Grandfontaine-sur-Creuse
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Grandfontaine-sur-Creuse | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Bourgogne-Franche-Comté |
Tỉnh | Doubs |
Quận | Besançon |
Tổng | Pierrefontaine-les-Varans |
Liên xã | Grand Besançon |
Xã (thị) trưởng | Gérard Vernerey (2001-2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 684–744 m (2.244–2.441 ft) |
Diện tích đất1 | 5,90 km2 (2,28 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu1 | 74 |
- Mật độ | 13/km2 (34/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 25289/ 25510 |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Grandfontaine-sur-Creuse là một xã của tỉnh Doubs, thuộc vùng Franche-Comté, miền đông nước Pháp.
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 99 | 112 | 101 | 84 | 70 | 74 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- INSEE (tiếng Anh)
- IGN Lưu trữ 2008-08-16 tại Wayback Machine (tiếng Anh)