Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

Dennis Hadžikadunić

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Dennis Hadžikadunić
Hadžikadunić trong màu áo Rostov năm 2020
Thông tin cá nhân
Ngày sinh 9 tháng 7, 1998 (26 tuổi)
Nơi sinh Malmö, Thụy Điển
Chiều cao 1,85 m (6 ft 1 in)
Vị trí Trung vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Hamburg
Số áo 5
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
0000–2012 BK Olympic
2012–2016 Malmö FF
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2016–2018 Malmö FF 5 (0)
2018Trelleborgs FF (mượn) 10 (0)
2018– FC Rostov 50 (2)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2014–2015 U-17 Thụy Điển 15 (0)
2015–2017 U-19 Thụy Điển 15 (1)
2018–2020 U-21 Thụy Điển 7 (0)
2002– Bosna và Hercegovina 19 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 16 tháng 5 năm 2021
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 26 tháng 9 năm 2022

Dennis Hadžikadunić (sinh ngày 9 tháng 7 năm 1998) là một cầu thủ bóng đá người Bosna và Hercegovina. Hiện tại anh thi đấu ở vị trí hậu vệ cho FC Rostov.[1]

Sự nghiệp

[sửa | sửa mã nguồn]

Sự nghiệp câu lạc bộ

[sửa | sửa mã nguồn]

Dennis Hadžikadunić ký một hợp đồng học việc với Malmö FF ngày 10 tháng 10 năm 2016.[2] Ngày 30 tháng 10 năm 2016 anh ra mắt tại đội một trước Gefle IF khi vào sân thay cho Kári Árnason bị chấn thương lúc trận đấu chỉ còn 24 phút.

Thống kê sự nghiệp

[sửa | sửa mã nguồn]

Câu lạc bộ

[sửa | sửa mã nguồn]
Tính đến ngày 16 tháng 5 năm 2021.[3]
Câu lạc bộ Mùa giải Giải vô địch Cúp Châu lục Tổng cộng
Hạng đấu Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn
Malmö FF 2016 Allsvenskan 1 0 0 0 1 0
2017 4 0 0 0 0 0 4 0
Tổng cộng 5 0 0 0 0 0 5 0
Trelleborgs FF (mượn) 2018 Allsvenskan 10 0 2 0 0 0 12 0
Tổng cộng 10 0 2 0 0 0 12 0
FC Rostov 2018–19 Russian Premier League 8 0 4 1 12 1
2019–20 17 1 2 0 19 1
2020–21 25 1 1 0 1 0 27 1
Tổng cộng 50 2 7 1 1 0 58 3
Tổng cộng sự nghiệp 65 2 9 1 1 0 75 3

Quốc tế

[sửa | sửa mã nguồn]
Tính đến ngày 26 tháng 9 năm 2022.[4]
Đội tuyển quốc gia Năm Trận Bàn
Bosna và Hercegovina
2020 4 0
2021 9 0
2022 6 0
Tổng cộng 19 0

Danh hiệu

[sửa | sửa mã nguồn]
Malmö FF

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Dennis Hadzikadunic”. mff.se (bằng tiếng Thụy Điển). Malmö FF. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 11 năm 2016. Truy cập 7 tháng 11 năm 2016.
  2. ^ “Malmö FF skriver lärlingskontrakt med Dennis Hadzikadunic”. mff.se (bằng tiếng Thụy Điển). Malmö FF. 10 tháng 10 năm 2016. Truy cập 7 tháng 11 năm 2016.
  3. ^ “Dennis Hadzikadunic”. soccerway.com (bằng tiếng Anh). Soccerway. Truy cập 21 tháng 3 năm 2017.
  4. ^ Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên soccerway

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]