/MAINTENAN
1 18,000 08/04/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
35,000 09/10/2012
CE
BTRI/MAINTENAN
150,000 23/07/2012
CE
BTRI/MAINTENAN
180,000 11/11/2011
CE
BTRI/MAINTENAN
400,000 15/08/2012
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
4 -
CE
BTRI/MAINTENAN
3 -
CE
BTRI/MAINTENAN
3,500,000 17/08/2013
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
17,000 24/03/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE

BTRI/MAINTENAN
-
CE

BTRI/MAINTENAN
-
CE

BTRI/MAINTENAN
-
CE

BTRI/MAINTENAN
-
CE

BTRI/MAINTENAN
-
CE

BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
1 -
CE

BTRI/MAINTENAN
-
CE

BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
3 70,000 03/03/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
5 10,000 03/03/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE

BTRI/MAINTENAN
-
CE

BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE

BTRI/MAINTENAN
-
CE

BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
1 845,455 14/04/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
1 1,151,010 08/09/2014
CE

BTRI/MAINTENAN
-
CE

BTRI/MAINTENAN
-
CE

BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
2 917,950 02/06/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE

BTRI/MAINTENAN
-
CE

BTRI/MAINTENAN
-
CE

BTRI/MAINTENAN
-
CE

BTRI/MAINTENAN
2 124,909 05/03/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
1 124,909 05/03/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
2 158,727 05/03/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
2 186,545 14/02/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE

BTRI/MAINTENAN
-
CE

BTRI/MAINTENAN
1 -
CE
BTRI/MAINTENAN
1 -
CE

BTRI/MAINTENAN
-
CE

BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE

BTRI/MAINTENAN
-
CE

BTRI/MAINTENAN
12 -
CE
BTRI/MAINTENAN
3 -
CE
BTRI/MAINTENAN
11 -
CE
BTRI/MAINTENAN
2 -
CE
BTRI/MAINTENAN
4 -
CE
BTRI/MAINTENAN
1 -
CE
BTRI/MAINTENAN
1 -
CE
BTRI/MAINTENAN
1 -
CE
BTRI/MAINTENAN
1 -
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
12 -
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
1 -
CE

BTRI/MAINTENAN
-
CE

BTRI/MAINTENAN
4 -
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
1 -
CE
BTRI/MAINTENAN
1 -
CE
BTRI/MAINTENAN
2 -
CE
BTRI/MAINTENAN
1 -
CE
BTRI/MAINTENAN
1 -
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
1 -
CE
BTRI/MAINTENAN
1 -
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
1 -
CE
BTRI/MAINTENAN
23 -
CE
BTRI/MAINTENAN
8 -
CE
BTRI/MAINTENAN
3 -
CE
BTRI/MAINTENAN
20 -
CE
BTRI/MAINTENAN
4 -
CE
BTRI/MAINTENAN
4 -
CE
BTRI/MAINTENAN
7 -
CE
BTRI/MAINTENAN
3 -
CE
BTRI/MAINTENAN
20 -
CE
BTRI/MAINTENAN
1 -
CE
BTRI/MAINTENAN
2 -
CE
BTRI/MAINTENAN
10 -
CE
BTRI/MAINTENAN
2 -
CE
BTRI/MAINTENAN
2 -
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
10 -
CE
BTRI/MAINTENAN
1 -
CE
BTRI/MAINTENAN
3 -
CE
BTRI/MAINTENAN
5 -
CE
BTRI/MAINTENAN
1 -
CE
BTRI/MAINTENAN
5 -
CE
BTRI/MAINTENAN
11 -
CE
BTRI/MAINTENAN
12 -
CE
BTRI/MAINTENAN
3 -
CE
BTRI/MAINTENAN
6 -
CE
BTRI/MAINTENAN
6 -
CE
BTRI/MAINTENAN
6 -
CE
BTRI/MAINTENAN
4 5,000 12/02/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
4 6,000 13/12/2013
CE
BTRI/MAINTENAN
1 -
CE
BTRI/MAINTENAN
4 5,000 13/12/2013
CE
BTRI/MAINTENAN
1 -
CE
BTRI/MAINTENAN
1 -
CE
BTRI/MAINTENAN
1 -
CE
BTRI/MAINTENAN
1 -
CE
BTRI/MAINTENAN
3 2,000 12/02/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
4 8,000 13/12/2013
CE
BTRI/MAINTENAN
1 2,000 12/02/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
4 2,000 12/02/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
3 2,000 12/02/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
3 -
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
2 8,000,000 02/07/2013
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE

BTRI/MAINTENAN
-
CE

BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
1 -
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
1 -
CE
BTRI/MAINTENAN
1 -
CE
BTRI/MAINTENAN
1 12,550,000 13/12/2013
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
3,090,000 29/11/2013
CE

BTRI/MAINTENAN
1,658,000 29/11/2013
CE

BTRI/MAINTENAN
1 -
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
1,200,000 07/01/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
4,200,000 07/01/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
1,900,000 07/01/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
500,000 08/05/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
2,412,000 14/06/2013
CE

BTRI/MAINTENAN
-
CE

BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
6,500,000 07/01/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
12,000,000 07/01/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
13,621,000 11/10/2013
CE
BTRI/MAINTENAN
1 850,000 18/09/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
130,000 17/06/2013
CE
BTRI/MAINTENAN
130,000 17/06/2013
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
100,000 30/07/2013
CE
BTRI/MAINTENAN
600,400 26/05/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
110,000 19/06/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
90,000 21/01/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
4,500 05/06/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
5,000 05/12/2013
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
380,000 17/06/2013
CE
BTRI/MAINTENAN
4,900 17/04/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
120,000 04/11/2013
CE
BTRI/MAINTENAN
110,000 29/05/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
110,000 29/05/2014
CE
BTRI/MAINTENAN
350,000 29/08/2012
CE
BTRI/MAINTENAN
240,000 20/09/2012
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE
BTRI/MAINTENAN
-
CE

BTRI/MAINTENAN
1 1,250,000 20/02/2014
CE

BTRI/MAINTENAN
1,150,000 29/08/2012
CE

BTRI/MAINTENAN
450,000 26/08/2013
CE
BTRI/MAINTENAN
400,000 12/09/2012
CE
BTRI/MAINTENAN
400,000 23/04/2013
CE
BTRI/MAINTENAN
25,032 28/08/2012
CE
BTRI/MAINTENAN
363,391 24/11/2012
CE
ADAPTER 120,000 04/06/2015
ADAPTER 1 250,000 13/05/2015

BIẾN ÁP 2 1 2 1,070,000 21/05/2014

BIẾN ÁP 1,500,000 21/08/2014

BIẾN ÁP 04/12/2014

BIẾN ÁP 2,300,000 31/12/2014

BĂNG KEO ĐIỆN 10,000 25/09/2012


BĂNG KEO ĐIỆN 10,000 05/09/2013
BĂNG KEO ĐIỆN 10,000 25/09/2012
BĂNG KEO ĐIỆN 10,000 18/09/2013
BẠC ĐẠN 2 - 16/07/2015
BẠC ĐẠN 2 41,000 10/09/2015
BẠC ĐẠN 0 62,500 29/05/2015
BẠC ĐẠN 22,000 28/11/2014
BẠC ĐẠN 16 5 20 12,000 21/10/2015
BẠC ĐẠN 2 -
BẠC ĐẠN 583,200 18/06/2010
BẠC ĐẠN - 16/07/2015
BẠC ĐẠN 1 115,000 26/06/2013
BẠC ĐẠN 34,500 04/02/2015
BẠC ĐẠN 50,000 24/09/2014
BẠC ĐẠN 5 36,000 15/01/2015
BẠC ĐẠN 3 36,000 27/04/2015
BẠC ĐẠN 1 35,000 07/10/2015
BẠC ĐẠN 4 8,000 28/07/2011
BẠC ĐẠN 1 64,000 18/03/2015
BẠC ĐẠN 1 256,000 01/04/2010
BẠC ĐẠN 415,000 04/09/2014
BẠC ĐẠN 124,000 07/07/2015
BẠC ĐẠN 2 115,000 29/03/2010
BẠC ĐẠN 4 4 6 60,000 25/07/2014
BẠC ĐẠN 18,000 29/10/2015
BẠC ĐẠN 2 2,895,100 13/05/2011
BẠC ĐẠN 895,000 04/12/2014
BẠC ĐẠN 8 420,000 08/12/2011
BẠC ĐẠN 23 95,000 24/09/2014
BẠC ĐẠN 44,500 06/01/2015
BẠC ĐẠN 1 -
BẠC ĐẠN 2 - 16/07/2015
BẠC ĐẠN 7 - 16/07/2015
BẠC ĐẠN - 16/10/2015
BẠC ĐẠN 1 -
BẠC ĐẠN 45,000 23/01/2015
BẠC ĐẠN 2 96,364 17/09/2013
BẠC ĐẠN - 16/07/2015
BẠC ĐẠN 14 21,000 19/11/2015
BẠC ĐẠN - 16/07/2015
BẠC ĐẠN -
BẠC ĐẠN - 16/07/2015
BẠC ĐẠN -
BẠC ĐẠN 18 8,000 17/03/2013
BẠC ĐẠN 2 280,830 17/03/2013
BẠC ĐẠN 2 280,830 17/03/2013
BẠC ĐẠN -
BẠC ĐẠN -
BẠC ĐẠN -
BẠC ĐẠN -
BẠC ĐẠN 4 78,000 23/01/2015
BẠC ĐẠN -
BẠC ĐẠN 1 720,000 13/03/2014
BẠC ĐẠN 80,000 22/01/2014
BẠC ĐẠN 4 279,000 02/10/2015
BẠC ĐẠN -
BẠC ĐẠN -
BẠC ĐẠN 185,000 20/11/2014
BẠC ĐẠN 1,554,700 05/06/2014
BẠC ĐẠN 42,000 29/10/2015
BẠC ĐẠN 165,000 14/10/2014
BẠC ĐẠN 380,000 22/08/2014
BẠC ĐẠN 650,000 22/08/2014
BẠC ĐẠN 73,000 15/05/2015
BẠC ĐẠN 115,000 15/01/2015

BẠC ĐẠN 1 130,000 10/09/2015

BẠC ĐẠN 1 150,000 04/06/2015


BẠC ĐẠN 370,000 13/11/2015
BẠC ĐẠN 25,000 13/11/2015
BẠC ĐẠN 26/11/2015

N MÁY CƯA BÁNH ĐAI AMADA 3,128,000 17/01/2014

BASS CẨU 108,000 17/05/2013

KIỆN MÁY HÀN BẮN VIS 1 1 2 - 01/10/2014

KIỆN MÁY HÀN BẮN VIS 1 1 2 - 01/10/2014

KIỆN MÁY HÀN BẮN VIS 1 01/10/2014

BỘ ĐÀM 4 30,000 05/04/2012


BỘ NGUỒN 650,000 05/03/2015
BỘ NGUỒN 1,362,800 25/06/2015

BỘ NGUỒN 1,480,000 30/10/2015

BỘ NGUỒN 1,320,000 30/10/2015

BÌNH ẮC QUI 1,900,000 16/07/2015


BÌNH ẮC QUI 1,500,000 02/10/2015
BẢN LỀ LÁ - CS 4 9,000 05/06/2014
BỘ NUNG (ĐIỆN TRỞ) -
BỘ NUNG (ĐIỆN TRỞ) -

BOARD 2 1,455,000 08/10/2015

BOARD 5 3,968,000 08/10/2015

BOARD 1,972,000 08/10/2015


BOARD - 16/07/2015
BOARD - 16/07/2015

BOARD 2,693,000 10/11/2015

BOARD 1 1,887,000 10/11/2015

BOARD 1,972,000 08/10/2015

BOARD 2 570,000 09/09/2015

BÓNG ĐÈN 4 45,000 24/08/2010


BÓNG ĐÈN 9 5 20 55,000 24/09/2015
BÓNG ĐÈN 10 10,500 23/09/2015
BÓNG ĐÈN 10 5 10 11,000 25/06/2015
BÓNG ĐÈN 39,500 30/07/2013

BÓNG ĐÈN 120,000 30/03/2012

BÓNG ĐÈN 12,000 29/02/2012


BÓNG ĐÈN 72,000 24/09/2014
BÓNG ĐÈN -
BÓNG ĐÈN 5 - 11/08/2015
BÓNG ĐÈN 3 3 5 50,000 31/07/2013
BÓNG ĐÈN 9 10,000 27/12/2011
BÓNG ĐÈN 30,000 04/07/2012
BÓNG ĐÈN 25,000 31/10/2012
BÓNG ĐÈN 2 110,000 19/11/2012
BÓNG ĐÈN 2 2 5 120,000 24/04/2015
BÓNG ĐÈN 5 10,000 29/08/2013
BÓNG ĐÈN 5 2 6 130,000 08/12/2014
BÓNG ĐÈN 308,000 07/08/2013

BÓNG ĐÈN - 11/08/2015

BÓNG ĐÈN 32,000 24/01/2014


BÓNG ĐÈN 1 7,000 03/09/2013
BÓNG ĐÈN - 11/08/2015
BÓNG ĐÈN - 11/08/2015
BÓNG ĐÈN 11 3,000 16/04/2014
BÓNG ĐÈN 3 150,000 10/08/2015

BÓNG ĐÈN 2 4,000 17/04/2015

BÓNG ĐÈN 8 5 10 50,000 18/06/2015


BÓNG ĐÈN 50,000 16/11/2015

BÁNH RĂNG - 16/07/2015

BÁNH RĂNG - 16/07/2015

BÁNH RĂNG 4,500,000 14/10/2011


BÁNH RĂNG 100,000 28/03/2013
BÁNH RĂNG 100,000 28/03/2013
BÁNH RĂNG 200,000 28/03/2013
BIẾN TẦN 500,000 05/08/2011
BIẾN TẦN 200,000 25/10/2011
BIẾN TẦN 513,000 07/03/2013
BIẾN TẦN -
BIẾN TẦN 700,000 18/08/2015
BIẾN TẦN 30,000 09/04/2015
BIẾN TẦN 1 1 2 550,000 13/08/2015
BIẾN TẦN 100,000 02/08/2013
BIẾN TẦN 90,000 29/10/2015

BIẾN TẦN 3,480,000 17/06/2015

BIẾN TẦN 1 40,000 20/05/2014

BIẾN TẦN

BIẾN TẦN 6,517,000 13/08/2014

BIẾN TẦN 14,356,000 13/08/2014

BIẾN TẦN 8,137,000 29/08/2014

BIẾN TẦN 4,856,000 29/08/2014

BIẾN TẦN 9,573,000 29/08/2014

BIẾN TẦN 12,000,000 19/12/2014

BIẾN TẦN 9,658,000 19/12/2014

BIẾN TẦN 16,623,000 26/05/2015

BULON, TÁN, LĐ - 304 10 30 50 1,000 28/09/2015


BULON, TÁN, LĐ - GI 4,000 19/11/2015

ULON, TÁN, LĐ - THÉP 10,000 05/08/2015

ULON, TÁN, LĐ - THÉP 10,000 10/11/2015

H KIỆN BÚT KHẮC CHỮ 2 4 - 06/07/2015


BAO VẢI 45,000 08/07/2013

BAO VẢI 40,000 23/07/2015

BAO VẢI 50,000 23/07/2015

BAO VẢI 85,000 23/07/2015

BAO VẢI 95,000 23/07/2015

BAO VẢI 110,000 23/07/2015

BAO VẢI 165,000 23/07/2015

BAO VẢI 180,000 23/07/2015

BAO VẢI 380,000 23/07/2015

BÁNH XE 75 - 11/08/2015
BÁNH XE PU 230,000 14/09/2015
BÁNH XE PU 17 875,000 25/11/2011
NH XE NHỰA + CAO SU 7 140,000 08/09/2015
NH XE NHỰA + CAO SU 240,000 16/01/2013
NH XE NHỰA + CAO SU 7 400,000 21/06/2013
NH XE NHỰA + CAO SU 10 200,000 21/06/2013
NH XE NHỰA + CAO SU 130,000 21/06/2013
NH XE NHỰA + CAO SU 230,000 21/06/2013

NH XE NHỰA + CAO SU 375,000 15/05/2015

Bánh xe 5 10,000 29/02/2012


Bánh xe 11 275,000 12/05/2012
Bánh xe - 11/08/2015

CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ 370,000 19/10/2015

CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ 790,000 12/08/2015


CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ

CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ 1,381,818 16/09/2014

CÁP PG 8,000 24/11/2015


CÁP PG 5 2 5 12,000 19/11/2015
CÁP PG 39,000 08/01/2015
CÁP PG 1 30,000 04/07/2012
CÁP PG 13,000 24/11/2015
CÁP PG 5,500 18/12/2014
CÁP PG -
CÁP PG 49,000 29/10/2015
CÁP PG 5,000 24/11/2015
CÁP PG 17,000 20/05/2013
CÁP PG 5,000 18/11/2015
CÁP PG 92,500 26/12/2011
CÁP PG -
CÁP PG 2 5,877,200 03/02/2015
CÁP PG 45,000 02/05/2012
CÁP PG 662,000 05/06/2012
CÁP PG 529,400 05/06/2012
CÁP PG 393,200 05/06/2012
CÁP PG 5,000 11/03/2014
CÁP PG 65,000 18/10/2012
CÁP PG 95,000 18/10/2012
CÁP PG 1 59,000 03/09/2013
CÁP PG 1 39,000 03/09/2013
CÁP PG 1 6,500,000 03/11/2015
CÁP PG 1 5,500,000 06/09/2014
CÁP PG 11/08/2015
CÁP PG 1 3,500,000 06/09/2014
CÁP PG 1 3,000,000 06/09/2014
CÁP PG 1 3,000,000 06/09/2014
CÁP PG 11/08/2015
CÁP PG 45,000 25/03/2014
CÁP 304 2,000 05/08/2015

CÁP 304 56,867 09/10/2014

CÁP MỀM 102,000 23/09/2015


CÁP MỀM -
CÁP MỀM 128,000 23/09/2015
CÁP MỀM 68,600 17/08/2015
CÁP MỀM 175,000 06/09/2014
CÁP ĐIỆN THOẠI 55,000 10/04/2013
CÁP ĐIỆN THOẠI 27,000 13/02/2012
CÁP ĐIỆN THOẠI 2,268,000 24/04/2014

CÁP ĐIỆN THOẠI 2,750,000 09/06/2014

CÁP ĐIỆN THOẠI 210,000 11/07/2014


CÁP ĐIỆN THOẠI 160,000 24/11/2015

N MÁY CẮT TOLE THUỶ LỰC 990,000 11/03/2014

N MÁY CẮT TOLE THUỶ LỰC -

N MÁY CẮT TOLE THUỶ LỰC - 16/07/2015


N MÁY CẮT TOLE THUỶ LỰC
3 297,000 03/01/2014
N MÁY CẮT TOLE THUỶ LỰC 65,000 29/05/2015
N MÁY CẮT TOLE THUỶ LỰC
4 476,000 03/01/2014
N MÁY CẮT TOLE THUỶ LỰC
4 550,000 03/01/2014
N MÁY CẮT TOLE THUỶ LỰC
8 5,000 02/01/2014
N MÁY CẮT TOLE THUỶ LỰC
9 3,000 02/01/2014
N MÁY CẮT TOLE THUỶ LỰC
4 190,000 02/01/2014
N MÁY CẮT TOLE THUỶ LỰC
4 90,000 02/01/2014
N MÁY CẮT TOLE THUỶ LỰC
4 55,000 02/01/2014
N MÁY CẮT TOLE THUỶ LỰC -
N MÁY CẮT TOLE THUỶ LỰC -

MÁY CẮT PLASMA - 16/07/2015

CẦU CHÌ 25,000 29/10/2015


CẦU CHÌ 12,000 18/05/2012
CẦU CHÌ -
CẦU CHÌ 2 5,000 23/05/2014
CẦU CHÌ 8 5,000 12/02/2014
CẦU CHÌ 6 5 6 2,000 03/09/2015
CẦU DAO 528,000 02/11/2010
CẦU DAO 95,000 30/06/2011

CẦU DAO 754,000 28/05/2012

CẦU DAO 591,800 15/04/2015


CẦU DAO 3,000,000 24/11/2015

CO NỐI NHANH 14,000 01/11/2012

CO NỐI NHANH 20,000 22/11/2012

CO NỐI NHANH 25,000 12/08/2014

CO NỐI NHANH 21,500 18/10/2011

CO NỐI NHANH 12,000 22/11/2012

CO NỐI NHANH 25,000 29/06/2012

CO NỐI NHANH 15,000 08/01/2015

CO NỐI NHANH 13,000 08/01/2015

CO LƠI - NHỰA 14,800 26/06/2012

CO LƠI - NHỰA 5,000 18/06/2015

CO LƠI - NHỰA 5,000 02/04/2013

CO LƠI - NHỰA 6,000 06/10/2015

CO LƠI - NHỰA 143,000 06/09/2012

CO LƠI - NHỰA 89,000 29/08/2012

CO LƠI - NHỰA 63,000 21/11/2014

CO HÀN - GI 280,000 07/09/2010

CO HÀN - GI 190,000 07/09/2010

CO HÀN - GI 142,000 27/10/2010

CO HÀN - GI 140,000 21/02/2011


CO HÀN - GI 160,000 04/08/2011

CO HÀN - GI 175,000 22/07/2011

CO HÀN - 304 265,000 22/03/2011

CO NHỰA 2,100 10/11/2015

CO NHỰA 5,200 14/08/2015

CO NHỰA 8,000 01/12/2011

CO NHỰA -

CO NHỰA 8,000 26/06/2012

CO NHỰA 12,000 11/10/2013

CO GÓC - CS 150,000 14/07/2015

CO GÓC - CS 150,000 14/07/2015

CO GÓC - CS 150,000 14/07/2015

CO GÓC - CS 200,000 14/07/2015

CHỮ ĐEO DAY 11/08/2015


CHỮ ĐEO DAY 1 48,000 02/04/2014
CHỮ ĐEO DAY 11/08/2015
CHỮ ĐEO DAY 1 48,000 02/04/2014
CHỮ ĐEO DAY 1 48,000 02/04/2014
CHỮ ĐEO DAY 1 48,000 02/04/2014
CHỮ ĐEO DAY 1 48,000 02/04/2014
CHỮ ĐEO DAY 1 48,000 02/04/2014
CHỮ ĐEO DAY 1 48,000 02/04/2014
CHỮ ĐEO DAY 1 48,000 02/04/2014
CHỮ ĐEO DAY 2 48,000 02/04/2014
CHỮ ĐEO DAY 1 48,000 02/04/2014
CHỮ ĐEO DAY 12/08/2015
CHỮ ĐEO DAY 1 48,000 02/04/2014
CHỮ ĐEO DAY 1 48,000 02/04/2014
CHỮ ĐEO DAY 12/08/2015
CHỮ ĐEO DAY 1 48,000 02/04/2014
CHỮ ĐEO DAY 1 48,000 02/04/2014
CHỮ ĐEO DAY 2 48,000 02/04/2014
CHỮ ĐEO DAY 12/08/2015
CHỮ ĐEO DAY 1 48,000 02/04/2014
CHỮ ĐEO DAY 1 48,000 02/04/2014
CHỮ ĐEO DAY 12/08/2015
CHỮ ĐEO DAY 1 48,000 02/04/2014
CHỮ ĐEO DAY 2 48,000 02/04/2014
MÁY CHÀ SÀN 1,700,000 07/01/2015

MÁY CHÀ SÀN 780,000 13/05/2015

MÁY CHÀ SÀN 500,000 06/09/2014


CHÌ HÀN 4 2 4 30,000 02/10/2015
CHUÔNG ĐIỆN 2 545,000 04/01/2013
CHUÔNG ĐIỆN 350,000 15/12/2014

CHUÔNG ĐIỆN 2,191,000 17/12/2014

CHỈ VIỀN 3,000 18/09/2013


CHỤP 4 4,800 28/06/2011
CHỤP 4,300 17/08/2015
CHỤP 4,000 21/03/2011
CHỤP 0 171 07/03/2013
CHỤP 3,000 26/11/2015
CHỤP 171 29/10/2015
CHỤP 2,000 29/10/2015
CHỤP 1,291,027 07/12/2010
CHỤP 1,200 07/03/2013
CHỤP 7,000 08/10/2014
CHỤP 4,200 25/09/2012
CHỤP 11,000 25/09/2012
CHỤP 10,000 25/09/2012
CHỤP 8,000 25/09/2012
CHỤP 7,000 25/09/2012
CHỤP 1,200 05/11/2012
CHỤP 1,000 29/10/2015
CHỤP 3,500 29/10/2015
CHỤP HÌNH 250,000 02/04/2015
CLAMP - CS -
CỔ DÊ 6 20,000 19/11/2015

NG TẮC (CONTACTOR) 3 45,454 03/02/2015

NG TẮC (CONTACTOR) 10,000 12/09/2013


NG TẮC (CONTACTOR) 8,000 16/11/2015
NG TẮC (CONTACTOR) 1 828,000 29/07/2014
NG TẮC (CONTACTOR) 165,000 13/11/2012

NG TẮC (CONTACTOR) 9 2,089,703 12/05/2009

NG TẮC (CONTACTOR) 6 300,000 28/05/2015

NG TẮC (CONTACTOR) 9 21,000 10/02/2010


NG TẮC (CONTACTOR) 602,000 18/09/2015
NG TẮC (CONTACTOR) 299,000 18/09/2015
NG TẮC (CONTACTOR) 95,000 23/05/2012
NG TẮC (CONTACTOR) -
NG TẮC (CONTACTOR) 392,954 28/07/2015
NG TẮC (CONTACTOR) 440,000 21/01/2010
NG TẮC (CONTACTOR) 75,000 06/05/2014
NG TẮC (CONTACTOR) 727,710 17/08/2010
NG TẮC (CONTACTOR) 115,000 30/10/2012
NG TẮC (CONTACTOR) 886,000 17/11/2010
NG TẮC (CONTACTOR) 300,000 05/10/2011
NG TẮC (CONTACTOR) 1 70,000 31/10/2014
NG TẮC (CONTACTOR) 300,000 05/08/2015
NG TẮC (CONTACTOR) 1 3,500,000 23/03/2015
NG TẮC (CONTACTOR) 150,000 20/06/2012
NG TẮC (CONTACTOR) 60,000 23/09/2015
NG TẮC (CONTACTOR) 880,000 05/11/2012
NG TẮC (CONTACTOR) 2 900,000 01/07/2014
NG TẮC (CONTACTOR) 130,000 22/08/2012
NG TẮC (CONTACTOR) 60,000 09/03/2013
NG TẮC (CONTACTOR) 207,000 26/11/2013
NG TẮC (CONTACTOR) 211,000 01/11/2013
NG TẮC (CONTACTOR) 211,500 29/11/2013
NG TẮC (CONTACTOR) 650,000 17/11/2012
NG TẮC (CONTACTOR) 2 250,000 01/07/2014
NG TẮC (CONTACTOR) 385,000 19/12/2014

NG TẮC (CONTACTOR) 42,000 23/12/2013

NG TẮC (CONTACTOR) 3 220,000 05/08/2014

NG TẮC (CONTACTOR) 800,800 05/09/2013

NG TẮC (CONTACTOR) 450,000 22/09/2015


NG TẮC (CONTACTOR) 245,304 05/03/2014
NG TẮC (CONTACTOR) 450,000 31/07/2014
NG TẮC (CONTACTOR) 77,172 08/09/2014

NG TẮC (CONTACTOR) 315,000 10/11/2014

NG TẮC (CONTACTOR) 2 983,000 03/12/2014


NG TẮC (CONTACTOR) 294,863 19/12/2014
NG TẮC (CONTACTOR) 294,863 27/12/2014

NG TẮC (CONTACTOR) 4 2,105,754 05/12/2014

NG TẮC (CONTACTOR) 526,140 29/01/2015


NG TẮC (CONTACTOR) 134,200 29/10/2015

NG TẮC (CONTACTOR) 209,716 02/02/2015

NG TẮC (CONTACTOR) 462,000 25/06/2015

NG TẮC (CONTACTOR) 375,600 29/10/2015

NG TẮC (CONTACTOR) 804,000 12/06/2015

NG TẮC (CONTACTOR) 516,400 25/06/2015

NG TẮC (CONTACTOR) 848,000 29/10/2015

NG TẮC (CONTACTOR) 160,000 29/10/2015

CÔNG TẮC MÁY HÀN 7 120,000 10/11/2014

CÔNG TẮC MÁY HÀN -


CÔNG TẮC MÁY HÀN 2 500,000 08/10/2014
CÔNG TẮC MÁY HÀN 750,000 10/05/2013
CÔNG TẮC MÁY HÀN 1 350,000 05/06/2015

CÔNG TẮC MÁY HÀN 75,000 10/07/2013

CÔNG TẮC MÁY HÀN 300,000 08/07/2014


CÔNG TẮC MÁY HÀN 29 10 30 25,000 03/11/2015

CÔNG TẮC MÁY HÀN -

CÔNG TẮC MÁY HÀN 30 10 30 25,000 29/09/2015


COS PIN 45,000 29/10/2015
COS PIN 50,000 08/01/2015
COS PIN 30,000 24/11/2015
COS SC 0 3,000 24/11/2015
COS SC 3,000 24/11/2015
COS SC 12,000 29/10/2015
COS SC 3 20,000 23/07/2012
COS SC 13 5 30 16,000 23/09/2015
COS SC 3 21,000 18/06/2012
COS SC 28,000 25/09/2012
COS SC 2 25,000 25/09/2012
COS SC 2 22,000 25/09/2012
COS SC 19,000 25/09/2012
COS SC 23 5 30 18,000 06/11/2015
COS SC
COS SC 2,000 29/10/2015
COS SC 6,000 17/08/2015
COS SC 21/01/2015
COS 8 5 10 6,000 24/11/2015
COS 9 5 10 16,000 03/11/2015
COS 6 18,000 06/09/2013
COS 12 16,000 21/03/2011
COS 12,000 06/09/2014
COS 6,000 26/11/2015
COS 45,000 24/11/2015
COS 45,000 24/11/2015
COS 38,000 14/08/2014
COS 40,000 29/10/2015
COS 39,000 12/08/2015
COS 50,000 24/11/2015
COS 40,000 13/12/2013
COS -
COS -
COS - 13/02/2015
COS 8,000 12/11/2010
COS 40,000 05/09/2013
COS 35,000 12/08/2015
COS 1,000 03/10/2014
COS 38,000 13/12/2013
COS 45,000 16/11/2015
COS 4 18,000 06/09/2013
UPLING - THAU (ĐIỆN) -
UPLING - THAU (ĐIỆN) 50,000 25/07/2012
UPLING - THAU (ĐIỆN) 6,000 06/10/2015

UPLING - THAU (ĐIỆN) 1 - 09/04/2015

UPLING - THAU (ĐIỆN) 20,000 17/09/2015


CỬA CUỐN 650,000 28/11/2012

CỬA CUỐN 350,000 06/03/2015

CUỘN CHỈ -
ĐAI RĂNG -
ĐAI RĂNG - 13/02/2015
ĐAI RĂNG 186 12/11/2015
DẦU DO 139 15 30 69,440 24/05/2012
DẦU HÔI 16 10 20 95,000 29/09/2015
DÂY ĐIỆN 70,000 19/11/2015
ĐÁ MÀI -
IỆN CỦA MÁY ĐÁNH BÓNG4 60,000 02/01/2014
IỆN CỦA MÁY ĐÁNH BÓNG4 50,000 02/01/2014
IỆN CỦA MÁY ĐÁNH BÓNG4 55,000 02/01/2014
IỆN CỦA MÁY ĐÁNH BÓNG4 65,000 02/01/2014
IỆN CỦA MÁY ĐÁNH BÓNG2 170,000 07/04/2014
IỆN CỦA MÁY ĐÁNH BÓNG2 1,300,000 07/04/2014
IỆN CỦA MÁY ĐÁNH BÓNG2 1,150,000 07/04/2014

IỆN CỦA MÁY ĐÁNH BÓNG1 8,374,000 02/04/2014

IỆN CỦA MÁY ĐÁNH BÓNG 3,629,456 01/10/2014


IỆN CỦA MÁY ĐÁNH BÓNG 2,722,092 01/12/2014
IỆN CỦA MÁY ĐÁNH BÓNG 2,750,447 01/12/2014

IỆN CỦA MÁY ĐÁNH BÓNG1 1,747,000 02/04/2014

IỆN CỦA MÁY ĐÁNH BÓNG1 1,599,000 02/04/2014


IỆN CỦA MÁY ĐÁNH BÓNG1 413,000 02/04/2014
IỆN CỦA MÁY ĐÁNH BÓNG1 413,000 02/04/2014

IỆN CỦA MÁY ĐÁNH BÓNG1 1,076,000 02/04/2014

IỆN CỦA MÁY ĐÁNH BÓNG1 1,174,000 02/04/2014

IỆN CỦA MÁY ĐÁNH BÓNG1 2,088,000 02/04/2014

IỆN CỦA MÁY ĐÁNH BÓNG1 2,010,000 02/04/2014

IỆN CỦA MÁY ĐÁNH BÓNG -

IỆN CỦA MÁY ĐÁNH BÓNG 1,287,273 25/03/2014

IỆN CỦA MÁY ĐÁNH BÓNG - 15/09/2015


IỆN CỦA MÁY ĐÁNH BÓNG 242,000 05/06/2014

IỆN CỦA MÁY ĐÁNH BÓNG1 2,214,000 10/04/2015

IỆN CỦA MÁY ĐÁNH BÓNG 5,000,000 05/08/2015

IỆN CỦA MÁY ĐÁNH BÓNG 63,056 17/09/2015

IỆN CỦA MÁY ĐÁNH BÓNG 1,800,000 12/10/2015

IỆN CỦA MÁY ĐÁNH BÓNG 900,000 12/10/2015

MÁY ĐÁNH BĂNG 2,150,000 10/11/2011


(THIẾT BỊ ĐẤU DÂY ĐT) -
AO CẮT CÁP DÂY ĐIỆN -
DẦU 63,250 15/05/2012
DẦU 79,455 10/08/2010
DẦU -
DẦU - 12/08/2015
DẦU 1,128,049 07/12/2010
DẦU 7 73,800 28/08/2013
DẦU 1 83,333 29/08/2013
DẦU 9 90,000 23/06/2015
DẦU 70,000 16/09/2013
DẦU - 12/08/2015
DẦU 162,500 29/08/2014

DẦU 342,000 17/12/2014

DẦU 272,000 17/12/2014


DẦU 1,250,000 17/12/2014
DẦU 83,000 17/12/2014
DẦU 42,000 17/12/2014
ẦU GOM MÁY KHOAN - 12/08/2015
ĐẦU NỐI ỐNG THỦY 20,000 14/08/2015
ĐẦU COS KIM 20,000 20/11/2012
ĐẦU COS KIM -
ĐẦU COS KIM 68,000 27/05/2015
ĐẦU COS KIM 45,000 24/11/2015
ĐẦU COS KIM 45,000 15/08/2013
ĐẦU COS KIM 45,000 20/11/2012
ĐẦU COS KIM 45,000 20/11/2012
ĐẦU REN - NHỰA - 06/07/2015
ĐẦU NỐI KHÍ - GI -
ĐẦU NỐI KHÍ - GI 70,000 18/05/2010
ĐẦU NỐI KHÍ - GI 1 1 2 437,000 16/04/2012
ĐẦU NỐI KHÍ - GI 2 1 2 690,000 16/04/2012
ĐẦU NỐI KHÍ - GI 26,500 20/07/2011
ĐẦU NỐI KHÍ - GI 14,000 04/11/2011
ĐẦU NỐI KHÍ - GI 0 37,700 13/08/2014
ĐẦU NỐI KHÍ - GI 0 14,600 24/11/2015
ĐẦU NỐI KHÍ - GI 15,200 29/10/2013
ĐẦU NỐI KHÍ - GI 12,000 27/03/2013
ĐẦU NỐI KHÍ - GI 14,000 27/03/2013
ĐẦU KẸP MÁY DOA 1 360,000 26/04/2014
ĐẦU HÀN -
ĐẦU HÀN
DÂY RÚT 50,000 17/08/2015
DÂY RÚT 18 5 10 15,000 19/08/2015
DÂY RÚT 6,000 29/10/2015
DÂY RÚT 12,000 20/11/2012
DÂY RÚT 45,000 19/05/2015
DÂY RÚT 3,200 13/04/2010
DÂY RÚT 130,000 15/01/2013
DÂY RÚT 120,000 15/01/2013
DÂY ĐIỆN 17,500 08/01/2015
DÂY ĐIỆN 14,000 05/06/2015
DÂY ĐIỆN 25,000 13/02/2015
DÂY ĐIỆN 195,000 29/10/2015
DÂY ĐIỆN 116,800 29/01/2011
DÂY ĐIỆN 0 240,000 10/11/2015
DÂY ĐIỆN 25,000 05/09/2013
DÂY ĐIỆN 8,000 10/11/2015
DÂY ĐIỆN 21,343 23/10/2014
DÂY ĐIỆN -
DÂY ĐIỆN 0 240,000 10/11/2015
DÂY ĐIỆN 22,000 29/10/2015
DÂY ĐIỆN 195,000 29/10/2015
DÂY ĐIỆN 19,940 22/10/2013
DÂY ĐIỆN 136,896 27/09/2012

DÂY ĐIỆN 26,000 24/09/2010

DÂY ĐIỆN 22,500 24/11/2015


DÂY ĐIỆN 378,000 09/11/2010
DÂY ĐIỆN 78,500 13/12/2012
DÂY ĐIỆN 26,000 21/08/2014
DÂY ĐIỆN 10,455 29/01/2011
DÂY ĐIỆN 16,800 29/01/2011
DÂY ĐIỆN 72,000 12/01/2013
DÂY ĐIỆN 60,618 12/11/2012
DÂY ĐIỆN -
DÂY ĐIỆN -
DÂY ĐIỆN 51,000 18/03/2015
DÂY ĐIỆN 180,000 29/01/2011
DÂY ĐIỆN 77,000 13/12/2012
DÂY ĐIỆN 12,456 19/08/2015
DÂY ĐIỆN 157,871 27/09/2012
DÂY ĐIỆN 105,000 21/03/2011
DÂY ĐIỆN 29,000 22/03/2011
DÂY ĐIỆN 90,436 28/07/2015
DÂY ĐIỆN 145,000 07/05/2011
DÂY ĐIỆN 130,000 09/05/2011
DÂY ĐIỆN 7.4 5 10 45,000 30/07/2015
DÂY ĐIỆN 4,100 07/09/2015
DÂY ĐIỆN 5,600 16/11/2015
DÂY ĐIỆN 38 20 70 10,450 10/11/2015
DÂY ĐIỆN 7,700 16/11/2015
DÂY ĐIỆN 170 366,840 27/06/2011
DÂY ĐIỆN 180,630 27/06/2011
DÂY ĐIỆN -
DÂY ĐIỆN 14 216,568 28/11/2012
DÂY ĐIỆN 80,000 03/11/2014
DÂY ĐIỆN 35,000 21/08/2014
DÂY ĐIỆN 29,500 24/02/2012
DÂY ĐIỆN 55,500 08/01/2013
DÂY ĐIỆN -
DÂY ĐIỆN 57,000 10/03/2012
DÂY ĐIỆN 15,000 28/03/2014
DÂY ĐIỆN 38,000 06/04/2013
DÂY ĐIỆN 19,700 14/05/2012
DÂY ĐIỆN 6,400 14/05/2012
DÂY ĐIỆN 113,246 08/10/2012

DÂY ĐIỆN 30,000 10/12/2013

DÂY ĐIỆN 20,000 13/03/2014

DÂY ĐIỆN 20,000 14/08/2015


DÂY ĐIỆN 20 10,490 19/11/2015
DÂY ĐIỆN 15,000 12/08/2015
DÂY ĐIỆN - 12/08/2015
DÂY ĐIỆN 51,773 14/08/2015
DÂY ĐIỆN 2.5 14,000 22/03/2013
DÂY ĐIỆN 93,188 20/05/2013
DÂY ĐIỆN 15,000 20/03/2015
DÂY ĐIỆN 85,490 06/09/2013
DÂY ĐIỆN 65,000 06/09/2013
DÂY ĐIỆN 50,000 25/10/2013

DÂY ĐIỆN NGUỒN 6 3,467,687 01/11/2012

DÂY ĐIỆN NGUỒN 23,000 23/01/2015


DÂY ĐIỆN NGUỒN 29,000 26/11/2015
DÂY ĐIỆN NGUỒN
DÂY ĐIỆN NGUỒN
DÂY ĐIỆN
DÂY ĐIỆN NGUỒN 54,000 09/10/2014

DÂY HƠI 650,000 09/10/2014

DÂY ĐIỆN THOẠI 4,500 04/02/2015


DÂY ĐIỆN THOẠI 4,500 07/09/2015
DÂY ĐIỆN THOẠI 1,950 06/11/2015
DÂY CUROA 3 9,000 05/08/2015
DÂY CUROA 1 -
DÂY CUROA 3 0 0 -
DÂY CUROA 4 0 0 37,000 25/06/2010
DÂY CUROA 0 0 -
DÂY CUROA 4 30,000 09/04/2015
DÂY CUROA 2 0 0 -
DÂY CUROA 2 25,000 07/07/2015
DÂY CUROA -
DÂY CUROA 25,000 11/03/2010
DÂY CUROA 2 23,000 11/03/2010
DÂY CUROA -
DÂY CUROA 2 -
DÂY CUROA 3 -
DÂY CUROA 5 15,000 25/05/2011
DÂY CUROA 2 600,000 13/01/2014
DÂY CUROA 2 180,000 07/04/2014
DÂY CUROA 6 38,000 14/08/2015
DÂY CUROA 7 35,000 27/10/2011
DÂY CUROA 3 38,000 27/10/2011
DÂY CUROA 7 187,000 25/06/2010
DÂY CUROA 2 23,000 11/03/2010
DÂY CUROA 2 23,000 11/03/2010
DÂY CUROA 4 28,000 19/06/2012
DÂY CUROA 5 19,000 08/10/2010
DÂY CUROA 1 1,210,000 13/01/2014
DÂY CUROA 3 155,000 20/08/2014
DÂY CUROA 5 80,000 08/12/2011
DÂY CUROA 1 22,400 01/11/2012
DÂY CUROA -
DÂY CUROA 1 35,000 01/11/2012
DÂY CUROA 6 49,000 19/11/2012
DÂY CUROA 3 45,500 19/11/2012
DÂY CUROA 2 46,200 19/11/2012
DÂY CUROA 2 27,300 19/11/2012
DÂY CUROA 4 70,000 21/08/2013
DÂY CUROA 115,000 21/08/2013
DÂY CUROA 2 35,000 19/09/2013
DÂY CUROA 5 35,000 19/09/2013
DÂY CUROA 1 35,000 19/09/2013
DÂY CUROA 1 35,000 19/09/2013
DÂY CUROA 2 11,000 19/09/2013
DÂY CUROA -
DÂY CUROA 1 15,000 19/09/2013
DÂY CUROA -
DÂY CUROA 8 28,000 19/02/2014
DÂY CUROA 4 13,000 16/04/2014

DÂY CUROA 1,950,000 23/10/2014

DÂY CUROA 3 70,000 25/06/2014


DÂY CUROA 44,000 31/07/2014

DÂY CUROA

DÂY CUROA 48,000 18/11/2014


DÂY CUROA 1 3,600,000 07/01/2015
DÂY CUROA 200,000 25/08/2015
DÂY CUROA 2 20,000 14/09/2015
DÂY CẤP NƯỚC 65,000 12/10/2015
DÂY NỐI 35,000 23/05/2012
DÂY NỐI 45,000 04/07/2012
DÂY CÁP - 304 155 11,000 05/08/2015
DÂY CÁP - 304 4,400 05/08/2015
DÂY CÁP - 304 24 13,000 05/08/2015
DÂY CÁP - 304 192,000 15/09/2010
DÂY CÁP - 304 20,000 05/08/2015
DÂY CÁP - 304 3 10,000 05/08/2015
DÂY CÁP - 304 150,000 29/01/2015
DÂY CÁP - 304 25,000 05/08/2015
DÂY CÁP - 304 225,000 02/12/2013

