Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

503 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
503 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory503 TCN
DII TCN
Ab urbe condita251
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4248
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−446 – −445
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2599–2600
Lịch Bahá’í−2346 – −2345
Lịch Bengal−1095
Lịch Berber448
Can ChiĐinh Dậu (丁酉年)
2194 hoặc 2134
    — đến —
Mậu Tuất (戊戌年)
2195 hoặc 2135
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−786 – −785
Lịch Dân Quốc2414 trước Dân Quốc
民前2414年
Lịch Do Thái3258–3259
Lịch Đông La Mã5006–5007
Lịch Ethiopia−510 – −509
Lịch Holocen9498
Lịch Hồi giáo1159 BH – 1158 BH
Lịch Igbo−1502 – −1501
Lịch Iran1124 BP – 1123 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1140
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch42
Dương lịch Thái41
Lịch Triều Tiên1831

503 TCN là một năm trong lịch La Mã. Trong Đế chế La Mã, nó được gọi là Năm Lãnh sự của Lanatus và Tubertus (hoặc, ít thường xuyên hơn, năm 251 Ab urbe condita). Việc đặt tên năm 503 TCN cho năm nay đã được sử dụng kể từ thời kỳ thời Trung cổ, khi lịch Anno Domini trở thành phương pháp phổ biến ở châu Âu trong những năm đặt tên.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]