Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

sus

  1. Sự tình nghi; người bị tình ngờ.

Ngoại động từ

sửa

sus ngoại động từ

  1. Phát hiện ra ai/cái gì; tìm hiểu; nghiên cứu; điều tra kỹ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Kyrgyz Phú Dụ

sửa

Danh từ

sửa

sus

  1. từ ngữ.

Đồng nghĩa

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Phó từ

sửa

sus /sys/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) (Courir sus à quelqu'un) tấn công ai.
    en sus — (từ cũ, nghĩa cũ) thêm vào
    La moitié en sus — một nữa thêm vào
    en sus de — ngoài
    Toucher des gratifications en sus de son salaire — lĩnh tiền thưởng ngoài số lương

Thán từ

sửa

sus

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Gắng lên nào!
    Sus! mes amis — gắng lên nào, anh em ơi!

Tham khảo

sửa