Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
See also: chai, Chai, chái, chāi, chǎi, chải, and -chai

Khiamniungan Naga

edit
 
chài

Pronunciation

edit
  • IPA(key): /tʃʰai³¹/
  • Audio:(file)

Noun

edit

chài

  1. (Patsho, cooking) frying pan (a long-handled, shallow pan used for frying food)
    Jujie liang-kü chai nü aheuva.
    Please wash the frying pan.
    Jujie liang-kü chai nü kakü ashi.
    Please bring the frying pan.
    Chai nü atei lüno?
    Where is the frying pan?

Mandarin

edit

Alternative forms

edit

Romanization

edit

chài (chai4, Zhuyin ㄔㄞˋ)

  1. Hanyu Pinyin reading of
  2. Hanyu Pinyin reading of
  3. Hanyu Pinyin reading of
  4. Hanyu Pinyin reading of  /
  5. Hanyu Pinyin reading of

Sapa

edit

Etymology

edit

From Proto-Tai *ʑaːjᴬ (male).

Noun

edit

chài

  1. older brother

Tày

edit

Etymology

edit

From Proto-Tai *ʑaːjᴬ (male). Cognate with Northern Thai ᨩᩣ᩠ᨿ, Lao ຊາຍ (sāi), ᦋᦻ (tsaay), Shan ၸၢႆး (tsáai), Tai Nüa ᥓᥣᥭᥰ (tsäay), Ahom 𑜋𑜩 (chay), Zhuang sai, Thai ชาย (chaai).

Pronunciation

edit

Adjective

edit

chài (𪟦)

  1. male
    sleng lục chàito give birth to a son

Noun

edit

chài (𪟦)

  1. older brother
    pi̱ chàiolder brother
  2. adolescent males
    chài bộ đội(male) soldiers

Pronoun

edit

chài (𪟦)

  1. I/me, your male cousin who's descended from an ancestor who is/was an older sibling to yours or your spouse's
    𪟦𲃩身单䏾燵暛
    Chài giặng thân đan bóng đét soai
    Lonely I stood under the sunshine of noon
  2. you, my male cousin who's descended from an ancestor who is/was an older sibling to mine or my spouse's
    sloong chài chắng mà lo?
    Did you two just come?

References

edit
  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội

Vietnamese

edit

Pronunciation

edit

Etymology 1

edit

From Proto-Vietic *ɟaːl (casting-net), borrowed from Sanskrit जाल (jāla, net; snare). Cognate Malay jala.

Noun

edit

(classifier cái) chài (𩵝, 𦨑, )

  1. a cast net; casting net; throw net
  2. (by extension) fishery with cast nets
Derived terms
edit

Etymology 2

edit

Interjection

edit

chài

  1. (Internet slang, uncommon) Alternative form of trời (gosh; darn)