Hiện Tại Đơn
Hiện Tại Đơn
Hiện Tại Đơn
VD: go → going
1. take
2. drive
3. see
4. agree
5. open
6. enter
7. happen
8. try
9. play
10. work
11. speak
12. get
13. travel
14. lie
15. win
Bài 2. Nối câu ở cột bên trái với cột bên phải sao cho hợp lý
1. Please turn down the volume. a. lt’s getting very late.
Bài 8. Viết câu trả lời phủ định từ câu hỏi có sẵn
4.2. Bài tập thì hiện tại tiếp diễn nâng cao
Bài 2. Hoàn thành chỗ trống trong đoạn văn sau bằng cách
chia động từ trong ngoặc sao cho hợp lý
Bài 3. Dịch những câu sau sang tiếng Anh có sử dụng thì
hiện tại tiếp diễn
Bài 4. Hoàn thành đoạn văn sau và chia động từ thích hợp