Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                

Tiếng Anh

sửa
 
pie

Danh từ

sửa

pie

  1. (Động vật học) Ác là.

Danh từ

sửa

pie

  1. Bánh pa-tê; bánh nướng nhân ngọt.
    meat pie — bánh pa-tê
    jam pie — bánh nướng nhân mứt
    cream pie — bánh kem
    mud pie — bánh đất, bánh cát bánh bùn (trẻ con nghịch)

Thành ngữ

sửa

Danh từ

sửa

pie

  1. Đồng pi (tiền Pa-ki-xtan).

Danh từ

sửa

pie ((cũng) printers' gõn

  1. Đống chữ in lộn xộn.
  2. (Nghĩa bóng) Sự hỗn độn, sự lộn xộn.

Ngoại động từ

sửa

pie ngoại động từ

  1. Trộn lộn xộn (chữ in).

Tham khảo

sửa

Tiếng Latvia

sửa

Giới từ

sửa

pie + thuộc cách số ít, vị cách số nhiều

  1. Ở tại (chỉ vị trí).
  2. Cùng.

Tiếng Tà Mun

sửa

Số từ

sửa

pie

  1. hai.

Tham khảo

sửa
  • Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.