cà là gỉ
Jump to navigation
Jump to search
See also: Calagi
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [kaː˨˩ laː˨˩ zi˧˩]
- (Huế) IPA(key): [kaː˦˩ laː˦˩ jɪj˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [kaː˨˩ laː˨˩ jɪj˨˩˦]
Adjective
[edit]- trashy, gimcrack, worthless, low-quality
- Tiệm bán đồ toàn là thứ cà là gỉ không.
- The store sells nothing but junk.
Synonyms
[edit]References
[edit]- "cà là gỉ" in Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project (details)