Halaelurus
Giao diện
Halaelurus | |
---|---|
Halaelurus natalensis (Cá nhám mèo hổ) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Chondrichthyes |
Phân lớp (subclass) | Elasmobranchii |
Bộ (ordo) | Carcharhiniformes |
Họ (familia) | Scyliorhinidae |
Chi (genus) | Halaelurus T. N. Gill, 1862 |
Loài điển hình | |
''Scyllium buergeri'' J. P. Müller & Henle, 1841 |
Halaelurus là chi (sinh học) thuộc Họ Cá nhám mèo.
Phân loài
[sửa | sửa mã nguồn]- Halaelurus boesemani S. Springer & D'Aubrey, 1972 (Cá nhám mèo Speckled)
- Halaelurus buergeri (J. P. Müller & Henle, 1838) (Cá nhám mèo Blackspotted)
- Halaelurus lineatus Bass, D'Aubrey & Kistnasamy, 1975 (Cá nhám mèo Lined)
- Halaelurus maculosus W. T. White, Last & Stevens, 2007 (Cá nhám mèo Indonesian speckled)
- Halaelurus natalensis (Regan, 1904) (Cá nhám mèo hổ)
- Halaelurus quagga (Alcock, 1899) (Cá nhám mèo Quagga)
- Halaelurus sellus W. T. White, Last & Stevens, 2007 (Cá nhám mèo Rusty)
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Halaelurus tại Wikispecies
- Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Các loài trong Halaelurus trên FishBase. Phiên bản tháng 8 năm 2011.