Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                

VN1988 RHD 00 XX DR A 7101

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

PHÁT HÀNH | ISSUED:

HỒ SƠ THI CÔNG
FOR CONSTRUCTION
SƠ ĐỒ VỊ TRÍ | KEYPLAN :

BẢNG THỐNG KÊ PHÒNG / ROOM FINISH SCHEDULE


SÔNG CÁI MÉP

Số Phòng / Room Hoàn thiện / Finishing

N
Room Name Cao Độ / Level
Number Tên Phòng Hoàn thiện Sàn / Floor Finish Hoàn thiện chân tường / Base Finish Hoàn thiện Tường / Wall Finish Hoàn thiện Trần / Ceiling Finish
01 - PHÒNG ĐIỀU KHIỂN | CONTROL ROOM
0.01 P.ĐIỀU KHIỂN 1 CONTROL ROOM 1 CAO ĐỘ 00 Sàn bê tông, sơn Epoxy/ Concrete, grinded, epoxy paint Sơn Epoxy cao 2200mm/ Epoxy Paint h=2200mm Sơn nước hoàn thiện/ Emulsion paint Sơn nước hoàn thiện/ Smooth Concrete with emulsion paint
0.02 P.DỤNG CỤ TOOL ROOM CAO ĐỘ 00 Sàn bê tông tăng cứng/ Concrete, polished, hardening, sealed Sơn Epoxy cao 2200mm/ Epoxy Paint h=2200mm Sơn nước hoàn thiện/ Emulsion paint Sơn nước hoàn thiện/ Smooth Concrete with emulsion paint
1.01 PHÒNG HỌP MEETING ROOM CAO ĐỘ 4.2m Sàn bê tông lát gạch hoàn thiện/ Concrete, ceramic tile Ốp gạch len tường/ Ceramic cove base, homogeneous Sơn nước hoàn thiện/ Emulsion paint Trần thạch cao cách âm/ Suspended acoustic ceiling
1.02 P.ĐIỀU KHIỂN 2 CONTROL ROOM 2 CAO ĐỘ 4.2m Sàn bê tông lát gạch hoàn thiện/ Concrete, ceramic tile Ốp gạch len tường/ Ceramic cove base, homogeneous Sơn nước hoàn thiện/ Emulsion paint Trần thạch cao cách âm/ Suspended acoustic ceiling
1.03 P. ĐIỀU KHIỂN (TƯƠNG LAI) CONTROL ROOM (FUTURE) CAO ĐỘ 4.2m Sàn bê tông lát gạch hoàn thiện/ Concrete, ceramic tile Ốp gạch len tường/ Ceramic cove base, homogeneous Sơn nước hoàn thiện/ Emulsion paint Sơn nước hoàn thiện/ Smooth Concrete with emulsion paint

SÂN BÃI DỰ PHÒNG

KHO 2

KHO 1
01 - PHÒNG ĐIỀU KHIỂN | CONTROL ROOM: 5
02 - THÁP & BĂNG TẢI | TOWER & CONVEYOR
0.01 THÁP 1 TOWER 1 T1_L00 Sàn bê tông tăng cứng/ Concrete, polished, hardening, sealed - - -
1.01 THÁP 1 TOWER 1 T1_L4150 Sàn thép gân, sơn Epoxy/ Steel checkered plate floor, Epoxy paint - - -
1.02 THÁP 2 TOWER 2 T2_L20000 Sàn thép gân, sơn PU/ Steel checkered plate floor, PU paint - - -
1.03 THÁP 3 TOWER 3 T2_L20000 Sàn thép gân, sơn PU/ Steel checkered plate floor, PU paint - - -
R
1.04 THÁP 4 TOWER 4 T2_L20000 Sàn thép gân, sơn PU/ Steel checkered plate floor, PU paint - - - ẠC
H
N
G
2.02 THÁP 2 TOWER 2 T2_L25000 Sàn thép gân, sơn Epoxy/ Steel checkered plate floor, Epoxy paint - - - Ã

2.03 THÁP 3 TOWER 3 T2_L25000 Sàn thép gân, sơn Epoxy/ Steel checkered plate floor, Epoxy paint - - -
2.04 THÁP 4 TOWER 4 T2_L25000 Sàn thép gân, sơn Epoxy/ Steel checkered plate floor, Epoxy paint - - -
3.02 THÁP 2 TOWER 2 T2_L31000 Sàn thép gân, sơn Epoxy/ Steel checkered plate floor, Epoxy paint - - -
3.03 THÁP 3 TOWER 3 T2_L31000 Sàn thép gân, sơn Epoxy/ Steel checkered plate floor, Epoxy paint - - -
3.04 THÁP 4 TOWER 4 T2_L31000 Sàn thép gân, sơn Epoxy/ Steel checkered plate floor, Epoxy paint - - -
4.02 THÁP 2 TOWER 2 T2_L35500 Sàn thép gân, sơn Epoxy/ Steel checkered plate floor, Epoxy paint - - -
4.03 THÁP 3 TOWER 3 T2_L35500 Sàn thép gân, sơn Epoxy/ Steel checkered plate floor, Epoxy paint - - -
B.02 BTCS 02 CONVEYOR 02 T1_L4150 Sàn thép gân, sơn Epoxy/ Steel checkered plate floor, Epoxy paint - - -
B.03 BTCS 03 CONVEYOR 03 T2_L35500 Sàn thép gân, sơn Epoxy/ Steel checkered plate floor, Epoxy paint - - -
B.05 BTCS 05 CONVEYOR 05 T3_L24975 Sàn thép gân, sơn Epoxy/ Steel checkered plate floor, Epoxy paint - - -
B.06 BTCS 06 CONVEYOR 06 T4_L24975 Sàn thép gân, sơn Epoxy/ Steel checkered plate floor, Epoxy paint - - -
02 - THÁP & BĂNG TẢI | TOWER & CONVEYOR: 17
Grand total: 22

