Category:Bassoons

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Deutsch: Fagott, Fagotte
Español: Fagot, fagotes
422.1: Instruments in which the player's breath is directed against a pair of lamellae which periodically interrupt the airflow and cause the air to be set in motion (Category:Double-reed instruments).
Hornbostel-Sachs musical instrument categories
<nowiki>fagot; Фагот; Fagott; Basun; فاگوت; Фагот; fagot; 低音管; fagot; фагот; 低音管; Basono; Fagott; 바순; Фагот; fagoto; фагот; Fagot; বাসূন; basson; Fagot; pha-gốt; فاگوت; Fagot; Fagot; фагот; Paasɔŋ; 低音管; Фагот; fagott; fagott; Faqot; bassoon; زمخر; 巴鬆管; Фагот; Fagot; фагот; Phaqut; basŵn; фагот; фагот; 低音管; Fagot; ფაგოტი; ファゴット; Fagotto; בסון; Fagottus; 低音管; fagotti; 低音管; Fagott; fagott; fagot; fagotto; fagott; Fagot; Fagott; фагот; Fagot; 低音管; Fagot; basún; པ་གླིང་།; บาสซูน; fagote; fagott; fagot; fagot; fagotas; fagot; فاگوت; fagot; fagott; Fagot; fagot; Torm-fheadan; 低音管; Fagot; Ֆագոտ; Fagòtto; fagots; Fagot; fagot; Φαγκότο; fagohtta; instrumento musical; fúvós hangszer; instrument musical; offeryn cerdd, un o'r offerynnau chwyth; дрвени дувачки инструмент; 木管樂器; musikinstrument; instrument muzical; 木管楽器の一種; träblåsinstrument; כלי נשיפה מעץ; puupuhallin; dechový hudební nástroj; strumento musicale; instrument à vent de la famille des bois; духавы музычны інструмэнт; woodwind instrument; musigöm; pūšamais mūzikas instruments; дрвени дувачки инструмент; hudobný nástroj; 木管樂器; dęty instrument muzyczny; treblåseinstrument med dyp tone; muziekinstrument voor houtblazers; drveno puhačko glazbalo; духовий музичний інструмент; духовой музыкальный инструмент; Holzblasinstrumente; woodwind instrument; آلة موسيقية نفخية; instrumento musical; 木管樂器; Fagotista; Fagots; Fagote; Fagotes; fagott; фаготино; Hatun pinkuyllu; Bassoon; Subkontrafagott; Basson; Fagottino; Bassoon; Basson; Fagotte; Kèn dăm kép; باسون; 大管; 巴松管; Fg; Obua Ailesi; バスーン; バソン; バズーン; Contra-fagote; Fg; Фагот; Fagottist; פגוט; Phagotus; 巴松管; Fagots; Baixonista; Fagotista; Basun; 파곳; 파고토; fagot; باصون; βαρύαυλος; Basŵn; baswn; basŵn; soddbib</nowiki>
pha-gốt 
woodwind instrument
Tải lên phương tiện
Âm thanh
Là một
  • loại nhạc cụ
Là tập hợp con của
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q159998
định danh GND: 4153531-5
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85012193
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 12269056t
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00576087
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 72840
định danh NKC: ph1003221
BabelNet ID: 00008942n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007284628105171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 13 thể loại con sau, trên tổng số 13 thể loại con.

Trang trong thể loại “Bassoons”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Bassoons”

100 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 100 tập tin.