DÂY KHÍ 3,500 18/09/2013


DÂY KHÍ 2.5 1 2 11,000 04/11/2015
DÂY KHÍ - 12/08/2015
DÂY KHÍ - 12/08/2015
DÂY KHÍ 0 10,000 02/10/2014
DÂY KHÍ 8 5 10 3,000 14/04/2014
DÂY KHÍ 10 5 10 2,000 20/02/2014
DÂY KHÍ 8 5 10 2,000 22/04/2014
DÂY KHÍ 9 5 10 4,000 14/04/2014
DÂY KHÍ 9 5 10 4,000 14/04/2014
DÂY KHÍ 10 5 10 2,000 29/09/2014
DÂY KHÍ 45,000 10/04/2014
DÂY CẨU TRỤC 7 140,000 23/06/2014
DÂY CẨU TRỤC 300,000 07/07/2015

ĐẦU DÒ 700,000 24/06/2014

ĐẾ 3,800 06/11/2015
ĐÈN BÁO PHA 18,200 30/03/2010

ĐÈN BÁO PHA 80,000 29/08/2013

ĐÈN BÁO PHA 82,000 29/10/2015

ĐÈN BÁO PHA 4 2 4 45,000 16/11/2015

ĐÈN BÁO PHA 320,000 19/08/2015

ĐÈN BÁO PHA 2 2 4 45,000 09/11/2015


ĐÈN BÁO PHA 4 2 4 45,000 12/06/2015

ĐÈN BÁO PHA 279,000 10/09/2015

ĐÈN BÁO PHA 200,000 02/08/2013

ĐÈN BÁO PHA 295,000 09/07/2014

ĐÈN BÁO PHA 110,000 07/11/2012

ĐÈN BÁO PHA 82,000 29/10/2015


ĐÈN BÁO PHA 450,000 20/06/2014

ĐÈN BÁO PHA 51,400 29/10/2015

ĐÈN BÁO PHA 45,000 29/10/2015

ĐÈN BÁO PHA 51,420 29/10/2015

ĐÈN BÁO ĐỘNG 600,000 20/06/2014


ĐÈN BÁO ĐỘNG 550,000 20/06/2014
ĐÈN CAO ÁP 3 2 5 65,000 28/11/2014

ĐÈN CAO ÁP 330,000 17/08/2015

ĐÈN CAO ÁP 3 65,000 21/11/2014

ĐÈN CAO ÁP 2 50,000 18/03/2015

KIỆN MÁY HÀN DIMPLE -

KIỆN MÁY HÀN DIMPLE 1 2,106,099 19/09/2014

KIỆN MÁY HÀN DIMPLE 2 4,131,200 19/09/2014

KIỆN MÁY HÀN DIMPLE 1 12,470,000 27/11/2013

KIỆN MÁY HÀN DIMPLE 1 9,070,000 27/11/2013

KIỆN MÁY HÀN DIMPLE 1 25,822,603 19/09/2014

KIỆN MÁY HÀN DIMPLE 1 2,317,503 19/09/2014

KIỆN MÁY HÀN DIMPLE 330,000 05/06/2014


KIỆN MÁY HÀN DIMPLE 650,000 06/09/2014
KIỆN MÁY HÀN DIMPLE 1 11,378,100 07/10/2014

KIỆN MÁY HÀN DIMPLE 2 1,380,000 07/11/2014

KIỆN MÁY HÀN DIMPLE 2 270,000 11/09/2014

KIỆN MÁY HÀN DIMPLE 09/09/2015

ĐẦU KHOAN 2 250,000 28/05/2015


ĐẦU KHOAN 2 170,000 19/10/2015
ĐẦU KHOAN 250,000 24/09/2014
ĐẦU KHOAN 1,000,000 02/11/2015

ĐẦU NỐI NHANH - BR 24,000 11/11/2010

ĐẦU NỐI NHANH - BR 12,800 11/11/2010

ĐẦU NỐI NHANH - BR 26,000 15/11/2012


ĐẦU NỐI NHANH - BR 43 18,000 22/06/2012
ĐẦU NỐI NHANH - BR 29,000 12/08/2011
ĐẦU NỐI NHANH - BR 6,000 03/11/2011
ĐẦU NỐI NHANH - BR 25,000 07/02/2012
ĐẦU NỐI NHANH - BR 30,000 18/10/2012
ĐẦU NỐI NHANH - BR 11 15,000 28/06/2012
ĐẦU NỐI NHANH - BR -
ĐẦU NỐI NHANH - BR 25,000 13/11/2014
ĐẦU NỐI NHANH - BR 35,000 01/11/2012
ĐẦU NỐI NHANH - BR 19,000 11/09/2014
ĐẦU NỐI NHANH - BR 45,000 15/11/2012
ĐẦU NỐI NHANH - BR 15,000 30/01/2013
ĐẦU NỐI NHANH - BR 7 10,000 03/03/2014
ĐẦU NỐI NHANH - BR 10,000 10/04/2013
ĐẦU NỐI NHANH - BR 15 5.1 15 - 16/07/2015
ĐẦU NỐI NHANH - BR 40,000 01/11/2013
ĐẦU NỐI NHANH - BR 40,000 01/11/2013
ĐẦU NỐI NHANH - BR 4 280,000 07/07/2015
ĐẦU NỐI NHANH - BR 20,000 24/03/2014
ĐẦU NỐI NHANH - BR 35,000 09/07/2014
ĐẦU NỐI NHANH - BR 1 350,000 07/11/2014

ĐẦU NỐI NHANH - BR 30,000 21/10/2015

ĐỒNG HỒ ÁP-ksd 108,000 01/10/2012


ĐỒNG HỒ ÁP-ksd 108,000 01/10/2012

ĐỒNG HỒ ÁP-ksd 200,000 11/03/2015

ĐỒNG HỒ NHIỆT 1,500,000 29/10/2015

ĐỒNG HỒ NHIỆT 1,530,000 15/09/2015

ĐỒNG HỒ NHIỆT 7,020,000 21/11/2012


ĐỒNG HỒ ĐO 1,600,000 18/08/2015
ĐỒNG HỒ ĐO -
ĐỒNG HỒ ĐO -

ĐỒNG HỒ ĐO 316,000 02/08/2013

ĐỒNG HỒ ĐO 316,000 02/08/2013

re Gauge, With Liquid Filling 300,000 29/09/2015

MÁY DOA ĐIỆN 1 609,091 10/11/2015

DOMINO 4,000 29/10/2015


DOMINO 12,000 29/10/2015
DOMINO 80,000 16/05/2013
DOMINO 18,939 13/08/2010
DOMINO -
DOMINO -
DOMINO 85,000 19/06/2015
DOMINO 68,000 29/07/2015
DOMINO 195,000 18/04/2014
DOMINO 115,000 13/03/2013
DOMINO 0 99,000 02/03/2013
DOMINO 80,000 02/02/2015
DOMINO 300,000 11/03/2013
DOMINO 3,000 23/04/2013
DOMINO -
ĐUỐC HÀN TIG 10 5 10 50,000 01/09/2015
ĐUỐC HÀN TIG 1,800,000 08/12/2012
ĐUỐC HÀN TIG 13 5 10 71,000 07/10/2015

ĐUỐC CẮT PLASMA 2,842,000 09/07/2014

ĐUỐC CẮT PLASMA 1 1 2 750,000 11/04/2014

ĐUỐC CẮT PLASMA 1,800,000 17/07/2014


ĐUÔI DÀI -
ĐUÔI CÔN 8 45,000 24/07/2015
ĐUÔI CÔN 4 5 10 4,000 02/10/2015
ĐUÔI CÔN -
ĐUÔI CÔN 5,000 17/04/2010
ĐUÔI CHUỘT - 304 15,000 13/10/2014
ĐUÔI CHUỘT - 304 20,000 29/07/2015
MÁY ÉP -

MÁY ÉP -
MÁY ÉP 210,000 01/07/2015
GỐI ĐỠ ỐNG 2 34,500 28/06/2011
GỐI ĐỠ ỐNG 11,000 06/07/2011
GỐI ĐỠ ỐNG 11 7,000 25/10/2013
GỐI ĐỠ ỐNG 30,000 11/03/2013
GỐI ĐỠ ỐNG 7,000 29/10/2015
GỐI ĐỠ ỐNG 40,000 29/10/2015
GEN CÁCH NHIỆT 10 5 10 2,000 29/09/2014
HẾ XOAY KHÔNG TAY 3 180,000 07/10/2015
GIẢM HÀN - GI 230,000 07/09/2010
GIẢM HÀN - GI 140,000 21/02/2011
GIẢM HÀN - GI 300,000 04/08/2011
GIẢM NHỰA 3,000 02/04/2013
GIẢM NHỰA 1 4,000 13/12/2013
GIẢM NHỰA - 31/07/2015
GIẢM NHỰA 9,500 26/04/2011
GIẢM NHỰA 20,500 26/06/2012
GIẢM NHỰA 5,000 11/03/2015
GIẢM NHỰA 4,000 17/09/2015
GIẢM NHỰA 40,400 10/01/2013
GIẢM NHỰA 8,500 26/06/2012
GIẢM NHỰA - 31/07/2015
GIẢM NHỰA 7,000 06/10/2015
GIẢM NHỰA 30,000 13/12/2012
GIẤY CÁCH ĐIỆN - 12/08/2015
GIẤY CÁCH ĐIỆN 55,000 18/09/2013
GIẤY CÁCH ĐIỆN 20,000 11/12/2013
MÁY HÀN BẤM 3 20,000 29/05/2015
ÁY HÀN ỐNG TỰ ĐỘNG -

ÁY HÀN ỐNG TỰ ĐỘNG -

ÁY HÀN ỐNG TỰ ĐỘNG -


ÁY HÀN ỐNG TỰ ĐỘNG - 31/07/2015

ÁY HÀN ỐNG TỰ ĐỘNG -


ÁY HÀN ỐNG TỰ ĐỘNG - 31/07/2015

ÁY HÀN ỐNG TỰ ĐỘNG -

ÁY HÀN ỐNG TỰ ĐỘNG -

ÁY HÀN ỐNG TỰ ĐỘNG -

ÁY HÀN ỐNG TỰ ĐỘNG -

ÁY HÀN ỐNG TỰ ĐỘNG -

ÁY HÀN ỐNG TỰ ĐỘNG -


ÁY HÀN ỐNG TỰ ĐỘNG -

ÁY HÀN ỐNG TỰ ĐỘNG -

ÁY HÀN ỐNG TỰ ĐỘNG -


ÁY HÀN ỐNG TỰ ĐỘNG -

ÁY HÀN ỐNG TỰ ĐỘNG -

ÁY HÀN ỐNG TỰ ĐỘNG -

ÁY HÀN ỐNG TỰ ĐỘNG -

ÁY HÀN ỐNG TỰ ĐỘNG -

HỘT BẮP - THAU 33,000 11/05/2012

HỘT BẮP - THAU 39,000 11/05/2012

HỘT BẮP - THAU 73,000 11/05/2012

ỆN MÁY HÚT CHÂN KHÔNG 1 2 -

ỆN MÁY HÚT CHÂN KHÔNG


2 1 2 195,000 18/09/2014

HỘP ĐIỆN THOẠI -


ỘP BOX ĐIỀU KHIỂN 23,000 02/06/2014
ỘP BOX ĐIỀU KHIỂN 18 35,000 25/10/2010
ỘP BOX ĐIỀU KHIỂN 56 36,000 25/10/2010
ỘP BOX ĐIỀU KHIỂN 20,000 17/10/2014
ỘP BOX ĐIỀU KHIỂN - 31/07/2015
ỘP BOX ĐIỀU KHIỂN - 31/07/2015
ỘP BOX ĐIỀU KHIỂN 25,000 04/02/2015
ỘP BOX ĐIỀU KHIỂN 25 35,000 30/11/2012
ỘP BOX ĐIỀU KHIỂN 1 45,000 30/11/2012
ỘP BOX ĐIỀU KHIỂN 111,000 24/11/2015
AI ĐẦU RĂNG - NHỰA 25,000 05/08/2011
AI ĐẦU RĂNG - NHỰA 22,000 29/03/2011
AI ĐẦU RĂNG - NHỰA - 13/02/2015
AI ĐẦU RĂNG - NHỰA - 13/02/2015
AI ĐẦU RĂNG - NHỰA - 13/02/2015
AI ĐẦU RĂNG - NHỰA - 13/02/2015
HỘP CHỐNG SÉT 7 5 7 9,000 15/10/2015
HỘP CHỐNG SÉT 1 2 6 56,000 03/09/2015
HỘP CHỐNG SÉT 12,000 19/08/2015
HỘP CHỐNG SÉT - 13/02/2015

HỘP CHỐNG SÉT -

HỘP CHỐNG SÉT 410,000 15/11/2013

HỘP GIẢM TỐC 2 150,000 29/07/2015

HỘP GIẢM TỐC 650,000 23/06/2015

HỘP GIẢM TỐC 200,000 08/10/2014

KEO DÁN 80,000 11/04/2013


KEO DÁN 10,000 10/11/2015
KEO DÁN 19 5 20 6,000 07/07/2015
KEO DÁN 300,000 09/02/2015
KEO DÁN 10,000 16/11/2015

KEO DÁN 26/11/2015

KẸP TREO 4,000 01/09/2015


KẸP TREO 11,500 29/08/2012
KẸP TREO 7 3,500 07/10/2014
KẸP TREO 1,000 22/01/2014
KẸP TREO 4,000 24/09/2012
KẸP TREO 38,000 30/11/2012
KẸP TREO 6,000 06/10/2015
KẸP TREO 4,000 29/10/2014
KẸP TREO 23,000 15/01/2013
KẸP TREO 17,500 19/07/2013
KẸP TREO 6,000 07/09/2015
KẸP TREO 12,000 21/03/2014
KẸP ỐNG - 304 9,490 29/05/2015
KHOÉT LỖ TỪ 50---59 65,000 09/05/2013
KHÁC 4,679,891 12/05/2009
KHÁC -
KHÁC 161,097 25/06/2011
KHÁC 215,000 19/10/2011
KHÁC -
KHÁC -
KHÁC -
KHÁC 200,000 05/05/2010
KHÁC 10 5 10 1,500 22/04/2014
KHÁC -
KHÁC -
KHÁC -
KHÁC -

KHÁC 330,000 30/12/2014

KHÁC -
KHÁC -
KHÁC -
KHÁC -
KHÁC - 12/08/2015

KHÁC -

KHÁC 4 25,000 16/04/2014


KHÁC 458,333 23/03/2011
KHÁC - 13/02/2015
KHÁC -
KHÁC -
KHÁC 53.5 50 80 14,000 17/09/2015

KHÁC 1,061,000 24/11/2011

KHÁC 283,000 24/11/2011


KHÁC -
KHÁC 85,000 24/11/2011
KHÁC -
KHÁC 50,000 24/11/2011
KHÁC 285,000 05/01/2010
KHÁC 760,000 05/01/2010
KHÁC 76,000 05/01/2010
KHÁC 2,000,000 05/01/2010
KHÁC 9,500,000 05/01/2010
KHÁC 2,000,000 05/01/2010
KHÁC 800,000 05/01/2010
KHÁC 650,000 05/01/2010
KHÁC 500,000 19/04/2010
KHÁC 600,000 05/01/2010
KHÁC 65,000 21/01/2010
KHÁC 42,000 21/01/2010
KHÁC 47,000 11/03/2010
KHÁC 270,000 15/09/2010
KHÁC 40,000 01/04/2010

KHÁC 4 270,000 11/02/2015

KHÁC 142,000 08/04/2010


KHÁC 70,000 08/04/2010
KHÁC 1,500,000 19/04/2010
KHÁC 64,000 17/04/2010
KHÁC 155,000 04/06/2010
KHÁC 50,000 04/06/2010

KHÁC 1,200,000 10/06/2010

KHÁC 371,000 11/08/2010


KHÁC 90,000 29/10/2015
KHÁC 1,050,000 09/09/2015
KHÁC 5,967,000 04/12/2010
KHÁC 4,000 12/04/2011

KHÁC 6,662,000 04/12/2010

KHÁC 45,000 22/03/2011

KHÁC 21,000 21/02/2011

KHÁC 1,200,000 11/10/2010


KHÁC 135,000 02/11/2010
KHÁC 1,050,000 24/06/2011
KHÁC 300,415 03/08/2011
KHÁC 100,000 20/03/2015
KHÁC 65,000 27/10/2010
KHÁC 85,000 20/03/2015
KHÁC 300,000 08/11/2010
KHÁC 695,000 08/10/2015
KHÁC 370,000 15/12/2010
KHÁC 266,000 05/08/2015
KHÁC 266,000 15/12/2010

KHÁC 371,000 15/12/2010

KHÁC 1,258,000 26/12/2010

KHÁC 1,452,300 25/04/2014

KHÁC 80,560 22/12/2010


KHÁC 345,000 28/12/2010

KHÁC 24,000 21/02/2011

KHÁC 45,000 14/02/2011

KHÁC 1 1,970,100 25/04/2014

KHÁC -
KHÁC - 12/08/2015
KHÁC 110,000 07/04/2011
KHÁC 1,100,000 06/02/2013
KHÁC 220,000 26/04/2011
KHÁC 185,000 26/04/2011
KHÁC -

MÁY KHOAN BÊTÔNG 40,000 17/06/2015

MÁY KHOAN BÊTÔNG 280,000 04/06/2015

MÁY KHOAN BÊTÔNG 1 29/09/2015

MÁY KHOAN CẦN -

MÁY KHOAN CẦN -


MÁY KHOAN CẦN -

MÁY KHOAN CẦN -

MÁY KHOAN CẦN -

MÁY KHOAN CẦN -

MÁY KHOAN CẦN -

MÁY KHOAN CẦN -

MÁY KHOAN CẦN -

MÁY KHOAN CẦN -

MÁY KHOAN CẦN -

MÁY KHOAN CẦN -

MÁY KHOAN CẦN -

MÁY KHOAN CẦN -

MÁY KHOAN CẦN -

KHUÔN QUẤN - 12/08/2015


KHUÔN QUẤN - 12/08/2015

KHUÔN 400,000 09/01/2014

ĐẦU NỐI NHANH - BR 35,000 04/08/2014


KIẾNG 150,000 26/05/2014
KIỀM ĐIỆN 34,000 20/02/2014
KIỀM ĐIỆN 34,000 05/06/2013
KIỀM ĐIỆN 34,000 04/03/2014
KIỀM ĐIỆN 13 5 15 34,000 06/11/2015
KIỀM ĐIỆN 25/12/2014
KIỀM HÀN ĐIỆN 74,000 16/05/2012
KIỀM HÀN ĐIỆN 4 5 8 74,000 04/11/2015
KIỀM KẸP MÁT 232,000 26/09/2011
KIM HÀN 657,602 07/12/2010
Khác -
Khác 2,000 30/07/2010
Khác 3,000 30/07/2010
Khác 150,000 06/04/2011
Khác 100,000 06/04/2011
Khác 150,000 06/04/2011
Khác 150,000 06/04/2011
Khác 60,000 06/04/2011
Khác 70,600 13/06/2011
Khác 95,000 02/06/2011
Khác 280,000 10/06/2013
Khác 12,500 16/11/2015
Khác 6,000 04/08/2011

Khác 170,000 20/11/2014

Khác 145,000 25/07/2011


Khác 1,700,000 01/11/2013
Khác 350,000 05/04/2012
Khác 2 11,000 02/02/2015
Khác -
Khác 720,000 30/08/2011
Khác 720,000 30/08/2011
Khác 720,000 30/08/2011
Khác 65,000 29/08/2011
Khác 711,000 30/08/2011
Khác 190,000 01/10/2011
Khác 7 23,000 20/06/2014
Khác 28,000 21/11/2012
Khác 4 2 6 190,900 24/08/2015
Khác 3 818,000 16/11/2015
Khác 2 520,000 10/11/2014
Khác 3,852,000 03/02/2012
Khác 1 950,000 12/03/2015
Khác 2 1,181,181 10/11/2014
Khác 1,450,000 19/10/2011
Khác 8 80,000 27/10/2011
Khác 15 5 10 6,000 06/11/2015
Khác 1 700,000 03/02/2015
Khác -

Khác -

Khác 10 -

Khác 10 1,101,090 26/12/2011

Khác 10 754,171 26/12/2011

Khác 70,200 28/11/2011


Khác 65,000 28/02/2013
Khác 6,000 20/03/2013
Khác 38,000 12/11/2014
Khác 100,000 29/12/2011
Khác -
Khác -
Khác -
Khác 1 355,000 04/06/2015
Khác 32,000 29/10/2015
Khác 395,454 26/03/2012
Khác 1,300,000 12/09/2012
Khác -
Khác -
Khác -

Khác 32,909,091 02/05/2012

Khác -
Khác 12 422,500 29/08/2012
Khác 382,500 10/09/2012
Khác 350,000 05/04/2012
Khác 1 350,000 05/04/2012

Khác 89,000 24/11/2015

Khác 89,000 24/11/2015


Khác 1 1,237,000 16/04/2012
Khác 1 354,000 16/04/2012
Khác 1 200,000 16/04/2012
Khác 45,000 19/08/2015
Khác 650,000 30/05/2012
Khác -
Khác 392,000 06/06/2012
Khác 5 5 10 3,000 14/04/2014
Khác 6,500,000 20/06/2012
Khác 1,200,000 20/06/2012
Khác 900,000 20/07/2012
Khác 324,000 25/07/2012
Khác 357,000 25/07/2012
Khác 50,000 19/08/2015

Khác 5 4,500 06/04/2013

Khác 30,000 30/08/2012

Khác 4 650,000 05/09/2012

Khác 3,500 25/05/2015


Khác 2,200 25/05/2015
Khác 48,000 03/12/2012
Khác 2,600 14/08/2014
Khác 2 1 2 460,000 16/01/2015
Khác 0 1,600 28/03/2013
Khác 25,000 11/12/2012
Khác 20,000 11/12/2012
Khác 2 200,000 19/11/2012
Khác 0 700,000 18/12/2012
Khác 340,000 12/03/2015
Khác 300,000 25/02/2013

Khác 460,000 06/12/2013

Khác 4,000 13/01/2014


Khác 4 30,000 16/06/2014
Khác 220,000 11/03/2013
Khác 880,000 06/07/2013
Khác 6 2 4 620,000 19/08/2015
Khác -

Khác 480,000 17/05/2013


Khác 290,000 17/05/2013
Khác 468,000 17/05/2013
Khác 1 2,100,000 07/05/2013
Khác 1 900,000 25/02/2014
Khác 400,000 02/11/2015
Khác 305,000 02/11/2015

Khác 50,000 18/06/2013

Khác 90,000 29/10/2015

Khác 650,000 10/06/2013

Khác 1,100,000 22/09/2014


Khác 1 350,000 30/06/2015
Khác 4 3 5 15,000 17/09/2015
Khác 1,020,000 10/05/2014
Khác 275,000 10/05/2014
Khác - 12/08/2015
Khác 5,000 18/09/2013
Khác 5,000 18/09/2013
Khác 190,000 11/11/2013

Khác 15,000 01/11/2013

Khác 89,000 24/11/2015

Khác 205,000 24/11/2015

Khác 70,000 14/08/2014


Khác 926,364 14/07/2015
Khác 30,000 11/12/2013
Khác 2 50,000 20/02/2014

Khác 2 2,311,985 23/04/2014

Khác 1 52,740,531 01/12/2014

Khác - 13/02/2015

Khác 100,000 07/01/2014


Khác -
Khác -
Khác 8 5 10 1,500 22/04/2014

Khác 180,000 01/08/2014

Khác 0.2 0.1 0.2 500,000 12/06/2015


Khác 50,000 24/03/2014
Khác 105,000 24/03/2014
Khác 2 2 4 1,200,000 15/10/2014
Khác 400,000 23/04/2014
Khác 400,000 23/04/2014

Khác 850,000 23/04/2014

Khác 5 2 3 120,000 08/05/2014


Khác 1 175,000 02/04/2014
Khác 1 175,000 02/04/2014

Khác

Khác 75,000 05/06/2014


Khác 75,000 30/05/2014

Khác 650,000 24/06/2014

Khác 184,860 19/12/2014


Khác 1,254,545 16/07/2015
Khác 04/11/2014

Khác 318,182 13/11/2014

Khác 5,000 06/11/2015

Khác 05/12/2014

Khác 1 410,000 10/12/2014

Khác 4 371,275 08/12/2014

Khác 13 12,000 11/12/2014

Khác 10/12/2014

Khác 11/12/2014

Khác 11/12/2014
Khác 11/12/2014
Khác 11/12/2014
Khác 11/12/2014
Khác 11/12/2014
Khác 1 218,181 30/06/2015

Khác 13/01/2015

Khác 80,000 29/10/2015


Khác 836,364 17/06/2015

Khác 770,000 17/04/2015

Khác 106,000 14/07/2015


Khác 15,000 06/11/2015
Khác 10,000 07/09/2015
Khác 132,000 24/11/2015
Khác 206,400 29/10/2015
Khác 90,000 29/06/2015

Khác 1,300,000 12/10/2015

Khác 310,000 15/07/2015


Khác 200,000 29/07/2015

Khác 13,000 24/07/2015

Khác 15,000 24/07/2015

Khác 12,000 24/07/2015


Khác 11,000 24/07/2015

Khác 1,090,000 05/08/2015

Khác 290,000 03/08/2015

Khác 100,000 01/10/2015


Khác 1 35,000 22/09/2015

Khác 332,000 07/10/2015

Khác 55,000 06/11/2015

Khác 1,270,000 12/11/2015

Khác 1,190,000 18/11/2015


Khác 2 7,000 24/11/2015
Khác 225,000 24/11/2015

Khác 157,500 24/11/2015

Khác 157,500 24/11/2015

Khác 157,500 24/11/2015

Khác 189,000 24/11/2015

LA (PLA) - 304 -
LA (PLA) - 304 -
LA (PLA) - 304 -
LÁP ĐỒNG (CU) 181,000 29/10/2015
BỘ LỌC 3,500,000 26/05/2015
BỘ LỌC 29/09/2014
LỌC Y - 304 -
LỌC Y - 304 -
LỌC Y - 304 300,000 25/07/2012
LỌC Y - 304 30,000 14/08/2015
LỌC Y - 304 2 207,000 09/04/2015
LỌC Y - 304 1 250,000 08/10/2013
LỌC Y - 304 1 350,000 09/04/2015
LÒ XO BẺ ỐNG 65,000 14/04/2012
LÒ XO BẺ ỐNG 75,000 14/04/2012
LÒ XO BẺ ỐNG 6,000 25/04/2014

LÒ XO - CS 60,000 15/02/2014

LÒ XO - THÉP 40,000 26/12/2013

LÒ XO - THÉP 30,000 17/12/2014

LÒ XO - THÉP 30,000 17/12/2014

LÒ XO - THÉP 7 91,654 08/12/2014

LÒ XO - THÉP 10,000 25/12/2014


LÒ XO - THÉP 9 30,000 01/07/2015
LỤC GIÁC - 304 -

LỤC GIÁC - 304 -


LỤC GIÁC - 304 -

LỤC GIÁC - 304 -

LỤC GIÁC - 304 -


LƯỚI - 304 60,000 19/04/2012
ĐẦU NỐI NHANH - BR -
LƯỠI CẮT - 12/08/2015

LƯỠI CƯA SẮT 0 380,000 04/06/2015

MÁNG ĐIỆN -
MÁNG ĐIỆN 265,000 22/03/2011
MÁNG ĐIỆN -
MÁNG ĐIỆN -

MÁNG ĐIỆN 1 670,000 06/10/2011

MÁNG ĐIỆN 775,000 21/02/2011

MÁNG ĐIỆN 456,000 24/11/2015

MÁNG ĐIỆN -

MÁNG ĐIỆN 612,000 24/11/2015

MÁNG ĐIỆN 116,666 29/10/2010

MÁNG ĐIỆN 510,000 14/07/2015

MÁNG ĐIỆN -

759,500 05/11/2012
MÁNG ĐIỆN 1 538,181 24/11/2012
MÁNG ĐIỆN 1 369,090 24/11/2012
MÁNG ĐIỆN 292,727 24/11/2012
MÁNG ĐIỆN 3 235,454 24/11/2012
MÁNG ĐIỆN 863,636 24/11/2012
MÁNG ĐIỆN -
MÁNG ĐIỆN 221,000 25/12/2014

MÁNG ĐIỆN 2 775,000 02/04/2014

MÁNG XỐI 136,363 09/07/2014


IỆN MÁY MÀI ĐƯỜNG HÀN2 2 5 950,000 23/10/2014
MÁY MÀI MAKITA 125 10,000 24/09/2014
MANCHON NHỰA 2,000 10/11/2015
MANCHON NHỰA 4,000 23/12/2014
MANCHON NHỰA 8,000 04/02/2013
MANCHON NHỰA 7,000 08/10/2013
MANCHON NHỰA 3,500 07/09/2015

MANCHON - GI 150 9,500 25/10/2010

MCB 2P 0 235,000 03/04/2013


MCB 2P 345,000 19/08/2015
MCB 2P 214,800 19/12/2014
MCB 2P 290,000 06/02/2015
MCB 2P 99,600 14/08/2015
MCB 2P 82,320 29/09/2014
MCB 2P 99,000 16/11/2015
MCB 2P 367,000 06/03/2015
MCB 2P 70,000 24/08/2012
MCB 2P 4 70,000 17/10/2012
MCB 2P 0 70,000 16/05/2013
MCB 2P 70,000 20/11/2013

MCB 2P 180,000 06/11/2015

MCB 2P 936,000 29/10/2015


MCB 2P 1,158,000 29/10/2015
MCB 3P 138,000 11/02/2010
MCB 3P 139,500 19/12/2014
MCB 3P 230,000 06/11/2015

MCB 3P 2,715,900 09/10/2014

MCB 3P 2,350,000 01/11/2012

MCB 3P 812,900 21/10/2014

MCB 3P -

MCB 3P 362,320 06/03/2015


MCB 3P 799,680 19/12/2014
MCB 3P 392,490 29/01/2015
MCB 3P 550,000 04/07/2012
MCB 3P 382,318 19/12/2014
MCB 3P 547,000 14/08/2015
MCB 3P 161,000 18/05/2012
MCB 3P 481,818 28/07/2015
MCB 3P 547,000 13/02/2015
MCB 3P -
MCB 3P -
MCB 3P -

MCB 3P 1,200,000 14/08/2015

MCB 3P 867,000 27/03/2015


MCB 3P 2,900,000 15/03/2013

MCB 3P 1,998,500 19/05/2014

MCB 3P 1,462,000 24/11/2015

MCB 3P 2,525,000 24/06/2015

MCB 3P 1,255,000 29/10/2015

MCB 3P 1,405,000 24/06/2015

MCB 3P 3,069,000 30/06/2015

MCB 3P 1,278,000 30/06/2015

MCB 3P 2,125,000 29/10/2015

IỆN MÁY CẮT CUNG TRÒN4 2 4 - 26/03/2015

IỆN MÁY CẮT CUNG TRÒN4 2 4 - 12/08/2015

MCCB 1,080,000 29/07/2010


MCCB 2,169,440 15/09/2014
MCCB 736,000 30/03/2010
MCCB 244,000 30/03/2010
MCCB 9,115,450 25/06/2011
MCCB 4,908,000 23/03/2011
MCCB 230,000 23/11/2010
MCCB 1,012,440 15/01/2011
MCCB 915,915 15/01/2011
MCCB 838,094 15/01/2011
MCCB 838,094 15/01/2011
MCCB 1,205,295 15/01/2011
MCCB 2,692,909 14/08/2015
MCCB 927,000 23/03/2011

MCCB 1,975,281 19/12/2014

MCCB 798,000 07/03/2013

MCCB 1,139,450 19/05/2014


MCCB 546,700 14/05/2013
MCCB 847,000 01/12/2011
MCCB 796,566 18/05/2012

MCCB 11,780,000 26/09/2012

MCCB 780,000 17/02/2014

MCCB 513,000 03/11/2014


MCCB 1,120,000 16/01/2013

MCCB 1,056,796 08/09/2014

MCCB 744,545 13/08/2014


MCCB 642,510 19/12/2014
MCCB 643,500 13/08/2014
MCCB 643,500 19/12/2014
MCCB 670,909 19/12/2014
MCCB 1,168,750 08/09/2014

MÀN HÌNH -

MÀN HÌNH 783,000 19/12/2014


MICA 1 400,000 19/11/2015
MICA 1,295,000 26/11/2015
MICA 125,000 13/01/2015
MICA 1,100,000 11/02/2015
MICA 1,500,000 27/03/2015
MÁY IN -
MỠ 108,067 21/12/2011
MÓC NHỰA 500 14/06/2011
MÓC NHỰA -
MÓC NHỰA 700 29/07/2010
MÓC NHỰA -
MÓC NHỰA 2,500 11/02/2010
MÓC NHỰA 22,000 24/05/2013
MÓC KHÓA 3 20,500 29/10/2015

MÓC CẨU 16LY 27,600 07/01/2014

MÓC CẨU 16LY 428,000 18/06/2014


MOTOR 5 -
MOTOR -
MOTOR 5,200,000 04/04/2012

MOTOR - 30/07/2015

MOTOR -

MOTOR 1,600,000 08/07/2014

MOTOR 1 5,550,000 03/07/2013

MOTOR 1 8,500,000 03/07/2013

MOTOR 1 3,000,000 03/07/2013


MOTOR 898,720 24/11/2015
NẮP BÍT - GI -
NẮP BÍT - GI 2 200,000 02/04/2014
NẮP BÍT - GI 148,500 08/09/2014
MÁY NÉN KHÍ 1 1,950,000 28/10/2014
NEP 2 8,000 02/02/2015
NEP 16,000 06/11/2015
NEP 3 14,000 08/02/2014
NEP 50,000 06/11/2015

NEP 82,000 05/09/2013

NEP 65,000 10/06/2014


NHỚT THỦY LỰC 9 5 10 35,000 29/09/2015
NHỚT THỦY LỰC 5 10 61,000 09/11/2015
NHỚT 13 27,000 02/01/2014
NHỚT 51,500 18/10/2011
NHỚT 75,000 24/07/2012
NHỚT 66,000 11/09/2014
NHỚT 12,000 09/04/2015
NHÔNG 6 400,000 11/02/2015
NHÔNG 8 2 5 160,000 06/03/2015
NHÔNG 9 580,000 05/10/2011
NHÔNG 430,000 15/04/2011

NHÔNG 200,000 17/06/2015

NHÔNG 210,000 29/07/2015

ÁY NƯỚC NÓNG LẠNH -

ÁY NƯỚC NÓNG LẠNH -


ÁY NƯỚC NÓNG LẠNH -

ÁY NƯỚC NÓNG LẠNH -

ÁY NƯỚC NÓNG LẠNH -

ÁY NƯỚC NÓNG LẠNH -


ÁY NƯỚC NÓNG LẠNH -
NỐI ỐNG - NHỰA 6,000 06/10/2015
NỐI ỐNG - NHỰA 2,000 23/04/2015
NỐI ỐNG - NHỰA 500,000 28/07/2012
NỐI ỐNG - NHỰA -
NỐI ỐNG - NHỰA 9,000 02/08/2012
NỐI ỐNG - NHỰA 9,000 06/10/2015

NỐI ỐNG - NHỰA 3,000 15/01/2015

NỐI ỐNG - NHỰA 10,000 28/07/2014

NỐI ỐNG - NHỰA 5,000 06/10/2015


NỐI ỐNG - NHỰA 9,000 28/07/2014
NỐI ỐNG - NHỰA 1 15,000 13/12/2013

NỐI ỐNG - NHỰA 14,036 26/08/2015

NỐI ỐNG - NHỰA 11,374 26/08/2015

NỐI ỐNG - NHỰA 1,936 15/01/2015

NÚT NHẤN 350,000 05/01/2010


NÚT NHẤN 46,000 29/07/2010
NÚT NHẤN 220,000 14/05/2014
NÚT NHẤN 280,000 20/06/2011
NÚT NHẤN 45,000 10/11/2015
NÚT NHẤN 68,000 03/11/2014
NÚT NHẤN 2 2 3 1,050,000 17/09/2015

NÚT NHẤN 125,950 29/10/2015

NÚT NHẤN -

NÚT NHẤN 124,000 28/10/2013

NÚT NHẤN 45,000 20/11/2014

NÚT NHẤN 125,950 29/10/2015

NÚT NHẤN 51,000 29/10/2015

NÚT NHẤN 136,026 19/12/2014

NÚT NHẤN 136,026 10/11/2015

NÚT NHẤN 6 5 10 7,000 18/06/2015

NÚT NHẤN 250,000 30/06/2015

NÚT NHẤN 280,500 10/08/2015

NÚT NHẤN 6,000 16/11/2015


NÚT NHẤN 150,000 18/11/2015
NÚT BÍT - NHỰA 3,000 01/08/2013
NÚT BÍT - NHỰA 16,000 01/08/2013
3,000 28/07/2015

ỔN ÁP 4,829,090 09/10/2014

Ổ KHÓA 55,000 05/07/2013


Ổ KHÓA 372,728 16/01/2012
Ổ KHÓA 250,000 29/07/2015
Ổ KHÓA 3 2 3 35,000 04/06/2015
Ổ KHÓA 45,000 24/03/2014
Ổ KHÓA 450,000 20/06/2014
Ổ KHÓA 55,000 24/09/2014
Ổ KHÓA 220,000 29/01/2015

ỐNG MỀM - 304 -

ỐNG MỀM - NHỰA 12,500 15/11/2012


ỐNG MỀM - NHỰA 7,000 13/12/2011
ỐNG MỀM - NHỰA 2 8,000 14/08/2015

ỐNG MỀM - NHỰA -

ỐNG MỀM - NHỰA 47 10,000 05/06/2014


ỐNG MỀM - NHỰA 16 15,000 11/02/2014
ỐNG MỀM - NHỰA 10,000 26/09/2013
ỐNG MỀM KẼM(ĐIỆN) 60,000 24/05/2013

ỐNG KHÍ NÉN - NHỰA 84 50 80 7,000 29/10/2015

ỐNG KHÍ NÉN - NHỰA 21,500 09/03/2015

ỐNG KHÍ NÉN - NHỰA 50,000 01/11/2012

ỐNG KHÍ NÉN - NHỰA 19,000 15/01/2015

G NHỰA (ỐNG NƯỚC) 18,000 10/11/2015

G NHỰA (ỐNG NƯỚC) 37,950 15/07/2014

G NHỰA (ỐNG NƯỚC) 25,000 07/09/2015

G NHỰA (ỐNG NƯỚC) -

G NHỰA (ỐNG NƯỚC) -

G NHỰA (ỐNG NƯỚC) 630,000 05/06/2012

G NHỰA (ỐNG NƯỚC) 30,000 10/01/2013

G NHỰA (ỐNG NƯỚC) -

G NHỰA (ỐNG NƯỚC) 45,000 22/09/2012

G NHỰA (ỐNG NƯỚC) 46,000 03/04/2015

G NHỰA (ỐNG NƯỚC) -


G NHỰA (ỐNG NƯỚC) 30,000 22/09/2015
G NHỰA (ỐNG NƯỚC) 10,000 11/03/2015
G NHỰA (ỐNG NƯỚC) 6,200 10/11/2015
ỐNG HÚT BỤI 115,000 17/09/2015
ỐNG HÚT BỤI -
ỐNG HÚT BỤI -
ỐNG HÚT BỤI -

ỐNG ĐIỆN NHỰA -

ỐNG ĐIỆN NHỰA 13,333 15/11/2011

ỐNG ĐIỆN NHỰA 16 111,000 25/10/2010

ỐNG ĐIỆN NHỰA 37,000 21/12/2011

ỐNG ĐIỆN NHỰA 42,000 08/10/2012

ỐNG ĐIỆN NHỰA 40,000 08/10/2012

ỐNG ĐIỆN NHỰA 120,000 15/02/2014

ỐNG DẦU 1,456,000 08/11/2012

ỐNG DẦU 3 2 3 380,000 25/09/2015

ỐNG DẦU 4,472,000 08/11/2012

ỐNG DẦU 600,000 06/06/2012

ỐNG DẦU 3 2 3 800,000 09/11/2015

ỐNG DẦU 1,260,000 29/10/2012

ỐNG DẦU 660,000 29/10/2012

ỐNG DẦU 1,520,000 29/10/2012

ỐNG DẦU 680,000 29/10/2012

ỐNG DẦU 495,000 29/10/2012

ỐNG DẦU 325,000 29/10/2012

ỐNG DẦU 230,000 29/10/2012

ỐNG DẦU 375,000 29/10/2012


ỐNG DẦU 240,000 29/10/2012

ỐNG DẦU 210,000 29/10/2012

ỐNG DẦU 795,000 29/10/2012

ỐNG DẦU 400,000 09/11/2012

ỐNG DẦU 790,000 14/11/2012

ỐNG DẦU 200,000 30/05/2013

ỐNG DẦU 345,000 10/06/2013

ỐNG DẦU 490,000 05/06/2014

ỐNG DẦU 1,600,000 07/11/2014

ỐNG DẦU 380,000 29/05/2015

ỐNG DẦU 120,000 29/05/2015

ỐNG DẦU 190,000 29/05/2015

ỐNG DẦU 250,000 29/05/2015

ỐNG DẦU 380,000 23/06/2015

ỐNG ĐỒNG 26,667 29/12/2011

ỐNG ĐỒNG 53,333 29/12/2011

ỐNG ĐỒNG 70,000 11/05/2012

ỐNG ĐỒNG 125,000 11/05/2012

ỐNG ĐỒNG 96,000 02/07/2012

ỐNG ĐỒNG 2 40,000 14/08/2015


ỐNG ĐỒNG 2 80,000 14/08/2015
ỐNG ĐỒNG 70,000 18/04/2014
Ổ CẮM -
Ổ CẮM 127,000 22/04/2015
Ổ CẮM 115,000 27/02/2010
Ổ CẮM 47,000 14/06/2011
Ổ CẮM 168,000 28/11/2011

Ổ CẮM 0 5 10 75,000 16/11/2015

Ổ CẮM 9 130,900 25/09/2012


Ổ CẮM 61,000 06/11/2015
Ổ CẮM 98,000 18/12/2010
Ổ CẮM 13 75,000 21/05/2012
Ổ CẮM -
Ổ CẮM 44,600 04/08/2011
Ổ CẮM 1 2 5 59,400 16/11/2015
Ổ CẮM 162,000 23/11/2011

Ổ CẮM 0 187,000 26/11/2015

Ổ CẮM 1 169,000 04/02/2015


Ổ CẮM 0 193,000 10/11/2014
Ổ CẮM 50,000 16/11/2015
Ổ CẮM 165,000 22/04/2015
Ổ CẮM 80,000 04/07/2012
Ổ CẮM - 30/07/2015
Ổ CẮM 180,000 19/02/2013
Ổ CẮM 5 3 5 180,000 10/06/2015

Ổ CẮM 95,000 24/07/2013

Ổ CẮM 450,000 24/01/2014

Ổ CẮM -

Ổ CẮM 362,050 05/03/2015

Ổ CẮM 120,900 05/03/2015

Ổ CẮM 301,000 03/11/2015

ỐC SIẾT CÁP 95 6,000 17/09/2014


ỐC SIẾT CÁP 9,500 21/06/2012
ỐC SIẾT CÁP 30,000 14/06/2013

O - RING 3 - 30/07/2015

O - RING -
O - RING -
O - RING -
O - RING -

O - RING 275,390 02/12/2008

O - RING - 30/07/2015

O - RING 5 5,152,650 02/12/2008

O - RING 350,000 22/11/2011

O - RING 1,900,511 26/12/2011

O - RING 10 -
O - RING 82,000 26/12/2011
O - RING 65,000 26/12/2011
O - RING 6,500 03/06/2013
O - RING 12 3,000 03/03/2014
O - RING 20 4,000 02/01/2014
O - RING 26,000 10/08/2012
O - RING 4 17,500 01/04/2013
O - RING 2,000 01/11/2012
O - RING 9,000 19/12/2012
O - RING 10,000 01/04/2013
O - RING 2 10,000 18/06/2013
O - RING 2 20,000 26/06/2013
O - RING 2,000 26/06/2013
O - RING 4 7,000 02/08/2013
O - RING 2 15,000 17/09/2013
O - RING 10,000 04/11/2013
O - RING 10,000 10/12/2013
O - RING 10,000 12/12/2013
O - RING 10,000 27/12/2013
O - RING 4 2,500 24/02/2014
O - RING 5 3,000 24/02/2014
O - RING 4,000 24/02/2014
O - RING 4,000 24/02/2014
O - RING 5 4,000 24/02/2014
O - RING 6 5,000 24/02/2014
O - RING 1 5,000 24/02/2014
O - RING 10 5,000 24/02/2014
O - RING 6,500 24/02/2014
O - RING 4 6,500 24/02/2014
O - RING 7,500 24/02/2014
O - RING 8 8,000 24/02/2014
O - RING 9 8,000 24/02/2014
O - RING 10,000 19/08/2014
O - RING 3 12,000 06/01/2015
O - RING 4 7,000 06/01/2015

