nước Đức
Erscheinungsbild
nước Đức (Vietnamesisch)
[Bearbeiten]Aussprache:
- IPA: [nɨək̚˧˦ ʔɗɨk̚˧˦]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Deutschland
Synonyme:
- [1] Đức
Oberbegriffe:
- [1] quốc gia
Beispiele:
- [1] Tôi sống ở nước Đức.
- Ich lebe in Deutschland.
Übersetzungen
[Bearbeiten] [1] Deutschland
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „Deutschland“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „nước Đức“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 413.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 411.