an phận
Tày
editEtymology
editPronunciation
edit- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ʔaːn˧˥ pʰən˧˨ʔ]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [ʔaːn˦ pʰən˩˧]
Verb
editReferences
edit- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Vietnamese
editEtymology
editSino-Vietnamese word from 安分.
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [ʔaːn˧˧ fən˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ʔaːŋ˧˧ fəŋ˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [ʔaːŋ˧˧ fəŋ˨˩˨]
Audio (Saigon): (file)
Verb
editDerived terms
editDerived terms