nhai
Vietnamese
editEtymology
editFrom Proto-Vietic *-ɲaːj. Compare Mon သ္ၚဲာ (hài, “to chew”), Nyah Kur khəɲàaj.
Pronunciation
editVerb
editDerived terms
edit- động vật nhai lại (“ruminant”)
- tay làm hàm nhai
Welsh
editNoun
editnhai
- Nasal mutation of tai.