O - RING 5 22,727 15/05/2015

O - RING 5 9,090 15/05/2015

O - RING 20,000 24/12/2014


O - RING 20,000 14/09/2015
O - RING 3 5,000 29/05/2015

O - RING 7 10,000 29/05/2015

O - RING 8 10,000 29/05/2015


O - RING 6 10,000 29/05/2015

O - RING 8 12,000 29/05/2015

O - RING 9 15,000 29/05/2015

O - RING 9 8,000 29/05/2015

O - RING 9 10,000 29/05/2015


O - RING 30,000 29/05/2015
OVERLOAD 292,000 20/07/2011
OVERLOAD 190,000 07/10/2011
OVERLOAD 145,000 03/12/2013
OVERLOAD 0 162,000 22/09/2015
OVERLOAD 155,000 02/08/2013
OVERLOAD 0 176,000 23/04/2013
OVERLOAD 235,000 19/12/2014
OVERLOAD 495,000 02/08/2013
PALANG -

PALANG -

PALANG 3,400,000 19/11/2014

PALANG 900,000 10/11/2015


MÁY PHÁT ĐIỆN

MÁY PHÁT ĐIỆN 650,000 01/07/2015

MÁY PHÁT ĐIỆN 2,200,000 02/10/2015

PHỐT CHẮN DẦU -


PHỐT CHẮN DẦU 2 45,000 02/01/2014
PHỐT CHẮN DẦU 15,000 19/08/2011
PHỐT CHẮN DẦU - 30/07/2015
PHỐT CHẮN DẦU 2 2 5 25,000 15/11/2013
PHỐT CHẮN DẦU 50,000 03/12/2010
PHỐT CHẮN DẦU 420,000 14/09/2015
PHỐT CHẮN DẦU 230,000 24/12/2014
PHỐT CHẮN DẦU 180,000 24/12/2014
PHỐT CHẮN DẦU 16 40,000 02/01/2014
PHỐT CHẮN DẦU 3 118,000 10/08/2012
PHỐT CHẮN DẦU 7 67,500 01/04/2013
PHỐT CHẮN DẦU 100,000 01/11/2012
PHỐT CHẮN DẦU 60,000 01/11/2012
PHỐT CHẮN DẦU 40,000 01/11/2012
PHỐT CHẮN DẦU 90,000 30/03/2015
PHỐT CHẮN DẦU 25,000 07/10/2015
PHỐT CHẮN DẦU 2 25,000 03/03/2014
PHỐT CHẮN DẦU 3 70,000 03/09/2013
PHỐT CHẮN DẦU 2 45,000 16/09/2013
PHỐT CHẮN DẦU 40,000 01/10/2013
PHỐT CHẮN DẦU 50,000 01/10/2013
PHỐT CHẮN DẦU 35,000 20/11/2013
PHỐT CHẮN DẦU 20,000 27/11/2013
PHỐT CHẮN DẦU 50,000 27/11/2013
PHỐT CHẮN DẦU 1 90,000 10/12/2013
PHỐT CHẮN DẦU 40,000 17/12/2013
PHỐT CHẮN DẦU 40,000 17/12/2013
PHỐT CHẮN DẦU 4 50,000 02/01/2014
PHỐT CHẮN DẦU 1 80,000 13/03/2014
PHỐT CHẮN DẦU 1 90,000 13/03/2014
PHỐT CHẮN DẦU 3 35,000 15/01/2014
PHỐT CHẮN DẦU 3 35,000 15/01/2014
PHỐT CHẮN DẦU 3 35,000 15/01/2014
PHỐT CHẮN DẦU - 30/07/2015
PHỐT CHẮN DẦU 35,000 19/08/2014
PHỐT CHẮN DẦU 9 7,000 08/12/2014
PHỐT CHẮN DẦU 70,000 26/11/2014
PHỐT CHẮN DẦU 110,000 24/12/2014
VAN BI - 316 55,000 02/02/2015
ACTUATOR 200,000 29/05/2015

PHỐT CHẮN DẦU 6 70,000 04/06/2015

PHỐT 7 75,000 24/02/2014


PHỐT 8 65,000 24/02/2014
PHỐT 8 40,000 24/02/2014
PHỐT 8 40,000 24/02/2014
PHỐT 7 40,000 24/02/2014
PHỐT 8 40,000 24/02/2014
PHỐT 10 70,000 24/02/2014
PHỐT 3 30,000 25/04/2014
PHỐT 3 37,000 30/03/2015
PHỐT 45,000 26/11/2014

PHỐT 2 72,727 10/11/2015

PHỐT 65,000 02/02/2015

PHỐT 800,000 15/05/2015

PHỐT 150,000 29/05/2015

PHỐT 7 50,000 04/06/2015

MÁY PHAY 2 1,156,154 26/06/2014

800,000 09/02/2015

PHÍP CÁCH ĐIỆN 120,000 14/10/2014


PHÍCH 9 5 10 132,000 04/11/2015
PHÍCH 1 130,000 28/07/2015
PHÍCH 15 49,500 17/12/2011
PHÍCH 27 10 30 56,000 03/11/2015
PHÍCH 4 110,000 19/04/2011
PHÍCH 23 3 5 110,000 19/03/2013

PHÍCH 22,500 10/11/2015


PHÍCH 260,000 05/03/2015

PHÍCH 88,400 05/03/2015

PHÍCH 45,000 22/04/2015

PHÍCH 138,000 10/07/2015

H KIỆN MÁY PHUN KEO 4 2 4 -

ĐIỆN THOẠI 420,000 08/09/2014


PHỤ KIỆN MÁY 0 -

PHỤ KIỆN MÁY 1 643,534 10/04/2012

PHỤ KIỆN MÁY 3 201,352 10/04/2012

PHỤ KIỆN MÁY 4 - 30/07/2015

PHỤ KIỆN MÁY -

PHỤ KIỆN MÁY 6,197,400 26/12/2014


PHỤ KIỆN MÁY 1,069,200 26/12/2014
PHỤ KIỆN MÁY 1,366,200 26/12/2014
PHỤ KIỆN MÁY 1,821,600 10/09/2014
PHỤ KIỆN MÁY 495,000 10/09/2014
PHỤ KIỆN MÁY 1,089,000 13/08/2014
PHỤ KIỆN MÁY 257,400 10/09/2014
PHỤ KIỆN MÁY 118,800 13/08/2014
PHỤ KIỆN MÁY 1,332,000 23/10/2014
PIN 50,000 24/08/2010
PIN 6 12,000 09/05/2011
PIN 3,090,000 21/06/2011

PIN - 12/08/2015

PIN - 12/08/2015

PIN 20,000 05/09/2012


PIN 10,000 16/10/2012

PIN - 12/08/2015

PIN - 12/08/2015
PIN 110,000 20/11/2013

PIN 12,000 13/11/2015


PIN 40,000 26/03/2015
PIN - 12/08/2015
PIN - 12/08/2015
PIN - 12/08/2015

KIỆN MÁY HÀN PLASMA - 12/08/2015

KIỆN MÁY HÀN PLASMA 1 37,955,754 19/09/2014

KIỆN MÁY HÀN PLASMA 1 11,907,688 19/09/2014

KIỆN MÁY HÀN PLASMA 1 8,781,920 19/09/2014

KIỆN MÁY HÀN PLASMA -

KIỆN MÁY HÀN PLASMA -

KIỆN MÁY HÀN PLASMA -

KIỆN MÁY HÀN PLASMA 10 129,158 19/09/2014

KIỆN MÁY HÀN PLASMA -

KIỆN MÁY HÀN PLASMA 6 -


KIỆN MÁY HÀN PLASMA 12 35,589 19/09/2014
KIỆN MÁY HÀN PLASMA 1,088,000 02/04/2015

KIỆN MÁY HÀN PLASMA 1 1,850,000 12/11/2013

KIỆN MÁY HÀN PLASMA 2 4,418,885 19/09/2014


KIỆN MÁY HÀN PLASMA 2 4,441,821 19/09/2014
KIỆN MÁY HÀN PLASMA 1 8,638,371 19/09/2014

KIỆN MÁY HÀN PLASMA 1 1,735,545 19/09/2014

KIỆN MÁY HÀN PLASMA 1 550,731 19/09/2014

KIỆN MÁY HÀN PLASMA 1,900,000 08/09/2014


KIỆN MÁY HÀN PLASMA 70,000 05/08/2015
KIỆN MÁY HÀN PLASMA 683,500 01/10/2015

QUẠT GIÓ ĐỨNG 500 1 2 3 270,000 06/05/2014


UẠT THÔNG GIÓ 350 2 1 2 950,000 24/07/2015
QUẠT TRẦN 70,000 12/06/2012
QUẠT TRẦN 75,000 19/06/2012
QUẠT TRẦN 5 40,000 31/07/2013
QUẠT TRẦN 2 35,000 26/08/2013

ẠT GIẢI NHIỆT MÁY HÀN 4 300,000 04/12/2014

ẠT GIẢI NHIỆT MÁY HÀN 510,000 11/02/2015

ẠT GIẢI NHIỆT MÁY HÀN 350,000 02/08/2013

ẠT GIẢI NHIỆT MÁY HÀN 3 3 5 510,000 23/06/2015

QUẠT HÚT -

QUẠT HÚT 1 240,000 20/09/2013


QUẠT HÚT 1 350,000 10/12/2014
RACCO NHỰA 12 10 15 35,000 15/10/2015
RACCO THAU 2 10,000 14/08/2015
RACCO THAU 2 20,000 14/08/2015
RCCB 4P 100A - 0.3A 2,169,400 26/06/2015
RCCB 4P 100A - 0.3A -

RCCB 4P 100A - 0.3A 1,010,000 06/11/2015

RCCB 4P 100A - 0.3A 701,000 25/06/2015


RELAY -
RELAY 149,720 19/11/2015
RELAY 219,000 27/12/2014
RELAY -
RELAY -

RELAY 988,000 29/10/2015

RELAY 328,000 25/12/2010


RELAY 70,000 15/11/2011
RELAY 285,000 09/04/2015
RELAY 0 1,200,000 07/03/2013
RELAY 720,000 22/01/2014
RELAY 149,000 29/10/2015
RELAY 70,000 01/07/2014
RELAY 2,000,000 25/09/2012
RELAY 420,000 18/09/2014
RELAY 314,000 31/10/2012

RELAY 767,000 29/10/2015

RELAY -
RELAY 150,000 12/06/2013
RELAY 149,720 25/03/2014
RELAY -
RELAY 561,363 13/08/2014
RELAY 151,800 29/10/2015
RON EPDM- hết 48,069 07/12/2010
RON EPDM- hết 36,123 07/12/2010

RON CAO SU 50,000 10/11/2014

RON CAO SU 750,000 13/05/2015

RỜ LE 315,000 12/06/2012
RT -
RUỘT GÀ XOẮN 69,000 15/12/2014
RUỘT GÀ XOẮN 79,000 18/02/2011
RUỘT GÀ XOẮN 20 1,120 06/11/2015
RUỘT GÀ XOẮN 50,000 10/11/2014
RUỘT GÀ XOẮN 211 1,100 19/12/2014
RUỘT GÀ XOẮN 9 35,900 24/11/2015
RUỘT GÀ XOẮN 32 31,000 29/10/2013
RUỘT GÀ XOẮN 10 74,500 28/03/2013
RUỘT GÀ XOẮN 50,000 29/10/2015
RUỘT GÀ XOẮN 79,000 19/09/2014
RUỘT GÀ XOẮN 5 50,000 10/11/2014
SỐ ĐEO DÂY 25,000 29/10/2015
SỐ ĐEO DÂY 25,000 29/10/2015
SỐ ĐEO DÂY 25,000 29/10/2015
SỐ ĐEO DÂY 25,000 29/10/2015
SỐ ĐEO DÂY 25,000 29/10/2015
SỐ ĐEO DÂY 25,000 29/10/2015
SỐ ĐEO DÂY 25,000 29/10/2015
SỐ ĐEO DÂY 25,000 29/10/2015
SỐ ĐEO DÂY 25,000 29/10/2015
SỐ ĐEO DÂY 25,000 29/10/2015

SỐ ĐEO DÂY 9 56,000 05/03/2014

SỐ ĐEO DÂY 9 56,000 05/03/2014

SỐ ĐEO DÂY 10 56,000 05/03/2014

SỐ ĐEO DÂY 10 56,000 05/03/2014

SỐ ĐEO DÂY 10 56,000 05/03/2014

SỐ ĐEO DÂY 10 56,000 05/03/2014

SỐ ĐEO DÂY 10 56,000 05/03/2014

SỐ ĐEO DÂY 10 56,000 05/03/2014

SỐ ĐEO DÂY 10 56,000 05/03/2014

SỐ ĐEO DÂY 10 56,000 05/03/2014

SOLENOIDE 3,900,000 01/04/2014

TÁN THÉP -

TÁN THÉP 9 08/12/2014

TÁN - GI 11 9,000 30/11/2012


TÁN - GI 25,000 19/08/2014
TẮC KÊ NHỰA 300 06/11/2015
TẮC KÊ NHỰA 200 07/10/2014
TẮC KÊ NHỰA 500 09/10/2013
TẮC KÊ NHỰA 2,000 18/06/2015
TẮC KÊ NHỰA 6,000 13/06/2013
TĂNG PHÔ 24,000 22/05/2012
TĂNG PHÔ 4 2 6 190,000 15/10/2015
TĂNG PHÔ 2 20,000 31/05/2012
TĂNG PHÔ 7 5 10 43,000 06/10/2015
TAY QUAY TARO - 12/08/2015
TAY QUAY TARO - 12/08/2015
TARO - TQ - 12/08/2015

TÊ NHỰA 8,100 06/10/2015

TÊ NHỰA 55,000 29/03/2011

TÊ NHỰA 44,400 26/06/2012


TÊ NHỰA 50,000 26/06/2012
TÊ NHỰA 30,500 26/06/2012

TÊ NHỰA 2,800 10/11/2015

TÊ NHỰA -

TÊ NHỰA 169,000 29/08/2012

TÊ NHỰA 186,000 29/08/2012

TÊ NHỰA 11,000 12/09/2012

TÊ NHỰA 38,000 18/09/2012

TÊ NHỰA 29,000 18/09/2012

TÊ NHỰA 5,000 02/04/2013


TÊ NHỰA 18,000 28/07/2014
TÊ NHỰA 17,545 28/07/2014
TÊ NHỰA 18,876 28/07/2014

TÊ HÀN - GI 350,000 07/09/2010

TÊ HÀN - GI 295,000 22/03/2011

TÊ REN - GI 35,000 09/05/2014


TÊ NỐI NHANH 10,000 12/08/2014

TÊ NỐI NHANH 13,000 23/02/2011


TÊ NỐI NHANH 35,000 12/08/2011

TÊ NỐI NHANH 21,300 12/08/2011

TÊ NỐI NHANH 15,000 08/01/2015

TÊ SMS - 304 50,000 20/07/2012

TEM + ĐỀ CAN 12,000 25/06/2012


TEM + ĐỀ CAN 700 05/07/2012
TERMINAL -
TERMINAL 15,000 18/12/2014
TERMINAL 6,000 24/11/2015
TERMINAL 3,210 19/08/2010
TERMINAL 8,988 19/08/2010
TERMINAL 4,700 19/10/2013
TERMINAL 4,000 29/10/2015
TERMINAL 6,000 18/12/2014
TERMINAL 27,000 25/09/2010
TERMINAL -
TERMINAL 6,000 13/11/2012
TERMINAL 15,000 29/10/2015
TERMINAL 6,000 29/08/2014
TERMINAL 9,500 29/10/2015
TERMINAL 2,000 29/10/2015
TERMINAL 2,000 29/10/2015
TERMINAL 2,000 29/10/2015
TERMINAL 2,000 29/10/2015
TERMINAL 2,000 29/10/2015

TERMINAL 8 210,000 25/08/2015

THANH NHÔM 985,000 26/09/2012


THANH NHÔM 210,000 26/09/2012

THANH NHÔM 70,000 08/10/2012

THANH NHÔM 0 500,000 16/05/2014


THANH NHÔM 1 500,000 15/05/2014
THANH NHÔM 33,000 16/11/2015
ẤM TRẦN THẠCH CAO 28,000 21/08/2015
ẤM TRẦN THẠCH CAO 9,000 11/08/2015
ẤM TRẦN THẠCH CAO 6,000 27/12/2013
ẤM TRẦN THẠCH CAO 1,000 27/12/2013
THAN MÁY MÀI 15 10 20 40,900 13/11/2015
THAN MÁY MÀI 30,000 30/08/2012
THAN MÁY MÀI - 12/08/2015
THAN MÁY MÀI 7 60,000 09/06/2014
THAN MÁY MÀI 11 25,000 10/11/2014
THAN MÁY MÀI - 12/08/2015
THAN MÁY MÀI 2 25,000 05/06/2015
THAN MÁY MÀI 9,500 19/05/2010
THAN MÁY MÀI 35 60,000 20/04/2011
THAN MÁY MÀI 10 50,000 20/11/2013
NH KIỆN CỦA MÁY TIỆN -
NH KIỆN CỦA MÁY TIỆN -
NH KIỆN CỦA MÁY TIỆN -
NH KIỆN CỦA MÁY TIỆN -
NH KIỆN CỦA MÁY TIỆN -
NH KIỆN CỦA MÁY TIỆN -
NH KIỆN CỦA MÁY TIỆN -
NH KIỆN CỦA MÁY TIỆN - 08/07/2015
NH KIỆN CỦA MÁY TIỆN - 08/07/2015
NH KIỆN CỦA MÁY TIỆN - 08/07/2015
NH KIỆN CỦA MÁY TIỆN - 08/07/2015
NH KIỆN CỦA MÁY TIỆN - 08/07/2015
NH KIỆN CỦA MÁY TIỆN 6 46,500 16/11/2015
NH KIỆN CỦA MÁY TIỆN 1 950,000 31/07/2014
NH KIỆN CỦA MÁY TIỆN 45,000 16/01/2015
NH KIỆN CỦA MÁY TIỆN 130,000 11/09/2014
NH KIỆN CỦA MÁY TIỆN 25,000 21/08/2015
TRUNKING NHỰA 45,000 24/03/2014
TRUNKING NHỰA 69,000 19/11/2015
TRUNKING NHỰA 100,000 29/08/2014
TRUNKING NHỰA 45,000 29/10/2015
KIỆN MÁY MÀI TRỤC MỀM10 2,961,751 19/09/2014
KIỆN MÁY MÀI TRỤC MỀM 4 650,638 19/09/2014

KIỆN MÁY MÀI TRỤC MỀM 3 4,428,982 19/09/2014

KIỆN MÁY MÀI TRỤC MỀM -


KIỆN MÁY MÀI TRỤC MỀM -
KIỆN MÁY MÀI TRỤC MỀM -

KIỆN MÁY MÀI TRỤC MỀM 1 3 - 12/08/2015

KIỆN MÁY MÀI TRỤC MỀM 1 900,000 27/09/2014

KIỆN MÁY MÀI TRỤC MỀM 900,000 24/07/2015

TỦ ĐIỆN NGUỒN 0 2,360,000 12/03/2013

TỦ ĐIỆN NGUỒN 1,650,000 23/05/2012


TỦ ĐIỆN NGUỒN 280,000 12/06/2012
TỦ ĐIỆN NGUỒN 595,000 18/06/2012
TỤ ĐIỆN 2 2 4 28,000 19/08/2013
TỤ ĐIỆN 4 2 5 50,000 04/11/2015
TỤ ĐIỆN 5 2 5 49,000 20/01/2015
TỤ ĐIỆN 56,000 19/08/2013
TỤ ĐIỆN 1 40,000 28/10/2014
TỤ ĐIỆN 2 35,000 07/04/2014
TỤ ĐIỆN 4 20,000 24/08/2015
TỤ ĐIỆN 2 45,000 25/07/2014
TỤ ĐIỆN 50,000 14/02/2014
TỤ ĐIỆN -
TỤ ĐIỆN 1 45,000 16/09/2014
TỤ ĐIỆN 45,000 13/11/2014
TỤ ĐIỆN 45,000 13/11/2014

TỤ ĐIỆN 900,000 26/11/2015

TỦ ĐIỆN (vật tư) 230,000 13/06/2013

TỦ ĐIỆN (vật tư) 1 1,000,000 24/05/2012

TỦ ĐIỆN (vật tư) - 09/07/2015

900,000 28/09/2012

4,100,000 28/09/2012

1,000,000 17/08/2015

TỦ ĐIỆN (vật tư) 1,500,000 28/10/2013


TỦ ĐIỆN (vật tư) - 09/07/2015

TỦ ĐIỆN (vật tư) 6,500,000 18/12/2014

TỦ ĐIỆN (vật tư) 500,000 15/12/2014

TỦ ĐIỆN (vật tư) 430,000 15/01/2015

H KIỆN MÁY UỐN ỐNG 1,500,000 14/03/2014


H KIỆN MÁY UỐN ỐNG 1,500,000 14/10/2014
H KIỆN MÁY UỐN ỐNG 140,000 28/03/2014
H KIỆN MÁY UỐN ỐNG 280,000 28/03/2014
VAN BI - THAU 490,000 28/07/2012
VAN BI - THAU 270,000 09/07/2014
VAN BI - NHỰA 45,000 06/10/2015
VAN BI - NHỰA 55,000 12/09/2012
VAN BI - NHỰA 14,000 10/11/2015
VAN AN TOÀN 100,000 14/08/2015
VAN AN TOÀN 100,000 26/11/2013
VAN ĐIỀU KHIỂN 1,650,000 18/06/2015
VAN ĐIỀU KHIỂN 1,900,000 19/12/2014
VAN SOLENOIL 1,375,000 16/05/2011
VAN SOLENOIL 1 1 2 900,000 13/02/2015

VAN SOLENOIL 927,000 09/02/2015

VAN SOLENOIL 1,450,000 29/09/2015


VAN ĐIỆN TỪ - THAU 1 837,000 27/04/2015

VÁN ÉP 100,000 13/08/2015

VÁN ÉP 150,000 13/08/2015

VAN NHỰA 12,000 11/03/2015


VAN NHỰA 10 - 13/07/2015
VAN NHỰA 60,000 22/01/2010
VAN NHỰA 75,000 26/08/2015
VAN NHỰA 45,000 18/09/2012
VAN NHỰA 30,000 28/06/2012
VAN NHỰA 30,000 01/11/2012
VAN NHỰA 285,000 26/06/2012
VAN NHỰA 40,000 13/03/2014
VAN NHỰA 34,000 02/07/2015

VAN KHÍ NÉN - 316 25,000 06/02/2015

VAN CẤP NƯỚC 126,000 04/11/2010


VAN CẤP NƯỚC 2 275,000 05/11/2010
VAN CẤP NƯỚC 4 70,000 04/08/2011
VAN CẤP NƯỚC 35,000 04/08/2011
VAN CẤP NƯỚC 930,000 30/07/2012
VAN CẤP NƯỚC 4,221,000 30/05/2014
VEC NI TẨM 55,000 18/09/2013

VEC NI TẨM 5 2 5 90,000 13/10/2014

Ỏ RUỘT KẸP KIM HÀN 1,870,000 07/11/2013


VÒI (RỬA, HOA SEN) 1 180,000 23/10/2014

VÒI (RỬA, HOA SEN) 1,690,000 27/05/2013

VÒI (RỬA, HOA SEN) 245,000 07/08/2013

VÒI (RỬA, HOA SEN) -


VÒI (RỬA, HOA SEN) -
VÒI (RỬA, HOA SEN) 24/10/2014
VÒI (RỬA, HOA SEN) 60,000 05/08/2015
VÒI (RỬA, HOA SEN) 19/11/2015
NH KIỆN MÁY VE ĐÁY -
NH KIỆN MÁY VE ĐÁY -
NH KIỆN MÁY VE ĐÁY -
NH KIỆN MÁY VE ĐÁY -
NH KIỆN MÁY VE ĐÁY - 13/07/2015
NH KIỆN MÁY VE ĐÁY - 13/07/2015
NH KIỆN MÁY VE ĐÁY - 13/07/2015
NH KIỆN MÁY VE ĐÁY -
ỆN CỦA MÁY XẢ TOLE CUỘN -
ỆN CỦA MÁY XẢ TOLE CUỘN -
ỆN CỦA MÁY XẢ TOLE CUỘN -
ỆN CỦA MÁY XẢ TOLE CUỘN -
ỆN CỦA MÁY XẢ TOLE CUỘN -
ỆN CỦA MÁY XẢ TOLE CUỘN -
ỆN CỦA MÁY XẢ TOLE CUỘN -
ỆN CỦA MÁY XẢ TOLE CUỘN -
ỆN CỦA MÁY XẢ TOLE CUỘN
1 2,115,000 14/10/2014
ỆN CỦA MÁY XẢ TOLE CUỘN 90,000 18/03/2015

XE NÂNG 500,000 04/06/2015

XÍCH 6 LY 1 4,233,209 22/05/2013

XÍCH 6 LY 150,000 23/01/2014

XE NÂNG BÀN 165,000 24/03/2014

XE NÂNG BÀN 1,135,000 15/04/2014


XE NÂNG BÀN 240,000 15/04/2014
XE NÂNG BÀN 227,272 13/11/2014

XY LANH 6,434,943 22/04/2015

THAN MÁY MÀI - 13/07/2015


THAN MÁY MÀI 14 5 10 31,800 16/11/2015
THAN MÁY MÀI - 12/08/2015
THAN MÁY MÀI 29 30,000 10/06/2011
THAN MÁY MÀI 1 35,000 15/12/2014
THAN MÁY MÀI - 12/08/2015
THAN MÁY MÀI 4 47,000 30/06/2015
THAN MÁY MÀI - 12/08/2015
THAN MÁY MÀI 5 90,909 03/08/2015
THAN MÁY MÀI 3 30,000 15/01/2015
THAN MÁY MÀI 17 30,000 15/04/2011
THAN MÁY MÀI 25 58,000 27/05/2011
THAN MÁY MÀI 1 60,000 17/06/2015
DANH SÁCH VẬT TƯ TỒN KHO/ STOCK LIST MATERIAL
Ngày/Date: 02/12/2015
Người Lập /Prepared by: Mai Thanh Tiến

Độ Độ
Vật liệu Đơn vị
Mã hàng/Product code Tên hàng/Description dày/Thicknes Kích cỡ /Size Dài/Len Xuất xứ /Origin
/Material tính/Unit
s gth

(Ngưng yêu cầu)Adaptor G1" Connector For Level Switch FTL20,


BPADAP01 SS316L HLAM pcs
Code: HLWB-01-G1-316L

BPAIR101 Air vent for Tank,Type:Mushroom, Code: HLAMR-1-250-304 250 SS304 HLAM set

BPAIR102 Air vent for Tank,Type:Mushroom, Code: HLAMR-1-350-304 350 SS304 HLAM set

BPAIR103 Air vent for Tank,Type:Mushroom, Code: HLAMR-2-250-304 250 SS304 HLAM set

BPAIR104 Air vent for Tank,Type:Mushroom, Code: HLAMR-2-350-304 350 SS304 HLAM set

BPBAS001 Lifting Lug, 0 ~ 0.5T, Code: HLLL-2-40-304 SS304 HLAM pcs


BPBAS002 Lifting Lug, 0.5~ 1T, Code: HLLL-2-60-304 SS304 HLAM pcs
BPBAS003 Lifting Lug, 1~ 2T, Code: HLLL-2-80-304 SS304 HLAM pcs
BPBAS004 Lifting Lug, 2~ 4T, Code: HLLL-2-100-304 SS304 HLAM pcs
BPBAS005 Rib for lifting lugs, Code: HLRLL-1-(100-110)-CS HLAM pcs
BPBAS006 Rib for lifting lugs, Codel: HLRLL-1-132-CS HLAM pcs
BPBAS007 Rib for lifting lugs, Code: HLRLL-1-150-CS HLAM pcs
BPBAS008 Bass up for lifting lugs, Code: HLBU-1-(100-110)CS HLAM pcs
BPBAS009 Bass up for lifting lugs, Code: HLBU-1-132-CS HLAM pcs
BPBAS010 Bass up for lifting lugs, Code: HLBU-1-150-CS HLAM pcs
BPBAS011 Bass down for lifting lugs, Code: HLBD-1-(100-150)-CS HLAM pcs
BPBAS012 Bass up face U for lifting lugs, Code: HLBFU-1-100-CS HLAM pcs
BPBAS013 Bass up face U for lifting lugs, Code: HLBFU-1-110-CS HLAM pcs
BPBAS014 Bass up face U for lifting lugs, Code: HLBFU-1-132-CS HLAM pcs
BPBAS015 Bass up face U for lifting lugs, Code: HLBFU-1-150-CS HLAM pcs
BPBAS016 Bass support for lifting lugs, Code: HLBLL-1-(100-150)CS HLAM pcs
BPBAS017 Bass support for agitator, Code: HLSA-1-100-CS CS HLAM pcs
BPBAS018 Bass for wood frame, Code: HLBW-1-60-CS HLAM pcs
BPBAS019 Washer for lifting lugs, Code: HLWA-1-(100-110)CS HLAM pcs
BPBAS020 Washer for lifting lugs, Code: HLWA-1-(132-150)CS HLAM pcs
BPBAS021 Washer for wood frame, Code: HLWW-1-60-CS HLAM pcs
BPBAS022 Bass in Tank Support for Handrail, Code: HLSHE-1-60x130-304 10 60x130 SS304 HLAM pcs
BPBAS023 Bass Support for Handrail, Code: HLSHC-1-60x130-304 10 60x130 SS304 HLAM pcs
BPBLE101 Hinge Barrel, Code: HLHI-1-12-304 12 SS304 HLAM pcs
BPCAN001 Mounting Kit for Load Cell, Code: HLMK-01-02T-304 SS304 HLAM pcs
BPCAN002 Mounting Kit for Load Cell, Code: HLMK-01-05T-304 SS304 HLAM pcs
BPCAN003 Mounting Kit for Load Cell, Code: HLMK-01-10T-304 SS304 HLAM pcs
BPCAN004 Mounting Kit for Load Cell, Code: HLMK-01-20T-304 SS304 HLAM pcs

BPCB0001 Dust cover for agitator, Code: HLDC-1-130-304 SS304 HLAM pcs

BPCHU101 Dust cover for agitator, Code: HLDC-1-114-304 114 SS304 HLAM pcs

BPDOG001 Thùng gỗ dạng hở vận chuyển thiết bị GỖ HLAM m3

BPDOG002 Thùng gỗ dạng kín vận chuyển thiết bị GỖ HLAM m3

Khung vận chuyển thiết bị loại đứng dạng Pallet chuẩn


BPDOG003 GỖ HLAM pcs
1200x1200

BPDOG004 Khung vận chuyển thiết bị loại đứng dạng Pallet phi tiêu chuẩn GỖ HLAM m2

Khung gỗ vận chuyển Tank 1 vỏ nằm ngang thể tích:


BPDOG005 GỖ HLAM pcs
500=<V<2000 có Agitator
Khung gỗ vận chuyển Tank 1 vỏ nằm ngang thể tích:
BPDOG006 GỖ HLAM pcs
2000=<V<5000 có Agitator
Khung thép vận chuyển Tank 1 vỏ nằm ngang thể tích:
BPDOG007 CS HLAM pcs
5000=<V<10000 có Agitator
Khung thép vận chuyển Tank 1 vỏ nằm ngang thể tích:
BPDOG008 CS HLAM pcs
10000=<V<20000 có Agitator
Khung thép vận chuyển Tank 1 vỏ nằm ngang thể tích:
BPDOG009 CS HLAM pcs
20000=<V<30000 có Agitator
Khung thép vận chuyển Tank 1 vỏ nằm ngang thể tích:
BPDOG010 CS HLAM pcs
30000=<V<40000 có Agitator
Khung thép vận chuyển Tank 1 vỏ nằm ngang thể tích:
BPDOG011 CS HLAM pcs
40000=<V<50000 có Agitator
Khung thép vận chuyển Tank 1 vỏ nằm ngang thể tích:
BPDOG012 CS HLAM pcs
5000=<V<10000 không Agitator
Khung thép vận chuyển Tank 1 vỏ nằm ngang thể tích:
BPDOG013 CS HLAM pcs
10000=<V<20000 không Agitator
Khung thép vận chuyển Tank 1 vỏ nằm ngang thể tích:
BPDOG014 CS HLAM pcs
20000=<V<30000 không Agitator
Khung thép vận chuyển Tank 1 vỏ nằm ngang thể tích:
BPDOG015 CS HLAM pcs
30000=<V<40000 không Agitator
Khung thép vận chuyển Tank 1 vỏ nằm ngang thể tích:
BPDOG016 CS HLAM pcs
40000=<V<50000 không Agitator
Khung thép vận chuyển Tank 2 vỏ trở lên nằm ngang thể tích: V<
BPDOG017 CS HLAM pcs
5000 có Agitator
Khung thép vận chuyển Tank 2 vỏ trở lên nằm ngang thể tích:
BPDOG018 CS HLAM pcs
5000=<V< 10000 có Agitator
Khung thép vận chuyển Tank 2 vỏ trở lên nằm ngang thể tích:
BPDOG019 CS HLAM pcs
10000=<V< 20000 có Agitator
Khung thép vận chuyển Tank 2 vỏ trở lên nằm ngang thể tích:
BPDOG020 CS HLAM pcs
20000=<V< 30000 có Agitator
Khung thép vận chuyển Tank 2 vỏ trở lên nằm ngang thể tích:
BPDOG021 CS HLAM pcs
30000=<V< 40000 có Agitator
Khung thép vận chuyển Tank 2 vỏ trở lên nằm ngang thể tích:
BPDOG022 CS HLAM pcs
40000=<V< 50000 có Agitator
Khung thép vận chuyển Tank 2 vỏ trở lên nằm ngang thể tích:
BPDOG023 CS HLAM pcs
V< 5000 không Agitator
Khung thép vận chuyển Tank 2 vỏ trở lên nằm ngang thể tích:
BPDOG024 CS HLAM pcs
5000 =< V < 10000 không Agitator
Khung thép vận chuyển Tank 2 vỏ trở lên nằm ngang thể tích:
BPDOG025 CS HLAM pcs
10000 =< V < 20000 không Agitator
Khung thép vận chuyển Tank 2 vỏ trở lên nằm ngang thể tích:
BPDOG026 CS HLAM pcs
20000 =< V < 30000 không Agitator
Khung thép vận chuyển Tank 2 vỏ trở lên nằm ngang thể tích:
BPDOG027 CS HLAM pcs
30000 =< V < 40000 không Agitator
Khung thép vận chuyển Tank 2 vỏ trở lên nằm ngang thể tích:
BPDOG028 CS HLAM pcs
40000 =< V < 50000 không Agitator
Khung gỗ vận chuyển Tank 1 vỏ nằm ngang thể tích:
BPDOG029 GỖ HLAM pcs
500=<V<2000 không Agitator
Khung gỗ vận chuyển Tank 1 vỏ nằm ngang thể tích:
BPDOG030 GỖ HLAM pcs
2000=<V<5000 không Agitator
Khung gỗ vận chuyển Tank 1 vỏ nằm ngang thể tích:
BPDOG031 GỖ HLAM pcs
5000=<V<10000 có Agitator
Khung gỗ vận chuyển Tank 1 vỏ nằm ngang thể tích:
BPDOG032 GỖ HLAM pcs
5000=<V<10000 không Agitator
Khung thép vận chuyển Tank 1 vỏ nằm ngang thể tích: V<5000
BPDOG033 GỖ HLAM pcs
có Agitator
Khung thép vận chuyển Tank 1 vỏ nằm ngang thể tích: V<5000
BPDOG034 CS HLAM pcs
không Agitator

BPGIA401 Insulated Reducer For Nozzle, Code: HLRIN-1-50-304 50xID120 SS304 HLAM pcs

BPGIA402 Insulated Reducer For Nozzle, Code: HLRIN-1-75-304 75xID120 SS304 HLAM pcs

BPGIA403 Insulated Reducer For Nozzle, Code: HLRIN-2-50-304 50xID150 SS304 HLAM pcs

BPGIA404 Insulated Reducer For Nozzle, Code: HLRIN-2-75-304 75xID150 SS304 HLAM pcs

Insulated Reducer For Nozzle, Code: HLRIN-1-100-304,


BPGIA405 3 140 SS304 HLAM pcs
Connection <=42
Insulated Reducer For Nozzle, Code: HLRIN-2-100-304,
BPGIA406 3 170 SS304 HLAM pcs
Connection >42 to 76

BPGIA407 Insulated Reducer For Nozzle, Code: HLRIN-3-50-304 140x220 SS304 HLAM pcs

BPGIA408 Insulated Reducer For Nozzle, Code: HLRIN-3-75-304 140x220 SS304 HLAM pcs

BPGIA409 Insulated Reducer For Nozzle, Code: HLRIN-3-100-304 140x220 SS304 HLAM pcs

BPGIA410 Insulated Reducer For Nozzle, Code: HLRIN-4-50-304 140x370 SS304 HLAM pcs

BPGIA411 Insulated Reducer For Nozzle, Code: HLRIN-4-75-304 140x370 SS304 HLAM pcs

BPGIA412 Insulated Reducer For Nozzle, Code: HLRIN-4-100-304 140x370 SS304 HLAM pcs

BPLA0201 Pla support for tank, Code: HLPLA-1-140-CS CS HLAM pcs


BPONGC01 Nut of Connector for Level Glass, Code: HLNGP-1-22-304 22 SS304 HLAM pcs
BPONGC02 Connector for Level Glass ,Type:Single, HLCGP-1-22-304 22 SS304 HLAM pcs
BPONGC03 Connector for Level Glass ,Type:Double, HLCGP-2-22-304 22 SS304 HLAM pcs
BPRO2201 Sponge Gasket, Colour: Black 10 127x2100 Rubber VN/China plate
Sight glass w/o light glass(24V), For Tank, Type Flange, Code:
BPSIG101 100 SS304 HLAM pcs
HLSG-1-100-304
Sight glass w/o light glass(24V), For Tank, Type Flange, Code:
BPSIG102 100 SS316L HLAM pcs
HLSG-1-100-316L
Sight glass w/o light glass(24V), For Tank, DIN11851, Type
BPSIG103 100 SS316L HLAM pcs
Coupling, Code: HLSG-2-100-316L, Gasket PTFE, Weld end
BPSOC001 In/Outlet for Jacket, Code: HLJA-34-100-304 DN25 SS304 HLAM pcs
BPSOC002 In/Outlet for Jacket, Code: HLJA-42-100-304 DN32 SS304 HLAM pcs
BPSOC003 In/Outlet for Jacket, Code: HLJA-49-100-304 DN40 SS304 HLAM pcs

BPSUP201 Support For Pipe Handrail, Code: HLSH-1-27-304 27 SS304 HLAM pcs
BPSUP202 Support For Pipe Handrail, Code: HLSH-1-34-304 34 SS304 HLAM pcs

BPSUP205 Pad Plate for Supporting Leg, Code: HLPP-1-76x150-304 76x150 SS304 HLAM pcs

BPSUP206 Pad Plate for Supporting Leg, Code: HLPP-1-90x150-304 90x150 SS304 HLAM pcs

BPSUP207 Pad Plate for Supporting Leg, Code: HLPP-1-114x150-304 114x150 SS304 HLAM pcs

BPSUP208 Pad Plate for Supporting Leg, Code: HLPP-1-141x150-304 141x150 SS304 HLAM pcs

BPSUP209 Pad Plate for Supporting Leg, Code: HLPP-1-168x150-304 168x150 SS304 HLAM pcs

BPSUP210 Pad Plate for Supporting Leg, Code: HLPP-1-219x150-304 219x150 SS304 HLAM pcs

BPSUP211 Wear Plate for Insulation, Code: HLWP-1-141-304 141 SS304 HLAM pcs

BPSUP212 Wear Plate for Insulation, Code: HLWP-1-168-304 168 SS304 HLAM pcs

BPSUP213 Wear Plate for Insulation, Code: HLWP-1-219-304 219 SS304 HLAM pcs

BPSUP214 Reinforcing Plate for Supporting Leg, Code: HLLR-1-10x150-304 10x150 SS304 HLAM pcs

BPSUP215 Reinforcing Plate for Supporting Leg, Code: HLLR-1-12x150-304 12x150 SS304 HLAM pcs

BPSUP216 Support For Cladding Reinf, Code: HLSCR-1-50-304 SS304 HLAM pcs

BPSUP217 Support For Cladding Reinf, Code: HLSCR-1-75-304 SS304 HLAM pcs

BPSUP218 Support For Cladding Reinf, Code: HLSCR-1-100-304 SS304 HLAM pcs

BPSUP219 Support For Pipe Handrail, Code: HLSH-1-25-304 25 SS304 HLAM pcs

BPSUP220 Support For Pipe Handrail, Code: HLSH-1-38-304 38 SS304 HLAM pcs

BPSUP221 Support For Pipe Handrail, Code: HLSH-1-50-304 50 SS304 HLAM pcs

BPSUP222 Support For Nameplate, Code: HLSUN-1-150-110-304 100x140 SS304 VN/China pcs

BPSUP223 Support For Pipe Handrail, Code: HLSH-02-38-304 38 SS304 HLAM pcs

BPSUP224 Pipe Handrail, Code: HLPH-01-1100-304 OD38.1 SS304 HLAM pcs


BPSUP225 Pipe Handrail, Code: HLPH-02-1100-304 OD38.1 SS304 HLAM pcs

BPSUP226 Pipe Handrail, Code: HLPH-03-1100-304 OD38.1 SS304 VN/China pcs

BPSUP227 Pad Legs, Code: HLPL-1-76-304 3 76 SS304 HLAM pcs

BPSUP228 Pad Legs, Code: HLPL-1-90-304 3 90 SS304 HLAM pcs

BPSUP229 Pad Legs, Code: HLPL-1-114-304 3 114 SS304 HLAM pcs

BPSUP230 Pad Legs, Code: HLPL-1-141-304 3 141 SS304 HLAM pcs

BPSUP231 Pad Legs, Code: HLPL-1-168-304 3 168 SS304 HLAM pcs

BPSUP232 Pad Legs, Code: HLPL-1-219-304 3 219 SS304 HLAM pcs

BPSUP301 Pipe holder for Agitator, Code: HLPH-1-(40-55)-CS HLAM pcs


BPSUP302 Pipe holder for Agitator, Code: HLPH-1-(60-75)-CS CS HLAM pcs
BPSUP303 Pipe holder for Supporting Leg, Code: HLPH-1-(76-85)-CS HLAM pcs
BPSUP304 Pipe holder for Supporting Leg, Code: HLPH-1-90-CS HLAM pcs
BPSUP305 Pipe holder for Supporting Leg, Code: HLPH-1-114-CS HLAM pcs
BPSUP306 Pipe holder for Supporting Leg, Code: HLPH-1-141-CS HLAM pcs
BPSUP307 Pipe holder for Supporting Leg, Code: HLPH-1-168-CS HLAM pcs
BPSUP308 Pipe holder for Supporting Leg, Code: HLPH-1-219-CS HLAM pcs
BPTAG101 Base Plate for Supporting Leg, Code: HLAJB-1-10-304 SS304 HLAM pcs
BPTAG102 Base Plate for Supporting Leg, Code: HLAJB-1-16-304 SS304 HLAM pcs
BPTAG103 Base Plate for Supporting Leg, Code: HLAJB-1-8x150-304 150 SS304 HLAM pcs
BPTAG106 Adjustable Screw for Supporting Leg, Code: HLAJS-1-30-304 M30 SS304 HLAM pcs
BPTAG107 Adjustable Screw for Supporting Leg, Code: HLAJS-1-40-304 M40 SS304 HLAM pcs
BPTAG116 Base Plate for Supporting Leg, Code: HLAJB-1-6x100-304 100 SS304 HLAM pcs
BPTAG117 Base Plate for Supporting Leg, Code: HLAJB-1-8x120-304 120 SS304 HLAM pcs
BPTAG119 Adjustable Screw for Supporting Leg, Code: HLAJS-1-25-304 M25 SS304 HLAM pcs
BPTAG124 Nut for Supporting Leg, Code: HLAJBN-1-6x76-304 76 SS304 HLAM pcs
BPTAG125 (Hủy định mức) Nut, Code: HLAJN-1-25x1.5-304 M25 SS304 HLAM pcs
BPTAG126 Nut for Supporting Leg, Code: HLAJBN-1-8x90-304 90 SS304 HLAM pcs
BPTAG127 Nut for Supporting Leg, Code: HLAJBN-1-6x114-304 114 SS304 HLAM pcs
BPTAG128 (Hủy định mức) Nut, Code: HLAJN-1-30x2-304 M30 SS304 HLAM pcs
BPTAG129 Nut for Supporting Leg, Code: HLAJBN-1-10x141x304 141 SS304 HLAM pcs
BPTAG130 Nut for Supporting Leg, Code: HLAJBN-1-12x168-304 168 SS304 HLAM pcs
BPTAG131 Nut for Supporting Leg, Code: HLAJBN-1-12x219-304 219 SS304 HLAM pcs
BPTAG132 (Hủy định mức) Nut, Code: HLAJN-1-40x2-304 M40 SS304 HLAM pcs
BPTAY201 Handle for Tank Top Cover, Code: HLHA-1-12-304, 12 SS304 HLAM pcs

