Bản mẫu:Thông tin mùa bóng
Giao diện
[[File:{{{logo}}}|{{{pixels}}}|alt={{{alt}}}|{{{alt}}}]] {{{caption}}} | |
Mùa giải | {{{season}}} |
---|---|
Thời gian | {{{dates}}} |
Vô địch | {{{winners}}} |
{{{shieldtitle}}} | {{{shield}}} |
Premiers | {{{premiers}}} |
Thăng hạng | {{{promoted}}} |
Xuống hạng | {{{relegated}}} |
{{{continentalcup1}}} | {{{continentalcup1 qualifiers}}} |
{{{continentalcup2}}} | {{{continentalcup2 qualifiers}}} |
{{{continentalcup3}}} | {{{continentalcup3 qualifiers}}} |
{{{continentalcup4}}} | {{{continentalcup4 qualifiers}}} |
Số trận đấu | {{{matches}}}{{{matches footnote}}} |
Số bàn thắng | {{{total goals}}} (Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “&” không rõ ràng bàn mỗi trận){{{total goals footnote}}} |
Số bàn thắng trung bình/trận | {{{average goals}}} |
Cầu thủ xuất sắc nhất | {{{best player}}} |
Vua phá lưới | {{{league topscorer}}} |
Thủ môn xuất sắc nhất | {{{best goalkeeper}}} |
Chiến thắng sân nhà đậm nhất | {{{biggest home win}}} |
Chiến thắng sân khách đậm nhất | {{{biggest away win}}} |
Trận có nhiều bàn thắng nhất | {{{highest scoring}}} |
Chuỗi thắng dài nhất | {{{longest wins}}} |
Chuỗi bất bại dài nhất | {{{longest unbeaten}}} |
Chuỗi không thắng dài nhất | {{{longest winless}}} |
Chuỗi thua dài nhất | {{{longest losses}}} |
Trận có nhiều khán giả nhất | {{{highest attendance}}} |
Trận có ít khán giả nhất | {{{lowest attendance}}} |
Tổng số khán giả | {{{attendance}}} |
Số khán giả trung bình | {{{average attendance}}} |
← {{{prevseason}}} {{{nextseason}}} →
Thống kê tính đến {{{updated}}}.{{{extra information}}} |
Cách sử dụng
[sửa mã nguồn]{{Thông tin mùa bóng | giải đấu = | logo = | hình = | cỡ hình = | alt = | chú thích = | mùa bóng = | ngày = | mlscup = | vô địch = | shieldtitle = | shield = | premiers = | thăng hạng = | xuống hạng = | continentalcup1 = | continentalcup1 qualifiers= | continentalcup2 = | continentalcup2 qualifiers= | continentalcup3 = | continentalcup3 qualifiers= | continentalcup4 = | continentalcup4 qualifiers= | số trận = | matches footnote = | số bàn thắng = | total goals footnote = | số bàn trung bình = | cầu thủ xuất sắc = | vua phá lưới = | thủ môn xuất sắc = | chiến thắng sân nhà đậm = | chiến thắng sân khách đậm = | trận có nhiều bàn thắng = | chuỗi thắng dài = | chuỗi bất bại dài = | chuỗi không thắng dài = | chuỗi thua dài = | trận nhiều khán giả = | trận ít khán giả = | khán giả = | khán giả trung bình = | mùa trước = | mùa sau = | cập nhật = | thông tin thêm = }}
Ví dụ
[sửa mã nguồn]Mùa giải | 2014 |
---|---|
Vô địch | Becamex Bình Dương |
Xuống hạng | Hùng Vương An Giang |
AFC Champions League | Becamex Bình Dương |
Cúp AFC | Hà Nội T&T |
Số trận đấu | 112 |
Số bàn thắng | 391 (3,49 bàn mỗi trận) |
Vua phá lưới | Hoàng Vũ Samson (23 bàn) |
Chiến thắng sân nhà đậm nhất | Đồng Nai 8–0 Thanh Hóa (12 tháng 4 năm 2014) |
Chiến thắng sân khách đậm nhất | Đồng Tâm Long An 1–6 Hà Nội T&T (28 tháng 3 năm 2014) |
Trận có nhiều bàn thắng nhất | Hà Nội T&T 6–4 Than Quảng Ninh (22 tháng 6 năm 2014) (10 bàn) |
Chuỗi thắng dài nhất | Becamex Bình Dương 8 trận đấu |
Chuỗi bất bại dài nhất | Becamex Bình Dương 11 trận đấu |
Chuỗi không thắng dài nhất | Hùng Vương An Giang 11 trận đấu |
Chuỗi thua dài nhất | Hùng Vương An Giang 9 trận đấu |
← 2013 2015 →
Thống kê tính đến ngày 13 tháng 8 năm 2014. |
Mã của bảng bên như sau:
{{Thông tin mùa bóng | giải đấu = Giải bóng đá vô địch quốc gia | hình = | cỡ hình = | mùa bóng = 2014 | vô địch = [[Câu lạc bộ bóng đá Becamex Bình Dương|Becamex Bình Dương]] | runners-up = [[Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội T&T|Hà Nội T&T]] | xuống hạng = [[Câu lạc bộ bóng đá An Giang|Hùng Vương An Giang]] | continentalcup1 = [[Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ châu Á 2015|AFC Champions League]] | continentalcup1 qualifiers = [[Câu lạc bộ bóng đá Becamex Bình Dương|Becamex Bình Dương]] | continentalcup2 = [[Cúp AFC 2015|Cúp AFC]] | continentalcup2 qualifiers = [[Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội T&T|Hà Nội T&T]] | vua phá lưới = Hoàng Vũ Samson (23 bàn) | chiến thắng sân nhà đậm = [[Câu lạc bộ bóng đá Đồng Nai|Đồng Nai]] 8–0 [[Câu lạc bộ bóng đá Thanh Hóa|Thanh Hóa]]<br /><small>(12 tháng 4 năm 2014)</small> | chiến thắng sân khách đậm = [[Câu lạc bộ bóng đá Đồng Tâm Long An|Đồng Tâm Long An]] 1–6 [[Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội T&T|Hà Nội T&T]]<br /><small>(28 tháng 3 năm 2014)</small> | trận có nhiều bàn thắng = [[Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội T&T|Hà Nội T&T]] 6–4 [[Câu lạc bộ bóng đá Than Quảng Ninh|Than Quảng Ninh]]<br /><small>(22 tháng 6 năm 2014)</small><br />(10 bàn) | số trận = 112 | số bàn thắng = 391 | số bàn trung bình = | chuỗi thắng dài = [[Câu lạc bộ bóng đá Becamex Bình Dương|Becamex Bình Dương]]<br />8 trận đấu | chuỗi bất bại dài = [[Câu lạc bộ bóng đá Becamex Bình Dương|Becamex Bình Dương]]<br />11 trận đấu | chuỗi không thắng dài = [[Câu lạc bộ bóng đá An Giang|Hùng Vương An Giang]]<br />11 trận đấu | chuỗi thua dài = [[Câu lạc bộ bóng đá An Giang|Hùng Vương An Giang]]<br />9 trận đấu | trận nhiều khán giả = | trận ít khán giả = | khán giả trung bình = | mùa trước = [[Giải bóng đá vô địch quốc gia 2013|2013]] | mùa sau = [[Giải bóng đá vô địch quốc gia 2015|2015]] | cập nhật = ngày 13 tháng 8 năm 2014 }}