phẳng lì
Vietnamese
editEtymology
editphẳng (“flat”) + lì (“smooth”).
Pronunciation
editAdjective
edit- completely flat
- bụng phẳng lì ― flat abs
- 2005, chapter 2, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
- Khúc tiêu này mô phỏng biển cả mênh mông, vạn dặm phẳng lì, […]
- This flute melody imitated the wide seas, smooth for thousands of miles, […]