BPTCK001 Vortex breaker, Code: HLVB-1-250-304L 4 SS304L HLAM pcs

BPTCK002 Vortex breaker, Code: HLVB-1-250-316L 4 SS316L HLAM pcs

BPTHER01 Thermowell BSPT, Code: HLTW-01-100-316L 100 SS316L HLAM pcs


BPTHER02 Thermowell BSPT, Code: HLTW-01-150-316L 150 SS316L HLAM pcs

BPYEM001 Wear Plate for Insulation, Code: HLWP-1-21-304 21xOD7 SS304 HLAM pcs

BPYEM002 Wear Plate for Insulation, Code: HLWP-1-25-304 25xOD7 SS304 HLAM pcs

BPYEM003 Wear Plate for Insulation, Code: HLWP-1-27-304 27xOD7 SS304 HLAM pcs

BPYEM004 Wear Plate for Insulation, Code: HLWP-1-34-304 34xOD8 SS304 HLAM pcs

BPYEM005 Wear Plate for Insulation, Code: HLWP-1-38-304 38xOD8 SS304 HLAM pcs

BPYEM006 Wear Plate for Insulation, Code: HLWP-1-42-304 42xOD10 SS304 HLAM pcs

BPYEM007 Wear Plate for Insulation, Code: HLWP-1-49-304 49xOD10 SS304 HLAM pcs

BPYEM008 Wear Plate for Insulation, Code: HLWP-1-51-304 51xOD11 SS304 HLAM pcs

BPYEM009 Wear Plate for Insulation, Code: HLWP-1-60-304 60xOD12 SS304 HLAM pcs

BPYEM010 Wear Plate for Insulation, Code: HLWP-1-64-304 64xOD12 SS304 HLAM pcs

BPYEM011 Wear Plate for Insulation, Code: HLWP-1-76-304 76xOD13 SS304 HLAM pcs

BPYEM012 Wear Plate for Insulation, Code: HLWP-1-90-304 90xOD16 SS304 HLAM pcs

BPYEM013 Wear Plate for Insulation, Code: HLWP-1-102-304 102xOD172 SS304 HLAM pcs

BPYEM014 Wear Plate for Insulation, Code: HLWP-1-114-304 114xOD184 SS304 HLAM pcs

Wear Plate for Insulation, Pipe Leg DN125, 40o shore, Colour
BPYEM018 2 ID120 SILICON HLAM pcs
Grey, Code: HLWP-1-141-SI
Wear Plate for Insulation, Pipe Leg DN200, 40o shore, Colour
BPYEM020 2 ID200 SILICON HLAM pcs
Grey, Code: HLWP-1-219-SI
BPYEM021 Wear Plate for Support Handrail, Code: HLWPH-1-60x100-304 2 60x100 SS304 HLAM pcs
Định mức Định mức
Chủng loại/Type
Số tồn tối tồn tối Giá VND/Unit Ngày nhập kho/Stock
lượng/Quantity thiểu/Minim đa/Maximu price in date
um m
ADAPTER 1 325,900 19/09/2014

CHỐNG CHÂN
KHÔNG - 2,500,000 14/04/2015
AIRVENT - 304
CHỐNG CHÂN
KHÔNG - 14 3,100,000 07/01/2015
AIRVENT - 304
CHỐNG CHÂN
KHÔNG - 2 10 20 2,500,000 23/07/2015
AIRVENT - 304
CHỐNG CHÂN
KHÔNG - 19 10 20 3,300,000 08/06/2015
AIRVENT - 304
BASS CẨU 40 20 60 195,000 11/08/2015
BASS CẨU 19 20 60 250,000 14/04/2015
BASS CẨU 47 20 60 366,000 25/08/2015
BASS CẨU 9 10 20 530,000 23/07/2015
BASS CẨU 56 20 80 9,000 22/01/2015
BASS CẨU 34 20 60 18,000 22/01/2015
BASS CẨU 58 20 56 - 19/11/2015
BASS CẨU 42 20 64 22,000 22/01/2015
BASS CẨU 56 20 56 - 19/11/2015
BASS CẨU 22 20 56 - 19/11/2015
BASS CẨU 102 30 122 21,000 22/01/2015
BASS CẨU 26 20 56 35,000 28/08/2015
BASS CẨU 37 20 59 32,000 22/01/2015
BASS CẨU 54 20 56 - 19/11/2015
BASS CẨU 52 20 56 43,000 22/01/2015
BASS CẨU 40 30 126 22,000 25/08/2015
BASS CẨU 26 20 62 60,000 25/08/2015
BASS CẨU 29 20 66 - 06/10/2015
BASS CẨU 44 30 118 12,000 22/01/2015
BASS CẨU 92 30 118 12,000 22/01/2015
BASS CẨU 29 20 66 15,000 11/08/2015
BASS CẨU 38 20 50 110,000 25/08/2015
BASS CẨU 24 20 50 110,000 25/08/2015
BẢN LỀ CỐI 24 20 30 35,000 26/06/2015
CÂN BÀN 6,000,000 07/09/2015
CÂN BÀN 7,700,000 07/09/2015
CÂN BÀN 11,800,000 07/09/2015
CÂN BÀN 13,000,000 07/09/2015
Chụp che bụi/
25 20 40 110,000 23/07/2015
Dust cover
CHỤP 35 20 40 58,000 09/02/2015
Đóng gói vận
1,135,000 12/05/2015
chuyển
Đóng gói vận
1,635,000 12/05/2015
chuyển
Đóng gói vận
773,000 12/05/2015
chuyển
Đóng gói vận
1,073,000 12/05/2015
chuyển
Đóng gói vận
1,750,000 12/05/2015
chuyển
Đóng gói vận
2,350,000 12/05/2015
chuyển
Đóng gói vận
4,527,000 12/05/2015
chuyển
Đóng gói vận
5,277,000 12/05/2015
chuyển
Đóng gói vận
6,027,000 12/05/2015
chuyển
Đóng gói vận
6,777,000 12/05/2015
chuyển
Đóng gói vận
7,527,000 12/05/2015
chuyển
Đóng gói vận
3,527,000 12/05/2015
chuyển
Đóng gói vận
4,277,000 12/05/2015
chuyển
Đóng gói vận
5,027,000 12/05/2015
chuyển
Đóng gói vận
5,777,000 12/05/2015
chuyển
Đóng gói vận
6,527,000 12/05/2015
chuyển
Đóng gói vận
4,392,000 12/05/2015
chuyển
Đóng gói vận
5,027,000 12/05/2015
chuyển
Đóng gói vận
5,777,000 12/05/2015
chuyển
Đóng gói vận
6,527,000 12/05/2015
chuyển
Đóng gói vận
7,277,000 12/05/2015
chuyển
Đóng gói vận
8,027,000 12/05/2015
chuyển
Đóng gói vận
3,392,000 12/05/2015
chuyển
Đóng gói vận
4,027,000 12/05/2015
chuyển
Đóng gói vận
4,777,000 12/05/2015
chuyển
Đóng gói vận
5,527,000 12/05/2015
chuyển
Đóng gói vận
6,277,000 12/05/2015
chuyển
Đóng gói vận
7,027,000 12/05/2015
chuyển
Đóng gói vận
1,250,000 12/05/2015
chuyển
Đóng gói vận
1,850,000 12/05/2015
chuyển
Đóng gói vận
2,950,000 07/10/2015
chuyển
Đóng gói vận
2,450,000 07/10/2015
chuyển
Đóng gói vận
3,892,000 07/10/2015
chuyển
Đóng gói vận
2,892,000 07/10/2015
chuyển
GIẢM CHO
15 15 30 300,000 29/12/2014
NOZZLE (GC)
GIẢM CHO
18 15 30 315,000 11/08/2015
NOZZLE (GC)
GIẢM CHO
55 5 40 239,647 19/09/2014
NOZZLE (GC)
GIẢM CHO
29 15 30 306,000 06/10/2015
NOZZLE (GC)
GIẢM CHO
25 15 30 337,870 19/09/2014
NOZZLE (GC)
GIẢM CHO
18 10 20 390,939 19/09/2014
NOZZLE (GC)
GIẢM CHO
319,000 13/04/2015
NOZZLE (GC)
GIẢM CHO
362,000 13/04/2015
NOZZLE (GC)
GIẢM CHO
487,000 13/04/2015
NOZZLE (GC)
GIẢM CHO
414,000 13/04/2015
NOZZLE (GC)
GIẢM CHO
483,000 13/04/2015
NOZZLE (GC)
GIẢM CHO
538,000 13/04/2015
NOZZLE (GC)
LA (PLA) - CS 18 15 40 - 19/11/2015
ỐNG THỦY 31 10 30 - 19/11/2015
ỐNG THỦY 26 10 30 125,000 25/06/2015
ỐNG THỦY 23 10 30 295,000 25/06/2015
RON CAO SU 55 110 30,000 11/08/2015

SIGHT GLASS 1 5,368,000

SIGHT GLASS 3 6,000,000

SIGHT GLASS 5,500,000 09/03/2015

SOCKET 8 5 15 235,000 11/08/2015


SOCKET 17 5 15 - 19/11/2015
SOCKET 0 5 15 342,000 27/10/2014

SUPPORT - 304 30 20 60 59,050 19/09/2014


SUPPORT - 304 56 20 60 95,000 23/07/2015

SUPPORT - 304 36 20 40 - 19/11/2015

SUPPORT - 304 41 20 40 - 06/10/2015

SUPPORT - 304 34 20 40 350,000 11/08/2015

SUPPORT - 304 34 20 40 - 06/10/2015

SUPPORT - 304 35 20 40 - 19/11/2015

SUPPORT - 304 23 20 40 550,000 11/08/2015

SUPPORT - 304 51 8 60 65,000 25/06/2015

SUPPORT - 304 5 8 35 85,000 11/08/2015

SUPPORT - 304 21 8 35 99,106 23/07/2015

SUPPORT - 304 19 20 40 130,000 11/08/2015

SUPPORT - 304 36 20 40 - 19/11/2015

SUPPORT - 304 236 100 300 16,000 25/08/2015

SUPPORT - 304 286 100 300 18,000 25/08/2015

SUPPORT - 304 268 100 300 25,000 14/04/2015

SUPPORT - 304 10 10 50 59,000 13/02/2015

SUPPORT - 304 26 5 25 - 19/11/2015

SUPPORT - 304 14 5 25 118,000 13/02/2015

SUPPORT - 304 22 20 110 86,757 26/06/2015

SUPPORT - 304 28 10 30 115,000 29/04/2015

SUPPORT - 304 121,000 04/05/2015


SUPPORT - 304 155,000 04/05/2015

SUPPORT - 304 155,000 04/05/2015

SUPPORT - 304 59 20 100 14,000 11/08/2015

SUPPORT - 304 80 20 100 15,000 11/08/2015

SUPPORT - 304 72 20 100 21,000 11/08/2015

SUPPORT - 304 68 20 100 24,000 11/08/2015

SUPPORT - 304 76 20 100 35,000 11/08/2015

SUPPORT - 304 72 20 100 40,000 11/08/2015

SUPPORT - CS 8 20 60 10,000 28/08/2015


SUPPORT - CS 44 18 40 16,000 11/08/2015
SUPPORT - CS 42 18 60 22,000 22/01/2015
SUPPORT - CS 22 20 54 25,000 22/01/2015
SUPPORT - CS 40 18 60 26,000 28/08/2015
SUPPORT - CS 56 18 60 30,000 25/08/2015
SUPPORT - CS 22 18 60 33,000 29/04/2015
SUPPORT - CS 40 18 60 42,000 28/08/2015
TĂNG ĐƠ 22 20 40 56,616 19/09/2014
TĂNG ĐƠ 24 20 40 101,821 19/09/2014
TĂNG ĐƠ 21 20 60 330,000 11/08/2015
TĂNG ĐƠ 22 20 60 200,000 11/08/2015
TĂNG ĐƠ 27 20 60 250,000 11/08/2015
TĂNG ĐƠ 39 20 60 195,000 11/08/2015
TĂNG ĐƠ 44 20 60 - 19/11/2015
TĂNG ĐƠ 88 20 60 190,000 14/07/2014
TĂNG ĐƠ 78 20 60 365,111 17/09/2015
TĂNG ĐƠ 0 0 191,846 19/09/2014
TĂNG ĐƠ 40 20 60 381,479 17/09/2015
TĂNG ĐƠ 34 20 60 469,360 17/09/2015
TĂNG ĐƠ 0 0 - 23/07/2015
TĂNG ĐƠ 35 20 60 515,780 17/09/2015
TĂNG ĐƠ 21 20 60 655,961 17/09/2015
TĂNG ĐƠ 31 20 60 788,518 17/09/2015
TĂNG ĐƠ 0 0 271,600 23/07/2015
TAY CẦM 21 20 40 50,000 02/04/2015
GIA CÔNG
TRỤC CÁCH 29 15 30 - 19/11/2015
KHUẤY
GIA CÔNG
TRỤC CÁCH 28 15 30 282,482 29/04/2015
KHUẤY
THERMOWELL 13 10 30 160,000 13/10/2014
THERMOWELL 10 10 30 196,000 29/12/2014
YẾM NOZZLE -
158 10 30 18,000 19/09/2014
304
YẾM NOZZLE -
65 10 30 18,000 19/09/2014
304
YẾM NOZZLE -
19 10 30 18,000 19/09/2014
304
YẾM NOZZLE -
142 10 30 20,000 19/09/2014
304
YẾM NOZZLE -
72 10 30 20,000 19/09/2014
304
YẾM NOZZLE -
49 10 30 30,000 19/09/2014
304
YẾM NOZZLE -
42 10 30 31,000 19/09/2014
304
YẾM NOZZLE -
39 10 30 31,000 19/09/2014
304
YẾM NOZZLE -
77 10 30 32,000 19/09/2014
304
33 10 30 75,000 28/08/2015
YẾM NOZZLE -
34 15 60 44,000 19/09/2014
304
YẾM NOZZLE -
29 15 60 53,000 19/09/2014
304
YẾM NOZZLE -
19 8 20 96,000 25/06/2015
304
YẾM NOZZLE -
28 15 60 61,000 25/06/2015
304
YẾM NOZZLE -
105,000 28/11/2014
304
YẾM NOZZLE -
140,000 28/11/2014
304
YẾM NOZZLE -
46 20 50 30,000 29/04/2015
304
DANH SÁCH VẬT TƯ TỒN KHO/ STOCK LIST MATERIAL
Ngày/Date: 02/12/2015
Người Lập /Prepared by: Mai Thanh Tiến

Độ
Mã hàng/Product Độ
Tên hàng/Description dày/Thicknes Kích cỡ /Size
code Dài/Length
s

NPAXI103 AXIT CITRIC


NPAXI104 NITRIC ACID ( HNO3 : 68% )
NPAXI105 AXIT - CT501
NPAXI106 XÚT NAOH (99%)
NPAXI107 AXIT HF 55% (25kg/thùng)
NPAXI108 LAS: CH3 (CH2)11 C6H4SO3Na
NPAXI109 EDTA: C10H14N2O8Na2
NPAXI110 Dung dịch H2SO4 LOÃNG

NPBBV101 **BÁNH VẢI CỨNG 180 180

NPBBV102 **BÁNH VẢI CỨNG 150 150

NPBBV103 **BÁNH VẢI CỨNG 250 250

NPBBV104 **BÁNH VẢI CỨNG 35x50x300 35x50x300

NPBBV201 **BÁNH VẢI HỒ 150 150


NPBBV202 **BÁNH VẢI HỒ 250 250

NPBBV301 **BÁNH VẢI MỀM 180 180

NPBBV302 **BÁNH VẢI RIN Þ250x50mm

NPBCU101 **BÁNH CƯỚC 100 (OD 100) 100


NPBCU102 **BÁNH CƯỚC 125 (OD 125) 125
NPBDA102 **BÁNH DA 250 250
NPBDA103 **BÁNH DA 180 180
NPBNI101 **BÁNH NỈ 100 (OD 95 x 13) 100
NPBNI102 **BÁNH NỈ 125 125
NPBNI103 **BÁNH NỈ 150 150
NPBNI104 **BÁNH NỈ 40 40
NPBNI105 **BÁNH NỈ BÉN CÁT Þ250x15mm
NPBNI106 ** BÁNH NỈ 40x25x6mm 40
NPBNI107 ** BÁNH NỈ 25x22x6mm 25

NPBUI101 BÙI NHÙI NÂU

NPBUI102 BÙI NHÙI 7447 - SCOTCH BRITE 3M - (150x46)

NPBUI103 BÙI NHÙI NRO400 (150x50) - Kingspor Đức 150

NPBUI104 BÙI NHÙI NÂU SIS (150x50) - Đài Loan 150

NPBUI201 **DÂY BÙI NHÙI 50x2200 - SFN 50

NPBUI301 **DÂY BÙI NHÙI 30x2200 - SFN 30


NPBUI302 **DÂY BÙI NHÙI 50x2200 - VF 50
NPBUI303 **DÂY BÙI NHÙI 30x2200 - VFN 30
NPBUI304 **DÂY BÙI NHÙI 25x1250 -VFN 25 1250
NPBXA101 **BÁNH XÁM 100 100
NPBXA102 **BÁNH XÁM 150 150
NPBXA103 **BÁNH XÁM 125 125
NPBXA104 **BÁNH XÁM 250 250
NPBXA105 **BÁNH XÁM 40 40
NPDAC101 **ĐÁ CẮT 100 - NURITO 100
NPDAC102 **ĐÁ CẮT 125 - NURITO 125
NPDAC103 **ĐÁ CẮT 150 150
NPDAC104 **ĐÁ CẮT 350 350
NPDAC105 **ĐÁ CẮT 180 - NRT 180
NPDAC106 **ĐÁ CẮT THỦY TINH 100 100
NPDAC107 **ĐÁ CẮT KIM CƯƠNG 125 125
NPDAC108 **ĐÁ CẮT 125 - TAILIN 125
NPDAC109 **ĐÁ CẮT 100 - TAILIN 100
NPDAC110 **ĐÁ CẮT 180 - TAILIN 180
NPDAC111 **ĐÁ CẮT 100 - 3M 100
NPDAC112 **ĐÁ CẮT 125 - BOSCH 125
NPDAC113 **ĐÁ CẮT 180 - 3M 180
NPDAC114 **ĐÁ CẮT 100 - BOSCH 100
NPDAC115 ĐÁ CẮT BÊ TÔNG
NPDAC116 **ĐÁ CẮT 180 x 1.6 x 22.2 -NURITO, VN 1.6 180
NPDAD101 **ĐÁ DOA 25 25
NPDAD102 **ĐÁ DOA 30 30
NPDAD103 **ĐÁ DOA 10 10
NPDAD104 **ĐÁ DOA 13 - hình trụ 13
NPDAD105 **ĐÁ DOA Þ25 25
NPDAD106 ĐÁ DOA CONE
NPDAD107 **ĐÁ DOA 20 20
**Đá Doa Hình Chóp Þ13xL25, Đầu kẹp Þ6, Màu
NPDAD109
cam
NPDAM101 **ĐÁ MÀI 100 - IPRIX 100
NPDAM102 **ĐÁ MÀI 125 - IPRIX 125
NPDAM103 **ĐÁ MÀI 150 150
NPDAM104 **ĐÁ MÀI 180 - IPRIX 180
NPDAM105 **ĐÁ MÀI THÔ 125 125
NPDAM107 **ĐÁ MÀI LỬA 200 200
NPDAM108 **ĐÁ MÀI THÔ 180 180
NPDAM109 **ĐÁ MÀI KIM CƯƠNG 180 180
NPDAM110 **ĐÁ MÀI KIM HÀN
NPDAM111 **ĐÁ MÀI 100 - TAILIN 100
NPDAM112 **ĐÁ MÀI 180 - TAILIN 180
NPDAM113 **ĐÁ MÀI 125 - TAILIN 125
NPDAM114 **ĐÁ MÀI 125 - HẢI DƯƠNG
NPDAM115 **ĐÁ MÀI 100 - 3M 100
NPDAM116 **ĐÁ MÀI 125 - BOSCH 125
NPDAM117 **ĐÁ MÀI 100 - BOSCH 100
Chuyển sang kho CCDC - ĐÁ MÀI KIM HÀN
NPDAM118 Machine Tools PTELTD Model: VAG-003, Tâm lỗ
3mm (Diamond Wheel)
NPDAM119 **ĐÁ MÀI INOX 100x6mm - Advance - Thái Lan 6 100
NPDAM120 ĐÁ MÀI BÊTÔNG 100 100
NPDAM121 ĐÁ MÀI HỢP KIM OD175xID32xT20, NURITO

NPKD0101 KEO DÁN ỐNG NHỰA PVC

NPKD0102 KEO EPOXY 350g


NPKD0103 KEO 502
NPKD0104 KEO 3M - Mã số 4475 - Châu Á (Singapore)

NPKD0105 KEO DÁN TEKBOND

NPKD0106 KEO DÁN TOLE CÁCH NHIỆT


NPKD0107 KEO GIA NHIỆT DÁN FOAM - TEP 820A - TQ

NPKD0108 KEO DÁN RON (màu đỏ) - Mỹ

NPKD0109 KEO GIA NHIỆT DÁN FOAM - TEP81 - TQ

NPKD0110 KEO DÁN ỐNG IPS PVC 711, 437ml/lon, Taiwan

KEO DÁN ỐNG IPS CPVC 724, 437ml/lon,


NPKD0111
Taiwan
Keo dán 2 thành phần Alteco Quick Epoxy
NPKD0112
(150g/hộp- 2 Tuýp)
KEO GIA NHIỆT DÁN FOAM - JT1030,
NPKD0113
Techbond
NPKD0114 Keo dán Loctite 495, 20g

NPKD0115 Keo dán ống nhựa UPVC loại 1KG, Tien Phong
NPKD0116 Keo dán ống nhựa UPVC loại 1lít/lon, Hershey

NPLODB01 LƠ ĐÁNH BÓNG

NPNHA103 **NHÁM XẾP A80 - Crossman A80


NPNHA104 **NHÁM XẾP CQ 001AA (OD100xID16) - A80 100
**NHÁM XẾP ELEPHANT (OD100xID16) - A80
NPNHA106 100
(màu đen)
NPNHA107 **NHÁM XẾP CQ 001AA (OD100xID16) - A320 100

NPNHA206 **NHÁM BĂNG P180( Ngưng yêu cầu)

NPNHA209 **NHÁM BĂNG P80 GXK51-B (30 x 455) 30x455

NPNHA212 **NHÁM BĂNG VSM - XK870X - P80 (50x2200) 50x2200


NPNHA213 **NHÁM BĂNG VSM - KK712X - P120 (50x2200) 50x2200
NPNHA214 **NHÁM BĂNG VSM - KK712X - P240 (50x2200) 50x2200
NPNHA215 **NHÁM BĂNG VSM - KK712X - P400 (50x2200) 50x2200
NPNHA216 **NHÁM BĂNG VSM - KK712X - P600 (50x2200) 50x2200
NPNHA217 **NHÁM BĂNG 250x15 - P180 250
NPNHA218 **NHÁM BĂNG 450x15 - A180 450
NPNHA219 **NHÁM BĂNG 450x12 - Z60 450
Nhám băng 30x80 - P80 (tái sử dụng nhám
NPNHA221 30x80
NPNHA209)
Nhám băng 15x80 - P180 (tái sử dụng nhám
NPNHA222 15
NPNHA217/NPNHA218)
Nhám băng 30x80 - A45 (tái sử dụng Belt
NPNHA223 30x80
NPBEL144/NPBEL114)
Nhám Băng 30x80 - A16 (tái sử dụng Belt
NPNHA224 30x80
NPBEL136/NPBEL138)
**Nhám băng 50x2200 - Z100 - 151XP - Starcke
NPNHA225
(NPNHA226)
**Nhám băng 50x2200 - Z100 - Z533
NPNHA226
(NPNHA225)
NPNHA301 **NHÁM DOA Þ30 - P80 30
NPNHA302 **NHÁM DOA Þ40 - P180 40
NPNHA303 **NHÁM DOA Þ30 - P120 30
NPNHA304 **NHÁM DOA Þ25 - P180
NPNHA305 **NHÁM DOA Þ40 - P240
NPNHA306 **NHÁM DOA Þ30 - P180
NPNHA307 **NHÁM DOA Þ30 - P240
NPNHA308 **NHÁM DOA Þ9x26 9
NPNHA309 **NHÁM DOA Þ13x28 13
NPNHA310 **NHÁM DOA Þ26x26 26
NPNHA311 NHÁM CUỘN - P100 100
NPNHA312 **NHÁM DOA Þ20 - P60 20

NPNHA401 **NHÁM DĨA 150 150

NPNHA402 **NHÁM DĨA 125 125

NPNHA403 **NHÁM DĨA Þ180 - P120 180

NPNHA404 **NHÁM DĨA KLINGS POR Þ180 - P80 180

NPNHA405 **NHÁM DĨA Þ180 - P180

NPNHA406 **NHÁM DĨA STARCKE Þ180 - P80


NPNHA501 **NHÁM TRÒN A80 - PMK A80
NPNHA502 **NHÁM TRÒN A40 - PMK A40
NPNHA503 **NHÁM TRÒN A120 - PMK A120

NPNHA504 **NHÁM TRÒN 35x50x250 - P400 35x50x250

NPNHA505 **NHÁM TRÒN 35x50x250 - P320 35x50x250

NPNHA506 **NHÁM TRÒN A150


NPNHA507 **NHÁM TRÒN A180 - PMK
NPNHA508 **NHÁM TRÒN A240 - PMK
NPNHA509 **NHÁM TRÒN A80 (OD110x12mmx22mm) 110
NPNHA510 **NHÁM TRÒN A120 (OD110x12mmx22mm) 110
NPNHA511 **NHÁM TRÒN A240 (OD110x12mmx22mm) 110
NPSO2101 THINNER 066
NPSO2102 THINNER 033SA
NPSO2103 THINNER TN300
NPSO2104 THINNER NO.17- JUTON
NPSO2105 THINNER Seammaster S1230
NPSO2107 THINNER No.2 - JOTUN

NPTANH01 THẠCH ANH (BỘT TRẮNG)


RIAL

Định Định
mức tồn mức tồn Giá
Vật liệu Xuất xứ Đơn vị Số
/Material /Origin tính/Unit
Chủng loại/Type
lượng/Quantity tối tối VND/Unit
thiểu/Mini đa/Maxim price
mum um
VN/China kg AXIT 29 25 50 38,000
VN/China kg AXIT 187.5 13,700
Thailan Bình / Pot AXIT 11 10 20 90,000
VN/China kg AXIT 25 12,700
VN/China kg AXIT 50 33,000
kg AXIT 40,000
kg AXIT 58,000
VN/China Litre AXIT 15,000
BÁNH VẢI
VN/China pcs 54 5 10 23,000
CỨNG
BÁNH VẢI
pcs 46 0 0 23,000
CỨNG
BÁNH VẢI
pcs 27,000
CỨNG
BÁNH VẢI
pcs 99,000
CỨNG
pcs BÁNH VẢI HỒ 13 23,000
pcs BÁNH VẢI HỒ 2,500
BÁNH VẢI
pcs 78 5 10 23,000
MỀM
BÁNH VẢI
pcs 35,000
MỀM
VN/China pcs BÁNH CƯỚC 49 5 10 8,000
VN/China pcs BÁNH CƯỚC 12 0 0 22,000
pcs BÁNH DA 37,000
Viên/pcs BÁNH DA 10 68,000
VN/China pcs BÁNH NỈ 25 20 60 15,000
Viên/pcs BÁNH NỈ -
pcs BÁNH NỈ 25,000
pcs BÁNH NỈ 8,000
pcs BÁNH NỈ 2,500
VN/China Viên/pcs BÁNH NỈ 5 10 18,000
VN/China Viên/pcs BÁNH NỈ 5 10 14,000
miếng/piec BÙI NHÙI
-
e (MÀU)
miếng/piec BÙI NHÙI
VN/China 2,720
e (MÀU)
miếng/piec BÙI NHÙI
Đức 3,535
e (MÀU)
BÙI NHÙI
Đài Loan pcs 623 100 600 2,500
(MÀU)
BÙI NHÙI
Sợi /Fiber 427,251
(SEN)
BÙI NHÙI
Sợi /Fiber 21 282,813
BÙIVFN
NHÙI
VN/China Sợi /Fiber 17 10 30 307,500
VFN
BÙI NHÙI
Sợi /Fiber 27 10 30 159,000
BÙIVFN
NHÙI
VN/China Sợi /Fiber 4 85,000
VFN
VN/China Viên/pcs BÁNH XÁM 50 50 150 14,000
VN/China Viên/pcs BÁNH XÁM 33 20 50 23,000
Viên/pcs BÁNH XÁM -
pcs BÁNH XÁM 27 0 0 75,000
pcs BÁNH XÁM 9,000
VN/China Viên/pcs ĐÁ CẮT 0 400 1000 5,700
VN/China Viên/pcs ĐÁ CẮT 990 800 1600 9,000
Viên/pcs ĐÁ CẮT -
VN/China Viên/pcs ĐÁ CẮT 10 10 20 38,000
VN/China Viên/pcs ĐÁ CẮT 16,000
Viên/pcs ĐÁ CẮT 50,000
Viên/pcs ĐÁ CẮT 35,000
TAIWAN Viên/pcs ĐÁ CẮT 11,500
VN/China Viên/pcs ĐÁ CẮT 8,600
TAIWAN Viên/pcs ĐÁ CẮT 21,000
Viên/pcs ĐÁ CẮT 25,643
Viên/pcs ĐÁ CẮT 19,500
Viên/pcs ĐÁ CẮT 20,815
Viên/pcs ĐÁ CẮT 18,000
VN/China Viên/pcs ĐÁ CẮT -
VN/China pcs ĐÁ CẮT 104 100 200 16,000
Đài Loan Viên/pcs ĐÁ DOA 67 1 2 10,000
VN/China Viên/pcs ĐÁ DOA 10 10 30 11,000
Viên/pcs ĐÁ DOA 5,000
VN/China Viên/pcs ĐÁ DOA 6,000
Châu Âu Viên/pcs ĐÁ DOA 104,537
VN/China pcs ĐÁ DOA 15,000
VN/China Viên/pcs ĐÁ DOA
VN/China pcs ĐÁ DOA 194 100 200 13,000

Indonesia Viên/pcs ĐÁ MÀI 146 100 500 10,600


Indonesia Viên/pcs ĐÁ MÀI 306 200 700 16,500
Viên/pcs ĐÁ MÀI -
Indonesia Viên/pcs ĐÁ MÀI 35 10 25 30,300
Viên/pcs ĐÁ MÀI -
Viên/pcs ĐÁ MÀI 1 120,000
VN/China Viên/pcs ĐÁ MÀI 1 0.5 1 120,000
Viên/pcs ĐÁ MÀI 70,000
Viên/pcs ĐÁ MÀI 27,000
Viên/pcs ĐÁ MÀI 8,600
Viên/pcs ĐÁ MÀI 19,000
Viên/pcs ĐÁ MÀI -
Viên/pcs ĐÁ MÀI 10,500
Viên/pcs ĐÁ MÀI 18,961
Viên/pcs ĐÁ MÀI 7 23,000
Viên/pcs ĐÁ MÀI 18,000

Singapore Viên/pcs ĐÁ MÀI -

Thailan pcs ĐÁ MÀI 11,800


VN/China Viên/pcs ĐÁ MÀI 55,000
VN/China pcs ĐÁ MÀI 6 2 7 150,000
Bịch /
VN/China KEO DÁN 14,000
Basket
set KEO DÁN 180,000
Tube KEO DÁN 8,000
Châu Á Ống/Pipe KEO DÁN -
Chai /
Malaysia KEO DÁN 3 40,600
Bottle
VN/China Litre KEO DÁN 200,000
VN/China kg KEO DÁN 100,000
Chai /
Mỹ KEO DÁN 60,000
Bottle
VN/China kg KEO DÁN 100,000

ASIA Lon/can KEO DÁN 376,000

ASIA Lon/can KEO DÁN 420,900

VN/China Hộp /Can KEO DÁN 35,000

VN/China kg KEO DÁN 146 50 150 140,000


Chai /
VN/China KEO DÁN 5 2 4 141,900
Bottle
VN/China kg KEO DÁN 2 118,000
VN/China Litre KEO DÁN 650,900
LƠ ĐÁNH
VN/China pcs 7 5 10 60,000
BÓNG
Đài Loan Viên/pcs NHÁM XẾP 15,000
VN/China Viên/pcs NHÁM XẾP 382 500 1000 15,500

VN/China Viên/pcs NHÁM XẾP 14,000

VN/China Viên/pcs NHÁM XẾP 239 100 300 15,500

Tờ / Sheet NHÁM BĂNG 0 0 9,500

VN/China Tờ / Sheet NHÁM BĂNG 1027 700 1500 4,000

VN/China Sợi /Fiber NHÁM BĂNG 115,000


VN/China Sợi /Fiber NHÁM BĂNG 98,000
VN/China Sợi /Fiber NHÁM BĂNG 48 20 70 98,000
EU Sợi /Fiber NHÁM BĂNG 56 20 70 98,000
VN/China Sợi /Fiber NHÁM BĂNG 98,000
VN/China Sợi /Fiber NHÁM BĂNG 40 30 80 4,300
VN/China Sợi /Fiber NHÁM BĂNG 70 30 80 5,200
VN/China Sợi /Fiber NHÁM BĂNG 60 30 80 6,500

VN/China Sợi /Fiber NHÁM BĂNG 80 40 80 2,000

VN/China Sợi /Fiber NHÁM BĂNG 40 80 2,000

VN/China Sợi /Fiber NHÁM BĂNG 40 80 2,000

VN/China Sợi /Fiber NHÁM BĂNG 40 80

VN/China pcs NHÁM BĂNG 21 30 60 87,800

VN/China pcs NHÁM BĂNG 0 0 87,000

VN/China Viên/pcs NHÁM DOA 14 50 100 15,000


pcs NHÁM DOA 30,000
VN/China Viên/pcs NHÁM DOA 42 30 70 17,000
VN/China Viên/pcs NHÁM DOA 28,000
VN/China Viên/pcs NHÁM DOA 28,000
VN/China Viên/pcs NHÁM DOA 59 50 100 15,000
VN/China Viên/pcs NHÁM DOA 20,000
Châu Âu Viên/pcs NHÁM DOA 4,503
Châu Âu Viên/pcs NHÁM DOA 4,825
Châu Âu Viên/pcs NHÁM DOA 16,404
VN/China pcs NHÁM DOA -
VN/China Viên/pcs NHÁM DOA
miếng/piec
NHÁM DĨA -
e
miếng/piec
NHÁM DĨA -
e
miếng/piec
NHÁM DĨA 14,000
e
EU Viên/pcs NHÁM DĨA 15,100

Tờ / Sheet NHÁM DĨA 14,500

VN/China pcs NHÁM DĨA 422 100 500 15,000


VN/China Viên/pcs NHÁM TRÒN 17 10 40 80,000
VN/China Viên/pcs NHÁM TRÒN 35 0 0 90,000
VN/China Viên/pcs NHÁM TRÒN 32 10 40 80,000

VN/China pcs NHÁM TRÒN 285,000

VN/China pcs NHÁM TRÒN 275,000

VN/China Viên/pcs NHÁM TRÒN 90,000


VN/China Viên/pcs NHÁM TRÒN 1 85,000
VN/China Viên/pcs NHÁM TRÒN 24 10 30 85,000
VN/China Viên/pcs NHÁM TRÒN 55,000
VN/China Viên/pcs NHÁM TRÒN 55,000
VN/China Viên/pcs NHÁM TRÒN 67,000
VN/China Litre THINNER 0 60 180 50,000
Litre THINNER 57,500
Litre THINNER 42,900
VN/China Litre THINNER 106,000
VN/China Litre THINNER 55,000
VN/China Litre THINNER 122,000

THẠCH ANH
VN/China kg 63 50 100 18,000
(BỘT TRẮNG)
Ngày nhập
kho/Stock in
date

21/08/2015
12/02/2015
04/11/2015
12/02/2015
22/04/2015
01/03/2013
04/03/2013
01/09/2015

03/02/2015

17/08/2015

18/06/2010

01/09/2010

22/04/2015
04/07/2011

22/04/2015

16/05/2011

22/07/2015
12/12/2013
22/04/2015
22/04/2015
06/11/2015

22/04/2015
22/04/2015
25/05/2011
06/11/2015
06/11/2015

30/09/2015

15/10/2013

09/08/2013

16/10/2015

05/08/2015

05/08/2015
01/09/2015
05/08/2015
05/08/2015
20/10/2015
13/11/2015

23/04/2015
22/04/2015
10/11/2015
05/11/2015

08/10/2015
18/07/2013
23/04/2015
23/04/2015
05/08/2015
03/05/2012
10/01/2012
23/04/2015
24/09/2011
23/04/2015
27/09/2011
11/09/2015
13/11/2015
10/11/2014
21/10/2015
23/04/2015
10/09/2014
23/04/2015
25/09/2013
28/09/2015

08/10/2015
09/10/2015

09/10/2015

23/04/2015
05/08/2015
05/08/2015
23/04/2015
11/08/2010
24/08/2010
10/02/2015
28/12/2010
23/04/2015
09/08/2011
19/09/2011

23/04/2015

08/10/2015
08/10/2015
05/08/2015

13/12/2013

28/01/2010
28/06/2011

22/05/2012

17/08/2012
21/12/2012

17/02/2014

19/02/2014

15/12/2014

11/09/2014

25/06/2014

23/06/2015
01/09/2015

16/06/2015
18/11/2015

05/11/2015

19/12/2014
06/11/2015

29/09/2015

29/09/2015

26/10/2011

16/11/2015

29/09/2015
29/09/2015
23/10/2015
29/10/2015
29/09/2015
29/09/2015
29/09/2015
29/09/2015

28/05/2015

29/05/2015

29/05/2015

03/06/2015

21/08/2015

15/07/2015

31/08/2015
09/05/2012
16/11/2015
13/06/2012
09/10/2014
05/11/2015
24/09/2014
23/04/2015
23/04/2015
23/04/2015
08/03/2011

28/03/2014

21/01/2011

21/08/2015
12/11/2015
23/04/2015
29/10/2015

01/09/2010

01/09/2010

18/10/2011
24/01/2013
10/11/2015
17/06/2015
17/06/2015
17/06/2015
13/11/2015
23/04/2015
01/06/2010
14/05/2014
29/03/2012
17/12/2014

09/10/2015
DANH SÁCH VẬT TƯ TỒN KHO/ STOCK LIST MATERIAL
Ngày/Date: 02/12/2015
Người Lập /Prepared by: Mai Thanh Tiến

Độ
Mã hàng/Product code Tên hàng/Description dày/Thicknes
s

Chi phí thay vỏ máy cho máy bộ đàm


CPBBOD01
ZICOM
Chi phí thay ăngten cho máy bộ đàm
CPBBOD02
ZICOM
Chi phí thay vỏ máy + 2 nút vặn cho
CPBBOD03
máy bộ đàm ZICOM
Chi phí sửa mạch, thay trung tần thu
CPBBOD04
cho máy bộ đàm ZICOM
CPBBOD05 Chí phí sửa mạch máy bộ đàm Zicom
Chi phí thay đầu dò (C/N, 178-954-3E,
CPBONG01 S/N, 630168) Standard detector for SJ
178-390.

CPBONG02 Phí hiệu chuẩn cho máy đo độ bóng

Chi phí thay pin SJ-301 cho máy đo độ


CPBONG03
bóng
GCN- Băng tải con lăn nhựa W549 x
L450 x H143, con lăn nhựa
CPBTA301
OD50x4.6mm, các vật liệu khác 304, Tải
trọng tối đa 200KG/m2
GCN- Băng tải con lăn nhựa W549 x
L450 x H203, con lăn nhựa
CPBTA302
OD50x4.6mm, khung sường thép mạ
kẽm, Tải trọng tối đa 200KG/m2
GCN- Băng tải con lăn nhựa W600 x
L2200 x H450-550, con lăn nhựa
CPBTA303 OD50x4.6mm, khung sường thép mạ
kẽm, Tải trọng tối đa 200KG/m2, đế
chân bằng nhựa trắng.

