Lucianópolis
Giao diện
Município de Lucianópolis | |||||
| |||||
Hino | |||||
Thành lập | Không có thông tin | ||||
---|---|---|---|---|---|
Nhân xưng | Không có thông tin | ||||
Prefeito(a) | Ademir Mantovanelli | ||||
Vị trí | |||||
Bang | Bang São Paulo | ||||
Mesorregião | Bauru | ||||
Microrregião | Bauru | ||||
Các đô thị giáp ranh | Không có thông tin | ||||
Khoảng cách đến thủ phủ | Không có thông tin | ||||
Địa lý | |||||
Diện tích | 190,908 km² | ||||
Dân số | 2.418 Người est. IBGE/2008 [1] | ||||
Mật độ | 10,5 Người/km² | ||||
Cao độ | 561 mét | ||||
Khí hậu | Không có thông tin | ||||
Múi giờ | UTC-3 | ||||
Các chỉ số | |||||
HDI | 0,754 PNUD/2000 | ||||
GDP | R$ 26.025.582,00 IBGE/2003 | ||||
GDP đầu người | R$ 12.548,50 IBGE/2003 |
Lucianópolis là một đô thị ở bang São Paulo của Brasil. Đô thị này nằm ở vĩ độ 22º25'52" độ vĩ nam và kinh độ 49º31'21" độ vĩ tây, trên khu vực có độ cao 561 m. Dân số năm 2004 ước tính là 2.051 người. Đô thị này có diện tích 190,9 km².
Thông tin nhân khẩu
[sửa | sửa mã nguồn]Dữ liệu dân số theo điều tra dân số năm 2000
Tổng dân số: 2.154
- Dân số thành thị: 1.649
- Dân số nông thôn: 505
- Nam giới: 1.114
- Nữ giới: 1.040
Mật độ dân số (người/km²): 11,28
Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi (trên một triệu người): 13,63
Tuổi thọ bình quân (tuổi): 72,46
Tỷ lệ sinh (số trẻ trên mỗi bà mẹ): 2,38
Tỷ lệ biết đọc biết viết: 86,52%
Chỉ số phát triển con người (HDI-M): 0,754
- Chỉ số phát triển con người - Thu nhập: 0,651
- Chỉ số phát triển con người - Tuổi thọ: 0,791
- Chỉ số phát triển con người - Giáo dục: 0,821
(Nguồn: IPEADATA)
Sông ngòi
[sửa | sửa mã nguồn]- Sông Alambari
- Ribeirão das Antas
Các xa lộ
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Estimativas da população para 1º de julho de 2008” (PDF). Instituto Brasileiro de Geografia e Estatística (IBGE). 29 tháng 8 năm 2008. Truy cập 5 tháng 9 năm 2008.