From Wiktionary, the free dictionary
Sino-Vietnamese word from 色 and 服.
sắc phục
- uniform, official clothing
2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 8:Cơn gió lạnh cùng với hai, ba bộ sắc phục công an tím tái ùa vào.- A cold breath of wind entered, together with two or three pale purple police uniforms.