GCN- Băng tải con lăn nhựa W1000 x


L1600 x H450-550, con lăn nhựa
CPBTA304 OD50x4.6mm, khung sường thép mạ
kẽm, Tải trọng tối đa 200KG/m2, đế
chân bằng nhựa trắng.
CPCAT201 Chi phí quấn rotor cho máy cắt ống GF

CPCAT202 Chi phí quấn stator cho máy cắt ống GF

Chi phí thay motor hút 220V, 500W,


CPCHA201 Hako, Đức cho máy chà sàn liên hợp
Numatic
Chi phí thay công tắc phao 220V/ 3A,
CPCHA202 Hako, Đức cho máy chà sàn liên hợp
Numatic
Chi phí thay Device lens LSV-1380B cho
CPCHU201
máy chụp hình Sony
Chi phí nhân công sửa chữa máy chụp
CPCHU202
hình Sony
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN1001 40kg/3m, Cladding by SUS304 - 0.4mm 50
- PIPE OD 76x50mm
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN1002 pipe OD52 - 70x0.5mm, 45kg/m3 - 70
PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN1003 pipe OD52 - 50x0.5mm, 45kg/m3 - 50
PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for pipe
CPCN1004 50
OD52 - 50x0.5 - RW/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN1005 pipe OD70 - 70x0.5mm, 45kg/m3 - 70
PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN1006 pipe OD70 - 50x0.5mm, 45kg/m3 - 50
PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN1007 pipe OD104 - 50x0.5mm, 45kg/m3 - 50
PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN1008 pipe OD104 - 70x0.5mm, 45kg/m3 - 70
PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for pipe
CPCN1009 50
OD114 - 50x0.5 - RW/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for pipe
CPCN1010 50
OD141 - 50x0.5 - RW/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN1011 pipe OD154 - 70x0.5mm, 45kg/m3 - 70
PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN1012 pipe OD204 - 70x0.5mm, 45kg/m3 - 70
PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for pipe
CPCN1013 50
OD34 - 50x0.5 - RW/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN1014 pipe OD40 - 50x0.5mm, 45kg/m3 - 50
PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for pipe
CPCN1015 50
OD49 - 50x0.5 - RW/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for pipe
CPCN1016 50
OD76 - 50x0.5 - RW/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN1017 pipe OD85 - 70x0.5mm, 45kg/m3 - 70
PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN1018 pipe OD85 - 50x0.5mm, 45kg/m3 - 50
PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for pipe
CPCN1019 50
OD85 - 50x0.5 - RW/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for pipe
CPCN1020 50
OD90 - 50x0.47 - 120kg/m3, RW/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for pipe
CPCN1021 50
OD60 - 50x 0.5 - RW/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for Pipe
CPCN1022 DN350x0.4mm, 25 Kg/m3 -
Thermobreak/304
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN1026 40kg/3m, Cladding by SUS304 - 0.4mm 50
- PIPE OD49x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN1027 40kg/3m, Cladding by SUS304 - 0.4mm 50
- PIPE OD60x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN1028 40kg/3m, Cladding by SUS304 - 0.4mm 25
- PIPE OD34x25mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN1029 40kg/3m, Cladding by SUS304 - 0.4mm 25
- PIPE OD21x25mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN1030 40kg/3m, Cladding by SUS304 - 0.4mm 25
- PIPE OD17x25mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN1031 120kg/3m, Cladding by SUS304 - 75
0.4mm - PIPE, OD600x75mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN1032 120kg/3m, Cladding by SUS304 - 75
0.4mm - PIPE, OD480x75mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN1033 120kg/3m, Cladding by SUS304 - 75
0.4mm - PIPE, OD320x75mm
Bọc cách nhiệt/Insulatinon for Pipe
CPCN1034 40
OD27 - 40x0.4 - RW/304
Bọc cách nhiệt/Insulatinon for Pipe
CPCN1035 40
OD34 - 40x0.4 - RW/304
Bọc cách nhiệt/Insulatinon for Pipe
CPCN1036 50
OD60 - 50x0.4 - RW/304
Bọc cách nhiệt/Insulatinon for Pipe
CPCN1037 50
OD90 - 50x0.4 - 120kg/m3, RW/304
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN1038 40kg/3m, Cladding by SUS304 - 0.4mm 50
- PIPE OD 90x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN1039 40kg/3m, Cladding by Aluminum - 50
0.4mm - PIPE OD 90x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN1040 40kg/3m, Cladding by Aluminum - 50
0.4mm - PIPE OD60x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN1041 45kg/3m, Cladding by SUS304 - 60
0.47mm - PIPE OD52x60mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN1042 45kg/3m, Cladding by SUS304 - 60
0.47mm - PIPE OD70x60mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN1043 45kg/3m, Cladding by SUS304 - 60
0.47mm - PIPE OD104x60mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN1044 45kg/3m, Cladding by SUS304 - 60
0.47mm - PIPE OD90x60mm
Bọc cách nhiệt/Insulation for Pipe
CPCN1045 OD356x50thks - RW 80-120kg/3m, 50
Cladding by Aluminum - 0.6mm
Bọc cách nhiệt/Insulation for Pipe
CPCN1046 OD406x50thks - RW 80-120kg/3m, 50
Cladding by Aluminum - 0.6mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN1047 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 50
0.4mm - PIPE, OD310x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN1048 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 50
0.6mm - PIPE, OD310x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN1049 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 50
0.4mm - PIPE, OD63.5x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN1050 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 80
0.4mm - PIPE, OD168x80mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN1051 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 50
0.4mm - PIPE, OD27x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN1052 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 50
0.4mm - PIPE, OD34x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN1053 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 50
0.4mm - PIPE, OD49x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN1054 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 50
0.4mm - PIPE, OD76x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN1055 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 40
0.3mm - PIPE, OD63.5x40mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN1056 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 40
0.3mm - PIPE, OD76x40mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN1057 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 40
0.3mm - PIPE, OD49x40mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN1058 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 25
0.3mm - PIPE, OD27x25mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN1059 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 25
0.3mm - PIPE, OD34x25mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN1060 45kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 40
0.3mm - PIPE OD63.5x40mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN1061 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 40
0.3mm - PIPE, OD34x40mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN1062 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 50
0.4mm - PIPE, OD114x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN1063 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 50
0.4mm - PIPE, OD42x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN1064 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 25
0.4mm - PIPE, OD21x25mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN1065 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 25
0.4mm - PIPE, OD27x25mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN2001 40kg/3m, Cladding by SUS304 - 0.4mm 50
- ELBOW 90o, OD 76x50mm
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN2002 elbow 90o, OD104 - 70x0.5mm, 70
45kg/m3 - PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN2003 elbow 90o, OD104 - 50x0.5mm, 50
45kg/m3 - PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN2004 elbow 90o, OD204 - 70x0.5mm, 70
45kg/m3 - PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN2005 elbow 90o, OD114 - 50x0.5mm, 50
45kg/m3 - PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN2006 elbow 90o, OD141 - 50x0.5mm, 50
45kg/m3 - PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for elbow
CPCN2007 50
90o, OD34 - 50x0.5 - RW/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN2008 elbow 90o, OD40 - 50x0.5mm, 45kg/m3 50
- PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for elbow
CPCN2009 50
90o, OD40 - 50x0.5 - RW/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN2010 elbow 90o, OD52 - 70x0.5mm, 45kg/m3 70
- PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN2011 elbow 90o, OD52 - 50x0.5mm, 45kg/m3 50
- PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for elbow
CPCN2012 50
90o, OD52 - 50x0.5 - RW/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for elbow
CPCN2013 50
90o, OD60 - 50x0.5 - RW/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN2014 elbow 90o, OD70 - 70x0.5mm, 45kg/m3 70
- PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN2015 elbow 90o, OD76 - 50x0.5mm, 45kg/m3 50
- PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN2016 elbow 90o, OD85 - 70x0.5mm, 45kg/m3 70
- PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN2017 elbow 90o, OD85 - 50x0.5mm, 45kg/m3 50
- PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for elbow
CPCN2018 50
90o, OD85 - 50x0.5 - RW/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for elbow
CPCN2019 90o, OD90 - 50x0.47 - 120kg/m3, 50
RW/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN2020 elbow 90o, OD70 - 50x0.5mm, 45kg/m3 50
- PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for Elbow
CPCN2022 DN350x0.4mm, 25 Kg/m3 -
Thermobreak/304
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN2023 40kg/3m, Cladding by SUS304 - 0.4mm 50
- ELBOW 90o, OD49x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN2024 40kg/3m, Cladding by SUS304 - 0.4mm 50
- ELBOW 90o, OD60x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN2025 40kg/3m, Cladding by SUS304 - 0.4mm 25
- ELBOW 90o, OD34x25mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN2026 40kg/3m, Cladding by SUS304 - 0.4mm 25
- ELBOW 90o, OD21x25mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN2027 40kg/3m, Cladding by SUS304 - 0.4mm 25
- ELBOW 90o, OD17x25mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN2028 120kg/3m, Cladding by SUS304 - 75
0.4mm - ELBOW 90o, OD320x75mm
Bọc cách nhiệt/Insulatinon for Elbow
CPCN2029 40
90o, OD27 - 40x0.4 - RW/304
Bọc cách nhiệt/Insulatinon for Elbow
CPCN2030 40
90o, OD34 - 40x0.4 - RW/304
Bọc cách nhiệt/Insulatinon for Elbow
CPCN2031 50
90o, OD60 - 50x0.4 - RW/304
Bọc cách nhiệt/Insulatinon for Elbow
CPCN2032 50
90o, OD90 - 50x0.4 - RW/304
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN2033 40kg/3m, Cladding by SUS304 - 0.4mm 50
- ELBOW 90o, OD90x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN2034 40kg/3m, Cladding by Aluminum - 50
0.4mm - ELBOW 90o, OD90x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN2035 40kg/3m, Cladding by Aluminum - 50
0.4mm - ELBOW 90o, OD60x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN2036 45kg/3m, Cladding by SUS304 - 60
0.47mm - ELBOW OD52x60mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN2037 45kg/3m, Cladding by SUS304 - 60
0.47mm - ELBOW OD70x60mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN2038 45kg/3m, Cladding by SUS304 - 60
0.47mm - ELBOW OD104x60mm
Bọc cách nhiệt/Insulation for Elbow
CPCN2039 OD356x50thks - RW 80-120kg/3m, 50
Cladding by Aluminum - 0.6mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN2040 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 50
0.4mm - ELBOW, OD310x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN2041 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 50
0.6mm - ELBOW, OD310x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN2042 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 50
0.4mm - ELBOW, OD63.5x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN2043 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 80
0.4mm - ELBOW, OD168x80mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN2044 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 50
0.4mm - ELBOW, OD27x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN2045 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 50
0.4mm - ELBOW, OD34x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN2046 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 50
0.4mm - ELBOW, OD49x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN2047 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 50
0.4mm - ELBOW, OD76x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN2048 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 40
0.3mm - ELBOW, OD63.5x40mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN2049 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 40
0.3mm - ELBOW, OD49x40mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN2050 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 40
0.3mm - ELBOW, OD76x40mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN2051 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 25
0.3mm - ELBOW, OD27x25mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN2052 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 25
0.3mm - ELBOW, OD34x25mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN2053 45kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 40
0.3mm - ELBOW OD63.5x40mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN2054 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 40
0.3mm - ELBOW, OD34x40mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN2055 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 50
0.4mm - ELBOW, OD42x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN2056 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 50
0.4mm - ELBOW, OD114x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN2057 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 25
0.4mm - ELBOW, OD21x25mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN2058 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 25
0.4mm - ELBOW, OD27x25mm
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN3001 Tee OD104 - 70x0.5mm, 45kg/m3 - 70
PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN3002 Tee OD104 - 50x0.5mm, 45kg/m3 - 50
PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for Tee
CPCN3003 50
OD114 - 50x0.5 - RW/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN3004 Tee OD154 - 70x0.5mm, 45kg/m3 - 70
PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for Tee
CPCN3005 50
OD49 - 50x0.5 - RW/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN3006 Tee OD52 - 70x 0.5mm, 45kg/m3 - 70
PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN3007 Tee OD52 - 50x 0.5mm, 45kg/m3 - 50
PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for Tee OD60
CPCN3008 50
- 50x 0.5 - RW/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN3009 Tee OD85 - 50x 0.5mm, 45kg/m3 - 50
PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for Tee OD85
CPCN3010 50
- 50x 0.5 - RW/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for Tee
CPCN3011 50
OD90 - 50x 0.7 - 120kg/m3, RW/304
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN3012 40kg/3m, Cladding by SUS304 - 0.4mm 50
- TEE, OD114x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN3013 40kg/3m, Cladding by SUS304 - 0.4mm 50
- TEE, OD76x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN3014 40kg/3m, Cladding by SUS304 - 0.4mm 25
- TEE, OD34x25mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN3015 40kg/3m, Cladding by SUS304 - 0.4mm 25
- TEE, OD21x25mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN3016 120kg/3m, Cladding by SUS304 - 75
0.4mm - TEE, OD480x75mm
Bọc cách nhiệt/Insulatinon for TEE,
CPCN3017 40
OD27 - 40x0.4 - RW/304
Bọc cách nhiệt/Insulatinon for TEE,
CPCN3018 40
OD34 - 40x0.4 - RW/304
Bọc cách nhiệt/Insulatinon for TEE,
CPCN3019 50
OD60 - 50x0.4 - RW/304
Bọc cách nhiệt/Insulatinon for TEE,
CPCN3020 50
OD90 - 50x0.4 - RW/304
Bọc cách nhiệt/Insulatinon for TEE,
CPCN3021 50
OD219 - 50x0.4 - RW/304
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN3022 40kg/3m, Cladding by SUS304 - 0.4mm 50
- Tee, OD49x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN3023 40kg/3m, Cladding by SUS304 - 0.4mm 50
- Tee, OD60x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN3024 40kg/3m, Cladding by SUS304 - 0.4mm 50
- Tee, OD90x50mm
Bọc cạch nhiệt/Insulation work PU
CPCN3025 40kg/3m, Cladding by Aluminum - 50
0.4mm - Tee, OD90x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN3027 45kg/3m, Cladding by SUS304 - 60
0.47mm - TEE OD52x60mm
Bọc cách nhiệt/Insulation for Tee
CPCN3028 OD356x50thks - RW 80-120kg/3m, 50
Cladding by Aluminum - 0.6mm
Bọc cách nhiệt/Insulatinon for TEE,
CPCN3029 50
OD34 - 50x0.4 - RW/304
Bọc cạch nhiệt/Insulation work PU
CPCN3030 40kg/3m, Cladding by Aluminum - 50
0.4mm - Tee, OD60x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN3031 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 50
0.4mm - TEE, OD63.5x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN3032 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 80
0.4mm - TEE, OD168x80mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN3033 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 50
0.4mm - TEE, OD49x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN3034 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 50
0.4mm - TEE, OD76x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN3035 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 40
0.3mm - TEE, OD63.5x40mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN3036 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 40
0.3mm - TEE, OD34x40mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN3037 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 40
0.3mm - TEE, OD49x40mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN3038 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 40
0.3mm - TEE, OD76x40mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN3039 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 50
0.3mm - TEE, OD76x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN3040 45kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 40
0.3mm - TEE OD63.5x40mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN3041 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 50
0.4mm - TEE, OD114x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN3042 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 50
0.4mm - TEE, OD42x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN3043 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 25
0.4mm - TEE, OD27x25mm
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN4001 Ruducer OD104 - 40x 0.5mm, 45kg/m3 40
- PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN4002 Ruducer OD104 - 50x 0.5mm, 45kg/m3 50
- PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for Reducer
CPCN4003 50
OD114 - 50x 0.5 - RW/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN4004 Reducer OD154 - 70x 0.5mm, 45kg/m3 70
- PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN4005 Reducer OD204 - 70x 0.5mm, 45kg/m3 70
- PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for Reducer
CPCN4006 50
OD60 - 50x 0.5 - RW/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for Reducer
CPCN4007 50
OD90 - 50x 0.5 - RW/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for Reducer
CPCN4008 50
OD141 - 50x 0.5 - RW/304
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN4009 40kg/3m, Cladding by SUS304 - 0.4mm 50
- REDUCER, OD76x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN4010 40kg/3m, Cladding by SUS304 - 0.4mm 50
- REDUCER, OD60x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN4011 40kg/3m, Cladding by SUS304 - 0.4mm 25
- REDUCER, OD34x25mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN4012 40kg/3m, Cladding by SUS304 - 0.4mm 25
- REDUCER, OD21x25mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN4013 40kg/3m, Cladding by SUS304 - 0.4mm 25
- REDUCER, OD17x25mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN4014 120kg/3m, Cladding by SUS304 - 75
0.4mm - REDUCER, OD600x75mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN4015 120kg/3m, Cladding by SUS304 - 75
0.4mm - REDUCER, OD480x75mm
Bọc cách nhiệt/Insulatinon for Reducer
CPCN4016 50
OD114 - 50x 0.4 - RW/304
Bọc cách nhiệt/Insulatinon for Reducer
CPCN4017 50
OD90 - 50x 0.4 - RW/304
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN4018 40kg/3m, Cladding by SUS304 - 0.4mm 50
- REDUCER, OD90x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN4019 40kg/3m, Cladding by Aluminum - 50
0.4mm - REDUCER, OD90x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN4020 45kg/3m, Cladding by SUS304 - 60
0.47mm - REDUCER OD70x60mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN4021 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 50
0.4mm - REDUCER, OD49x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN4022 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 50
0.4mm - REDUCER, OD60x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN4023 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 50
0.4mm - REDUCER, OD76x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN4024 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 50
0.4mm - REDUCER, OD34x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN4025 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 40
0.3mm - REDUCER, OD49x40mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN4026 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 40
0.3mm - REDUCER, OD60x40mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN4027 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 50
0.3mm - REDUCER, OD76x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN4028 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 25
0.3mm - REDUCER, OD34x25mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work RW
CPCN4029 120kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 25
0.4mm - REDUCER, OD27x25mm
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN5001 Valve DN100 - 70x 0.5mm, 45kg/m3 - 70
PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN5002 Valve DN50 - 70x 0.5mm, 45kg/m3 - 70
PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN5003 Valve DN65 - 70x 0.5mm, 45kg/m3 - 70
PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for coolant
CPCN5004 Valve DN85 - 70x 0.5mm, 45kg/m3 - 70
PU/304
Bọc cách nhiệt/insulatinon for Valve box
CPCN5005 DN50x0.4mm, 25 Kg/m3 -
Thermobreak/304
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN5006 40kg/3m, Cladding by SUS304 - 0.4mm 50
- VALVE, OD49x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN5007 40kg/3m, Cladding by SUS304 - 0.4mm 50
- VALVE, OD60x50mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN5008 40kg/3m, Cladding by SUS304 - 0.4mm 25
- VALVE, OD34x25mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN5009 40kg/3m, Cladding by SUS304 - 0.4mm 25
- VALVE, OD21x25mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN5010 40kg/3m, Cladding by SUS304 - 0.4mm 25
- VALVE, OD17x25mm
Bọc cách nhiệt/Insulation for Blower
Filter, All body 2000x5000x100thks -
CPCN5011 100
RW 80-120kg/3m, Cladding by
Aluminum - 0.6mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN5012 45kg/3m, Cladding by 2B SS304 - 40
0.3mm - VALVE OD63.5x40mm
Bọc cách nhiệt/Insulation work PU
CPCN5013 40kg/3m, Cladding by SUS304 - 0.4mm 50
- VALVE, OD90x50mm
Bọc cách nhiệt/insulatinon for Flange
CPCN6001 box DN50x0.4mm, 25 Kg/m3 -
Thermobreak/304
Bọc Roockwool bồn PALM OIL TANK
CPCN7001
65m3 - 304
Bọc Roockwool bồn LUCOSE TANK
CPCN7002
65m3 - 304
Bọc cách nhiệt/Insulatinon for Steam
CPCN7003 Header DN250xL3000 - 50x 0.4 - 50
RW/304
Bọc cách nhiệt/Insulation for
ROASTING SYSTEM by RW 100kg/3m
CPCN7004 - 100thks, Cladding by Aluminum - 100
0.73mm (theo bảng liệt kê chi tiết đính
kèm)

Cung cấp vật tư, nhân công &CCDC để


bọc cách nhiệt cho bồn Glucose 70m3
tại URC V-sip 2 với Rockwool 80kg/m3-
CPCN7005
75mm, vỏ áo 0.4mm SS304, Rivet inox
& silicon theo bản vẽ 3695/PR-12-B và
3695/PR-13-B
Chi phí thay lá cửa cuốn
CPCUA301
L4225xH70xT0.8mm cho cửa cuốn
Chi phí thay ray cửa cuốn
CPCUA302
L70xH50xT1.5 cho cửa cuốn
Chi phí nhân công tháo lắp lá và sửa
CPCUA303
chữa cho cửa cuốn
Chi phí thay filter, cáp, gas, nhớt, xúc
CPDAN101
dàn lạnh

CPDAN102 Chi phí thay quạt giải nhiệt dàn lạnh

CPDAN103 Chi phí nhân công thay thế thiết bị


Chi phí thay máy lạnh 1HP (cũ) cho máy
CPDAN104
đánh bóng tự động
Chí phí sửa màn hình LCD cho máy
CPDAN105
đánh bóng
Chi phí quấn lại motor cho máy đánh
CPDAN106
bóng tự động
Chi phí thay dây cáp tải palang (Dây cáp
CPDAYO01 thép, bấm chì, bẹn cáp, ốc xiết cáp) cho
cẩu trục dầm đơn
CPDEC001 Chi phí làm decal dán cửa
Chi phí gia công xylanh, thay phốt
CPDOI201
(Japan) cho con đội móc 30T/15T
Chi phí thay thế toàn bộ sin phốt (Phốt
CPEEP101 cổ: USA, phốt piston: Taiwan) cho máy
ép
Chi phí tháo lắp và vận chuyển xylanh
CPEEP102
thuỷ lực của máy ép
CPEEP103 Chi phí mài ty, mạ ty cho máy ép lớn

Chi phí gia công thêm 2 rãnh và lắp1 cái


Phốt chặn dầu F300-316-18, Taiwan,1
CPEEP104
cái Oring F300-316, Japan cho nắp mặt
bích chặn ty xylanh của máy ép thuỷ lực

Chi phí thay thế toàn bộ sin phốt (Phốt


CPEEP105 cổ: USA, phốt piston: Taiwan) cho máy
ép
GIA CÔNG THANH ĐỨNG: DÙNG
CPGC1001 THÉP HỘP SQU. 75x75x2.5 và Thép 2.5
Tấm, CS
Chi phí làm đường cống thoát nước
mưa Công ty Hoàng Lâm đấu nối vào
CPGC1002
Hồ Điều Hoà KCN- bảng vẽ: HL-TNM-
0003/0001
GIA CÔNG COUPLING OF VALVE PM
CPGC1003
(theo mẫu KH)
CPGC1004 Chân tole hình chữ M 1.5x1524x3045 1.5
CPGC1005 Tiện phốt gài 16x15
GIA CÔNG NAMEPLATE 100x160
CPGC1006
(PHÔI 110x170 - 304)
GIA CÔNG NAMEPLATE 150x240
CPGC1007
(PHÔI 160x250 - 304)
GIA CÔNG BỒN FRP MIXING TANK
CPGC1008 8
2,700L 8xID1400x2490
Raw & Soft Water Tank 70m3
CPGC1009
(ID3800x7200)
PHÍ GIA CÔNG BLOW DOWN SILO
CPGC1010
2600x14300 ASTM A36, Hồng Châu
GIA CÔNG BLOW SUPPORT
CPGC1011 STRUCTURE 2800x1600, SS400,
HỒNG CHÂU
GIA CÔNG WEIGHING HOPPER
CPGC1013
1400x1850, A36/SS400,Hồng Châu
GIA CÔNG AIR RECEIVERR TANK
CPGC1014
1.5m, 1100x2559, A36/SS400
Tôi thấm Cacbon 40~50 HRC cho đầu
CPGC1015
nối máy mài trục mềm
Tôi thấm Cacbon 40~50 HRC cho khuôn
CPGC1016
loe Nozzle size 50.8 (48.4x45)
Tôi thấm Cacbon 40~50 HRC cho khuôn
CPGC1017
loe Nozzle size 63.5 (60.5x50)
Tôi thấm Cacbon 40~50 HRC cho khuôn
CPGC1018
loe Nozzle size 76 (72.8x55)
Tôi thấm Cacbon 40~50 HRC cho khuôn
CPGC1019
loe Nozzle size 101.6 (97.6x60)
Gia công Screw Conveyor 3tons/h -
Stag1 & Stag2. hai bộ vít tải và 1 ống
CPGC1020
kết nối, bao gồm tất cả bulong và ron,
Màu sơn: RAL7035 - Light Grey.
Gia công phun cát đạt SA 2.0 và sơn 1
CPGC1021
lớp chống rỉ Alkyd màu xám
Gia công Bồn Dầu 5m3 ID1500x4927,
CPGC1022
Thép SS400, BV: 3114/F-1; RevC.
GIA CÔNG DẬP LỔ 1.5xÞ2
CPGC1023 1.5
(1219x2000) - 304
CPGC1024 Dập Lưới Þ 1, 0.8x780x1890, 304 0.8

CPGC1025 Dập Lưới Þ 8, 3x780x1890, 304L 3


Gia công hoàn chỉnh đoạn ống giữa
DN100xSCH80xL175mm, hàn ghép với
CPGC1026 8.56
2 đầu trục, dựa lên băng tiện gia công
hoàn chỉnh DN100xL3670mm
Gia công cầu thang leo , Kích thước:
CPGC1027
450X9948, CS, VN
Gia công chế tạo cầu dẫn và lan can,
CPGC1028
Kích thước: 820x22441,CS, VN
Gia công khuôn cắt bánh 15 lỗ Bước
CPGC1029
22.6 bao gồm bulon kẹp dao
Gia công khuôn cắt bánh 20 lỗ Bước
CPGC1030
24.5 bao gồm bulon kẹp dao
Gia công, cân chỉnh, tiện, xoáy rãnh
CPGC1031
then trục khuấy 304
Gia công chấn tole 5mm làm chân DA:
CPGC1032
3119/F
Bọc cao su vào lõi nhôm OD100x30mm
CPGC1033 30
- Cao su
Bọc cao su vào lõi nhôm OD100x20mm
CPGC1034 20
- Cao su
CPGC1035 Cuốn V 75x5.5 (ID3194 theo BV) - CS
Gia công, nắn, cân chỉnh, tiện, xoáy
CPGC1036 rãnh then trục khuấy OD80xL3424,
SS304
Gia công, nắn, cân chỉnh, tiện, xoáy
CPGC1037 rãnh then trục khuấy OD90xL3510,
SS304
GIA CÔNG NAMEPLATE 160x225
CPGC1038
(PHÔI 170x235 - 304L)
CPGC1039 Phí quấn day Mortor 1HP
Gia Công T-Profile 160*20 ID2130 -
CPGC1040
316L

CPGC1041 Phí gia công chấn tole thành hình chữ M 1.5

Khoan và taro lỗ M6 trên khớp nối trục


CPGC1042 32
OD54xL32
CPGC1043 Gia công Bánh vít M2.5, Z80 (VL: Thau)
CPGC1044 GIA CÔNG DẬP LƯỚI KHỔ 1219/1220
Gia công vê mép đáy cone
CPGC1045
120ox4mmxOD2.408xH800
Gia công vê mép đáy cone
CPGC1046
120ox4mmxOD2.108xH712
CPGC1047 Phí cắt Pla
CPGC1048 Phí mạ kẽm nhúng nóng
Gia công chấn U50x40x1500 từ tole
CPGC1049
6mm
CPGC1050 Gia công Skirt (váy) ID3012xT10
Gia công U200x80x7.5x10, uốn úp, Bán
CPGC1051 kính ngoài R3233, Bán kính trong
R3153, H309
Gia công U200x80x7.5x10, uốn úp, Bán
CPGC1052 kính ngoài R3233, Bán kính trong
R3153, H2053
Gia công V80x8, uốn ngửa, đường kính
CPGC1053
trong 3558, đường kính ngoài 3718
Gia công V80x8, uốn úp, bán kính trong
CPGC1054
R3150, H267
CPGC1055 Gia công khắc chữ name plate
Gia công lắp thêm màng hình cục bộ
CPGC1056 cho các bồn cân, output 4-20mA,
Control cabinet 200x300
Gia công uốn úp V40x4, Đường kính
CPGC1057 4
trong 6511
Gia công uốn úp V50x5, Đường kính
CPGC1058 5
trong 1260
Gia công uốn úp V40x3 R trong 3153,
CPGC1059 3
L=1086 - SS304

Sơn chống rỉ cho skirt (váy) ID3012xT10


CPGC1060
sơn 2 mặt -Paint alkyd (primer) Grey

Gia công tấm đẩy khuôn 15 bánh theo


CPGC1061
mẫu Hoàng Lâm cung cấp
Gia công bọc cách nhiệt cho Sugar silo
CPGC1062
(Fabrication insulation for Sugar silo)
Gia công ống khói Y1-DN560 (DWG No:
3312-E-G-DET-01), phương pháp hàn
CPGC1063 điện, sơn chịu nhiệt KCC màu bạc
QT606L (600-900oC) bề mặt trong &
ngoài dày 150u
Gia công ống khói Y2-DN1000 (DWG
No: 3312-E-G-DET-02), phương pháp
CPGC1064
hàn điện, sơn chống rỉ và sơn màu Á
Đông KSC104 bề mặt ngoài, dày 120u
Gia công ống khói Y3-DN315 (DWG No:
3312-E-G-DET-03), phương pháp hàn
CPGC1065
điện, sơn chống rỉ và sơn màu Á Đông
KSC104 bề mặt ngoài, dày 120u
Gia công ống khói Y5-DN710 (DWG No:
3312-E-G-DET-04), phương pháp hàn
CPGC1066
điện, sơn chống rỉ và sơn màu Á Đông
KSC104 bề mặt ngoài, dày 120u
Gia công uốn ngửa V100x10, Đường
CPGC1067 10
kính trong 3008
Gia công uốn ngửa V100x10, Đường
CPGC1068 10
kính trong 3385
CPGC1069 Gia công Pla 30x150 Phay vát cạnh
Gia công uốn ngửa V100x10x6000, R
CPGC1070
trong 3356
CPGC1071 GIA CÔNG LỤC GIÁC CHÌM
Tiện trục vít, xọc then OD120xL4054 -
CPGC1072
SS304
Gia công cắm lại cước bàn chải máy
CPGC1073
chà sàn liên hợp NUMATIC.

CPGC1074 Gia công xọc then bánh xích 14x45 (bxl)

Gia công chế tạo cột KT-


CPGC1075
1800x1200x2700
Gia công chế tạo bàn quây
CPGC1076
OD1400xOD2500
Gia công chế tạo bàn quây
CPGC1077
OD2500xOD4000
CPGC1078 Gia công chế tạo Roller OD4000x05T
Gia công chế tạo đường Rail
CPGC1079
12x60x10000
Gia công lỗ vuông 9.5 láp vuông
CPGC1080
25xL412.5
CPGC1081 Gia công lỗ vuông 9.5 láp OD22x50
Gia công lỗ vuông 16 láp vuông
CPGC1082
25xL412.5
CPGC1083 Gia công lỗ vuông 16 láp OD35x50
Gia công lỗ vuông 25 láp vuông
CPGC1084
40xL720
CPGC1085 Gia công lỗ vuông 25 láp OD50x65
Gia công uốn ngửa V120x12 Đường
CPGC1086
kính trong 3136
CPGC1087 Gia công mạ kẽm bass 100x100
CPGC1088 Gia công mạ kẽm V 120, ID3136
CPGC1089 Dập Lưới Þ 7, 2x1220x2400, 304L 2
CPGC1090 Dập Lưới Þ 7, 2x1220x3100, 304L 2
Gia công uốn ngửa V96x8x6000, R
CPGC1091
trong 3356
Gia công chặt Pla 10x60 từ Tole tấm
CPGC1092 10
10x1500x1240
Gia công Skirt(Váy) ID3822x8t Phun cát
CPGC1093
và một lớp sơn chống gỉ
CPGC1094 Gia công cắt laser tole 6x1524x2770 6
CPGC1095 Gia công cắt laser tole 10x760x1720 10
CPGC1096 Gia công cắt laser tole 10x1085x1830 10
CPGC1097 Gia công cắt laser tole 8x635x1570 8
CPGC1098 Gia công cắt laser tole 5x1524x2096 5
CPGC1099 Gia công cắt laser tole 3x1524x2110 3

CPGC1100 Modify shaft of tank 15000L

Gia công tiện lỗ và xọc then hai bánh


CPGC1101
răng của khớp nối xích
Gia công uốn ngửa U100 Đường kính
CPGC1102
trong ID3010
CPGC1103 Gia công lỗ vuông 9.5 láp OD22x55
CPGC1104 Gia công lỗ vuông 16 láp OD35x55
CPGC1105 Gia công lỗ vuông 25 láp OD45x80
Bọc cao su vào lõi nhôm OD50x30mm,
CPGC1106 30
40 Shore - Cao su
Chi phí sửa chữa Mechanical seal
CPGC1108 25mm: Thay mới face seal phần tĩnh
carbon
Bọc cao su con lăn đỡ bồn OD120xL170
CPGC1109
- 90 Shore
Gia công chấn thân băng tải
CPGC1110
U124x700x2800
Gia công cánh quạt của hệ thống wash
CPGC1111
thử lưu lượng.
CPGC1112 Gia công tiện ferrule OD804xID754x18
Gia công hệ thống lan can cho bồn theo
CPGC1113
bản vẽ.
Gia công sơn tĩnh điện theo bảng vẽ
CPGC1114
đính kèm
CPGC1116 Gia công Bridge theo bản vẽ
CPGC1117 Gia công dập lưới Þ8, 1.2x1220x2200 1.2
CPGC1118 Gia công dập lưới Þ1, 0.8x1220x2200 0.8
CPGC1119 Gia công dập lưới Þ5, 1.5x1220x4300 1.5
CPGC1120 Gia công dập lưới Þ8, 1.2x1220x3940 1.2
CPGC1121 Gia công dập lưới Þ1, 0.8x1220x3930 0.8
CPGC1122 Gia công dập lưới Þ5, 1.5x1220x1800 1.5
Gia công dập tole gân 5x1614x1578 -
CPGC1123
CS
Gia công đắp cao su đĩa hút chân không
CPGC1124
OD360x95
Gia công khung sàn thao tác theo bản
CPGC1125
vẽ 3443/F-20-BRevB
Gia công cuốn U150x75, OD3010 theo
CPGC1126
BV: 2853KHPS5/F-01-A-S-01
Gia công cuốn V96x8t, ID3822, theo BV:
CPGC1127
3380/F-01-A-17
Gia công tấm có lỗ (orifice plate)
CPGC1128
3x25x22x2 theo bản vẽ: 3520/F-01
CPGC1129 Phí mạ kẽm tole chống trượt
CPGC1132 Phí nhúng kẽm bộ lan can
CPGC1133 Phí nhúng kẽm bộ cầu dẫn
Phí nhúng kẽm Handrail, Platforn, Top
CPGC1134
Ladder, Middle Ladder, Bottom Ladder
Gia công chậu rửa tay theo bảng vẻ:
CPGC1135
3389/F-02-B
CPGC1136 GIA CÔNG DẬP LƯỚI KHỔ 1500/1524
CPGC1138 Gia công dập lưới Þ7, 2x1219x3360
CPGC1139 Gia công dập lưới Þ7, 2x1219x4700
Gia công cuốn V75x5 thành vòng
CPGC1140
OD2560- SS304
CPGC1142 Chi phí gia công béc phun OD16xL21.5
CPGC1143 Phí nhúng kẽm
Gia công xọc then trong đầu trục theo
CPGC1144
bản vẽ 3259/F-12-09
CPGC1145 Gia công cắt laser tole SS304
Gia công tiện, khoan 2 lổ 6 theo bản vẽ
CPGC1146
3476/F-03-A-04-6
Gia công tiện, khoan 2 lổ 8 theo bản vẽ
CPGC1147
3476/F-03-A-04-07
Chi phí gia công Walk way, Handrail &
CPGC1148
Ladder thuộc dự án 3596/PR
Chi phí gia công đĩa hút chân không
CPGC1149
OD350x95
CPGC1150 Gia công đĩa thắng palang 10T PSCO
Phun cát đạt tiêu chuẩn SA2.5 & sơn 2
CPGC1151 lớp Epoxy Silver Grey AC-180 cho
khung sàn và thép hình
Phun cát đạt tiêu chuẩn SA2.5 & sơn 2
CPGC1152 lớp Epoxy Medium Yellow AC-311 cho
lan can
GIA CÔNG NAMEPLATE (PHÔI
CPGC1154
1.5x85x115)
Phun cát đạt tiêu chuẩn SA2.5 & sơn 2
CPGC1155 lớp Epoxy Light Grey RAL 7035 cho
khung sàn
Phun cát đạt tiêu chuẩn SA2.5 & sơn 1
lớp chống rỉ & sơn 2 lớp màu (AC-180 &
CPGC1157
AC-311) với tổng chiều dày màng sơn
120um.
Gia công chỏm cầu OD2012x6t, theo
CPGC1158
bản vẽ: 3282/PR-01-A-02-01
Gia công dán lại 4 mặt bố thắng của cẩu
CPGC1159
trục dầm đôi 10 tấn
Gia công Scrap plate PTFE theo bản vẽ
CPGC1160 23
3392/PR-01-A-05-05
Gia công Scrap plate PTFE theo bản vẽ
CPGC1161 23
3392/PR-02-A-05-05
Cung cấp vật tư và nhân công phun cát
đạt tiêu chuẩn SA2.5, sơn một lớp sơn
chống rỉ và hai lớp sơn màu với độ dày
CPGC1162
khô 150um(sơn Epoxy Jotun) dùng cho
platform & supporting frame gắn với
thiết bị Inox

Cung cấp vật tư và nhân công phun cát


đạt tiêu chuẩn SA2.5, sơn một lớp sơn
CPGC1163 chống rỉ và một lớp sơn màu với độ dày
khô 150um(sơn Á Đông) dùng cho Pipe
Rack & Pipe Support
Gia công khuôn cắt bánh 25 lỗ rộng
CPGC1165
19.3 theo bản vẽ: 3673/PR-01-A
Phun cát đạt tiêu chuẩn SA2.5 & sơn 1
CPGC1166 lớp chống rỉ màu xám với độ dày khô
50um (Sơn Epoxy Jotun)
CPGC1167 Gia công dập lưới Þ7, 2x1219x1510
CPGC1168 Gia công dập lưới Þ7, 2x1219x3380
Chi phí mua phôi và gia công bánh xích
CPGC1169
theo bản vẽ 3260/F-03-A-05-03
Chi phí mua phôi và gia công bánh xích
CPGC1170
theo bản vẽ 3260/F-03-A-05-04
Gia công dán lại mặt bố thắng của cẩu
CPGC1171
trục dầm đôi 10 tấn
Gia công lại lõi nhômvà bọc cao su cho
CPGC1172
bánh xe cao su lõi nhôm 50x30
Chi phí gia công Adaptor G1" Connector
CPGC1173 For Level Switch FTL20 theo bản vẻ
HLWB-01-G1-316L
Gia công phun cát đạt tiêu chuẩn SA2.5,
CPGC1174 sơn một lớp sơn chống rỉ Jotun theo
bản vẽ đính kèm
Chi phí quấn lại stator máy mài trục
CPGC1175
mềm
Gia công bọc cao su cho lỗi sắt theo
CPGC1176
bản vẽ W004-02-A-02-02-02-01
Gia công khuôn cắt bánh 25 lỗ rộng
CPGC1177
19.6 theo bản vẽ: 3770/PR-01-A
Cung cấp vật tư và nhân công phun cát
đạt tiêu chuẩn SA2.5 và sơn một lớp
CPGC1178
sơn chiệu nhiệt một thành phần 400oc -
600oc với độ khô 50um (sơn Jotun)

GIA CÔNG NAMEPLATE (PHÔI


CPGC1179
1.5x67x117)
Gia công tôi đạt yêu cầu theo bảng ve:õ
CPGC1180
GCTX/03-01
CPGC1181 Gia công dập lưới Þ8, 1.5x1220x600 1.5
***Gia công xọc then theo bản vẽ
CPGC1182
3847/PR-01-A-03-05
CPGC1183 Chi phí gia công khuôn ve
CPGC1184 Chi phí gia công khuôn cuốn
Gia công chỏm cầu OD.3812 * H.595
CPGC1185
theo bảng vẽ: 3695/PR-S-A-01
Gia công bồn SP-15041007 -
CPGC1186 BLEACHING EARTH TANK 5,8m3, theo 5
bảng vẽ: IN097554 & SA103720
Gia công bồn SP-15041005 -
CPGC1187 BLEACHING EARTH BUFFER TANK 5
2,5m3, theo bảng vẽ: IN099966
Gia công ống xả SP-15041004 - CHUTE
CPGC1188 OD610 X L.4870, theo bản vẽ: 3
IN099166
Gia công bồn SP-15041008 -
CPGC1189 CLEANING TANK 8,8m3, theo bản vẽ:
IN098483
Gia công giá đỡ SP-15041003 -
CPGC1190 SUPPORT FOR FILTER LEAVES, theo sch20
bản vẽ: IN098484
Gia công dập tole lỗ 10 theo bản vẽ
CPGC1191 2
3874/PR-05-A-03-01-04
Gia công chế tạo FRP Storage Tank -
CPGC1192 21 m3, Kích thước OD3000xH3000 theo
bản vẽ: 3646IN-01-B, 3712IN-01-B
Gia công Skirt silo & platform như bản
vẽ: 3772/PR-01-B-01, 3772/PR-01-B-12
& 3772/PR-01-B-13, sơn 1 lớp chống
CPGC1193
sét trước khi chuyển về HL & 02 lớp sơn
màu tại công trình Acecook-Q.Tân Bình,
bao gồm tất cả vật tư và vận chuyển

CPGC1194 Gia công dập lưới Þ7, 2x1219x1900 2

Phun cát đạt tiêu chuẩn SA 2.5 + sơn 1


lớp sơn chống rỉ + sơn 2 lớp sơn màu
CPGC1195
với độ dày khô 120-150µm + quấn ni
long bảo vệ sơn, loại sơn Alkyd Hải Vân

Phun cát đạt tiêu chuẩn SA 2.5 + sơn 1


lớp sơn chống rỉ + sơn 2 lớp sơn màu
CPGC1196 với độ dày khô 120-150µm + quấn ni
long bảo vệ sơn, loại sơn Epoxy Hải
Vân
Phun cát đạt tiêu chuẩn SA 2.5 + sơn 1
lớp sơn chống rỉ + sơn 2 lớp sơn màu
CPGC1197
với độ dày khô 120-150µm + quấn ni
long bảo vệ sơn, loại sơn Epoxy Jotun

Phun cát đạt tiêu chuẩn SA 2.5 + sơn 1


lớp sơn chống rỉ + sơn 2 lớp sơn màu
CPGC1198
với độ dày khô 120-150µm + quấn ni
long bảo vệ sơn, loại sơn Epoxy Á Đông

GIA CÔNG BÍCH Ext. 880 x Ext.530 x 4


CPGCB001 4
T
CPGCB002 GIA CÔNG BÍCH OD1016 x4T 4

CPGCB003 GIA CÔNG BÍCH OD1050 x ID888 xT14 15

GIA CÔNG BÍCH OD1400 x ID1240


CPGCB004 16
xT14
CPGCB005 GIA CÔNG BÍCH OD1050xID873xT14 14
Gia công phay 3 rãnh ô van và 1 rãnh
CPGCB006 20
10 mặt bích inox OD160x20
Chi phí gia công bích
CPGCB007
OD958xID910xT10
CPGCB008 Gia công bích OD1508xID1410x12
Gia công tiện mặt bích
CPGCB009 8
OD1100xID1002xT8, SS304

CPGCB010 Gia công bích đường kính 710 - SS304L

Gia công tiện mặt bích T=10,


CPGCB011 10
OD1209xID1126
Gia công tiện mặt bích T=10,
CPGCB012 10
OD1206xID1126
Gia công tiện mặt bích T=10,
CPGCB013 10
OD985xID906
CPGCB014 Gia công tiện mặt bíchT=6, OD1118 6
Gia công tiện mặt bích
CPGCB015 20
OD1535xID1421x20mm, SS304
Gia công tiện mặt bích OD985xID905
CPGCB016 10
-PCD945x24 lổ Þ14
Gia công tiện mặt bích T=10,
CPGCB017 10
OD1086xID1006 -PCD1045x28 lổ Þ14
Gia công tiện Bích
CPGCB018 8
OD1180xID1102x8mm
Gia công tiênh mặt bích
CPGCB019 18
OD2370xID2075x18mm
CPGCB020 Gia công tiện mặt bích T=6, OD998 6
CPGCB021 Gia công cắt tia nước lỗ bích
Tiện gia công mặt bích
CPGCB022 10
OD1096xID952x10- SS304
Gia công tiện mặt bích
CPGCB023 T10xID902xOD1013, BV:3443/F-02-A-
04-06
Gia công tiện mặt bích T4xOD1016,
CPGCB024
BV:3443/F-02-A-04-08
Gia công tiện mặt bích T19xOD710,
CPGCB025
BV:3430/F-03-A-03-01
Gia công mặt bích hộp số thiết bị Cẩu
CPGCB026
Trục Dầm Đôi 10 tấn -DCCAU101
Gia công cắt tia nước bích 3xOD780
CPGCB027
theo bản vẽ: 3476/F-A-S-17-09
Gia công cắt tia nước bích 3xOD457
CPGCB028
theo bản vẽ: 3476/F-A-S-19-02
Gia công cắt tia nước bích 4xOD980
CPGCB029
theo bản vẽ: 3476/F-03-A-04-09
Gia công bích theo bản vẻ 3608/PR-04-
CPGCB030 25
A-02-04-01-GCN
Gia công bích theo bản vẻ 3608/PR-04-
CPGCB031 25
A-02-06-01-GCN
Gia công bích theo bản vẻ 3608/PR-06-
CPGCB032 6
A-02-04-02
Gia công bích theo bản vẻ 3608/PR-06-
CPGCB033 6
A-02-06-02
Gia công tiện mặt bích
CPGCB034 T10xID902xOD1016, BV:3816/PR-02-A-
04-06
CHI PHÍ GIA CÔNG CẮT TOLE
CPGCC001 5
5x1524x500 - 304
CHI PHÍ GIA CÔNG CẮT TOLE
CPGCC002 4
4x520x300 - 304

