ㅕ
Giao diện
ㅕ | |||||
---|---|---|---|---|---|
| |||||
Tên tiếng Hàn | |||||
|
ㅕ là một nguyên âm của tiếng Triều Tiên. Unicode của ㅕ là U+3155. Khi chuyển tự Hangeul sang Romaja nó tương ứng với bộ chữ "YEO".
Thứ tự nét vẽ
[sửa | sửa mã nguồn]Tra ㅕ trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
ㅕ | |||||
---|---|---|---|---|---|
| |||||
Tên tiếng Hàn | |||||
| |||||
ㅕ là một nguyên âm của tiếng Triều Tiên. Unicode của ㅕ là U+3155. Khi chuyển tự Hangeul sang Romaja nó tương ứng với bộ chữ "YEO".
Jamo đơn |
| ||||
---|---|---|---|---|---|
Jamo ghép |
| ||||
Mã hóa | |||||
Bài viết các chủ đề bán đảo Triều Tiên này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |