Category:Northern Vietnamese
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Terms or senses in Vietnamese as spoken in the northern region of Vietnam, including Hanoi.
The following labels generate this category: Hà Nội
(alias Hanoi
)edit; Hải Phòng
(aliases Hai Phong
, Hai Phong dialect
, Haiphong
, Haiphong dialect
, Hải Phòng dialect
)edit; Northeastern Vietnam
(aliases Northeast Vietnam
, Northeast Vietnamese
, Northeastern Vietnamese
, northeast Vietnam
, northeast Vietnamese
, northeastern Vietnam
, northeastern Vietnamese
)edit; Northern Vietnam
(aliases North Vietnam
, North Vietnamese
, Northern Vietnamese
, north Vietnam
, north Vietnamese
, northern Vietnam
, northern Vietnamese
)edit. To generate this category using one of these labels, use {{lb|vi|label}}
.
Jump to: Top – A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Cangjie - Four Corner - Pinyin - Radicals - Total Strokes - Wubi Hua - Wubi Xing - Zhuyin
|
Pages in category "Northern Vietnamese"
The following 200 pages are in this category, out of 321 total.
(previous page) (next page)B
C
- cả
- cá chuối
- cá diêu hồng
- cá lác
- cá quả
- cá sộp
- cách mệnh
- cái
- cành
- căm căm
- căn
- cắn
- cắt tóc
- cầu bơ cầu bất
- chạ
- chạn
- chanh chách
- chanh leo
- cháo hoa
- cháu
- chăn
- chấy
- chấy rận
- chè
- chí chương
- chị ấy
- choé
- chu choa
- chúa
- chúng nó
- chúng ta
- chúng tôi
- chuối
- con gái riệu
- con gái rượu
- cót
- cô ấy
- cốc
- cơ
- cơm muối
- cù
- củ chuối
- củ đậu
- cúc
- cùi dìa
- cuốc