Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                

BCDKT DỌC

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 12

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

TÀI SẢN

A- TÀI SẢN NGẮN HẠN

I. Tiền và các khoản tương đương tiền

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

III. Các khoản phải thu ngắn hạn

IV. Hàng tồn kho

V.Tài sản ngắn hạn khác

B. TÀI SẢN DÀI HẠN

I. Các khoản phải thu dài hạn

II.Tài sản cố định


III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn

V. Đầu tư tài chính dài hạn

VI. Tài sản dài hạn khác

TỔNG CỘNG TÀI SẢN

NGUỒN VỐN

C. NỢ PHẢI TRẢ

I. Nợ ngắn hạn

II. Nợ dài hạn

D.VỐN CHỦ SỞ HỮU

I. Vốn chủ sở hữu


TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
2021 TỶ TRỌNG

1,927,861,796,874.00 ₫ 65.00%

20,354,327,793.00 ₫ 0.69%

1,207,255,584,370.00 ₫ 40.70%

350,412,330,607.00 ₫ 11.81%

340,545,159,440.00 ₫ 11.48%

9,294,394,664.00 ₫ 0.31%

1,038,107,826,052.00 ₫ 35.00%

204,524,316,694.00 ₫ 6.90%

773,471,993,492.00 ₫ 26.08%
17,432,808,445.00 ₫ 0.59%

131,250,000.00 ₫ 0.004%

42,547,457,421.00 ₫ 1.43%

2,965,969,622,926.00 100.00%

1,645,175,228,750.00 ₫ 55.47%

1,645,175,228,750.00 ₫ 55.47%

1,320,794,394,176.00 ₫ 44.53%

1,320,794,394,176.00 ₫ 44.53%
2,965,969,622,926.00 ₫ 100.00%
2022 TỶ TRỌNG 2023

2,681,975,211,923.00 ₫ 65.00% 3,497,198,525,289.00 ₫

84,081,277,083.00 ₫ 2.19% 211,781,081,549.00 ₫

1,208,564,246,144.00 ₫ 31.47% 2,048,494,358,686.00 ₫

954,137,861,400.00 ₫ 24.85% 740,267,580,546.00 ₫

390,145,859,736.00 ₫ 10.16% 435,339,418,865.00 ₫

45,045,967,560.00 ₫ 1.17% 61,316,085,643.00 ₫

1,158,163,647,658.00 ₫ 30.16% 1,747,248,383,229.00 ₫

3,606,214,422.00 ₫ 0.09% 7,140,578,543.00 ₫


\

686,551,037,916.00 ₫ 17.88% 816,876,316,544.00 ₫


372,037,527,409.00 ₫ 9.69% 595,971,192,946.00 ₫

4,852,815,121.00 ₫ 0.13% 204,313,613,441.00 ₫

91,116,052,790.00 ₫ 2.37% 122,946,681,755.00 ₫

3,840,138,859,581.00 ₫ 100.00% 5,244,446,908,518.00 ₫

2,032,961,325,221.00 ₫ 52.94% 2,179,560,837,637.00 ₫

1,984,433,174,011.00 ₫ 51.68% 2,143,842,812,387.00 ₫

48,528,151,210.00 ₫ 1.26% 35,718,025,250.00 ₫

1,807,177,534,360.00 ₫ 47.06% 3,064,886,070,881.00 ₫

1,807,177,534,360.00 ₫ 47.06% 3,064,886,070,881.00 ₫


3,840,138,859,581.00 ₫ 100.00% 5,244,446,908,518.00 ₫
TỶ TRỌNG

66.68%

4.04%

39.06%

14.12%

8.30%

1.17%

33.32%

0.14%

15.58%
11.36%

3.90%

2.34%

100.00%

41.56%

40.88%

0.68%

58.44%

58.44%
100.00%

You might also like