CPGCC004 Chi phí cắt tole 8ly

CPGCC005 Chi phí cắt tole 10ly

Gia công cắt tia nước tole lưới theo biên


CPGCC014 dạng lnt. R1129, Ext. R2461 góc 13o và 2
Int. R2152, Ext. R3204, góc 30o
Gia công chấn tole theo bảng vẽ MU-01-
CPGCC024
CT-01

CPGCC029 Khắc chữ lên tole 4x50x230

Gia công tiện CNC - PIN OD19x50, BV:


CPGCC040 20
3534/F-01-A-S-01

CPGCC054 Gia công cắt Tole

Gia công dập tole gân inox 3mm, 4mm,


CPGCC093
5mm
Gia công cắt laser theo biên dạng cong
CPGCC094
tole inox 3mm
Gia công cắt laser theo biên dạng cong
CPGCC095
tole inox 4mm
Gia công cắt laser theo biên dạng cong
CPGCC096
tole inox 5mm
Gia công cắt laser theo biên dạng cong
CPGCC097
tole inox 6mm
Gia công cắt laser theo biên dạng cong
CPGCC098
tole inox 8mm
Gia công cắt laser theo biên dạng thẳng
CPGCC099
tole inox 3mm
Gia công cắt laser theo biên dạng thẳng
CPGCC100
tole inox 4mm
Gia công cắt laser theo biên dạng thẳng
CPGCC101
tole inox 5mm
Gia công cắt laser theo biên dạng thẳng
CPGCC102
tole inox 6mm
Gia công cắt laser theo biên dạng thẳng
CPGCC103
tole inox 8mm
GIA CÔNG CUỐN & HÀN HOÀN THIỆN
CPGCO001 ỐNG DN500 (OD508xL1500x6mm) - 6
SẮT
Gia công cuốn ống 38 & 25 thành vòng
CPGCO002 lan can hoàn chỉnh theo bản vẽ đính
kèm.
Cuốn ống SMS OD101.6x2mm, R =
CPGCO003
900, góc 45o, SS304

CPGCO004 Chi phí gia công cuốn ống

Chi phí gia công uốn sắt C100x42x3.5


CPGCO005
thành vòng tròn ID3066
Chi phí gia công uốn V50x4 sắt thành
CPGCO006
vòng tròn ID3050

CPGCO007 Chi phí gia công uốn co 90o, R1000 sch80

CPGCO008 Chi phí gia công uốn co 90o, R1100 sch80

CPGCO009 Chi phí gia công uốn co 90o, R1200 sch80

CPGCO010 Chi phí gia công uốn co 90o, R1300 sch80

CPGCO011 Chi phí gia công uốn co 90o, R1000 sch80

CPGCO012 Chi phí gia công uốn co 90o, R1100 sch80


CPGCO013 Chi phí gia công uốn co 90o, R1200 sch80

CPGCO014 Chi phí gia công uốn co 90o, R3000 sch80

Gia công hoàn chỉnh trục khuấy Inox


CPGCT001
SUS304 Þ70/60 x L7990mm
Gia công hoàn chỉnh trục khuấy Inox
CPGCT002
SUS304 Þ70 x L2090mm
Gia công hoàn chỉnh trục khuấy Inox
CPGCT003
SUS304 Þ60 x L5980mm
CPGCT004 Gia công đầu trục Þ110 x L475
CPGCT005 Gia công đầu trục Þ110 x L400
Gia công đầu trục hoàn chỉnh OD80 x
CPGCT006
L340
Gia công đầu trục hoàn chỉnh OD80 x
CPGCT007
L560
Gia công hoàn chỉnh đoạn giữa ống
DN80 x SCH80 x L1565 mm, hàn ghép
CPGCT008
với 2 đầu trục, đưa lên băng tiện gia
công hoàn chỉnh DN80 x L2135mm
Gia công hoàn chỉnh đoạn giữa ống
DN80 x SCH80 x L3314 mm, hàn ghép
CPGCT009
với 2 đầu trục, đưa lên băng tiện gia
công hoàn chỉnh DN80 x L3878mm
Gia công Nắn, cân chỉnh trục khuấy
CPGCT010
OD40x2000 -SS304
Nắn, cân chỉnh, ép, gia công hoàng
CPGCT011 chỉnh trục khuấy OD50xL3111 mm,
SS316L
Gia công hoàn chỉnh trục khuấy
CPGCT012
OD50.8xL5450mm - SS316L
Gia công hoàn chỉnh trục khuấy
CPGCT013
OD60xL5970mm - SS316L
Gia công hoàn chỉnh trục khuấy
CPGCT014
OD70xL1262mm - SS316L
Gia công hoàn chỉnh trục khuấy
CPGCT015
OD70/60xL7151mm - SS316L
CPGCT016 Gia công trục 60x4000 theo bảng vẽ
Gia công chỉnh sửa trục ống
CPGCT017
OD90xL3878mm (đầu trục bị đảo)
Gia công Nắm, cân chỉnh, ép, tiện, xoáy
CPGCT018 rãnh then trục cánh xoắn
Þ76/Þ195xL2605
Gia công Nắn, cân chỉnh, tiện, xoáy
CPGCT019 rãnh then trục cánh vít OD80/ OD300x
L3736. Tiện lán điều cánh xoắn.
Gia công trục bánh xe cao su máy mài
CPGCT020
trục mềm
Gia công chốt cài trục mài trục mềm số
CPGCT021
7
Gia công trục trục điều chỉnh tiện bước
CPGCT022
ren của máy tiện số 03
Nắn, ép, cân chỉnh, gia công tiện xoáy
CPGCT023 rãnh then trục cánh vít (Xoắn)
OD89/300xL3473 - SS304
Nắn, ép, cân chỉnh, gia công tiện xoáy
CPGCT024 rãnh then trục cánh vít (Xoắn)
OD89/300xL2957 - SS304
Gia công lại trục đầu đánh nhám băng
CPGCT025
máy mài trục mềm
Gia công lại chốt cài trục đầu đánh
CPGCT026
nhám băng máy mài trục mềm
Gia công hoàn chỉnh trục Khuấy inox
CPGCT027 SUS304 theo bảng vẽ: 3385/F-01-A-05-
06 (OD90xL3630)
Gia công hoàn thiện trục theo bản vẽ
CPGCT028
3260/F-S-A-07
Gia công trục cách khuấy theo bản vẽ
CPGCT029
3587/PR-01-A-05-06
Chi phí gia công trục OD55x2500 theo
CPGCT030
bản vẽ 3282E5/PR-01-05-01
Gia công hoàn thiện trục khấy và lắp ráp
CPGCT031 thành bộ hoàn chỉnh theo bản vẽ:
3282E5/PR-01-A-05-01
Gia công nắn, cân chỉnh, ép hoàn chỉnh
trục cánh khuấy inox theo bảng vẽ:
CPGCT032
3712/IN-02-A-05-06; 3464/IN-02-A-05-
06
Gia công nắn, cân chỉnh, ép hoàn chỉnh
trục cánh khuấy inox theo bảng vẽ:
CPGCT033
3712/IN-01-A-05-06; 3464/IN-01-A-05-
06
Chi phí sửa cải triến bộ gối đỡ trục bồn
khuấy bao gốm sửa bộ gối đỡ, làm mới
CPGCT034 bộ gối đỡ bi, gia công tinh lỗ, cung cấp ổ
bi đũa lòng cầu 02 dãy & vòng phớt &
làm nguội, sơn hoàn tất

CPKHAC01 Chi phí mua vật tư (tiền VC)

CPKHAC02 Chi phí thực hiện

CPKHAC03 Chi phí làm decal

CPKHAC04 Chi phí kiểm định

CPKHAC04-1 Chi phí kiểm định cân treo điện tử 5 tấn


Chi phí kiểm định Palang xích kéo tay
CPKHAC04-10
1T-3T
CPKHAC04-11 Chi phí kiểm định Máy nén khí
CPKHAC04-12 Chi phí kiểm định máy kinh vĩ điện tử
CPKHAC04-13 Chi phí kiểm định máy siêu âm độ dày

CPKHAC04-2 Chi phí kiểm định cân bàn điện tử 15 tấn

CPKHAC04-3 Chi phí kiểm định máy dò khí gas


Chi phí phục vụ cho việc kiểm định, hiệu
CPKHAC04-4
chuẩn

Chi phí kiểm định/ kiểm tra tiếp đất


CPKHAC04-5
chống sét

CPKHAC04-6 Chi phí kiểm định đồng hồ áp kế


CPKHAC04-7 Chi phí kiểm định xe cẩu HINO
CPKHAC04-8 Chi phí kiểm định sàn nâng thuỷ lực
Chi phí kiểm định Palang xích kéo tay 5
CPKHAC04-9
T

CPKHAC05 Chi phí khoan cắt bê tông

CPKHAC07 Chi phí vệ sinh


CPKHAC11 Chi phí sửa chữa MMTB
CPKHAC12 Chi phí chụp X-Ray (Charges for RT)
Chi phí VC chụp X-Ray (Transport
CPKHAC13
charges for RT)

CPKHAC14 Chi phí vật tư chờ đổi

CPKHAC15 Chi phí in băng ron

CPKHAC16 Chi phí xây dựng

CPKHAC17 Chi phí nạp bình bột 8kg


CPKHAC18 Chi phí nạp bình khí CO2 - 3 Kg
CPKHAC19 Chi phí nạp bình khí CO2 - 5Kg
Chi phí thay dây cho dây an toàn toàn
CPKHAC20
thân 2 móc không chống sốc
Chi phí mua hàng nhập khẩu/ nhận
CPKHAC21
hàng
CPKHAC22 Chi phí làm con dấu

CPKHAC23 CO, CQ Fees

CPKHAC24 Chi phí nhân công

CPKHAC25 Bank charge

CPKHAC26 CHI PHÍ BƠM BÊTÔNG

Phí thuê tole 20x1500x6000 (CS): 4 tấm


CPKHAC27
+ VC đi về
CPKHAC28 TOLE - WAIT FOR IMPORTING
CPKHAC29 Chi phí kiểm tra thẩm thấu (PT)

CPKHAC30 Đổi Ngân sách VT chính

CPKHAC31 Repairing cost

CPKHAC32 Transport cost

CPKHAC33 May phản quang lên đồ BHLĐ


CPKHAC34 May phản quang lên áo BHLĐ
CPKHAC35 Packing fees for import

Chi phí thay đầu bình bột chữa cháy


CPKHAC36
8kg và 5 kg

CPKHAC37 Phí nâng cầu cảng (THC)

CPKHAC38 Phí chứng từ (B/L)

CPKHAC39 Phí Seal

CPKHAC40 Phí phun trùng

CPKHAC41 Phí bảo hiểm CY-CY

CPKHAC42 Phí nâng Cont rỗng & hạ Cont hàng

CPKHAC43 Phí thủ tục hải quan

CPKHAC44 Chi phí thuê nhân công

CPKHAC45 Thuê giàn giáo treo


CPKHAC46 Chi phí thay ty bình bột chữa cháy
CPKHAC47 Chi phí may bộ Vest nữ ( Áo + Quần)
CPKHAC48 Chi phí may Quần tây nam

CPKHAC49 Chi phí thay dây loa bình chữa cháy 8kg

CPKHAC50 Chi phí in tranh vật liệu PP


CPKHAC51 Chi Phí Sửa Quần Áo

CPKHAC52 Thuê giàn giáo

CPKHAC53 Chi phí đo Môi Trường Lao Động


In Brochure KT 21x29.7 cm - In offset 4
CPKHAC54
màu 2 mặt - Giấy C150gsm
Tem " Được phép sử dụng -Permit To
CPKHAC55
Use" KT: 9x4 cm - màu xanh lá
Tem " Không được phép sử dụng -
CPKHAC56 Don't Permit To Use" KT: 9x4 cm - màu
đỏ
CPKHAC57 Chi phí thay dây loa bình chữa cháy 5kg

Chi phí làm Name card - KT: 9x5.5cm -


CPKHAC58
Giấy mỹ thuật ( 100c/hộp)
CPKHAC59 Chi phí nạp khí bình 4kg
Chi phí tháo dỡ & lắp dựng lại mái nhà
CPKHAC60
xưởng tại nhà máy Pepsi Q12
Chi phí thuê nhân công và máy móc
CPKHAC61 thiết bị làm tại nhà máy Sika -
SRILANKA
Phí chuyển phát nhanh của Viettel vận
CPKHAC62
chuyển VT, MM, CC đi công trình
CPKHAC63 Chi phí nạp bột bình 4kg
Chi phí thay mặt vải ghim màu vàng
CPKHAC64 chất liệu vải bố ,kt: 2400x1400mm, keo
dán bảng
Chi phí thay mặt vải ghim màu vàng
CPKHAC65 chất liệu vải bố ,kt: 2120x920mm, keo
dán bảng
Chi phí thay mặt vải ghim màu vàng
CPKHAC66 chất liệu vải bố ,kt: 1200x800mm, keo
dán bảng
Chi phí thay mặt vải ghim màu vàng
CPKHAC67 chất liệu vải bố ,kt: 2210x1220mm, keo
dán bảng
Chi phí thay mặt vải ghim màu vàng
CPKHAC68 chất liệu vải bố ,kt: 1700x1200mm, keo
dán bảng
Chi phí thay mặt vải ghim màu vàng
CPKHAC69 chất liệu vải bố ,kt: 2400x1200mm, keo
dán bảng
CPKHAC70 Chi phí mua bánh, nước các loại
Chi phí thực hiện quan trắc môi trường
CPKHAC71 định kỳ (theo kế hoạch đề án môi
trường được duyệt )
CPKHAC73 Phí cài đặt phần mềm ASOFT

CPKHAC75 Chi phí dịch vụ vận chuyển

CPKHAC76 Chi phí dán decal laptop skin (mẫu )


Chi phí làm 670 thẻ cơm3*5mm, dày
CPKHAC77 2mm - mica 2 mặt (TP 30thẻ,CHAY
100thẻ,TC 150thẻ,VP 390thẻ)
Chi phí quấn lại rotor máy khoan bêtông
CPKHO201
HITACHI
Chi phí quấn lại stator máy khoan
CPKHO202
bêtông HITACHI
Chi phí chế tạo, lắp đặt mái hiên di động
CPKK0001
18.5x2.5m
Sửa lại hệ thống thoát nước thải toilet
CPKK0002
xưởng
Chi phí sửa mạch, thay IC dao động thu
CPKK0003 phát và thay ănten của máy bộ đàm
Zicom Model: IC-85
Chi phi lắp đặt giàn giáo tại công trình
CPKK0004
Coca Cola Thủ Đức.
Chi phí mua vật tư và lắp đặt hệ thống
CPKK0005
chống sét trực tiếp.
CPKK0006 Gia công bảo ôn bồn 120m

CPKK0007 Chi phí phun hoá chất diệt côn trùng

CPKK0008 Chi phí thay Block máy lạnh


Chi phí quấn lại rotor máy đánh băng
CPKK0009
ken
Chi phí khắc phục rò rỉ nước khu vực
CPKK0010
phòng HSE
Chi phí cắt bỏ 1 phần ống khói bị hư
hỏng và lắp đặt thay thế đoạn ống khói
CPKK0011
bị hư hỏng của máy hút bụi 15HP số 05
(Máy cắt plasma CNC)
Chi phí quấn lại motor máy Tiện
CPKK0012 CHUSHING HL-660x2000G/7.5HP-
380V/34771111
CPKK0013 Chi phí mua tài liệu AS 3774-1996
Chi phí bọc cách nhiệt cho đường ống
CPKK0014
và thiết bị theo list đính kèm
CPKK0015 Chi phí lắp đặt giàn giáo tại công trình
Chi phí thuê xe nâng H25TPX nâng
CPKK0016
người tại công trình
Chi phí giữ giàn giáo khu vực Sugar silo
CPKK0017
tại Coca Cola Thủ Đức

CPKK0018 Chi phí quấn rotor, stator máy khoan tay

Phí quấn motor, thay dầu, bạc đạn,


CPKK0019 phốt, ron bơm chìm 1.5Kw của hệ thống
bơm nước thải
Chi phí thiết kế và thi công lắp đặt các
CPKK0020
camera trong xưởng
Phí xử lý xì dàn gas, máy làm mát và
CPKK0021
sạc gas R22
CPKK0022 Chi phí quấn lại rotor máy mài 125
CPKK0023 Chi phí quấn lại stator máy mài 125
Chi phí sửa mạch, thay IC dao động thu
CPKK0024 phát của máy bộ đàm Zicom Model: IC-
85
CPKK0025 Lập đề án bảo vệ môi trường đơn giản
CPKK0026 Phân tích các chỉ tiêu mẫu nước uống
Chi phí khoan lỗ lắp đặt hệ thống tiếp
CPKK0027
đất
CPKK0028 Chi phí tập huấn sơ cấp cứu
Phí thay đuờng dây cáp điện thoại và đi
CPKK0029
âm đất từ ngoài cột điện vào công ty
Chi phí quấn lại stator máy đánh băng
CPKK0030
ken

CPKK0031 Chi phí quấn lại stator máy mài 2 đá 300

Chi phí lắp đặt giàn giáo Sugar silo tại


CPKK0032
Công trình Myanmar
Chi phí sửa chữa motor sàn nâng thuỷ
CPKK0033
lực
Chi phí sửa chữa board điều khiển máy
CPKK0034
lạnh
Chi phí công Bảo dưỡng xe nâng TCM-
CPKK0035
FD30T3
Chi phí quấn lại stator máy cắt kim loại/
CPKK0036
mâm (motor 2HP-3F)
Chi phí cung cấp 507 chứng chỉ học an
CPKK0037
toàn vận hành thiết bị (05lớpx7.000.000)

CPKK0038 Chi phí thuê máy hàn Tig


Phí vận chuyển quốc tế từ Hoàng Lâm
CPKK0039
đi Philippine
Phí Ex-Work nội địa bao gồm phí khai
CPKK0040
hải quan(không bao gồm bảo hiểm)
Chi phí quấn lại rotor máy khoan bêtông
CPKK0041
MAKITA
Chi phí quấn lại stator máy khoan
CPKK0042
bêtông MAKITA
Chi phí thay vít li tâm của sàn nâng thuỷ
CPKK0043
lực
Chi phí quấn lại stator của sàn nâng
CPKK0044
thuỷ lực
Chi phí thay tụ 50mF của sàn nâng thuỷ
CPKK0045
lực
Chi phí thay tụ 300mF của sàn nâng
CPKK0046
thuỷ lực
CPKK0047 Chi phí dán keo bảo vệ mặt sàn Inox
Chi phí phát sinh do đổi trục của Mixer
CPKK0048
XJC-174

CPKK0049 Extra costs for shaft modification

Spare part for pump with serial-no:


CPKK0050 2014030132. Magnet housing,
Centering Shaft, Bearing.
Phí vệ sinh mạng nhện, bụi, cửa sổ, tấm
CPKK0051 cách nhiệt Xưởng Bước Tiến & Xưởng
Tiên Phong
Phí cấp giấy kiểm định, kiểm tra thử áp,
CPKK0052
lập hồ sơ kiểm định bình chịu áp lực
Phí huấn luyện an toàn & vệ sinh lao
CPKK0053
động
CPKK0054 Chi phí hút hầm cầu toilet
Chi phí hoá chất huỷ hầm cầu toilet (1
CPKK0055
can = 5lít)
Chi Phí hoá chất khử mùi hầm cầu (1
CPKK0056
can = 5lít)
Chi phí lắp đặt giàn giáo tại Nhà máy
CPKK0057
Lavie Long An
Chi phí tháo dỡ của cuốn sang vị trí
CPKK0058
khác và xây lắp lại tường
Chi phí quản lý an toàn lao động tháo
CPKK0059 dỡ của cuốn sang vị trí khác và xây lắp
lại tường
Chi phí bấm đầu ống 76 ( 2 đầu) để kết
CPKK0060
nối clamp chi HT passivation
Chi phí bấm đầu ống 49 ( 4 đầu) để kết
CPKK0061
nối clamp chi HT passivation

CPKK0062 Chi phí dời cửa buồng phun cát

CPKK0063 Chi phí quản lý an toàn lao động

Chi phí chỉnh sửa một số hạng mục cây


CPKK0064
trong nhà kho(DA W009)
Chi phí nhân công, vận tư thi công sửa
CPKK0065
bồn tại Philippine
Chi phí sơn lại phòng họp số 1, 2, 3
CPKK0066 theo màu sơn thiết kế (dùng sơn ngoài
trời cho dễ lau chùi khi dán decal)
Chi phí lấp cửa sổ vị trí sau lưng TP kế
CPKK0067 toán, sơn lại vách tường logo vị trí
phòng SL, CC, QA, PR
Chi phí thay cảm biến Oxy cho máy dò
CPKK0068
khí gas

CPKK0069 Chi phí di dời và lắp cục nóng máy lạnh.

Chi phí làm vách ngăn cho phòng hội


CPKK0070
trường
Chi phí ốp vách thạch cao để bít mặt
CPKK0071 trong cửa sổ và sơn nước phần cửa sổ
bít cho hội trường
Chi phí decal dán tường cho phòng họp
CPKK0072
số 1
Chi phí decal dán tường nhỏ VISION &
CPKK0073
MISSION cho phòng họp số 1
Chi phí xử lý sự cố trạm biến áp
CPKK0074
560KVA
Chi phí khám sức khoẻ định kỳ cho
CPKK0075
nhân viên
CPKK0075-1 Chi phí mua sổ khám sức khoẻ
Phí vận chuyển quốc tế bằng đường
CPKK0076 biển từ Cảng Cát Lái đến Cảng
Singapore
Phí địa phương và phí EXW tại Việt
Nam, bao gồm phí vận chuyển từ
CPKK0077
Hoàng Lâm ra Cảng Cát Lái (không bao
gồm thủ tục Hải Quan)
Phí địa phương và phí EXW tại
Singapore, bao gồm phí vận chuyển từ
CPKK0078
Cảng Singapore về nhà máy ASIA
PACIFIC BREWERIES
CPKK0079 Phí thu gom rác thải sinh hoạt
CPKK0080 Phí thu gom rác thải nguy hại
Chi phí vệ sinh hệ thống cống thoát
CPKK0081
nước thải
CPKK0082 Phí diệt chuột

CPKK0083 Phí phun thuốc khử mùi chuột chết

Phí cập nhật tính năng của Website


CPKK0084
Upload & xem PDF
Phí cập nhật tính năng của Website E-
CPKK0085
Catalogue
Phí địa phương và tất cả các chi phí
EXW tại Philippines để đưa hàng về nhà
CPKK0086 máy Alaska Milk, không bao gồm thuế
nhập khẩu và thủ tục Hải Quan nhập
khẩu.
Chi phí gia công ống xi lanh cho sàn
CPKK0087
nâng thuỷ lực
CPKK0088 Phí đánh giá và cấp chứng chỉ thợ hàn
Phí vận chuyển để cấp chứng chỉ thợ
CPKK0089
hàn
Phí vận chuyển quốc tế bằng đường
CPKK0090 biển từ cảng Cát Lái đến Cảng Bangkok
Thái Lan
Phí vận chuyển quốc tế bằng đường
CPKK0091 biển từ cảng Cát Lái đến Cảng Sydney-
Australia
Phí vận chuyển quốc tế bằng đường
CPKK0092 biển từ cảng Cát Lái đến Cảng Manila
(North Manila) -Philipines
Chi phí di dời toilet nữ vàø làm lại toilet
CPKK0093
nam tại nhà vệ sinh lầu 2
Chi phí di dời toilet nam và làm lại toilet
CPKK0094
nữ tại nhà vệ sinh lầu1
Chi phí gia công lắp đặt vách ngăn
CPKK0095
nhôm kính cho hội trường (38.367m2)

Chi phí lắp đặt vách thạch cao 1 lớp 2


CPKK0096
mặt không cách âm cho văn phòng lầu 2

Chi phí sơn nước 2 mặt diện tích vách


CPKK0097
thạch cao văn phòng lầu 2
Chi phí lăn sơn nước cho phòng làm
CPKK0098
việc khối văn phòng
The cost of renting tools and machines
CPKK0099
in Myanmar
Phí vận chuyển quốc tế bằng đường
CPKK0100 biển từ Cảng Cát Lái đến Cảng Yangon,
Myanmar
Phí địa phương và phí EXW tại Việt
Nam, bao gồm phí vận chuyển từ
CPKK0101 Hoàng Lâm/Cung Phát ra Cảng Cát Lái
(không bao gồm thủ tục Hải Quan, bảo
hiểm & cẩu đóng hàng)
Chi phí lắp đặt vách tường văn phòng
CPKK0102 kho (Nhôm trắng sơn tỉnh điện & Kính
5mm)
Chi phí lắp đặt trần thạch cao trong văn
CPKK0103
phòng kho
Phí giao Door tại Philipines bao gồm tất
CPKK0104 cả các chi phí liên quan, thủ tục hải
quan và thuế nhập khẩu

CPKK0105 Phí huấn luyện an toàn hóa chất


Chi phí quấn stator 1/2HP cho máy mài
CPMA0101
2 đá 1/2 ngựa
CPMAI101 Chi phí thay tụ 16MF/ 350VAC, VIM
Chi phí quấn stator 1/2HP cho máy mài
CPMAI102
2 đá 1/2 ngựa
Chi phí thay chổi than CB cho máy mài
CPMAI401
BOSCH
Chi phí thay bạc đạn 608 cho máy mài
CPMAI402
BOSCH 100
Chi phí thay long đền ID6xOD20xT1 cho
CPMAI403 1
máy mài BOSCH 100
Chi phí thay rotor cho máy mài BOSCH
CPMAI404
100
Chi phí thay board lớn của máy chấm
CPMAY101
công vân tay
Chi phí thay khối mắt đọc cho máy
CPMAY102
chấm công vân tay
Chi phí thay dây quang mắt đọc cho
CPMAY103
máy chấm công vân tay
Chi phí thay pin lưu giờ cho máy chấm
CPMAY104
công vân tay
CPMLA101 Chi phí nạp gas máy lạnh 1.5HP
Chi phí nhân công kiểm tra và nong đầu
CPMLA102
ống 6, xiết lại
CPMLA103 Chi phí nhân công tháo ráp máy lạnh
CPMLA104 Chi phí thay ống đồng bảo ôn 6-12
CPMLA105 Chi phí thay ống đồng bảo ôn 6-10
Chi phí sơn sửa lại tường sau khi dời
CPMLA106
máy lạnh
Chi phí thay block máy lạnh 1.5HP (máy
CPMLA107
lạnhKendo)
Chi phí tháo lắp máy lạnh đứng 3HP,
CPMLA108
tháo lắp ống gas, châm gas R22
CPMLA109 Chi phí quấn si ống đồng cho máy lạnh
Chi phí thay ống đồng 6x10 cho máy
CPMLA110
lạnh
Chi phí thay ống đồng 13mm+2 racco
CPMLA111
cho máy lạnh 1.5HP
Chi phí sửa board điều khiển cho máy
CPMLA112
lạnh 1.5HP
Thuê xe moọc cao 12m vận chuyển bồn
CPMOO101
từ Hoàng Lâm đến VBL-Tiền Giang
Thuê xe moọc lùn 12m vận chuyển bồn
CPMOO201
từ Hoàng Lâm đến VBL-Tiền Giang
Chi phí thay lọc gió SA-1026 của máy
CPNEN101 nén khí trục vít có dầu HITACHI. (Xuất
xứ Đài Loan)
Chi phí thay lọc tách dầu 55303021 của
CPNEN102 máy nén khí trục vít có dầu HITACCHI.
(Xuất xứ Nhật Bản)
Chi phí thay lọc dầu 55175910 của máy
CPNEN103 nén khí trục vít có dầu HITACHI (Xuất
xứ Nhật Bản)
Chi phí thay dầu máy khí nén
CPNEN104 SYNERGY (18 lit/thùng) (Xuất xứ
Singapore)
Chi phí công bảo dưỡng máy nén khí
CPNEN105
trục vít có dầu HITACHI

CPNOLA01 Chi phí thay bóng đèn UV 14W

CPNOLA02 Chi phí thay điều khiển đèn UV

CPNOLA03 Chi phí thay lọc 36

CPNOLA04 Chi phí thay lọc A

CPNOLA05 Chi phí thay lọc B

CPNOLA06 Chi phí thay dây 6mm (1m)

CPNOLA07 Chi phí thay ống thuỷ tinh

Chi phí thay tăng phô 14W cho máy


CPNOLA08
nước nóng lạnh
Chi phí thay lọc 12K (lọc than 2 đầu
CPNOLA09
xanh)
Chi phí thay van TT012 xanh cho máy
CPNOLA10
nước nóng lạnh
CPONG001 Cuốn ống 0.25
Phun cát + sơn chống sét cho thanh
CPPC1001 vuông 100x4 (Phun cát+ sơn dày 50micron
50miron khi đã khô)

CPPC1002 Phun cát + Sơn chống rỉ Epoxy Red

Sơn phủ chân đế bồn 65m3 gồm (Chân


đế ống: D273.5x1833: 6 cái & Giằng
CPPC1005
ống: D76.3x1548: 3 cái) bằng sơn
JOTUN RAL7035 tại Cty URC

CPPC1006 Chi phí dung môi Thinner No.10

Phun cát đạt chuẩn SA2.5 + Sơn 1 lớp


chống rỉ, 2 lớp sơn màu EPOXY Hải
CPPC1009
Vân với độ dày khô 120-150 Um (quấn
nilon bảo vệ sơn)
Chi phí thay cảm biến nhớt cho máy
CPPDI101
phát điện Diesel.
Chi phí cài đặt bộ điều khiển cho máy
CPPDI102
phát điện Diesel
Chi phí đóng bạc cò nổ cho máy phát
CPPDI103
điện Diesel
Chi phí phục hồi turbo cho máy phát
CPPDI104
điện giảm thanh (275KVA)
Chi phí cân chỉnh thì nổ cho máy phát
CPPDI105
điện giảm thanh (275KVA)
Chi phí thay Door Lever cho máy
CPPHOTO1
photocopy
Chi phí thay OPC DRUM (trống hình)
CPPHOTO10
cho máy photocopy
Chi phí thay CLEANING BLADE (gạt
CPPHOTO11
mực) cho máy photocopy
Chi phí thay LEVER BASERISE (chốt
CPPHOTO12
nâng khay) cho máy photocopy
Chi phí thay Paper Feed Roller cho máy
CPPHOTO2
photocopy
Chi phí thay Friction Pad cho máy
CPPHOTO3
photocopy
Chi phí thay Magnetic Clutch cho máy
CPPHOTO4
photocopy
Chi phí thay Pressurre Roller Busshing
CPPHOTO5
cho máy photocopy
Chi phí thay PCU ASSY (cụm trống
CPPHOTO6
hình) cho máy photocopy
Chi phí thay HOT ROLLER (trục sấy)
CPPHOTO7
cho máy photocopy
Chi phí thay DEVELOPER TYPE 28
CPPHOTO8
BLACK (bột từ) cho máy photocopy
Chi phí bảo trì cho máy photocopy trong
CPPHOTO9
1 năm
Chi phí thay mực in Vmax CLV-
CPPHUK01
KXFAT411 cho máy fax

Chi phí thay linh kiện điện tử cho màn


CPPLM001 hình LCD monitor LM-
0854/8inch/18CDC cho máy hàn Plasma

Chi phí sơn chống cháy KOVA cho bồn


CPSO1301
dầu 5m3
Thuê Container 20 Feet tại Hà Nội để
CPTC0001
cất VT, MM, CCDC
Thuê Container văn phòng 20 Feet có
CPTC0002 máy lạnh làm tại Nhà Máy COCA COLA
Thủ Đức
Thuê Container văn phòng 40 Feet có
CPTC0003 máy lạnh làm tại Nhà Máy COCA COLA
Thủ Đức
Thuê Container Kho 40 Feet làm tại Nhà
CPTC0004
Máy COCA COLA Thủ Đức
Thuê Container văn phòng 20 Feet có
CPTC0005
máy lạnh làm tại Nhà Máy Vĩnh Hoàn

Thuê Container văn phòng 20 Feet có


CPTC0006
máy lạnh làm tại Nhà Máy URC - Hà Nội

Thuê Container Kho 40 Feet làm tại Nhà


CPTC0007
Máy URC - Hà Nội
Thuê Container 20 Feet chuyển VT đi
CPTC0008
SIKA - Singapore
Thuê Container văn phòng 20 Feet có
CPTC0009 máy lạnh làm tại Nhà Máy URC Quảng
Ngãi
Thuê Container Kho 40 Feet làm tại Nhà
CPTC0010
Máy URC Quảng Ngãi
Thuê Container văn phòng 40 Feet có
CPTC0011 máy lạnh làm tại Nhà Máy Pepsico Cần
Thơ
Thuê Container Kho 40 Feet làm tại Nhà
CPTC0012
Máy Pepsico Cần Thơ
Thuê Container văn phòng 20 Feet làm
CPTC0013
tại Nhà Máy Pepsico Cần Thơ
Thuê Container kho 20 Feet làm tại Nhà
CPTC0014
Máy Pepsico Cần Thơ
GIA CÔNG NẮN, CÂN, CHỈNH GIA
CPTCK001 CÔNG HOÀN CHỈNH TRỤC KHUẤY
ID50 x L3080- 304,
GIA CÔNG NẮN, CÂN, CHỈNH GIA
CPTCK002 CÔNG HOÀN CHỈNH TRỤC KHUẤY
ID50 x L2935 - 304,
Thuê xe cẩu 30Tấn lấp bồn từ Hoàng
CPTHX001
Lâm đến GEA - Tiền Giang
Thuê xe thùng 6m vận chuyển bồn từ
CPTHX002
Hoàng Lâm đến Nestle
Thuê xe thùng 9m vận chuyển bồn từ
CPTHX003
Hoàng Lâm đến Nestle
Thuê xe cẩu 6m chuyển MM, CCDC từ
CPTHX004
SAFVIET về Cty Hoàng Lâm
Phí thuê xe cẩu 9m chuyển Container,
CPTHX005 MM, CCDC, VT, từ Cty Hoàng Lâm đi
URC
Thuê xe cẩu 45Tấn cẩu lắp thiết bị tại
CPTHX006
Ctrình Nestle
Thuê xe cẩu 9m vận chuyển bồn giao
CPTHX007 cho khách hàng từ Hoàng Lâm đến Mỹ
Tho (Tiền Giang)
Thuê xe cẩu 9m vận chuyển bồn giao
CPTHX008 khách hàng từ Hoàng Lâm đền Calofic
(Nhà Bè)
Thuê xe cẩu 9m chuyển MM, CCDC,
CPTHX009 VT, từ Cty Hoàng Lâm đi (hoặc về)
SAFVIET
Thuê xe mooc lùn vận chuyển bồn từ
CPTHX010
Cty Hoàng Lâm đền Vsip I
Thuê xe cẩu thùng 8.5m vận chuyển
CPTHX011
bồn từ Hoàng Lâm đến VBL Tiền Giang
Thuê xe thùng 9m vận chuyển bồn từ
CPTHX012 Hoàng Lâm đến KCN Cái Lân - Quảng
Ninh
Thuê xe thùng 9.4m vận chuyển thiết bị
CPTHX013
từ Hoàng Lâm đến Dao Heuang (Lào)
Thuê xe thùng 6m vận chuyển bồn từ
CPTHX014
Hoàng Lâm đến Nestle
Thuê xe thùng 9m vận chuyển bồn từ
CPTHX015
Hoàng Lâm đến Nestle
Thuê xe cẩu 6.5m vận chuyển 02 bồn từ
CPTHX016
Hoàng Lâm đế Vsip II
Thuê cẩu 6m vận chuyển đáy bồn từ
CPTHX017
Hoàng Lâm đến SafViet
Thuê xe thùng 9m chuyển cầu thang,
CPTHX018 lan can từ Cty Hồng Châu đến KCN
VSIP 2
Phí thuê xe mooc lùn chở bồn đường
CPTHX019 kính 3.8m từ Cty Hồng Châu đến KCN
VSIP 2
Thuê xe Kato 25T cẩu bồn tại KCN
CPTHX020
VSIP2
Thuê xe cẩu 25Tấn cẩu lắp bồn tại
CPTHX021
Ctrình GEA - Tiền Giang
Thuê xe moọc sàn 12m vận chuyển bồn
CPTHX022 từ Bình Dương đi Hà Nam (Flat -Semi
Trailer)
Thuê xe moọc lùn 12m vận chuyển bồn
CPTHX023 từ Bình Dương đi Hà Nam (Low bed
-Semi Trailer)
Thuê xe moọc lùn 12m (chở quá khổ)
chở bồn đường kính từ 3.5m trở lên từ
CPTHX024
Bình Dương đi Hà Nam (Low bed -Semi
Trailer)
Thuê xe mooc lùn chở bồn đường kính
CPTHX025 3.8m từ Cty Hoàng Lâm đến KCN VSIP
2
Phí thuê xe mooc sàn chở silo vuông
CPTHX026 đường kính 2.8m từ Cty Hồng Châu đến
KCN VSIP 2
Phí thuê xe thùng 6m chở silo vuông
CPTHX027 đường kính 2.8m từ Cty Hồng Châu đến
KCN VSIP 2
Phí thuê xe thùng 6m chở vít tải
(0.7mx5m) từ Cty Hưng Hải Phát
CPTHX028
(P.Long Bình Tân, Biên Hoà,ĐN) đến
KCN VSIP 2
Phí vận chuyển và lắp đặt hoàn chỉnh tại
CPTHX029
Cty URC- KCN VSIP2A
Phí thuê xe cẩu 6m chở ống & phụ kiện
CPTHX030 từ Cty Thịnh Phát Hưng (Hóc Môn) đi
SAFViệt
Phí thuê xe cẩu 90 tấn hạ bồn, làm việc
CPTHX031
tại Nestle
Phí thuê xe cẩu 45 tấn cẩu bồn lên xe
CPTHX032 vận chuyển, làm việc tại Cty Hoàng
Lâm.
Phí thuê xe cẩu 35 tấn hạ bồn, làm việc
CPTHX033
tại Nestle
Phí thuê xe đầu kéo 9m vận chuyển bồn
CPTHX034 đường kính 5.2m từ Cty Hoàng Lâm
đến nhà máy Nestle (KCN Amata)
Phí thuê xe cẩu thùng vận chuyển
CPTHX035 Container CCDC từ Hoàng Lâm đến
nhà máy Nestle
Phí thuê xe thùng 9m vận chuyển bồn
CPTHX036 đường kính 5.2m từ Cty Hoàng Lâm
đến nhà máy Nestle (KCN Amata)
Phí thuê xe cẩu 9m chuyển Container từ
CPTHX037
URC về Cty Hoàng Lâm
Phí thuê xe cẩu 45 tấn bọc vỏ áo tại
CPTHX038
xưởng Hoàng Lâm
Phí thuê xe cẩu 45Tấn cẩu lắp thiết bị &
CPTHX039 ống Air blower DN500 tại Ctrình
SAFVIET
Thuê xe cẩu 9m vận chuyển trục từ Nhà
CPTHX040
Bè về CTY Hoàng Lâm.
Phí thuê xe cẩu 35T bọc vỏ áo tại
CPTHX041
xưởng Hoàng Lâm
Phí gửi Rotary Valve đi từ Hoàng Lâm
CPTHX042
đến DaoHeuang
Phí thuê xe moọc lùn vận chuyển bồn
CPTHX043 12000x3750x3900 từ Hoàng Lâm đi
Nesstle
Thuê xe thùng 9m vận chuyển bồn từ
CPTHX044
Hoàng Lâm đến URC VSIP2
Thuê xe thùng 6m vận chuyển bồn từ
CPTHX045
Hoàng Lâm đến URC VSIP2
Thuê xe cẩu bánh lốp 120T lắp đặt thiết
CPTHX046
bị tại Nestle
Thuê xe cẩu bánh lốp 25T lắp đặt thiết
CPTHX047
bị tại Nestle
Thuê xe cẩu 9m vận chuyển VT sàn
Platfrom từ Cty Hoàng Lâm đi Cty Mai
CPTHX048
Trung Nhật, Biên Hòa, ĐN để phun cát
& sơn
Thuê xe cẩu 9m chuyển Container, MM,
CPTHX049 CCDC, VT, từ Cty Hoàng Lâm đi SIKA -
Nhơn Trạch
Phí vận chuyển VT, MM, CCDC bằng
CPTHX050
đường bộ từ Cty HL đi Hà Nội
Thuê xe mooc lùn 12m vận chuyển bồn
CPTHX051
từ HL đi Coca Hà Nội
Thuê xe cẩu 6m vận chuyển bồn từ
CPTHX052
Hoàng Lâm đến Ajinomoto Long Thành
Thuê xe cẩu 9m cẩu lắp thiết bị tại
CPTHX053 Nestle & chuyển, MM, CCDC, VT về Cty
Hoàng Lâm
Thuê xe cẩu 9m chuyển Container, MM,
CPTHX054 CCDC, VT, từ SAFVIET về Cty Hoàng
Lâm
Thuê xe cẩu 9m vận chuyển Container
CPTHX055
tại Hà Nội
Thuê xe cẩu 25T cẩu lắp bồn tại Ctrình
CPTHX056
SIKA - Nhơn Trạch
Thuê xe cẩu thùng 4 tấn vận Container
CPTHX057 20 feet từ Hoàng Lâm đến CocaCola -
Thủ Đức
Thuê xe mooc vận chuyển bồn kích
CPTHX058 thước 3000x3200x8000 từ Hoàng Lâm
đến CocaCola - Thủ Đức
Thuê xe cẩu 6m chở Workshop từ
CPTHX059
Nestle về Hoàng Lâm
Thuê xe cẩu thùng 4m vận chuyển bồn
CPTHX060
từ Hoàng Lâm đến URC VSIP 2
Phí thuê xe mooc lùn 12m vận chuyển
CPTHX061
bồn từ Hoàng Lâm đến VBL Tiền Giang
Thuê máy múc của Coteccons múc 4
CPTHX062
chân cột điện lên & đập vỡ bêtông
Thuê xe cẩu 9m (10tấn) cẩu lắp thiết bị
CPTHX063
tại Ctrình Nestle
Phí thuê xe đầu kéo 9m vận chuyển bồn
CPTHX064 từ Cty Hoàng Lâm đến SIKA - Nhơn
Trạch
Thuê xe cẩu 9m chuyển bồn từ Cty
CPTHX065
Hoàng Lâm đi SIKA - Nhơn Trạch
Thuê xe cẩu 9m cẩu lắp thiết bị tại
CPTHX066
Ctrình Hà Nội
Thuê xe nâng chuyển CCDC & thép
CPTHX067
hình làm tại Hà Nội
Thuê xe cẩu thùng 9m vận chuyển bồn
CPTHX068
từ Hoàng Lâm đến Cocacola Thủ Đức.
Thuê xe cẩu 6m Chuyển 18 tấm tole
1.5x1500x4000 từ Cty Hoàng Lâm đến
CPTHX069
Bến xe Miền Tây rồi chở về lại Cty
Hoàng Lâm.\
Thuê xe tải thùng 8.4m VC thiết bị từ cty
CPTHX070
Hoàng Lâm đến DAO- HEUANG

