chài
Khiamniungan Naga
editPronunciation
editNoun
editchài
Mandarin
editAlternative forms
edit- chai — nonstandard
- ĉài — very rare shorthand
Romanization
edit- Hanyu Pinyin reading of 囆
- Hanyu Pinyin reading of 瘥
- Hanyu Pinyin reading of 虿
- Hanyu Pinyin reading of 蠆 / 虿
- Hanyu Pinyin reading of 袃
Sapa
editEtymology
editFrom Proto-Tai *ʑaːjᴬ (“male”).
Noun
editchài
Tày
editEtymology
editFrom Proto-Tai *ʑaːjᴬ (“male”). Cognate with Northern Thai ᨩᩣ᩠ᨿ, Lao ຊາຍ (sāi), Lü ᦋᦻ (tsaay), Shan ၸၢႆး (tsáai), Tai Nüa ᥓᥣᥭᥰ (tsäay), Ahom 𑜋𑜩 (chay), Zhuang sai, Thai ชาย (chaai).
Pronunciation
edit- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [caːj˧˨]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [zaːj˩]
Adjective
editchài (𪟦)
- male
- sleng lục chài ― to give birth to a son
Noun
editchài (𪟦)
- older brother
- pi̱ chài ― older brother
- adolescent males
- chài bộ đội ― (male) soldiers
Pronoun
editchài (𪟦)
- I/me, your male cousin who's descended from an ancestor who is/was an older sibling to yours or your spouse's
- 𪟦𲃩身单䏾燵暛
- Chài giặng thân đan bóng đét soai
- Lonely I stood under the sunshine of noon
- you, my male cousin who's descended from an ancestor who is/was an older sibling to mine or my spouse's
- sloong chài chắng mà lo?
- Did you two just come?
References
edit- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Vietnamese
editPronunciation
editEtymology 1
editFrom Proto-Vietic *ɟaːl (“casting-net”), borrowed from Sanskrit जाल (jāla, “net; snare”). Cognate Malay jala.
Noun
edit(classifier cái) chài • (𩵝, 𦨑, 䊷)
Derived terms
editEtymology 2
editInterjection
editchài
Categories:
- Khiamniungan Naga terms with IPA pronunciation
- Khiamniungan Naga terms with audio pronunciation
- Khiamniungan Naga lemmas
- Khiamniungan Naga nouns
- Patsho Khiamniungan Naga
- kix:Cookware and bakeware
- Khiamniungan Naga terms with usage examples
- Hanyu Pinyin
- Mandarin non-lemma forms
- Sapa terms inherited from Proto-Tai
- Sapa terms derived from Proto-Tai
- Sapa lemmas
- Sapa nouns
- Tày terms inherited from Proto-Tai
- Tày terms derived from Proto-Tai
- Tày terms with IPA pronunciation
- Tày lemmas
- Tày adjectives
- Tày terms with usage examples
- Tày nouns
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese terms inherited from Proto-Vietic
- Vietnamese terms derived from Proto-Vietic
- Vietnamese terms derived from Sanskrit
- Vietnamese nouns classified by cái
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- Vietnamese interjections
- Vietnamese internet slang
- Vietnamese terms with uncommon senses
- vi:Fishing