Lapeyre
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Lapeyre | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Occitanie |
Tỉnh | Hautes-Pyrénées |
Quận | de Tarbes |
Tổng | de Trie-sur-Baïse |
Thống kê | |
Độ cao | 264–388 m (866–1.273 ft) (bình quân 326 m (1.070 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 3,57 km2 (1,38 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 69 (1999) |
- Mật độ | 19/km2 (49/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 65260/ 65220 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Lapeyre là một xã thuộc tỉnh Hautes-Pyrénées trong vùng Occitanie tây nam nước Pháp. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 326 mét trên mực nước biển.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]
Bài viết về tỉnh Hautes-Pyrénées, Pháp này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |