tây nam
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 西南.
Pronunciation
[edit]Adjective
[edit]- southwestern
- phía tây nam ― southwestern direction
- hướng tây nam ― southwestern direction
Coordinate terms
[edit]- (compass points) (Category: vi:Compass points)
tây bắc | bắc | đông bắc |
tây | đông | |
tây nam | nam | đông nam |