lạ
Jump to navigation
Jump to search
See also: Appendix:Variations of "la"
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [laː˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [laː˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [laː˨˩˨]
Audio (Saigon): (file)
Adjective
[edit]lạ • (呂, 𨓐, 𤳧, , 𱺵, 𡚎, , 𨔍, 𱱂, 𬏘, 邏) (diminutive reduplication là lạ)
- strange; unfamiliar
- Antonym: quen
- người lạ ― a stranger
- strange; odd; weird
- Antonym: bình thường
- Lạ thật.
- How strange.
- hương thơm là lạ ― a smell that is a little bit strange