mặt mũi
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [mat̚˧˨ʔ muj˦ˀ˥]
- (Huế) IPA(key): [mak̚˨˩ʔ muj˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [mak̚˨˩˨ muj˨˩˦]
Noun
[edit]- look; countenance; physiognomy
- (colloquial) face (as a sociological concept)
- không còn mặt mũi nào để gặp người khác ― (literally) do not have any face to meet other people