Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

Gangbuk-gu

Quận Gangbuk
강북구
—  Quận  —
강북구 · 江北區
Công viên Dream Forest ở Beon-dong
Công viên Dream Forest ở Beon-dong

Hiệu kỳ
Vị trí của Gangbuk-gu ở Seoul
Vị trí của Gangbuk-gu ở Seoul
Quận Gangbuk trên bản đồ Thế giới
Quận Gangbuk
Quận Gangbuk
 
Quốc gia Hàn Quốc
VùngSudogwon
Thành phố đặc biệtSeoul
Dong hành chính18
Chính quyền
 • Thị trưởngPark Gyeom-su (박겸수)
Diện tích
 • Tổng cộng23,6 km2 (91 mi2)
Dân số (2010[1])
 • Tổng cộng324,413
 • Mật độ1,400/km2 (3,600/mi2)
Múi giờGiờ chuẩn Hàn Quốc (UTC+9)
Mã bưu chính00000~01299
Thành phố kết nghĩaYogyakarta sửa dữ liệu
Trang webTrang chủ chính thức Gangbuk-gu

Gangbuk-gu (Hangul:강북구; Hanja 江北區:, Hán Việt: Giang Bắc khu) là một trong 25 quận (gu) của thủ đô Seoul, Hàn Quốc. Tên của nó bắt nguồn từ thực tế là nó nằm ở phía bắc của sông Hán. Quận này được thành lập từ Dobong-gu (도봉구) kế bên năm 1995. Thị trưởng hiện tại là Park Gyeom-su (박겸수).

Phân cấp hành chính

[sửa | sửa mã nguồn]
Phân cấp hành chính
  • Songjung-dong (송중동 松中洞); (Tùng Trung động) Dong pháp lý là Mia-dong
  • Songcheon-dong (송천동 松泉洞); (Tùng Tuyền động) Dong pháp lý là Mia-dong
  • Samgaksan-dong (삼각산동 三角山洞); (Tam Giác Sơn động) Dong pháp lý là Mia-dong
  • Samyang-dong (삼양동 三陽洞); (Tam Dương động) Dong pháp lý là Mia-dong
  • Mia-dong (미아동 彌阿洞);[2] (Di Á động) Dong pháp lý là Mia-dong
  • Beon-dong (번동 樊洞); (Phiền động) Dong pháp lý là Beon-dong
  • Suyu-dong (수유동 水踰洞); (Thủy Du động) Dong pháp lý là Suyu-dong
  • Insu-dong (인수동 仁壽洞); (Nhân Thọ động) Dong pháp lý là Suyu-dong
  • Ui-dong (우이동 牛耳洞); (Ngưu Nhĩ động) Dong pháp lý là Ui-dong

Vận chuyển

[sửa | sửa mã nguồn]

Đường sắt

[sửa | sửa mã nguồn]

Seoul Metro

Người có danh tiếng

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Baek Shin-ji
  • Gong Ju-yeong

Đơn vị kết nghĩa

[sửa | sửa mã nguồn]

Trong nước

[sửa | sửa mã nguồn]

Quốc tế

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Korean Statistical Information Service (Korean) > Population and Household > Census Result (2010) > Population by Administrative district, Sex and Age / Alien by Administrative district and Sex, Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2010.
  2. ^ “Administrative areas”. Gangbuk-gu official site. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2008.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]