Nersingen
Giao diện
Nersingen | |
---|---|
Quốc gia | Đức |
Bang | Bayern |
Vùng hành chính | Schwaben |
Huyện | Neu-Ulm |
Phân chia hành chính | 5 Ortsteile |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Erich Winkler |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 24,27 km2 (937 mi2) |
Độ cao | 465 m (1,526 ft) |
Dân số (2020-12-31)[1] | |
• Tổng cộng | 9.490 |
• Mật độ | 3,9/km2 (10/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+01:00) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
Mã bưu chính | 89278 |
Mã vùng | 07308 |
Biển số xe | NU |
Thành phố kết nghĩa | Reichenau |
Trang web | www.nersingen.de |
Nersingen là một đô thị ở huyện Neu-Ulm bang Bayern thuộc nước Đức.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Genesis Online-Datenbank des Bayerischen Landesamtes für Statistik Tabelle 12411-001 Fortschreibung des Bevölkerungsstandes: Gemeinden, Stichtage (letzten 6) (Einwohnerzahlen auf Grundlage des Zensus 2011) (Hilfe dazu).
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Nersingen. |