pie
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửapie
- (Động vật học) Ác là.
Danh từ
sửapie
- Bánh pa-tê; bánh nướng nhân ngọt.
- meat pie — bánh pa-tê
- jam pie — bánh nướng nhân mứt
- cream pie — bánh kem
- mud pie — bánh đất, bánh cát bánh bùn (trẻ con nghịch)
Thành ngữ
sửa- to eat humble pie: Xem Humble
- to have a finger in the pie: Có dính dáng đến việc ấy, có nhúng tay vào việc ấy.
Danh từ
sửapie
- Đồng pi (tiền Pa-ki-xtan).
Danh từ
sửapie ((cũng) printers' gõn
Ngoại động từ
sửapie ngoại động từ
Tham khảo
sửa- "pie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Latvia
sửaGiới từ
sửapie + thuộc cách số ít, vị cách số nhiều
- Ở tại (chỉ vị trí).
- Cùng.
Tiếng Tà Mun
sửaSố từ
sửapie
- hai.
Tham khảo
sửa- Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.