Cúp Nhà vua Fahd 1995
Giao diện
1995 Fahd King's Cup كأس الملك فهد 1995 | |
---|---|
Chi tiết giải đấu | |
Nước chủ nhà | Ả Rập Xê Út |
Thời gian | 6 – 13 tháng 1 |
Số đội | 6 (từ 5 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 1 (tại 1 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Đan Mạch (lần thứ 1) |
Á quân | Argentina |
Hạng ba | México |
Hạng tư | Nigeria |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 8 |
Số bàn thắng | 19 (2,38 bàn/trận) |
Số khán giả | 165.000 (20.625 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | Luis García (3 bàn) |
Cúp Nhà vua Fahd 1995 (tiếng Ả Rập: 1995 كأس الملك فهد) là giải đấu lần thứ 2 và là lần cuối cùng mang tên này trước khi FIFA đổi tên giải này thành Cúp Liên đoàn các châu lục. Giải đấu lần thứ 2 được diễn ra ở Ả Rập Xê Út vào tháng 1 năm 1995, và đội vô địch là Đan Mạch sau khi vượt qua đương kim vô địch Argentina 2–0 ở trận chung kết.
Các đội giành quyền tham dự
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Liên đoàn | Tư cách tham dự | Ngày giành quyền tham dự | Lần tham dự |
---|---|---|---|---|
Ả Rập Xê Út | AFC | Chủ nhà | 6 tháng 1 năm 1995 | Thứ 2 |
Đan Mạch | UEFA | Vô địch UEFA Euro 1992 | 26 tháng 6 năm 1992 | Thứ 1 |
Nhật Bản | AFC | Vô địch Cúp bóng đá châu Á 1992 | 8 tháng 11 năm 1992 | Thứ 1 |
Argentina | CONMEBOL | Vô địch Cúp bóng đá Nam Mỹ 1993 | 4 tháng 7 năm 1993 | Thứ 2 |
México | CONCACAF | Vô địch Cúp Vàng CONCACAF 1993 | 25 tháng 7 năm 1993 | Thứ 1 |
Nigeria | CAF | Vô địch Cúp bóng đá châu Phi 1994 | 10 tháng 4 năm 1994 | Thứ 1 |
Địa điểm
[sửa | sửa mã nguồn]Tất cả các trận đấu diễn ra ở Sân vận động Nhà vua Fahd II ở Riyadh, Ả Rập Xê Út.
Danh sách trọng tài
[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
Danh sách tham dự
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng bảng
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Tr |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đan Mạch | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | +2 | 4 |
México | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | +2 | 4 |
Ả Rập Xê Út | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | −4 | 0 |
Ả Rập Xê Út | 0–2 | México |
---|---|---|
Chi tiết | L. García 65', 82' |
Ả Rập Xê Út | 0–2 | Đan Mạch |
---|---|---|
Chi tiết | B. Laudrup 43' Wieghorst 90' |
México | 1–1 (s.h.p.) | Đan Mạch |
---|---|---|
L. García 25' | Chi tiết | P. Rasmussen 48' |
Loạt sút luân lưu | ||
Suárez Bernal Del Olmo L. García |
2–4 | Schjønberg M. Laudrup J. Høgh Rieper |
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Tr |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argentina | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | +4 | 4 |
Nigeria | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | +3 | 4 |
Nhật Bản | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8 | −7 | 0 |
Tranh hạng ba
[sửa | sửa mã nguồn]México | 1–1 (s.h.p.) | Nigeria |
---|---|---|
Ramírez 20' | Chi tiết | Amokachi 31' |
Loạt sút luân lưu | ||
García Aspe L. García Galindo Hermosillo Suárez |
5–4 | Okocha Adepoju Eguavoen Iroha Amunike |
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Đan Mạch | 2–0 | Argentina |
---|---|---|
M. Laudrup 8' P. Rasmussen 75' |
Chi tiết |
Danh sách cầu thủ ghi bàn
[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
|
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Cúp Nhà vua Fahd 1995. |