Buswiller
- Alemannisch
- العربية
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- English
- Español
- Esperanto
- Euskara
- فارسی
- Français
- Հայերեն
- Italiano
- Kapampangan
- Қазақша
- Kurdî
- Latina
- Magyar
- Malagasy
- مصرى
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Pälzisch
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Simple English
- Slovenčina
- Slovenščina
- Српски / srpski
- Srpskohrvatski / српскохрватски
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- Zazaki
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Buswiller | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Grand Est |
Tỉnh | Bas-Rhin |
Quận | Saverne |
Tổng | Bouxwiller |
Xã (thị) trưởng | Daniel Etter (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 199–275 m (653–902 ft) |
Diện tích đất1 | 2,3 km2 (0,89 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 201 (2006) |
- Mật độ | 87/km2 (230/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 67068/ 67350 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Buswiller là một xã thuộc tỉnh Bas-Rhin trong vùng Grand Est đông bắc Pháp.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]