Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

batch

  1. Mẻ (bánh).
  2. Đợt, chuyển; khoá (học).
    a batch of books from London — một quyển sách từ Luân đôn tới

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa