Catégorie:vietnamien
Apparence
Cette catégorie réunit les mots et locutions en vietnamien (code vi
). La section grammaire contient tous les types de mots comme les noms communs ou les acronymes. Elle contient en outre des sous-catégories thématiques : noms d’animaux ou lexique de la musique, ou encore des catégories d’expressions, ou enfin des registres de langue.
Voir aussi
[modifier le wikicode]- Mots traduits en vietnamien
- Catégorie:Langue vietnamienne sur l’encyclopédie Wikipédia
- Catégorie:Vietnamien dans la bibliothèque Wikilivres
- Catégorie:vietnamien sur Wikiversité
- Category:Vietnamese language sur Commons
Sous-catégories
Cette catégorie comprend 29 sous-catégories, dont les 5 ci-dessous.
(page précédente) (page suivante)T
- Thésaurus en vietnamien – 3 P
V
Pages dans la catégorie « vietnamien »
Cette catégorie comprend 15 880 pages, dont les 200 ci-dessous.
(page précédente) (page suivante)T
- T
- ta
- tá
- tã
- tá điền
- tà dâm
- tà dương
- tá dược
- tà khí
- tà ma
- tà tâm
- ta thán
- tạ thế
- tà thuật
- tà thuyết
- tá tràng
- tà vẹt
- tả chân
- tả thực
- tấc
- tâm
- tấm
- tầm
- tẩm
- tầm bậy
- tấm bé
- tâm giao
- tầm gửi
- tấm gương
- tâm hồn
- tâm linh
- tâm nhĩ
- tầm phào
- tâm phúc
- tẩm quất
- tấm tạp dề
- tâm thần phân liệt
- tâm thất
- tâm thành
- tầm thường
- tâm tính
- tâm tình
- tâm trạng
- tầm vông
- tầm vóc
- tầm xích
- tầm xuân
- tấn
- tấn công
- tận cùng
- tận dụng
- tận hiểu
- tận hưởng
- tân lang
- tận lực
- tẩn mẩn
- tân ngữ
- tấn phong
- tần số
- tận tâm
- tần tảo
- tận thế
- tân thời
- tân tiến
- tân trào
- tận tụy
- tầng
- tâng bốc
- tầng lớp
- tập đoàn
- tập đọc
- tập hậu
- tập hợp
- tập kết
- tập kích
- tập luyện
- tấp nập
- tập quán
- tập san
- tập trung
- tất
- tật
- tật bệnh
- tất cả
- tất ngắn
- tất nhiên
- tất tả
- tấu
- tậu
- tẩu mã
- tẩu tán
- tẩu thoát
- tây
- tấy
- Tây Ban Nha
- tây cung
- tây học
- tây nam
- tẩy não
- tây phương
- Tây Tạng
- tẩy trừ
- tắc kè
- tắc nghẽn
- tắc trách
- tải
- tăm
- tắm
- tằm
- tăm tích
- tản cư
- tản mạn
- tằn tiện
- tăng
- tảng
- tặng
- tăng cường
- tăng lữ
- tặng phẩm
- tảng sáng
- tặng thưởng
- tằng tịu
- tằng tổ
- tằng tôn
- tảo thanh
- tắt hơi
- tắt kinh
- tắt thở
- tắc
- tạc
- tạc đạn
- tác động
- tạc dạ
- tác dụng
- tác động qua lại
- tác giả
- tác loạn
- tác nhân
- tác phẩm
- tác phúc
- tác quái
- tác thành
- tách
- tạch
- tách bạch
- tai
- tái
- tãi
- tai ác
- tai ách
- tái bản
- tai biến
- tái bút
- tài cán
- tài chính
- tại chỗ
- tại chức
- tại đào
- tài đức
- tái diễn
- tái giá
- tài giảm
- tài giỏi
- tai hại
- tái hồi
- tai họa
- tài hoa
- tái hợp
- tài khóa
- tài khoản
- tài liệu
- tài lực
- tài mạo
- tài năng
- tai nạn
- tài nghệ
- tái ngũ
- tại ngũ
- tài nguyên
- tái phạm
- tái phát
- tài phiệt
- tai quái
- tài sản
- tái sản xuất
- tại sao
- tài sắc
- tái sinh
- tái tạo
- tái thế
- tai tiếng
- tài tình
- tài trí
- tài tử
- tai ương
- tải về
- tại vì
- tài vụ
- tài xế
- tài xỉu