Thuê xe cẩu 50Tấn cẩu Container vào vị


CPTHX071
trí tại Nhà Máy COCA COLA Thủ Đức

Thuê xe vận chuyển Container đến Nhà


CPTHX072
Máy COCA COLA Thủ Đức
Thuê xe mooc 12m vận chuyển bồn kích
CPTHX073 thước OD2200 từ Cty Hoàng Lâm đến
CocaCola Thủ Đức
Thuê xe mooc lùn 12 m chuyển bồn từ
CPTHX074
Hoàng Lâm đi Coca Cola HàNội.
Thuê xe mooc sàn 12 m chuyển bồn từ
CPTHX075
Hoàng Lâm đi Coca Cola HàNội.
Thuê xe cẩu 9m chuyển Container VP
CPTHX076 từ Cty Hoàng Lâm đi Nhà Máy CoCa -
Thủ Đức
Thuê xe cẩu thùng 6.3m chuyển bồn từ
CPTHX077
Cty Hoàng Lâm đến Cty URC Vsip 2
Thuê xe cẩu 9m chở Workshop từ
CPTHX078 Hoàng Lâm đi GEA - Tiền Giang & chở
Container về lại Hoàng Lâm
Thuê xe cẩu 20Tấn cẩu lắp bồn tại GEA
CPTHX079
- Tiền Giang
Thuê xe Forklift 6Tấn di chuyển & lắp
CPTHX080 thiết bị tại Nhà Máy Cafe Trần Quang -
VSIP 1
Thuê xe cẩu 6m lắp thiết bị tại Nhà Máy
CPTHX081
Cafe Trần Quang - VSIP 1
Thuê xe cẩu 45Tấn cẩu Container VT &
CPTHX082 thiết bị của KH tại Nhà Máy COCA
COLA Thủ Đức
Thuê xe mooc sàn 12m vận chuyển bồn
CPTHX083 kích thước OD3000 từ Cty Hoàng Lâm
đến CocaCola, Thủ Đức
Thuê xe thùng 6m vận chuyển bồn kích
CPTHX084 thước OD2200 từ Cty Hoàng Lâm đến
CocaCola, Thủ Đức
Thuê xe cẩu 25Tấn làm việc tại Nhà
CPTHX085
Máy COCA COLA Thủ Đức
Thuê xe cẩu thùng 8.5m vận chuyển
CPTHX086 bồn từ Hoàng Lâm đến VBL Tiền Giang
(Bồn số 4 150HL)
Thuê xe cẩu thùng 8.5m vận chuyển
CPTHX087 bồn từ Hoàng Lâm đến VBL Tiền Giang
(Bồn số 5 100HL)
Thuê xe moọc 9m vận chuyển 02 bồn
CPTHX088 30m3 từ Hoàng Lâm đến QL.13 (gần
Vsip 1)
Thuê xe moọc 12m vận chuyển 02 bồn
CPTHX089 20m3 từ Hoàng Lâm đến QL.13 (gần
Vsip 1)
Thuê xe thùng 6m vận chuyển 02 bộ
CPTHX090 lan can của bồn 20m3 từ Hoàng Lâm
đến QL.13 (gần Vsip 1)
Thuê xe cẩu 6m chở MM, CCDC từ
CPTHX091
Nestle về Hoàng Lâm
Thuê xe cẩu 9m cẩu thiết bị tại Nhà Máy
CPTHX092
CoCa - Thủ Đức
Thuê xe cẩu 6m chuyển thiết bị từ
CPTHX093
Hoàng Lâm đến CoCa Cola Thủ Đức
Thuê xe cẩu 35 tấn lắp đặt thiết bị tại
CPTHX094
Cty Hoàng Lâm
Thuê xe cẩu 6m vận chuyển VT từ
CPTHX095
Hoàng Lâm đến nhà máy URC VSIP 1
Thuê xe cẩu 6m nâng hạ hàng tại XG
CPTHX096
Hoàng Lâm
Thuê xe cẩu 9m chuyển Container từ
CPTHX097
Nestle đi URC - VSIP 1
Thuê xe cẩu 25Tấn cẩu thiết bị tại Hà
CPTHX098
Nội
Thuê xe cẩu thùng 6m vận chuyển thiết
CPTHX099
bị từ Hoàng Lâm đến Nesstle
Thuê xe mooc cao vận chuyển bồn
CPTHX100 đường kính 6700x3100 từ Hoàng Lâm
đi Vsip II
Thuê xe cẩu 25 tấn hạ và lắp đặt Water
CPTHX101
Tank 180m3
Thuê xe cẩu 45 tấn hạ và lắp đặt Water
CPTHX102
Tank 180m3 vào vị trí
Thuê xe cẩu thùng 6m giao hàng từ
CPTHX103 Hoàng Lâm đến AJinomoto- Long
Thành
Thuê xe cẩu 25Tấn cẩu lắp thiết bị tại
CPTHX104
VSIP 1
Thuê xe mooc lùn 9m vận chuyển bồn
CPTHX105 OD3000 từ Cty Hồng Châu về Cty
Hoàng Lâm
Thuê xe cẩu 45 Tấn lắp đặt thiết bị tại
CPTHX106
Cty Hoàng Lâm
Thuê xe mooc lùn 12m chuyển khung
CPTHX107 đỡ bồn từ Cty Hoàng Lâm đến Cty Hồng
Châu
Phí thuê xe đầu kéo 9m vận chuyển bồn
CPTHX108 từ Cty Hoàng Lâm đến VBL - Tiền
Giang
Thuê xe cẩu 45 Tấn lắp đặt bồn tại VBL
CPTHX109
- Tiền Giang
Thuê xe cẩu 2.5 tấn vận chuyển tole
CPTHX110 chấn hình M từ Hoàng Lâm đến Ôtô
Quyền
Phí vận chuyển VT, MM, CCDC bằng
CPTHX111
đường bộ từ Hà Nội về Cty HL
Thuê xe thùng 7.2m chở trục từ Hoàng
CPTHX112
Lâm đến Nhà Bè.
Thuê xe thùng 7.2m chở trục từ Nhà Bè
CPTHX113
đến cty Hoàng Lâm
Phí thuê xe cẩu 6m chở ống khói GC từ
CPTHX114 Cty Hưng Hải Phát đi Nhà máy Cafe
Trần Quang
Thuê xe mooc sàn 12m vận chuyển bồn
CPTHX115 kích thước OD3200 từ Cty Hoàng Lâm
đến CocaCola, Thủ Đức
Thuê xe cẩu thùng 6.4m vận chuyển vật
tư từ An Sương(Uốn ống Thịnh Phát) +
CPTHX116
KCN Tân Bình(ThuysenKrupp) về Cty
Hoàng Lâm.
Thuê xe cẩu thùng 6.4m vật tư từ
CPTHX117 Hoàng Lâm đi Nhà Bè Q 7 và trở về
Hoàng Lâm
Thuê xe cẩu thùng 6.4m vận chuyển vật
CPTHX118 tư từ Hoàng Lâm đi An Sương (Uốn ống
Thịnh Phát)
Thuê xe cẩu thùng 6.4mvận chuyển vật
CPTHX119 tư từ Hoàng Lâm đi ngã tư Gò Dưa
(Duy Khang)
Thuê xe cẩu thùng 8m vận chuyển thiết
CPTHX120 bị từ Cty Hoàng Lâm đi Coca Cola Thủ
Đức
Thuê xe cẩu 6m vận chuyển thiết bị từ
CPTHX121
Cty Hoàng Lâm đi Coca Cola Thủ Đức
Thuê xe cẩu thùng 6.4m vận chuyển
CPTHX122
Trục từ Hoàng Lâm đi Nhà Bè (Q.7)
Thuê xe cẩu thùng 6.4m vận chuyển vật
CPTHX123 tư từ Hoàng Lâm đi An Sương (Uốn
Ống Thịnh Phát) và trở lại Hoàng Lâm

Thuê xe cẩu thùng 4.2m vận chuyển vật


CPTHX124 tư từ Hoàng Lâm đi Đoàn Hưng Thịnh &
Đại Thế Giới (QL1K- Linh Xuân)

Thuê xe cẩu thùng 6.4m vận chuyển


CPTHX125 Ống Khói từ Hưng Hải Phát về nhà máy
cafe Trần Quang
Thuê xe cẩu 20Tấn cẩu lắp thiết bị tại
CPTHX126
nhà máy Coca - Thủ Đức
Thuê xe tải thùng 9,8m x 2,4m x 2,7m
CPTHX127 chuyển VT & CCDC từ Hoàng Lâm đến
Nhà máy Coca Hà Nội

CPTHX128 Phí vận chuyển từ HL đi Cát Lái

Phí vận chuyển từ Cát Lái đi Honiara -


CPTHX129
Solomon Islands
Thuê xe nâng rút ruột tại bãi & hạ Cont
CPTHX130
kiểm hóa

CPTHX131 Thuê xe nâng đóng hàng tại Hoàng Lâm

Thuê xe cẩu 9m chuyển Container, MM,


CPTHX132 CCDC, VT, từ SIKA - Nhơn Trạch về
Cty Hoàng Lâm
Thuê xe tải thùng 4.2m vận chuyển trục
CPTHX133
từ Nhà Bè Q7 về công ty Hoàng Lâm
Thuê xe cẩu thùng 10 tấn vận chuyển
CPTHX134 container từ Hoàng Lâm đi Nhà máy
Glazt (Vsip II)
Phí chuyển phát nhanh của Viettel vận
CPTHX135 chuyển máy hàn từ Công ty Hoàng Lâm
đi Hà Nội.
Thuê xe thùng 6.3m vận chuyển ống từ
CPTHX136
Cty Hoàng Lâm đi Uốn Ống Thịnh Phát
Thuê xe cẩu thùng 9m vận chuyển bồn
CPTHX137 12.3m3(2 cái) từ Cty Hoàng Lâm đến
nhà máy CKL (KCN Sống Thần 3)
Thuê xe Pumplift làm tại Nhà máy Coca
CPTHX138
- Thủ Đức
Thuê xe cẩu 25 tấn lắp đặt thiết bị tại
CPTHX139
Coca Cola
Thuê xe cẩu 80 tấn lắp đặt thiết bị tại
CPTHX140
Coca Cola
Chi phí thuê thang nâng chuyển vật tư,
CPTHX141 công cụ lên khu vực làm việc lầu 2 tại
CoCa Hà Nội.
Thuê xe cẩu thùng 6.2m vận chuyển
CPTHX142 thép U từ Hoàng Lâm đi Duy
Khang(Ngã tư gò dưa) gia công
Thuê xe cẩu thùng 9m vận chuyển
CPTHX143 container từ Nhà máy Galzt (Vsip II) về
Hoàng Lâm
Thuê xe mooc lùn vận chuyển bồn
CPTHX144 L13554xH2149xW3556 từ Hoàng Lâm
tới CoCa Thủ Đức
Thuê xe mooc lùn vận chuyển bồn
CPTHX145 L11612xH3416xW3542 từ Hoàng Lâm
tới CoCa Thủ Đức
Thuê xe cẩu 35 Tấn lắp đặt thiết bị tại
CPTHX146
Cty Hoàng Lâm
Thuê xe đầu kéo Mooc 40' dời
CPTHX147 Container tại Nhà Máy COCA COLA
Thủ Đức
Thuê xe mọc lùn 9m vận chuyển bồn
CPTHX148 L6740xH2694xW2406 từ Hoàng Lâm đi
Coca Thủ Đức.
Phí vận chuyển Container 20" chở
CPTHX149
CCDC để lắp ráp bồn tại Myanmar
Thuê xe mooc lùn 9m vận chuyển Skirt
CPTHX150
từ Biên Hòa về Cty Hoàng Lâm
Thuê xe cẩu 45Tấn cẩu Container tại
CPTHX151
Nhà Máy COCA COLA Thủ Đức
Thuê xe để cẩu trục và vật tư làm tại
CPTHX152
Nhà máy Coca - Hà Nội
Thuê xe cẩu 9m chuyển Container từ
HL đến Nhà Máy Cafe Trần Quang -
CPTHX153
VSIP 1 và ngược lại (mỗi lược 1
chuyến)
Thuê xe thùng 9m chuyển CCDC và vật
CPTHX154 tư từ Hoàng Lâm đi CoCa Hà Nội và
ngược lại
Phí gửi xe cô Mười chuyển trục vít tải từ
CPTHX155
Hoàng Lâm qua Lào

CPTHX156 Thuê xe ủi nền làm Workshop

Thuê xe tải 9m chuyển Container từ


CPTHX157
Nestle về Cty HL
Thuê xe vận chuyển & nâng hạ
CPTHX158
Container 20 Feet
Thuê xe nâng 10 Tấn nâng hàng
CPTHX159
Mueller vào Container xuất đi Taiwan
Thuê xe Boomlift để tháo băng keo dán
CPTHX160
bồn
Chi phí neo xe Mooc 9m một ngày tại
CPTHX161
Coca Thủ Đức
Thuê xe nâng 5 Tấn nâng hàng vào
CPTHX162
Cont
Chi phí neo xe mooc 9m tại công ty
CPTHX163
Hoàng Lâm
Thuê xe tải thùng 6.2m vận chuyển mốp
CPTHX164 xốp (EPS) từ Bình Chánh đến công ty
Hoàng Lâm
Thuê xe tải thùng 6.2m vận chuyển tole
CPTHX165
từ Cty Hoàng Lâm đến Q.Bình Tân
Thuê xe mooc sàn 12m vận chuyển bồn
CPTHX166 từ Hoàng Lâm đến Công ty Vĩnh Hoàn
( Cao Lãnh, Đồng Tháp)
Thuê xe cẩu thùng 9m vận chuyển bồn
CPTHX167 từ Hoàng Lâm đến Công ty Vĩnh Hoàn
( Cao Lãnh, Đồng Tháp)
Thuê xe đầu kéo 10 tấn chuyển
CPTHX168 Container, MM, CCDC, VT từ Cty HL
đến nhà máy Vĩnh Hoàn - Đồng Tháp
Thuê xe cẩu 220T lắp các thiết bị
CPTHX169 Champer, Silo, Heater tại Nhà Máy Cafe
Trần Quang - VSIP I
Thuê xe cẩu 45Tấn cẩu lắp thiết bị tại
CPTHX170
VSIP 1
Thuê xe tải thùng 4.2m vận chuyển tole
CPTHX171
từ Cty Hoàng Lâm đến Q.Bình Tân
Thuê xe vận chuyển & nâng hạ
CPTHX172
Container
Phí vận chuyển Basin đi Dao Heuang
CPTHX173
(Lào)
Thuê xe cẩu 35 tấn vào vỏ áo cho bồn
CPTHX174
50m3
Thuê xe moọc sàn 12m vận chuyển bồn
CPTHX175 OD2500mm từ Hoàng Lâm đi URC Hà
Nội
Thuê xe moọc sàn 12m vận chuyển bồn
CPTHX176 OD2659mm từ Hoàng Lâm đi URC Hà
Nội
Chi phí vận chuyển thiết bị bằng
CPTHX177 container flatrack từ Hoàng Lâm tới
Cảng Singapore
Chi phí vận chuyển thiết bị bằng
CPTHX178 container 40 feet từ Hoàng Lâm tới
Cảng Singapore
Thuê xe cẩu 45Tấn cẩu lắp thiết bị tại
CPTHX179
Coca Cola Thủ Đức
Thuê xe tải thùng 10.2m, tải trọng tối đa
CPTHX180 11 tấn chuyển CCDC và vật tư từ Cty
HL đi Nhà máy URC - Hà Nội
Phí vận chuyển Container sang bãi kiểm
CPTHX181
hóa tại Cát Lái
Phí vận chuyển MM, CCDC, VTP đi
CPTHX182
SIKA - Singapore
Thuê xe nâng model GENIE 2032,
CPTHX183 Working Height: 8m, Platfrom Height:
6m làm tại nhà máy URC - Hà Nội

CPTHX184 Phí vận chuyển thuê xe nâng

Thuê xe cẩu 9m vận chuyển vật tư đi và


CPTHX185 về từ Hoàng Lâm<=> Mai Trung Nhật
để sơn và phun cát
Thuê xe cẩu 9m vận chuyển vật tư từ
CPTHX186 Hoàng Lâm đi Mai Trung Nhật để sơn
và phun cát
Phí vận chuyển thiết bị bằng đường
biển từ Hoàng Lâm đi Philippine bao
CPTHX187
gồm các dịch vụ hải quan và các hạng
mục phát sinh nếu có
Thuê xe nâng 7Tấn lắp thiết bị tại công
CPTHX188
trình URC Hà Nội
Thuê xe nâng 10Tấn lắp thiết bị tại công
CPTHX189
trình URC Hà Nội

Thuê xe mooc sàn 12m vận chuyển thiết


CPTHX190
bị từ Hoàng Lâm đi URC Quảng Ngãi

Thuê xe tải thùng 9m vận chuyển thiết bị


CPTHX191
từ Hoàng Lâm đi URC Quảng Ngãi
Thuê xe nâng 3.5Tấn lắp thiết bị tại
CPTHX192
công trình URC Hà Nội
Thuê xe cẩu 50Tấn lắp thiết bị tại công
CPTHX193
trình URC Hà Nội
Thuê xe cẩu 9m vận chuyển VT từ
CPTHX194
Hoàng Lâm đi nhà máy Vĩnh Hoàn
Chi phí thuê xe mooc sàn 40' vận
CPTHX195 chuyển container từ Coca Cola Thủ Đức
về Hoàng Lâm
Thuê xe cẩu thùng 10Tấn hạ bồn tại nhà
CPTHX196
máy URC - Hà Nội
Thuê xe tải chuyển xe nâng dầu; sàn
nâng thủy lực; thùng hàng
CPTHX197
1000x1000x1000 đi ghép từ URC Hà
Nội về Cty
Thuê xe cẩu thùng 4.2m vận chuyển
CPTHX198 tole chấn hình M từ Hoàng Lâm đến Ôtô
Quyền
Thuê xe mooc sàn 12m vận chuyển thiết
CPTHX199 bị từ Hoàng Lâm đi Tân Hiệp Phát
Quảng Nam
Thuê xe mooc lùn 11m vận chuyển thiết
CPTHX200 bị từ Hoàng Lâm đi Tân Hiệp Phát
Quảng Nam
Thuê xe mooc lùn 11m vận chuyển thiết
CPTHX201 bị quá khổ từ Hoàng Lâm đi Tân Hiệp
Phát Quảng Nam
Thuê xe cẩu thùng 4.2m vận chuyển
CPTHX202 tole chấn hình M từ Ôtô Quyền về
Hoàng Lâm
Phí vận chuyển quốc tế bằng đường
CPTHX203
biển từ Cảng Cát Lái đi Philippine
Phí Ex-work nội địa không bao gồm phí
CPTHX204
khai hải quan
Thuê xe cẩu 9m cẩu lắp thiết bị tại nhà
CPTHX205
máy Vĩnh Hoàn - Đồng Tháp
Phí vận chuyển cụm khuấy từ Malaysia
CPTHX206
về Việt Nam bằng đường biển
Phí vận chuyển cụm khuấy từ Ý về Việt
CPTHX207
Nam bằng đường Air
Thuê xe cẩu 9m chuyển hai Container
CPTHX208 20" từ Nhà Máy Cafe Trần Quang -
VSIP 1 về Hoàng Lâm
Thuê xe nâng 7 Tấn xếp dỡ hàng trong
CPTHX209
Container 40" tại Hoàng Lâm
Phí vận chuyển MM, CCDC từ SIKA
CPTHX210
Singapore về cảng TPHCM
Phí vận chuyển MM, CCDC từ cảng
CPTHX211
TPHCM về Cty Hoàng Lâm
Thuê xe cẩu 30 Tấn lắp đặt thiết bị tại
CPTHX212
Myanmar
Thuê xe cẩu 55 Tấn lắp đặt thiết bị tại
CPTHX213
Myanmar
Thuê xe tải thùng 9m, tải trọng tối đa 7
CPTHX214 tấn chuyển bồn DA 3259/F và VT từ Cty
HL đi Nhà máy URC - Hà Nội
Chi phí thuê xe mooc sàn vận chuyển
CPTHX215 hai container 20" từ Hoàng Lâm đi
Sanofi Thủ Đức

Thuê xe cẩu di dời Cont Kho & Cont VP


CPTHX216
vào vị trí tại nhà máy Sanofi Thủ Đức

Thuê xe mooc sàn vận chuyển bồn


CPTHX217 10m3 từ Vĩnh Hoàn (Đồng Tháp) về
công ty Hoàng Lâm
Thuê xe cẩu 12Tấn lắp thiết bị tại công
CPTHX218
trình URC Quảng Ngãi
Thuê xe nâng 5Tấn lắp thiết bị tại công
CPTHX219
trình URC Quảng Ngãi
Thuê xe tải thùng 9.8m, tải trọng 7 tấn
CPTHX220 chuyển MM, CCDC, vật tư từ Cty HL đi
Nhà máy URC - Quảng Ngãi
Thuê xe cẩu 9m vận chuyển bồn từ
CPTHX221
Hoàng Lâm đến Sanofi Q.9
Thuê xe cẩu Kato 35 tấn làm việc tại
CPTHX222
nhà máy sữa Trường Thọ
Thuê xe cẩu 25 tấn cẩu 2 Container 40"
CPTHX223 tại nhà máy Coca Cola Thủ Đức trả cho
NCC
Thuê xe nâng 13 tấn nâng tole tại
CPTHX224
xưởng Hoàng Lâm
Thuê xe vận chuyển ống & phụ kiện đi
CPTHX225
URC - Hà Nội
Thuê xe cẩu 25 tấn cẩu Container 40"
CPTHX226
tại nhà máy Coca Cola Thủ Đức
Thuê xe cẩu bánh lốp 120T lắp đặt thiết
CPTHX227
bị tại nhà máy Pepsi - Q12
Thuê xe cẩu bánh lốp 25T lắp đặt thiết
CPTHX228
bị tại nhà máy Pepsi - Q12
Thuê xe cẩu 9m vận chuyển vật tư đi và
CPTHX229 về từ Hoàng Lâm <=> Gia Hoàng Phú
để sơn và phun cát
Thuê xe vận chuyển hàng đi ghép VT,
CPTHX230
MM, CCDC đi URC - Quảng Ngãi
Phí gửi vật tư đi từ Hoàng Lâm đi URC
CPTHX231
Quảng Ngãi
Chi phí thuê xe bồn cấp nước tại nhà
CPTHX232
máy Sanofi

Thuê xe tải thùng 10m chuyển thiết bị từ


CPTHX233
HL đi Cty Cổ Phần Đường Quãng Ngãi

Thuê xe mooc lùn 11m chuyển thiết bị


CPTHX234 từ HL đi Cty Cổ Phần Đường Quãng
Ngãi
Phí vận chuyển quốc tế bằng đường
CPTHX235
biển đi Sri-Lanka
Thuê xe mooc lùn đặc chủng 12m vận
CPTHX236 chuyển bồn 100.000L đường kính lớn
nhất 4130mm từ HL đi Lavie Long An
Thuê xe thùng 9.8m chuyển CCDC và
CPTHX237
vật tư từ URC Hà Nội về Hoàng Lâm
Thuê xe tải thùng 9.8m, tải trọng 7 tấn
CPTHX238 chuyển MM, CCDC, vật tư từ Nhà máy
URC Quảng Ngãi về Cty HL
Thuê xe tải thùng vận chuyển khung đỡ
CPTHX239 bồn (hàng ghép) từ URC Quảng Ngãi về
Cty Hoàng Lâm
Thuê xe nâng 7 Tấn xếp dỡ hàng trong
CPTHX240
Container 20" tại Hoàng Lâm
Thuê xe cẩu thùng 10 tấn vận chuyển
CPTHX241 Container từ Hoàng Lâm đi Nhà máy
Pepsi Q12
Phí gửi vật tư đi từ kho Cty Toàn Nhất-
CPTHX242
Dĩ An, Bình Dương đi URC Hà Nội
Thuê xe cẩu 9m chở Container từ
CPTHX243 Hoàng Lâm đi GEA - Tiền Giang (hoặc
từ GEA Tiềng Giang về Hoàng Lâm)
Thuê xe mooc lùn 11m chuyển thiết bị
đi phun cát từ Hoàng Lâm đi Mai Trung
CPTHX244
Nhật và từ Mai Trung Nhật về Hoàng
Lâm
Thuê xe tải thùng vận chuyển VT &
CPTHX245 khung đỡ bồn (hàng ghép) từ URC Hà
Nội về Cty Hoàng Lâm
Thuê xe vận chuyển hàng đi ghép từ
CPTHX246
URC Hà Nội về Hoàng Lâm
Thuê xe cẩu 90 tấn lắp bồn 100kl tại
CPTHX247
công ty Lavie- Long An
Thuê xe cẩu 50 tấn lắp bồn 100kl tại
CPTHX248
công ty Lavie- Long An
Phí vận chuyển Giàn giáo đi và về từ
CPTHX249 Hương Thái đến nhà máy Lavie Long
An
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 3200 x
CPTHX250 L11000, từ Hoàng Lâm => Nestle
-Amata bằng xe Mooc lùn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2600 x
CPTHX251 L12000, từ Hoàng Lâm => Nestle
-Amata bằng xe Mooc sàn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2400 x
CPTHX252 L8600, từ Hoàng Lâm => Nestle -Amata
bằng xe Cẩu thùng 9m
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2350 x
CPTHX253 L6000, từ Hoàng Lâm => Nestle -Amata
bằng xe Cẩu thùng 6m

Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 3200 x


CPTHX254 L11000, từ Hoàng Lâm => Sóng Thần 1,
2, VSIP1 & Đông An bằng xe Mooc lùn

Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2600 x


CPTHX255 L12000, từ Hoàng Lâm => Sóng Thần 1,
2, VSIP1 & Đông An bằng xe Mooc sàn

Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2400 x


L8600, từ Hoàng Lâm => Sóng Thần 1,
CPTHX256
2, VSIP1 & Đông An bằng xe Cẩu thùng
9m
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2350 x
L6000, từ Hoàng Lâm => Sóng Thần 1,
CPTHX257
2, VSIP1 & Đông An bằng xe Cẩu thùng
6m
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 3200 x
CPTHX258 L11000, từ Hoàng Lâm => Sóng Thần 3
& VSIP2 bằng xe Mooc lùn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2600 x
CPTHX259 L12000, từ Hoàng Lâm => Sóng Thần 3
& VSIP2 bằng xe Mooc sàn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2400 x
L8600, từ Hoàng Lâm => Sóng Thần 3
CPTHX260
& VSIP2 bằng xe Cẩu thùng 9m ( Hoặc
chiều ngược lại)
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2350 x
CPTHX261 L6000, từ Hoàng Lâm => Sóng Thần 3
& VSIP2 bằng xe Cẩu thùng 6m
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 3200 x
CPTHX262 L11000, từ Hoàng Lâm => Coca-Cola
Thủ Đức bằng xe Mooc lùn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2600 x
CPTHX263 L12000, từ Hoàng Lâm => Coca-Cola
Thủ Đức bằng xe Mooc sàn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2400 x
CPTHX264 L8600, từ Hoàng Lâm => Coca-Cola
Thủ Đức bằng xe Cẩu thùng 9m
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2350 x
CPTHX265 L6000, từ Hoàng Lâm => Coca-Cola
Thủ Đức bằng xe Cẩu thùng 6m
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 3200 x
CPTHX266 L11000, từ Hoàng Lâm => SafViet -
Long An bằng xe Mooc lùn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2600 x
CPTHX267 L12000, từ Hoàng Lâm => SafViet -
Long An bằng xe Mooc sàn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2400 x
CPTHX268 L8600, từ Hoàng Lâm => SafViet - Long
An bằng xe Cẩu thùng 9m
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2350 x
CPTHX269 L6000, từ Hoàng Lâm => SafViet - Long
An bằng xe Cẩu thùng 6m
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 3200 x
CPTHX270 L11000, từ Hoàng Lâm => Mỹ Phước 1,
2 & 3 bằng xe Mooc lùn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2600 x
CPTHX271 L12000, từ Hoàng Lâm => Mỹ Phước 1,
2 & 3 bằng xe Mooc sàn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2400 x
CPTHX272 L8600, từ Hoàng Lâm => Mỹ Phước 1,
2 & 3 bằng xe Cẩu thùng 9m
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2350 x
CPTHX273 L6000, từ Hoàng Lâm => Mỹ Phước 1,
2 & 3 bằng xe Cẩu thùng 6m
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 3200 x
CPTHX274 L11000, từ Hoàng Lâm => VBL Tiền
Giang bằng xe Mooc lùn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2600 x
CPTHX275 L12000, từ Hoàng Lâm => VBL Tiền
Giang bằng xe Mooc sàn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2400 x
CPTHX276 L8600, từ Hoàng Lâm => VBL Tiền
Giang bằng xe Cẩu thùng 9m
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2350 x
CPTHX277 L6000, từ Hoàng Lâm => VBL Tiền
Giang bằng xe Cẩu thùng 6m
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 3200 x
CPTHX278 L11000, từ Hoàng Lâm => Ajinomoto
Long Thành bằng xe Mooc lùn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2600 x
CPTHX279 L12000, từ Hoàng Lâm => Ajinomoto
Long Thành bằng xe Mooc sàn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2400 x
CPTHX280 L8600, từ Hoàng Lâm => Ajinomoto
Long Thành bằng xe Cẩu thùng 9m
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2350 x
CPTHX281 L6000, từ Hoàng Lâm => Ajinomoto
Long Thành bằng xe Cẩu thùng 6m
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 3200 x
CPTHX282 L11000, từ Hoàng Lâm => VBL Q12,
Tp. HCM bằng xe Mooc lùn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2600 x
CPTHX283 L12000, từ Hoàng Lâm => VBL Q12,
Tp. HCM bằng xe Mooc sàn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2400 x
L8600, từ Hoàng Lâm => VBL Q12
CPTHX284
(hoặc chiều ngược lại), Tp. HCM bằng
xe Cẩu thùng 9m
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2350 x
CPTHX285 L6000, từ Hoàng Lâm => VBL Q12, Tp.
HCM bằng xe Cẩu thùng 6m
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 3200 x
CPTHX286 L11000, từ Hoàng Lâm => Biên Hòa 1 &
2 bằng xe Mooc lùn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2600 x
CPTHX287 L12000, từ Hoàng Lâm => Biên Hòa 1 &
2 bằng xe Mooc sàn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2400 x
CPTHX288 L8600, từ Hoàng Lâm => Biên Hòa 1 &
2 bằng xe Cẩu thùng 9m
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2350 x
CPTHX289 L6000, từ Hoàng Lâm => Biên Hòa 1 &
2 bằng xe Cẩu thùng 6m
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 3200 x
CPTHX290 L11000, từ Hoàng Lâm => Cao Lãnh,
Đồng Tháp bằng xe Mooc lùn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2600 x
CPTHX291 L12000, từ Hoàng Lâm => Cao Lãnh,
Đồng Tháp bằng xe Mooc sàn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2400 x
L8600, từ Hoàng Lâm => Cao Lãnh,
CPTHX292
Đồng Tháp bằng xe Cẩu thùng 9m
( Hoặc chiều ngược lại)
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2350 x
CPTHX293 L6000, từ Hoàng Lâm => Cao Lãnh,
Đồng Tháp bằng xe Cẩu thùng 6m
Phí vận chuyển thiết bị từ Hoàng Lâm
CPTHX294 đi nhà Máy VINASOI Bắc Ninh bằng
dịch vụ Viettel
Chi phí vận chuyển vật tư, thiết bị từ
CPTHX295 Hoàng Lâm => Cần Thơ bằng xe tải
thùng kéo bạc 9m, 7 tấn
Chi phí vận chuyển vật tư, thiết bị từ
CPTHX296 Hoàng Lâm => Cần Thơ bằng xe tải
thùng kèo bạt 9.5m, 11 tấn
Chi phí vận chuyển vật tư, thiết bị từ
CPTHX297 Hoàng Lâm => Cao Lãnh, Đồng Tháp
bằng xe tải thùng kèo bạt 9m, 7 tấn
Chi phí vận chuyển vật tư, thiết bị từ
CPTHX298 Hoàng Lâm => Cao Lãnh, Đồng Tháp
bằng xe tải thùng kèo bạt 9.5m, 11 tấn
Chi phí vận chuyển vật tư, thiết bị từ
CPTHX299 Hoàng Lâm => Nha Trang bằng xe tải
thùng kèo bạt 9m, 7 tấn
Chi phí vận chuyển vật tư, thiết bị từ
CPTHX300 Hoàng Lâm => Nha Trang bằng xe tải
thùng kèo bạt 9.5m, 11 tấn
Chi phí vận chuyển vật tư, thiết bị từ
CPTHX301 Hoàng Lâm => Bình Định bằng xe tải
thùng kèo bạt 9m, 7 tấn
Chi phí vận chuyển vật tư, thiết bị từ
CPTHX302 Hoàng Lâm => Bình Định bằng xe tải
thùng kèo bạt 9.5m, 11 tấn
Chi phí vận chuyển vật tư, thiết bị từ
CPTHX303 Hoàng Lâm => Quảng Nam bằng xe tải
thùng kèo bạt 9m, 7 tấn
Chi phí vận chuyển vật tư, thiết bị từ
CPTHX304 Hoàng Lâm => Quảng Nam bằng xe tải
thùng kèo bạt 9.5m, 11 tấn
Chi phí vận chuyển vật tư, thiết bị từ
CPTHX305 Hoàng Lâm => Đà Nẵng bằng xe tải
thùng kèo bạt 9m, 7 tấn
Chi phí vận chuyển vật tư, thiết bị từ
CPTHX306 Hoàng Lâm => Đà Nẵng bằng xe tải
thùng kèo bạt 9.5m, 11 tấn
Chi phí vận chuyển vật tư, thiết bị từ
CPTHX307 Hoàng Lâm => Quảng Trị bằng xe tải
thùng kèo bạt 9m, 7 tấn
Chi phí vận chuyển vật tư, thiết bị từ
CPTHX308 Hoàng Lâm => Quảng Trị bằng xe tải
thùng kèo bạt 9.5m, 11 tấn
Chi phí vận chuyển vật tư, thiết bị từ
CPTHX309 Hoàng Lâm => Hà Tĩnh bằng xe tải
thùng kèo bạt 9m, 7 tấn
Chi phí vận chuyển vật tư, thiết bị từ
CPTHX310 Hoàng Lâm => Hà Tĩnh bằng xe tải
thùng kèo bạt 9.5m, 11 tấn
Chi phí vận chuyển vật tư, thiết bị từ
Hoàng Lâm => Hưng Yên, Hà Nam &
CPTHX311
Hà Nội bằng xe tải thùng kèo bạt 9m, 7
tấn
Chi phí vận chuyển vật tư, thiết bị từ
Hoàng Lâm => Hưng Yên, Hà Nam &
CPTHX312
Hà Nội bằng xe tải thùng kèo bạt 9.5m,
11 tấn

Chi phí vận chuyển vật tư, thiết bị từ


CPTHX313 Hoàng Lâm => Bắc Giang & Hải Dương
bằng xe tải thùng kèo bạt 9m, 7 tấn

Chi phí vận chuyển vật tư, thiết bị từ


CPTHX314 Hoàng Lâm => Bắc Giang & Hải Dương
bằng xe tải thùng kèo bạt 9.5m, 11 tấn

Chi phí vận chuyển vật tư, thiết bị từ


CPTHX315 Hoàng Lâm => Đắc Lắc bằng xe tải
thùng kèo bạt 9m, 7 tấn
Chi phí vận chuyển vật tư, thiết bị từ
CPTHX316 Hoàng Lâm => Đắc Lắc bằng xe tải
thùng kèo bạt 9.5m, 11 tấn
Chi phí vận chuyển vật tư, thiết bị từ
CPTHX317 Hoàng Lâm => Kontum bằng xe tải
thùng kèo bạt 9m, 7 tấn
Chi phí vận chuyển vật tư, thiết bị từ
CPTHX318 Hoàng Lâm => Kontum bằng xe tải
thùng kèo bạt 9.5m, 11 tấn
Chi phí vận chuyển vật tư, thiết bị từ
CPTHX319 Hoàng Lâm => Quảng Ninh bằng xe tải
thùng kèo bạt 9m, 7 tấn
Chi phí vận chuyển vật tư, thiết bị từ
CPTHX320 Hoàng Lâm => Quảng Ninh bằng xe tải
thùng kèo bạt 9.5m, 11 tấn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 3200 x
CPTHX321 L11000, từ Hoàng Lâm => Cần Thơ
bằng xe Mooc lùn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2550 x
CPTHX322 L12000, từ Hoàng Lâm => Cần Thơ
bằng xe Mooc sàn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 3200 x
CPTHX323 L11000, từ Hoàng Lâm => Nha Trang
bằng xe Mooc lùn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2550 x
CPTHX324 L12000, từ Hoàng Lâm => Nha Trang
bằng xe Mooc sàn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 3200 x
CPTHX325 L11000, từ Hoàng Lâm => Bình Thuận
bằng xe Mooc lùn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2550 x
CPTHX326 L12000, từ Hoàng Lâm => Bình ??nh
bằng xe Mooc sàn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 3200 x
CPTHX327 L11000, từ Hoàng Lâm => Quảng Nam
bằng xe Mooc lùn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2550 x
CPTHX328 L12000, từ Hoàng Lâm => Qu?ng Nam
bằng xe Mooc sàn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 3200 x
CPTHX329 L11000, từ Hoàng Lâm => Đà Nẵng
bằng xe Mooc lùn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2550 x
CPTHX330 L11000, từ Hoàng Lâm => Đà Nẵng
bằng xe Mooc sàn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 3200 x
CPTHX331 L11000, từ Hoàng Lâm => Quảng Trị
bằng xe Mooc lùn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2550 x
CPTHX332 L12000, từ Hoàng Lâm => Quảng Trị
bằng xe Mooc sàn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 3200 x
CPTHX333 L11000, từ Hoàng Lâm => Hà Tĩnh
bằng xe Mooc lùn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2550 x
CPTHX334 L12000, từ Hoàng Lâm => Hà Tĩnh
bằng xe Mooc sàn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 3200 x
CPTHX335 L11000, từ Hoàng Lâm => Hưng Yên,
Hà Nam & Hà Nội bằng xe Mooc lùn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2550 x
CPTHX336 L12000, từ Hoàng Lâm => Hưng Yên,
Hà Nam & Hà Nội bằng xe Mooc sàn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 3200 x
CPTHX337 L11000, từ Hoàng Lâm => Bắc Giang &
Hải Dương bằng xe Mooc lùn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2550 x
CPTHX338 L12000, từ Hoàng Lâm => Bắc Giang &
Hải Dương bằng xe Mooc sàn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 3200 x
CPTHX339 L11000, từ Hoàng Lâm => Đắc Lắc
bằng xe Mooc lùn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2550 x
CPTHX340 L12000, từ Hoàng Lâm => Đắc Lắc
bằng xe Mooc sàn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 3200 x
CPTHX341 L11000, từ Hoàng Lâm => Kontum bằng
xe Mooc lùn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2550 x
CPTHX342 L12000, từ Hoàng Lâm => Kontum bằng
xe Mooc sàn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 3200 x
CPTHX343 L11000, từ Hoàng Lâm => Quảng Ninh
bằng xe Mooc lùn
Chi phí vận chuyển thiết bị OD=< 2550 x
CPTHX344 L12000, từ Hoàng Lâm => Quảng Ninh
bằng xe Mooc sàn
Thuê xe tải thùng 6m (5 tấn) vận chuyển
CPTHX345 vật tư từ Hoàng Lâm đến Nhà máy
Pepsi Q12-Tp. HCM
Chi phí vận chuyển vật tư, CCDC từ
CPTHX346 Hoàng Lâm đi Safviet- Long An bằng xe
tải 8 tấn, dài 6.9m
Thuê xe cẩu 45Tấn cẩu lắp thiết bị tại
CPTHX347
Hoàng Lâm
Thuê xe mooc sàn 12m không cẩu vận
CPTHX348 chuyển VT sàn Platfrom từ Cty Mai
Trung Nhật về Hoàng Lâm
Phí vận chuyển cẩu/hạ container 40
CPTHX349
Feet tại Nhà máy Pepsico Cần Thơ
Phí vận chuyển cẩu/hạ container 20
CPTHX350
Feet tại Nhà máy Pepsico Cần Thơ
Thuê xe cẩu 30 Tấn bánh lốp lắp đặt
CPTHX351
thiết bị tại Pepsico Cần Thơ
Thuê xe nâng 5 tấn lắp thiết bị tại công
CPTHX352
trình Pepsi Cần Thơ
Thuê xe cẩu 10 tấn lắp đặt thiết bị tại
CPTHX353
công trình Pepsi Cần Thơ
Thuê xe cẩu 20 tấn lắp đặt thiết bị tại
CPTHX354
công trình Pepsi Cần Thơ
Thuê xe cẩu thùng 6m vận chuyển thiết
bị từ Hoàng Lâm đến Nhà máy
CPTHX355
Wanttens KCN VSIP II ( quá khổ chiều
ngang)
Thuê xe mooc 40' vận chuyển 02 vỏ
CPTHX356 container 20' từ Hoàng Lâm đi Pepsi
Cần Thơ
Thuê xe mooc lùn 11m chuyển tole
OD4060xT.6 - 6 tấm từ Hoàng Lâm đi
CPTHX357
Cty Trung Tín -KCN Tân Tạo, Bình Tân,
HCM
Thuê xe mooc lùn 11m chuyển thiết bị
CPTHX358 OD3800xH.595 - 6 cái từ Cty Trung Tín
-KCN Tân Tạo về Hoàng Lâm
Thuê xe cẩu bánh lốp chuyên dụng loại
CPTHX359 25 tấn làm việc trong bán kính 30 km
tính từ Q12, TPHCM
Thuê xe cẩu bánh lốp chuyên dụng loại
CPTHX360 25 tấn làm việc trong bán kính 30 - 50
km tính từ Q12, TPHCM
Thuê xe cẩu bánh lốp chuyên dụng loại
CPTHX361 25 tấn làm việc trong bán kính 50 - 80
km tính từ Q12, TPHCM
Thuê xe cẩu bánh lốp chuyên dụng loại
CPTHX362 35 tấn làm việc trong bán kính 30 km
tính từ Q2, TPHCM
Thuê xe cẩu bánh lốp chuyên dụng loại
CPTHX363 35 tấn làm việc trong bán kính 30 - 50
km tính từ Q2, TPHCM
Thuê xe cẩu bánh lốp chuyên dụng loại
CPTHX364 35 tấn làm việc trong bán kính 50 - 80
km tính từ Q2, TPHCM
Thuê xe cẩu bánh lốp chuyên dụng loại
CPTHX365 45 tấn làm việc trong bán kính 30 km
tính từ Q12, TPHCM
Thuê xe cẩu bánh lốp chuyên dụng loại
CPTHX366 45 tấn làm việc trong bán kính 30 - 50
km tính từ Q12, TPHCM
Thuê xe cẩu bánh lốp chuyên dụng loại
CPTHX367 45 tấn làm việc trong bán kính 50 - 80
km tính từ Q12, TPHCM
Thuê xe cẩu bánh lốp chuyên dụng loại
CPTHX368 60 tấn làm việc trong bán kính 30 km
tính từ Q2, TPHCM
Thuê xe cẩu bánh lốp chuyên dụng loại
CPTHX369 60 tấn làm việc trong bán kính 30 - 50
km tính từ Q2, TPHCM
Thuê xe cẩu bánh lốp chuyên dụng loại
CPTHX370 60 tấn làm việc trong bán kính 50 - 80
km tính từ Q2, TPHCM
Thuê xe cẩu bánh lốp chuyên dụng loại
CPTHX371 90 tấn làm việc trong bán kính 30 km
tính từ Q12, TPHCM
Thuê xe cẩu bánh lốp chuyên dụng loại
CPTHX372 90 tấn làm việc trong bán kính 30 - 50
km tính từ Q12, TPHCM
Thuê xe cẩu bánh lốp chuyên dụng loại
CPTHX373 90 tấn làm việc trong bán kính 50 - 80
km tính từ Q12, TPHCM
Thuê xe cẩu bánh lốp chuyên dụng loại
CPTHX374 120 tấn làm việc trong bán kính 30 km
tính từ Q12, TPHCM
Thuê xe cẩu bánh lốp chuyên dụng loại
CPTHX375 120 tấn làm việc trong bán kính 30 - 50
km tính từ Q12, TPHCM
Thuê xe cẩu bánh lốp chuyên dụng loại
CPTHX376 120 tấn làm việc trong bán kính 50 - 80
km tính từ Q12, TPHCM
Thuê xe cẩu bánh lốp chuyên dụng loại
CPTHX377 160 tấn làm việc trong bán kính 30 km
tính từ Q12, TPHCM
Thuê xe cẩu bánh lốp chuyên dụng loại
CPTHX378 160 tấn làm việc trong bán kính 30 - 50
km tính từ Q12, TPHCM
Thuê xe cẩu bánh lốp chuyên dụng loại
CPTHX379 160 tấn làm việc trong bán kính 50 - 80
km tính từ Q12, TPHCM
Thuê xe cẩu bánh lốp chuyên dụng loại
CPTHX380 200 tấn làm việc trong bán kính 30 km
tính từ Q12, TPHCM
Thuê xe cẩu bánh lốp chuyên dụng loại
CPTHX381 200 tấn làm việc trong bán kính 30 - 50
km tính từ Q12, TPHCM
Thuê xe cẩu bánh lốp chuyên dụng loại
CPTHX382 200 tấn làm việc trong bán kính 50 - 80
km tính từ Q12, TPHCM
Thuê xe cẩu bánh lốp chuyên dụng loại
CPTHX383 220 tấn làm việc trong bán kính 30 km
tính từ Dĩ An, Bình Dương
Thuê xe cẩu bánh lốp chuyên dụng loại
CPTHX384 220 tấn làm việc trong bán kính 30 - 50
km tính từ Dĩ An, Bình Dương
Thuê xe cẩu bánh lốp chuyên dụng loại
CPTHX385 220 tấn làm việc trong bán kính 50 - 80
km tính từ Dĩ An, Bình Dương
Thuê xe cẩu 25 tấn làm việc tại nhà máy
CPTHX386
Pepsi Cần Thơ
Thuê xe cẩu thùng vận chuyển
CPTHX387 container 20' từ Cao Lãnh đến Pepsi
Cần Thơ
Xe nâng hàng loại 2.5 tấn làm việc tại
CPTHX388
KCN VSIP1, KCN Sóng Thần 2
Xe nâng hàng loại 2.5 tấn làm việc tại
CPTHX389 TX. Thuận An, TX. Dĩ An, KCN Sóng
Thần 1
Xe nâng hàng loại 2.5 tấn làm việc tại
CPTHX390 KCN VSIP2, KCN Sóng Thần 3, KCN
Nam Tân Uyên
Xe nâng hàng loại 2.5 tấn làm việc tại
CPTHX391
KCN Mỹ Phước 1, 2, 3
Xe nâng hàng loại 2.5 tấn làm việc tại
CPTHX392
KCN Biên Hòa 1, 2
Xe nâng hàng loại 2.5 tấn làm việc tại
CPTHX393
KCN Amata
Xe nâng hàng loại 5 tấn làm việc tại
CPTHX394
KCN VSIP1, KCN Sóng Thần 2

Xe nâng hàng loại 5 tấn làm việc tại TX.


