BE
Giao diện
BE, B.E., Be hoặc be dùng để chỉ:
- mã quốc gia ISO 3166-1 alpha-2 của Bỉ
- mã IATA của hãng hàng không flybe của Vương quốc Anh
- Be (Cyrillic): một chữ trong bảng chữ cái Cyrillic
- Be Inc: công ty phần mềm phát triển hệ điều hành BeOS
- mã ISO 639 alpha-2 của tiếng Belarus (be)
- viết tắt của Bern: một tỉnh của Thụy Sĩ (canton)
- ký hiệu của nguyên tố hoá học beryli (Be)
- số Be (Be)
- Màu be
- BE!, một tên album của nhóm Bvndit.