Sokajy:Anarana iombonana amin'ny teny vietnamiana
Fiseho
Ireo lahatsoratra ao amin'ny sokajy "Anarana iombonana amin'ny teny vietnamiana"
Misy pejy 10 273 ato amin'ity ity sokajy ity. Pejy 200 no aseho ato.
(pejy nialoha) (pejy manaraka)A
- a
- a giao
- a hoàn
- a phiến
- A Tu La
- A-la-hán
- a-ti-sô
- ac tin chất phát quang tuyến
- actini
- ADN
- agon
- am
- amerixi
- amidan
- amoni
- amoniac
- an ninh
- an ninh mạng
- an sinh
- an sinh xã hội
- an toàn
- an toàn tiến hành
- an tử
- an ủi
- ancol
- ang
- anh
- anh chị em
- anh em trong pháp luật
- anh hai
- anh hùng
- anh hùng rơm
- Anh ngữ
- anh thư
- anh túc
- Anh văn
- anh đào
- anken
- ankin
- antimon
- anđêhit
- ao
- asen
- atatin
- axit
- axit sunfuric
- axit sunfurơ
- axít
- axít oxalic
- ađênôzin triphotphat
B
- ba
- ba con sói
- ba gác
- ba kích
- ba lô
- ba mươi
- ba quân
- ba rem
- ba toong
- ba-dan
- ba-la-mật-đa
- ba-rê
- ban
- ban bí thư
- ban chấp hành
- ban công
- ban mai
- ban ngày
- ban nhạc
- ban trưa
- ban đêm
- bang
- bang liên
- banh
- bao
- bao báp
- bao bì
- bao cao su
- bao dương vật
- bao gồm
- bao hoa
- bao kiếm
- bao quy đầu
- bao tay
- bao tiêu
- bari
- bazan
- be
- beckeli
- bem
- ben
- beri
- bi
- bi chí
- bi kịch
- bi tâm
- bi ve
- bi-a
- bi-tum
- bi-đông
- bia
- bia hơi
- bia miệng
- bim bim
- binh bông
- binh bị
- binh chế
- binh chủng
- binh gia
- binh khí
- binh lực
- binh nhì
- binh nhất
- binh pháp
- binh sĩ
- binh thư
- binh đoàn
- bismut
- bitmut
- biên
- biên bản
- biên chung
- biên chế
- biên cương
- biên cảnh
- biên khánh
- biên kịch
- biên lai
- biên nhận
- biên niên sử
- biên thuỳ
- biên tập viên
- biên độ
- biếm hoạ
- biến
- biến chất
- biến chứng
- biến cố
- biến dạng
- biến dị
- biến loạn
- biến số
- biến thiên
- biến thể
- biến trở
- biến tướng
- biến điệu
- biến đổi khí hậu
- biến động
- Biết Uống Một Chút
- biền
- biển
- biển báo
- biển dưa chuột
- biển hiệu
- biển hồ
- biển người
- biểu hiện
- biểu hiện gen
- biểu mẫu
- biểu ngữ
- biểu thức
- biểu trưng
- biểu tình
- biểu tượng
- biện lý
- biện pháp
- biệt danh
- biệt dược
- biệt hiệu
- biệt kích
- biệt thự
- biệt tài
- biệt đãi
- bo
- bo bo
- bom
- bom mát
- bom nguyên tử
- bong bóng
- bong gân
- boong
- boong-ke
- brom
- brôm
- bu-lô
- bung xung
- buôn người
- buýt
- buồm
- buồm lòng
- buồm ưng
- buồng
- buồng trứng
- buồng tắm
- buổi
- buổi chiều
- buổi hòa nhạc
- buổi họp
- buổi lễ