P1 17.02.2020 Phát Hành Lần Đầu/ First Edition


REV NGÀY | DATE MÔ TẢ | DESCRIPTION

CHỦ ĐẦU TƯ | OWNER:

CÔNG TY TNHH CẢNG TỔNG HỢP CÁI MÉP


CAI MEP GENERAL PORT LIMITED COMPANY

ĐỊA CHỈ : LÔ 7, KHU CÔNG NGHIỆP CÁI MÉP, PHƯỜNG TÂN PHƯỚC, THỊ XÃ PHÚ MỸ, TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU
Tel: 84 28 54176777 FAX: 84 28 54175777
ADD: 7 LOT, CAI MEP INDUSTRIAL ZONE, TAN PHUOC WARD, PHU MY TOWN, BA RIA-VUNG TAU PROVINCE
Tel: 84 28 54176777 FAX: 84 28 54175777

KIỂM TRA | CHECK :

PHÊ DUYỆT | APPROVED :

TƯ VẤN THIẾT KẾ | ENGINEERING DESIGNER:

Floor 6 & Unit 5.01 of Floor 5


Vista Tower
628C Hanoi Highway
An Phu Ward, District 2
Ho Chi Minh City
Vietnam
+84 8 6281 4556 Telephone
+84 8 6287 0757 Fax
info@vn.rhdhv.com E-mail
www.royalhaskoningdhv.vn Internet

GIÁM ĐỐC KHỐI CÔNG NGHIỆP VÀ DÂN DỤNG | I & B DIRECTOR

VADYM SHERONOV
QUẢN LÝ DỰ ÁN | PROJECT MANAGER

BUI THI KIM THANH


CHỦ TRÌ THIẾT KẾ | PRINCIPAL ARCHITECT

JOOST WITJES
THIẾT KẾ | DESIGNER

HA NGOC NHU TRANG


TÊN CÔNG TRÌNH | PROJECT TITLE

BẾN CẢNG TỔNG HỢP CÁI MÉP


© 2013 HaskoningDHV Nederland B.V. All intellectual property rights among which the copyright related to this drawing shall vest

CAI MEP GENERAL PORT


written consent of Haskoning DHV Nederland B.V. be duplicated or published in any way in whole or in part, or be used for any
HaskoningDHV Nederland B.V.. The drawing is the property of HaskoningDHV Nederland B.V. and may not without the prior

ĐỊA CHỈ | ADDRESS:


XÃ TÂN PHƯỚC, HUYỆN TÂN THÀNH, TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU
TAN PHUOC WARD, TAN THANH DISTRICT, BA RIA-VUNG TAU PROVINCE

HẠNG MỤC | ITEM


Ghi chú chung:
- Tất cả kích thước là milimet (mm) và cao độ là mét (m). 00 - TỔNG THỂ | GENERAL
- Bản vẽ không có tỉ lệ; kích thước theo thể hiện và được kiểm tra lại với chi tiết.
- Tất cả các bản vẽ được đọc trong sự kết hợp với bản vẽ Kiến trúc, Kết cấu, MEP, PESB và thiết bị cho thông tin
TÊN BẢN VẼ | DRAWING TITLE
cuối cùng trước khi thi công.
Cao độ, kích thước và vị trí của mương, pít, thoát nước sàn, lỗ mở/ lỗ xuyên sàn, móng thiết bị, độ dốc sàn, ramp, BẢNG THỐNG KÊ PHÒNG
thoát nước tràn,cầu thang phải được kiểm tra với bản vẽ Kiến trúc, Kết cấu, MEP, PESB và thiết bị trước khi thi ROOM FINISH SCHEDULE
công.
- Đài cọc được xác định theo trục định vị của tòa nhà và trục kết cấu.
- Cho đài cọc/ mũ sàn có một cổ cột , đường trục kết cấu luôn trùng nhau ngoại trừ có ghi chú khác trong chi tiết.
GIAI ĐOẠN | STAGE
Standard Remarks:
purpose other than for which it is supplied.

- All dimensions are in millimeters (mm) and indicated levels in meters (m). THIẾT KẾ CHI TIẾT | DETAILED DESIGN
- Drawings are not to be scaled; written dimensions should be followed & verified with the details.
SỐ DỰ ÁN | PROJECT No. BỘ PHẬN THIẾT KẾ | DESIGN DISCIPLINE
- All drawings to be read in conjunction with the Architectural,Structural,Civil, MEP,Preengineering building
contractor (PESB) and Equipment drawings for final information before construction. VN1988 KIẾN TRÚC / ARCHITECTURE
Level, size & location of trench, pit, floor drain, opening/ penetration,plinth, slope area, ramp, overflow, staircase Tỉ Lệ | Scale: Khổ Giấy | Paper Size:
must be checked with Arch, MEP, PESB and Equipment drawings before concrete casting.
- The pile cap shall be defined according to gridline of building and center line . A1
- For pile cap/ drop panel with single stump column: center line (CL ) of boths shall be the same except otherwise SỐ BẢN VẼ | DRAWING NUMBER HIỆU CHỈNH | REVISION

note on detail. VN1988-RHD-00-XX-DR-A-7101 P1


in

17/02/2020 9:05:50 CH
D:\001 TRANG HA\100 PROJECTS\VN1988\VN1988-RHD-00-ZZ-M3-A-0001_detached.rvt

You might also like