CPTHX395
Thuận An, TX. Dĩ An, KCN Sóng Thần 1

Xe nâng hàng loại 5 tấn làm việc tại


CPTHX396 KCN VSIP2, KCN Sóng Thần 3, KCN
Nam Tân Uyên
Xe nâng hàng loại 5 tấn làm việc tại
CPTHX397
KCN Mỹ Phước 1, 2, 3
Xe nâng hàng loại 5 tấn làm việc tại
CPTHX398
KCN Biên Hòa 1, 2
Xe nâng hàng loại 5 tấn làm việc tại
CPTHX399
KCN Amata
Xe nâng hàng loại 7 tấn làm việc tại
CPTHX400
KCN VSIP1, KCN Sóng Thần 2

Xe nâng hàng loại 7 tấn làm việc tại TX.


CPTHX401
Thuận An, TX. Dĩ An, KCN Sóng Thần 1
Xe nâng hàng loại 7 tấn làm việc tại
CPTHX402 KCN VSIP2, KCN Sóng Thần 3, KCN
Nam Tân Uyên
Xe nâng hàng loại 7 tấn làm việc tại
CPTHX403
KCN Mỹ Phước 1, 2, 3
Xe nâng hàng loại 7 tấn làm việc tại
CPTHX404
KCN Biên Hòa 1, 2
Xe nâng hàng loại 7 tấn làm việc tại
CPTHX405
KCN Amata
Xe nâng hàng loại 10 tấn làm việc tại
CPTHX406
KCN VSIP1, KCN Sóng Thần 2
Xe nâng hàng loại 10 tấn làm việc tại
CPTHX407 TX. Thuận An, TX. Dĩ An, KCN Sóng
Thần 1
Xe nâng hàng loại 10 tấn làm việc tại
CPTHX408 KCN VSIP2, KCN Sóng Thần 3, KCN
Nam Tân Uyên
Xe nâng hàng loại 10 tấn làm việc tại
CPTHX409
KCN Mỹ Phước 1, 2, 3
Xe nâng hàng loại 10 tấn làm việc tại
CPTHX410
KCN Biên Hòa 1, 2
Xe nâng hàng loại 10 tấn làm việc tại
CPTHX411
KCN Amata
Xe nâng hàng loại 13 tấn làm việc tại
CPTHX412
KCN VSIP1, KCN Sóng Thần 2
Xe nâng hàng loại 13 tấn làm việc tại
CPTHX413 TX. Thuận An, TX. Dĩ An, KCN Sóng
Thần 1
Xe nâng hàng loại 13 tấn làm việc tại
CPTHX414 KCN VSIP2, KCN Sóng Thần 3, KCN
Nam Tân Uyên
Xe nâng hàng loại 13 tấn làm việc tại
CPTHX415
KCN Mỹ Phước 1, 2, 3
Xe nâng hàng loại 13 tấn làm việc tại
CPTHX416
KCN Biên Hòa 1, 2
Xe nâng hàng loại 13 tấn làm việc tại
CPTHX417
KCN Amata
Xe nâng hàng loại 15 tấn làm việc tại
CPTHX418
KCN VSIP1, KCN Sóng Thần 2
Xe nâng hàng loại 15 tấn làm việc tại
CPTHX419 TX. Thuận An, TX. Dĩ An, KCN Sóng
Thần 1
Xe nâng hàng loại 15 tấn làm việc tại
CPTHX420 KCN VSIP2, KCN Sóng Thần 3, KCN
Nam Tân Uyên
Xe nâng hàng loại 15 tấn làm việc tại
CPTHX421
KCN Mỹ Phước 1, 2, 3
Xe nâng hàng loại 15 tấn làm việc tại
CPTHX422
KCN Biên Hòa 1, 2
Xe nâng hàng loại 15 tấn làm việc tại
CPTHX423
KCN Amata
Nâng tole lên xuống máy ra tole bằng xe
CPTHX424 nâng 13 tấn cho 2 cuộn tole trở xuống
tại Hoàng Lâm
Đóng và rút hàng bằng xe nâng 7 tấn
CPTHX425
cho Container 20" tại Hoàng Lâm
Đóng và rút hàng bằng xe nâng 7 tấn
CPTHX426
cho Container 40" tại Hoàng Lâm
Đóng và rút hàng bằng xe nâng 13 tấn
CPTHX427
cho Container 20" tại Hoàng Lâm
Đóng và rút hàng bằng xe nâng 13 tấn
CPTHX428
cho Container 40" tại Hoàng Lâm
Chi phí thuê xe cẩu vận chuyển hai
CPTHX429
container từ Sanofi Q9 về Hoàng Lâm
Thuê xe đầu kéo mooc sàn 12m có gắn
CPTHX430 cẩu, vận chuyển bồn từ Cty Hoàng Lâm
đến nhà máy VBL Q.12
Thuê xe cẩu 9m vận chuyển thiết bị đi
CPTHX431 (hoặc về) từ Hoàng Lâm đi Mai Trung
Nhật
Chi phí thuê xe mooc lùn 11m vận
CPTHX432 chuyển thiết bị từ Hoàng Lâm đến KCN
Tân Bình, Q Tân Bình, Tp. HCM
The cost of crane 25 ton for erection at
CPTHX433
Sika Myanmar
Thuê xe cẩu gắp loại 9 tấn lắp đặt thiết
CPTHX434 bị tại KCN Vsip 2, Thuận An, Bình
Dương
Chi phí vận chuyển thiết bị quá khổ
CPTHX435 OD=< 3800 x L11000, từ Hoàng Lâm =>
Sóng Thần 3 & VSIP2 bằng xe Mooc lùn

Phí GC ngoài hệ thống điện điều khiển


CPTUU101 cho cho đường ống FRUCTOSE (bao
gồm hướng dẫn vận hành)
Phí GC ngoài hệ thống điện điều khiển
CPTUU102 cho cho đường ống PROCESSING
LINE (bao gồm hướng dẫn vận hành)
Phí GC ngoài hệ thống điện điều khiển
CPTUU103 cho cho đường ống cấp liệu (bao gồm
hướng dẫn vận hành)
Phí GC ngoài hệ thống điện điều khiển
cho cho đường ống COLLAGEN
CPTUU104 SYSTEM & GELATIN SYSTEM &
COMMON FEE AT SITE & SCADA
SYSTEM tại nhà máy Vĩnh Hoàn
Phí GC ngoài hệ thống điện điều khiển
CPTUU105 cho CIP SYSTEM tại nhà máy Vĩnh
Hoàn
Phí GC ngoài hệ thống điện điều khiển
CPTUU106 cho CIP SYSTEM tại nhà máy URC -
Quãng Ngãi
Phí GC ngoài hệ thống điện điều khiển
cho cho đường ống TEA EXTRACTION
CPTUU107 SYSTEM & SYRUP AND BLENDING
SYSTEM tại nhà máy URC - Quãng
Ngãi

Phí GC ngoài hệ thống điện điều khiển


cho cho đường ống CLASSIC 2000L
LINE A và CLASSIC 2000L LINE B và
CPTUU108 CLASSIC 5000L LINE A và CLASSIC
5000L LINE B và JASPER LINE 2000L
và JASPER LINE 5000L và CALCIUM
LINE tại nhà máy Sanofi
Phí GC ngoài hệ thống điện điều khiển
CPTUU109 cho cho dây chuyền sản xuất trà C2 tại
nhà máy URC - Hà Nội
Phí GC ngoài hệ thống điện điều khiển
CPTUU110 cho dự án làm tại nhà máy Pepsi - Q12
(ko bao gồm Cable Tray)
Chi phí phát sinh điện điều khiển cho
CPTUU111
Line Jasper 5000L
Chi phí phát sinh 1 cái biến tần cho
CPTUU112 Pump 5.5Kw (ABB) và 1 cái motor CB
cho motor 5.5kW (Schneider)
Phí GC ngoài hệ thống điện điều khiển
CPTUU113
cho dự án làm tại nhà máy Sanofi

CPXEN001 Chi phí thay Lọc nhớt - TCM Unicarriers

CPXEN002 Chi phí thay Lọc dầu - TCM Unicarriers


CPXEN003 Chi phí thay Lọc gió - TCM Unicarriers
Chi phí thay Lọc thuỷ lực về - TCM
CPXEN004
Unicarriers
Chi phí thay Lọc thuỷ lực đi - TCM
CPXEN005
Unicarriers
Chi phí thay Lọc hộp số tự động - TCM
CPXEN006
Unicarriers
Chi phí thay nước xanh giải nhiệt (1
CPXEN007
bình = 4lit) - TCM Unicarriers
Chi phí gia công đổ PU Þ300xÞ240x180
CPXEN008
cho xe nâng điện
Chi phí gia công đổ PU Þ150xÞ130x80
CPXEN009
cho xe nâng điện
GIA CÔNG XỌC THEN ĐĨA XÍCH OD
CPXT1001
73x32 -CS
GIA CÔNG XỌC THEN ĐĨA XÍCH OD
CPXT1002
93x32 -CS
GIA CÔNG XỌC THEN ĐĨA XÍCH 15
CPXT1003
RĂNG- OD43 (CÓ MAYƠ)
GIA CÔNG XỌC THEN ĐĨA XÍCH 38
CPXT1004
RĂNG OD64 - có mayơ
GIA CÔNG XỌC THEN ĐĨA XÍCH 15
CPXT1005 RĂNG OD33 - 08A-1(140-1) -có Mayơ,
VN
XỌC THEN CHO KHUÔN V-CLAMP
CPXT1006
OD300
XỌC THEN CHO KHUÔN V-CLAMP
CPXT1007
OD230
GIA CÔNG XỌC THEN ĐĨA XÍCH ID50,
CPXT1008 Số răng Z=25, Bề rộng đĩa 57mm, ĐK
đĩa 270, ĐK Mayor 117
GIA CÔNG XỌC THEN ĐĨA XÍCH ID70,
CPXT1009 Số răng Z=25, Bề rộng đĩa 57mm, ĐK
đĩa 270, ĐK Mayor 117

CPXT1010 Xọc then đĩa xích OD93 x L32 -CS 32

CPXT1011 Xọc then đĩa xích OD73 x L32 -CS 32

CPXT1012 Xọc then khớp nối trục OD 50 - thép

CPXT1013 Xọc then đĩa xích OD75 x L18 - CS

CPXT1014 Xọc then đĩa xích OD65 x L18 - CS

CPXT1015 Xọc then bạc cánh khuấy OD54 x L10

CPXT1016 Xọc then bạc cánh khuấy OD95 x L18

CPXT1017 Xọc then bạc cánh khuấy OD88 x L14

CPXT1018 Xọc then đĩa xích OD65 x L14 - CS

CPXT1019 Xọc then đĩa xích OD54 x L14 - CS

CPXT1020 Xọc then đĩa xích OD42 x L10 - CS

CPXT1021 Xọc then đĩa xích OD33.5 x L8 - CS

Gia công xọc then theo bản vẽ 3266/F-


CPXT1022
250-A-08-01
Gia công xọc then theo bản vẽ 3476/F-
CPXT1023
02-11-02
Gia công xọc then khớp nối trục ID30,
CPXT1024
rãnh then 8mmx50mm
Gia công xọc then khớp nối trục ID45,
CPXT1025
rãnh then 14mmx60mm
O/ STOCK LIST MATERIAL

Độ
Vật liệu Đơn vị
Kích cỡ /Size Dài/Lengt
/Material
Xuất xứ /Origin
tính/Unit
Chủng loại/Type
h

pcs BỘ ĐÀM

pcs BỘ ĐÀM

pcs BỘ ĐÀM

pcs BỘ ĐÀM

pcs BỘ ĐÀM

pcs MÁY ĐO ĐỘ BÓNG

Lần/Times MÁY ĐO ĐỘ BÓNG

pcs MÁY ĐO ĐỘ BÓNG

304/NHỰ
GCN set BĂNG TẢI
A

GI/NHỰA GCN set BĂNG TẢI


GI/NHỰA GCN set BĂNG TẢI

GI/NHỰA GCN set BĂNG TẢI

pcs MÁY CẮT GF

pcs MÁY CẮT GF

pcs MÁY CHÀ SÀN

Đức pcs MÁY CHÀ SÀN

pcs CHỤP HÌNH

Lần/Times CHỤP HÌNH

76 PU/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

52 PU/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

52 PU/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

52 RW/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

70 PU/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

70 PU/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống


104 PU/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

104 PU/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

114 RW/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

141 RW/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

154 PU/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

204 PU/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

34 RW/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

40 PU/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

49 RW/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

76 RW/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

85 PU/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

85 PU/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

85 RW/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

90 RW/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

60 RW/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

DN350 T/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống


49 PU/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

60 PU/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

34 PU/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

21 PU/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

17 PU/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

600 RW/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

480 RW/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

320 RW/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

27 RW/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

34 RW/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

60 RW/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

90 RW/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

90 PU/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

90 PU/AL VN/China M Bọc cách nhiệt ống


60 PU/AL VN/China M Bọc cách nhiệt ống

52 PU/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

70 PU/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

104 PU/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

90 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt ống

356 RW/AL GCN M Bọc cách nhiệt ống

406 RW/AL GCN M Bọc cách nhiệt ống

310 RW/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

310 RW/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

63.5 RW/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

168 RW/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

27 RW/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

34 RW/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống


49 RW/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

76 RW/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

63.5 RW/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

76 RW/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

49 RW/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

27 RW/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

34 RW/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

63.5 PU/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

34 RW/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

114 RW/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

42 RW/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

21 RW/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống

27 RW/304 GCN M Bọc cách nhiệt ống


76 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

104 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

104 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

204 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

114 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

141 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

34 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

40 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

40 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

52 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

52 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

52 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

60 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

70 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co


76 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

85 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

85 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

85 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

90 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

70 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

DN350 T/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

49 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

60 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

34 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

21 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

17 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

320 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

27 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co


34 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

60 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

90 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

90 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

90 PU/AL VN/China pcs Bọc cách nhiệt co

60 PU/AL VN/China pcs Bọc cách nhiệt co

52 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

70 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

104 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

356 RW/AL GCN pcs Bọc cách nhiệt co

310 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

310 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

63.5 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

168 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co


27 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

34 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

49 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

76 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

63.5 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

49 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

76 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

27 RW/304 pcs Bọc cách nhiệt co

34 RW/304 pcs Bọc cách nhiệt co

63.5 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

34 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

42 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

114 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co


21 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

27 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt co

104 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

104 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

114 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

154 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

49 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

52 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

52 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

60 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

85 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

85 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

90 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

114 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

76 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee


34 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

21 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

480 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

27 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

34 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

60 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

90 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

219 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

49 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

60 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

90 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

90 PU/AL VN/China pcs Bọc cách nhiệt Tee

52 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

356 RW/AL GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

34 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee


60 PU/AL GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

63.5 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

168 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

49 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

76 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

63.5 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

34 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

49 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

76 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

76 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

63.5 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

114 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

42 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee


27 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Tee

104 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt GIẢM

104 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt GIẢM

114 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt GIẢM

154 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt GIẢM

204 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt GIẢM

60 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt GIẢM

90 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt GIẢM

141 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt GIẢM

76 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt GIẢM

60 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt GIẢM

34 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt GIẢM

21 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt GIẢM

17 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt GIẢM


600 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt GIẢM

480 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt GIẢM

114 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt GIẢM

90 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt GIẢM

90 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt GIẢM

90 PU/AL VN/China pcs Bọc cách nhiệt GIẢM

70 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt GIẢM

49 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt GIẢM

60 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt GIẢM

76 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt GIẢM

34 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt GIẢM

49 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt GIẢM

60 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt GIẢM

76 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt GIẢM


34 RW/304 pcs Bọc cách nhiệt GIẢM

27 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt GIẢM

100 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt VAN

50 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt VAN

65 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt VAN

85 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt VAN

DN50 T/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt VAN

49 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt VAN

60 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt VAN

34 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt VAN

21 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt VAN

17 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt VAN

2000x5000 RW/AL GCN pcs Bọc cách nhiệt VAN


63.5 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt VAN

90 PU/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt VAN

DN50 T/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt Bích

RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt bồn

RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt bồn

DN250 RW/304 GCN pcs Bọc cách nhiệt bồn

RW/AL GCN set Bọc cách nhiệt bồn

GCN pcs Bọc cách nhiệt bồn

CS Đài Loan m2 CỬA CUỐN

CS Đài Loan M CỬA CUỐN

set CỬA CUỐN

LINH KIỆN CỦA


VN/China set
MÁY ĐÁNH BÓNG
LINH KIỆN CỦA
VN/China set
MÁY ĐÁNH BÓNG
LINH KIỆN CỦA
Lần/Times
MÁY ĐÁNH BÓNG
LINH KIỆN CỦA
pcs
MÁY ĐÁNH BÓNG
LINH KIỆN CỦA
pcs
MÁY ĐÁNH BÓNG
LINH KIỆN CỦA
pcs
MÁY ĐÁNH BÓNG

M DÂY CẨU TRỤC

pcs DECAL

Nhật Bản pcs ĐỘI MÓC

TAIWAN set MÁY ÉP

Lần/Times MÁY ÉP

set MÁY ÉP

Lần/Times MÁY ÉP

set MÁY ÉP

75 CS GCN set GIA CÔNG KHÁC

GCN CỤM GIA CÔNG KHÁC

GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

1524 SS304L GCN plate GIA CÔNG KHÁC


16x15 304 GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

100x160 304 GCN pcs GIA CÔNG KHÁC


150x240 304 GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

ĐẦU NỐI NHANH -


1400x2490 FRP VN/TQ pcs
BR
A36/SS40
3800x7200 GCN set GIA CÔNG KHÁC
0

2600x14300 A36 VN/TQ set GIA CÔNG KHÁC

2800x16000 SS400 VN/TQ set GIA CÔNG KHÁC

A36/SS40
1400X1850 GCN set ACTUATOR
0
A36/SS40
1100x2559 GCN set GIA CÔNG KHÁC
0

S45C GCN set GIA CÔNG KHÁC

50.8 S45C GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

63.5 S45C GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

76 S45C GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

101.6 S45C GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

415x410 A36 GCN set GIA CÔNG KHÁC

GCN m2 GIA CÔNG KHÁC

GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

1219x2000 304 VN/TQ plate GIA CÔNG KHÁC

1890x780 304 GCN plate GIA CÔNG KHÁC

1890x780 304L GCN Lần/Times GIA CÔNG KHÁC


114 304 GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

CS GCN set GIA CÔNG KHÁC

CS GCN set GIA CÔNG KHÁC

304 GCN set GIA CÔNG KHÁC

304 GCN set GIA CÔNG KHÁC

304 GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

100 GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

100 GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

CS GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

80 304 GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

90 304 GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

SS304L GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

316L GCN M GIA CÔNG KHÁC

SS304L GCN plate GIA CÔNG KHÁC

54 CS VN/China pcs GIA CÔNG KHÁC

GCN pcs GIA CÔNG KHÁC


GCN m2 GIA CÔNG KHÁC

SS304L GCN pcs GIA CÔNG KHÁC


SS304L GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

GCN kg GIA CÔNG KHÁC


GCN kg GIA CÔNG KHÁC

SS304L GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

GCN set GIA CÔNG KHÁC

CS GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

CS GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

SS304 GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

SS304 GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

GCN set GIA CÔNG KHÁC

CS GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

SS304 GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

SS304 GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

GCN set GIA CÔNG KHÁC

GCN set GIA CÔNG KHÁC

GCN Lần/Times GIA CÔNG KHÁC

CS GCN set GIA CÔNG KHÁC


CS GCN set GIA CÔNG KHÁC

CS GCN set GIA CÔNG KHÁC

CS GCN set GIA CÔNG KHÁC

100 CS GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

100 CS GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

30x150 SS304 GCN M GIA CÔNG KHÁC

GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

120 SS304 GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

GCN Lần/Times GIA CÔNG KHÁC

Thép GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

CS GCN set GIA CÔNG KHÁC

CS GCN set GIA CÔNG KHÁC

CS GCN set GIA CÔNG KHÁC

CS GCN set GIA CÔNG KHÁC

CS GCN set GIA CÔNG KHÁC

SS304 GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

SS304 GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

SS304 GCN pcs GIA CÔNG KHÁC


SS304 GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

SS304 GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

SS304 GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

V22 CS GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

100 GCN kg GIA CÔNG KHÁC


120 GCN kg GIA CÔNG KHÁC
1220 SS304L GCN plate GIA CÔNG KHÁC
1220 SS304L GCN plate GIA CÔNG KHÁC

CS VN/China kg GIA CÔNG KHÁC

60 SS304 GCN kg GIA CÔNG KHÁC

CS GCN set GIA CÔNG KHÁC

SS304 GCN plate GIA CÔNG KHÁC


SS304 GCN plate GIA CÔNG KHÁC
SS304 GCN plate GIA CÔNG KHÁC
SS304 GCN plate GIA CÔNG KHÁC
SS304 GCN plate GIA CÔNG KHÁC
SS304 GCN plate GIA CÔNG KHÁC

GCN Lần/Times GIA CÔNG KHÁC

Thép GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

100 CS GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

SS304 GCN pcs GIA CÔNG KHÁC


SS304 GCN pcs GIA CÔNG KHÁC
SS304 GCN pcs GIA CÔNG KHÁC
Cao
50 GCN pcs GIA CÔNG KHÁC
su/Nhôm

GCN set GIA CÔNG KHÁC

CAO SU GCN pcs GIA CÔNG KHÁC


GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

SS304 GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

GCN set GIA CÔNG KHÁC

GCN kg GIA CÔNG KHÁC

GCN set GIA CÔNG KHÁC


SS304L GCN plate GIA CÔNG KHÁC
SS304 GCN plate GIA CÔNG KHÁC
SS304 GCN plate GIA CÔNG KHÁC
SS304L GCN plate GIA CÔNG KHÁC
SS304 GCN plate GIA CÔNG KHÁC
SS304 GCN plate GIA CÔNG KHÁC

GCN plate GIA CÔNG KHÁC

GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

CS GCN set GIA CÔNG KHÁC

GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

SS304 GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

GAL GCN kg GIA CÔNG KHÁC


GCN kg GIA CÔNG KHÁC
GCN kg GIA CÔNG KHÁC

GCN kg GIA CÔNG KHÁC

SS304 GCN set GIA CÔNG KHÁC

GCN m2 GIA CÔNG KHÁC


plate GIA CÔNG KHÁC
GCN plate GIA CÔNG KHÁC
GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

GCN pcs GIA CÔNG KHÁC


GCN kg GIA CÔNG KHÁC

GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

SS304 GCN plate GIA CÔNG KHÁC

GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

GCN set GIA CÔNG KHÁC

GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

GCN m2 GIA CÔNG KHÁC

GCN m2 GIA CÔNG KHÁC

GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

GCN m2 GIA CÔNG KHÁC

GCN m2 GIA CÔNG KHÁC

GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

GCN set GIA CÔNG KHÁC

100x100 PTFE GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

150x100 PTFE GCN pcs GIA CÔNG KHÁC


GCN m2 GIA CÔNG KHÁC

GCN kg GIA CÔNG KHÁC

GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

GCN m2 GIA CÔNG KHÁC

GCN plate GIA CÔNG KHÁC


GCN plate GIA CÔNG KHÁC

S45C GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

S45C GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

GCN Mặt GIA CÔNG KHÁC

GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

GCN m2 GIA CÔNG KHÁC

GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

ID220xOD2
Rubber GCN pcs GIA CÔNG KHÁC
50

GCN set GIA CÔNG KHÁC


m2 GIA CÔNG KHÁC

GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

kg GIA CÔNG KHÁC

1220 SS304 plate GIA CÔNG KHÁC

GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

CS GCN kg GIA CÔNG KHÁC


CS GCN kg GIA CÔNG KHÁC

GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

ID1600xH20
CS GCN pcs GIA CÔNG KHÁC
00

ID1500xH95
CS GCN pcs GIA CÔNG KHÁC
0

ID610xH478
CS GCN pcs ACTUATOR
0

CS GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

DN40 CS GCN pcs GIA CÔNG KHÁC

1219 SS304 VN/China plate GIA CÔNG KHÁC

VN/China pcs GIA CÔNG KHÁC


GCN set GIA CÔNG KHÁC

SS304/SS
GCN plate GIA CÔNG KHÁC
316

GCN m2 GIA CÔNG KHÁC

GCN m2 GIA CÔNG KHÁC

GCN m2 GIA CÔNG KHÁC

GCN m2 GIA CÔNG KHÁC

530x880 304 GCN pcs GIA CÔNG BÍCH

1016 304 GCN pcs GIA CÔNG BÍCH

1050x888 304L GCN pcs GIA CÔNG BÍCH

1400x1240 304L GCN pcs GIA CÔNG BÍCH

1050x837 304 VN/TQ pcs GIA CÔNG BÍCH

160 304 GCN pcs GIA CÔNG BÍCH

304L GCN Lần/Times GIA CÔNG BÍCH


GCN pcs GIA CÔNG BÍCH
OD1100xID
GCN pcs GIA CÔNG BÍCH
1002

SS304L GCN pcs GIA CÔNG BÍCH

SS304 GCN pcs GIA CÔNG BÍCH

SS304 GCN pcs GIA CÔNG BÍCH

SS304 GCN pcs GIA CÔNG BÍCH

SS304 GCN pcs GIA CÔNG BÍCH

1535 SS304 GCN pcs GIA CÔNG BÍCH

SS304 GCN pcs GIA CÔNG BÍCH

SS304 GCN pcs GIA CÔNG BÍCH

SS304 GCN pcs GIA CÔNG BÍCH

SS304 GCN pcs GIA CÔNG BÍCH

SS304 GCN pcs GIA CÔNG BÍCH


GCN pcs GIA CÔNG BÍCH

SS304 GCN pcs GIA CÔNG BÍCH

SS304 GCN pcs GIA CÔNG BÍCH

SS304 GCN pcs GIA CÔNG BÍCH

SS304 GCN pcs GIA CÔNG BÍCH

GCN pcs GIA CÔNG BÍCH

GCN pcs GIA CÔNG BÍCH

GCN pcs GIA CÔNG BÍCH


GCN pcs GIA CÔNG BÍCH

CS GCN pcs GIA CÔNG BÍCH

CS GCN pcs GIA CÔNG BÍCH

SS304 GCN pcs GIA CÔNG BÍCH

SS304 GCN pcs GIA CÔNG BÍCH

SS304 GCN pcs GIA CÔNG BÍCH

GIA CÔNG CẮT


1524 304 GCN plate
TOLE
GIA CÔNG CẮT
300 304 GCN plate
TOLE
GIA CÔNG CẮT
8 kg
TOLE
GIA CÔNG CẮT
10 kg
TOLE

GIA CÔNG CẮT


SS316 GCN M
TOLE

GIA CÔNG CẮT


GCN pcs
TOLE
GIA CÔNG CẮT
SS316L GCN plate
TOLE
GIA CÔNG CẮT
SS304 GCN pcs
TOLE
GIA CÔNG CẮT
GCN pcs
TOLE
GIA CÔNG CẮT
GCN kg
TOLE
GIA CÔNG CẮT
GCN M
TOLE
GIA CÔNG CẮT
GCN M
TOLE
GIA CÔNG CẮT
GCN M
TOLE
GIA CÔNG CẮT
GCN M
TOLE
GIA CÔNG CẮT
GCN M
TOLE
GIA CÔNG CẮT
GCN M
TOLE
GIA CÔNG CẮT
GCN M
TOLE
GIA CÔNG CẮT
GCN M
TOLE
GIA CÔNG CẮT
GCN M
TOLE
GIA CÔNG CẮT
GCN M
TOLE

GIA CÔNG CUỐN


508 CS GCN Ống/Pipe
ỐNG

GIA CÔNG CUỐN


GCN pcs
ỐNG

GIA CÔNG CUỐN


GCN pcs
ỐNG
GIA CÔNG CUỐN
GCN kg
ỐNG
GIA CÔNG CUỐN
GCN M
ỐNG
GIA CÔNG CUỐN
GCN M
ỐNG
GIA CÔNG CUỐN
DN200 CS GCN pcs
ỐNG
GIA CÔNG CUỐN
DN200 CS GCN pcs
ỐNG
GIA CÔNG CUỐN
DN200 CS GCN pcs
ỐNG
GIA CÔNG CUỐN
DN200 CS GCN pcs
ỐNG
GIA CÔNG CUỐN
DN250 CS GCN pcs
ỐNG
GIA CÔNG CUỐN
DN250 CS GCN pcs
ỐNG
GIA CÔNG CUỐN
DN250 CS GCN pcs
ỐNG
GIA CÔNG CUỐN
DN250 CS GCN pcs
ỐNG

70 304 GCN pcs GIA CÔNG TRỤC

70 304 GCN pcs GIA CÔNG TRỤC

60 304 GCN pcs GIA CÔNG TRỤC

110 304 GCN pcs GIA CÔNG TRỤC


110 304 GCN pcs GIA CÔNG TRỤC

80 SS316L GCN pcs GIA CÔNG TRỤC

80 SS316L GCN pcs GIA CÔNG TRỤC

80 SS304 GCN pcs GIA CÔNG TRỤC

80 SS304 GCN pcs GIA CÔNG TRỤC

40 GCN pcs GIA CÔNG TRỤC

50 SS316L GCN pcs GIA CÔNG TRỤC

50.8 SS316L GCN pcs GIA CÔNG TRỤC

60 SS316L GCN pcs GIA CÔNG TRỤC

70 SS316L GCN pcs GIA CÔNG TRỤC

SS316L GCN pcs GIA CÔNG TRỤC

60 SS316L GCN pcs GIA CÔNG TRỤC

90 SS304L GCN pcs GIA CÔNG TRỤC


GCN pcs GIA CÔNG TRỤC

SS304 GCN pcs GIA CÔNG TRỤC

GCN pcs GIA CÔNG TRỤC

GCN pcs GIA CÔNG TRỤC

GCN pcs GIA CÔNG TRỤC

SS304 GCN set GIA CÔNG TRỤC

SS304 GCN pcs GIA CÔNG TRỤC

GCN pcs GIA CÔNG TRỤC

GCN pcs GIA CÔNG TRỤC

GCN pcs GIA CÔNG TRỤC

GCN pcs GIA CÔNG TRỤC

80 SS304 GCN pcs GIA CÔNG TRỤC

GCN pcs GIA CÔNG TRỤC

55 GCN pcs GIA CÔNG TRỤC

80 GCN pcs GIA CÔNG TRỤC


90 GCN pcs GIA CÔNG TRỤC

GCN set GIA CÔNG TRỤC

Lần/Times KHÁC

Lần/Times KHÁC

pcs KHÁC

Lần/Times KHÁC

pcs KHÁC

pcs KHÁC

pcs KHÁC
pcs KHÁC
pcs KHÁC

pcs KHÁC

pcs KHÁC

pcs KHÁC

Vị
trí/Locatio KHÁC
n
pcs KHÁC
pcs KHÁC
pcs KHÁC

pcs KHÁC

Lần/Times KHÁC

Lần/Times KHÁC
pcs KHÁC
Phim KHÁC

Lần/Times KHÁC

Lần/Times KHÁC

Lần/Times KHÁC

Lần/Times KHÁC

Bình / Pot KHÁC


Bình / Pot KHÁC
Bình / Pot KHÁC

Sợi /Fiber KHÁC

Lần/Times KHÁC

pcs KHÁC

Lần/Times KHÁC

Lần/Times KHÁC

Lần/Times KHÁC

Lần/Times KHÁC

Lần/Times KHÁC

kg KHÁC
M KHÁC

Lần/Times KHÁC

Lần/Times KHÁC

Lần/Times KHÁC

set KHÁC
pcs KHÁC
Lần/Times KHÁC

VN pcs KHÁC

Lần/Times KHÁC

Lần/Times KHÁC

Lần/Times KHÁC

Lần/Times KHÁC

Lần/Times KHÁC

Lần/Times KHÁC

Lần/Times KHÁC

Lần/Times KHÁC

m3 KHÁC
VN pcs KHÁC
set KHÁC
pcs KHÁC

VietNam set KHÁC

PP pcs KHÁC
set KHÁC

Lần/Times KHÁC

KHÁC
PaperC15
21x29.7 Roll KHÁC
0gsm

9x4 pcs ACTUATOR

9x4 pcs KHÁC


VietNam Bình / Pot KHÁC

Hộp /Can KHÁC

VN Bình / Pot KHÁC

GCN Lần/Times KHÁC

Lần/Times KHÁC

Lần/Times KHÁC

VN Bình / Pot KHÁC

VN plate KHÁC

VN plate KHÁC

VN plate KHÁC

VN plate KHÁC

VN plate KHÁC

VN plate KHÁC

set KHÁC

Lần/Times KHÁC

pcs KHÁC

Lần/Times KHÁC

Lần/Times KHÁC
pcs KHÁC

MÁY KHOAN
pcs
BÊTÔNG
MÁY KHOAN
pcs
BÊTÔNG

GCN set Khác

Lần/Times Khác

pcs Khác

Lần/Times Khác

set Khác

GCN set Khác

Lần/Times Khác

pcs Khác

GCN pcs Khác

Lần/Times Khác

Lần/Times Khác

pcs Khác

pcs Khác

BẢNG Khác

m2 Khác

Tuần Khác
Tuần Khác

GCN pcs Khác

GCN Ca/Shift Khác

CV Khác

Lần/Times Khác

pcs Khác
pcs Khác

pcs Khác

set Khác
set Khác

VN/China CỤM Khác

Người Khác

CV Khác

GCN pcs Khác

GC pcs Khác

set Khác

pcs Khác

pcs Khác

Lần/Times Khác

pcs Khác
Lần/Times Khác

Ngày Khác
Chuyến
Khác
/Lot
Chuyến
Khác
/Lot

pcs Khác

pcs Khác

pcs Khác

pcs Khác

pcs Khác

pcs Khác

set Khác

Lần/Times Khác

Lần/Times Khác

set Khác

GCN Lần/Times Khác

pcs Khác

Người Khác

m3 Khác

Hộp /Can Khác

Hộp /Can Khác


m3 Khác

Lần/Times Khác

Lần/Times Khác

Sợi /Fiber Khác

Sợi /Fiber Khác

VN/China Lần/Times Khác

Lần/Times Khác

Lần/Times Khác

pcs Khác

Lần/Times Khác

Lần/Times Khác

pcs Khác

pcs Khác

Lần/Times Khác

pcs Khác

Lần/Times Khác

Lần/Times Khác

Lần/Times Khác
Người Khác

pcs Khác

Lần/Times Khác

Lần/Times Khác

Lần/Times Khác

kg Khác
kg Khác

Lần/Times Khác

Tháng Khác

Lần/Times Khác

Lần/Times Khác

Lần/Times Khác

Lần/Times Khác

VN/China pcs Khác

Người Khác

Lần/Times Khác

Chuyến
Khác
/Lot
Chuyến
Khác
/Lot

Chuyến
Khác
/Lot

Lần/Times Khác

Lần/Times Khác

m2 Khác

m2 Khác

m2 Khác

m2 Khác

Tháng Khác

Chuyến
Khác
/Lot

Chuyến
Khác
/Lot

m2 Khác

m2 Khác

Lần/Times Khác

Lần/Times Khác
pcs MÁNG ĐIỆN

VN/China pcs MÁY MÀI 2 ĐÁ

pcs MÁY MÀI 2 ĐÁ

MÁY MÀI MAKITA


pcs
+BOSCH100
MÁY MÀI MAKITA
pcs
+BOSCH100

ID6xOD20 pcs

MÁY MÀI MAKITA


pcs
+BOSCH100

pcs MÁY CHẤM CÔNG

set MÁY CHẤM CÔNG

Sợi /Fiber MÁY CHẤM CÔNG

pcs MÁY CHẤM CÔNG

set MÁY LẠNH

pcs MÁY LẠNH

set MÁY LẠNH


M MÁY LẠNH
M MÁY LẠNH

Lần/Times MÁY LẠNH

VN/China pcs MÁY LẠNH

set MÁY LẠNH

M MÁY LẠNH

M MÁY LẠNH

M MÁY LẠNH
pcs MÁY LẠNH

Chuyến
Xe moọc cao
/Lot
Chuyến
Xe moọc lùn
/Lot

pcs MÁY NÉN KHÍ

pcs MÁY NÉN KHÍ

pcs MÁY NÉN KHÍ

Thùng
MÁY NÉN KHÍ
/Bucket

Lần/Times MÁY NÉN KHÍ

LINH KIỆN MÁY


pcs
NÓNG LẠNH
LINH KIỆN MÁY
pcs
NÓNG LẠNH
LINH KIỆN MÁY
pcs
NÓNG LẠNH
LINH KIỆN MÁY
pcs
NÓNG LẠNH
LINH KIỆN MÁY
pcs
NÓNG LẠNH
LINH KIỆN MÁY
M
NÓNG LẠNH
LINH KIỆN MÁY
pcs
NÓNG LẠNH
LINH KIỆN MÁY
pcs
NÓNG LẠNH
LINH KIỆN MÁY
pcs
NÓNG LẠNH
LINH KIỆN MÁY
pcs
NÓNG LẠNH
23 304 pcs ỐNG HÀN 304

PHUN CÁT+ SƠN


100 GCN m2
CHỐNG SÉT

PHUN CÁT+ SƠN


GCN m2
CHỐNG SÉT

PHUN CÁT+ SƠN


GCN set
CHỐNG SÉT

PHUN CÁT+ SƠN


GCN Litre
CHỐNG SÉT

PHUN CÁT+ SƠN


GCN m2
CHỐNG SÉT

Nhật Bản set MÁY PHÁT ĐIỆN

set MÁY PHÁT ĐIỆN

set MÁY PHÁT ĐIỆN

set MÁY PHÁT ĐIỆN

set MÁY PHÁT ĐIỆN

pcs MÁY PHOTO COPY

pcs MÁY PHOTO COPY

pcs MÁY PHOTO COPY

pcs MÁY PHOTO COPY

pcs MÁY PHOTO COPY

pcs MÁY PHOTO COPY

pcs MÁY PHOTO COPY


pcs MÁY PHOTO COPY

pcs MÁY PHOTO COPY

pcs MÁY PHOTO COPY

pcs MÁY PHOTO COPY

pcs MÁY PHOTO COPY

pcs PHỤ KIỆN MÁY

LINH KIỆN MÁY


pcs
HÀN PLASMA

SƠN (MÀU CÁC


Lần/Times
LOẠI)

Lần/Times THUÊ CONTAINER

Lần/Times THUÊ CONTAINER

Lần/Times THUÊ CONTAINER

Lần/Times THUÊ CONTAINER

Lần/Times THUÊ CONTAINER

TÂN THÀNH Lần/Times THUÊ CONTAINER

Lần/Times THUÊ CONTAINER

Lần/Times THUÊ CONTAINER

Tháng THUÊ CONTAINER


Tháng THUÊ CONTAINER

Lần/Times THUÊ CONTAINER

Lần/Times THUÊ CONTAINER

Lần/Times THUÊ CONTAINER

Lần/Times THUÊ CONTAINER

GIA CÔNG TRỤC


50 304 GCN Lần/Times
CÁCH KHUẤY

GIA CÔNG TRỤC


50 304 GCN Lần/Times
CÁCH KHUẤY

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Chuyến
GCN CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Chuyến
GCN CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

set CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE


Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
VN/China CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE


Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Chiếc/pc CHI PHÍ THUÊ XE

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Ca/Shift ACTUATOR
Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE


Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE


Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Kiện/Bund
CHI PHÍ THUÊ XE
le

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Lần/Times VAN BI - 316

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
VN/China CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot
Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE


Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE


Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE


Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE


Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE


Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Lần/Times CHI PHÍ THUÊ XE

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE

Ca/Shift CHI PHÍ THUÊ XE


Chuyến
CHI PHÍ THUÊ XE
/Lot

GCN set TỦ ĐIỆN (vật tư)

GCN set TỦ ĐIỆN (vật tư)

GCN set TỦ ĐIỆN (vật tư)

set TỦ ĐIỆN (vật tư)

GCN set TỦ ĐIỆN (vật tư)

set TỦ ĐIỆN (vật tư)

set TỦ ĐIỆN (vật tư)

GCN set TỦ ĐIỆN (vật tư)

GCN set TỦ ĐIỆN (vật tư)


GCN set TỦ ĐIỆN (vật tư)

GCN set TỦ ĐIỆN (vật tư)

GCN set TỦ ĐIỆN (vật tư)

GCN Lần/Times TỦ ĐIỆN (vật tư)

pcs XE NÂNG

pcs XE NÂNG
pcs XE NÂNG

pcs XE NÂNG

pcs XE NÂNG

pcs XE NÂNG

Bình / Pot XE NÂNG

Vietnam/Chin
pcs XE NÂNG
a
Vietnam/Chin
pcs XE NÂNG
a
GIA CÔNG XỌC
73 CS VN/TQ pcs
THEN
GIA CÔNG XỌC
93 CS VN/TQ pcs
THEN
GIA CÔNG XỌC
GCN pcs
THEN
GIA CÔNG XỌC
GCN pcs
THEN

GIA CÔNG XỌC


GCN pcs
THEN

GIA CÔNG XỌC


300 GCN pcs
THEN
GIA CÔNG XỌC
230 GCN pcs
THEN

GIA CÔNG XỌC


50 GCN pcs
THEN

GIA CÔNG XỌC


70 GCN pcs
THEN

GIA CÔNG XỌC


93 CS GCN pcs
THEN
GIA CÔNG XỌC
73 CS GCN pcs
THEN
GIA CÔNG XỌC
50 Thép GCN pcs
THEN
GIA CÔNG XỌC
75 GCN pcs
THEN
GIA CÔNG XỌC
65 GCN pcs
THEN
GIA CÔNG XỌC
54 GCN pcs
THEN
GIA CÔNG XỌC
95 GCN pcs
THEN
GIA CÔNG XỌC
88 GCN pcs
THEN
GIA CÔNG XỌC
65 GCN pcs
THEN
GIA CÔNG XỌC
54 GCN pcs
THEN
GIA CÔNG XỌC
42 GCN pcs
THEN
GIA CÔNG XỌC
33.5 GCN pcs
THEN
GIA CÔNG XỌC
GCN pcs
THEN
GIA CÔNG XỌC
GCN pcs
THEN
GIA CÔNG XỌC
pcs
THEN
GIA CÔNG XỌC
pcs
THEN
Định mức Định mức
Ngày nhập
Số tồn tối tồn tối Giá VND/Unit
lượng/Quantity kho/Stock in
thiểu/Mini đa/Maximu price
date
mum m

You might also like