540 TCN
Giao diện
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 540 TCN DXXXIX TCN |
Ab urbe condita | 214 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4211 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −483 – −482 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2562–2563 |
Lịch Bahá’í | −2383 – −2382 |
Lịch Bengal | −1132 |
Lịch Berber | 411 |
Can Chi | Canh Thân (庚申年) 2157 hoặc 2097 — đến — Tân Dậu (辛酉年) 2158 hoặc 2098 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −823 – −822 |
Lịch Dân Quốc | 2451 trước Dân Quốc 民前2451年 |
Lịch Do Thái | 3221–3222 |
Lịch Đông La Mã | 4969–4970 |
Lịch Ethiopia | −547 – −546 |
Lịch Holocen | 9461 |
Lịch Hồi giáo | 1197 BH – 1196 BH |
Lịch Igbo | −1539 – −1538 |
Lịch Iran | 1161 BP – 1160 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1177 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 5 |
Dương lịch Thái | 4 |
Lịch Triều Tiên | 1794 |
540 TCN là một năm trong lịch La Mã.