Ogi Kota
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Ogi Kota | ||
Ngày sinh | 5 tháng 5, 1983 | ||
Nơi sinh | Mino, Gifu, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,85 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Vissel Kobe | ||
Số áo | 29 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1999–2001 | Gifu Industrial HS | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2002–2007 | Vissel Kobe | 46 | (0) |
2007 | Omiya Ardija | 0 | (0) |
2008 | FC Tokyo | 0 | (0) |
2009–2015 | Ventforet Kofu | 188 | (0) |
2016–2017 | Nagoya Grampus | 0 | (0) |
2018– | Vissel Kobe | 0 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2017 |
Ogi Kota (荻 晃太 Ogi Kota , sinh ngày 5 tháng 5 năm 1983 ở Mino, Gifu) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản hiện tại thi đấu cho Vissel Kobe.[1]
Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2017.[2]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | Tổng cộng | ||||||
2002 | Vissel Kobe | J1 League | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2003 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2004 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2005 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2006 | J2 League | 45 | 0 | 0 | 0 | - | 45 | 0 | ||
2007 | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
2007 | Omiya Ardija | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2008 | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
2009 | Ventforet Kofu | J2 League | 44 | 0 | 0 | 0 | - | 44 | 0 | |
2010 | 28 | 0 | 0 | 0 | - | 28 | 0 | |||
2011 | J1 League | 23 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 25 | 0 | |
2012 | J2 League | 42 | 0 | 0 | 0 | - | 42 | 0 | ||
2013 | J1 League | 17 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 21 | 0 | |
2014 | 23 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 29 | 0 | ||
2015 | 11 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 16 | 0 | ||
2016 | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
Tổng | 234 | 0 | 8 | 0 | 14 | 0 | 256 | 0 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Stats Centre: Ogi Kota Facts”. Guardian.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 6 năm 2014. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2009.
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 156 out of 289)
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Profile at Nagoya Grampus
- Ogi Kota tại J.League (tiếng Nhật)